Camille DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Camille DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Camille

Camille

  • Cảnh Binh
    Cảnh Binh
  • Phục Kích
    Phục Kích
Giá
2
Máu 700
Tốc Độ Đánh 0.8
Tầm Đánh
Giáp 45
Kháng Phép 45
4.48 Vị trí TB
50.48% Tỉ lệ TOP 4
11.75% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dị Thường Di Động Dị Thường Di Động 4.67 46.68%
Dụng Cụ Tái Chế Dụng Cụ Tái Chế 4.45 46.43%
Súng Tái Chế Súng Tái Chế 3.31 69.23%
Găng Tái Chế Găng Tái Chế 5.02 32.71%
Hóa Kỹ Bất Ổn II Hóa Kỹ Bất Ổn II 5.14 28.57%
Đao Xích Hành Quyết II Đao Xích Hành Quyết II 5.19 31.25%
Lưỡi Xẻ Thịt II Lưỡi Xẻ Thịt II 6.00 14.29%
Giáp Hextech Piltover II Giáp Hextech Piltover II 5.00 40.00%
Shimmer Bùng Nổ II Shimmer Bùng Nổ II 5.00 50.00%
Virus Truyền Nhiễm II Virus Truyền Nhiễm II 8.00 0.00%
Đao Tích Điện II Đao Tích Điện II 4.00 50.00%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo 7.00 0.00%
Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo 4.50 50.00%
Đao Tích Điện Hoàn Hảo Đao Tích Điện Hoàn Hảo 1.00 100.00%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hóa Kỹ Bất Ổn 5.83 16.67%
Đao Xích Hành Quyết Đao Xích Hành Quyết 6.22 11.11%
Lưỡi Xẻ Thịt Lưỡi Xẻ Thịt 6.38 18.75%
Giáp Hextech Piltover Giáp Hextech Piltover 4.80 30.00%
Shimmer Bùng Nổ Shimmer Bùng Nổ 4.50 50.00%
Giải Phóng Chất Độc Giải Phóng Chất Độc 3.50 50.00%
Virus Truyền Nhiễm Virus Truyền Nhiễm 6.00 0.00%
Đao Tích Điện Đao Tích Điện 5.50 16.67%
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 4.47 49.71%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 4.25 55.97%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 4.47 50.90%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 4.10 58.32%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 4.66 46.49%
Ấn Hóa Chủ Ấn Hóa Chủ 5.47 30.97%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 4.76 44.51%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 3.96 60.73%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 3.79 62.86%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 4.11 57.88%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 4.63 47.88%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 4.66 46.34%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 4.30 53.48%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 3.87 60.91%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 4.90 42.16%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 5.02 39.46%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 4.75 46.05%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 1.43 100.00%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 4.40 51.82%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 4.31 52.99%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 4.20 56.10%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 4.54 48.26%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.30 54.50%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.38 53.35%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 4.82 42.86%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.67 45.22%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.26 54.06%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 4.05 58.54%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 4.10 56.48%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 4.59 55.17%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 5.92 15.38%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 4.38 52.68%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 3.93 58.57%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 5.25 31.25%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 5.13 36.67%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 4.58 46.64%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 4.88 37.50%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 4.75 45.83%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 5.49 35.09%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.31 52.23%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 4.42 51.68%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 5.66 27.45%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 3.91 60.88%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 4.23 50.82%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 4.33 53.83%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 4.90 34.00%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 5.34 31.03%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 4.60 48.59%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 5.44 29.63%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 5.25 50.00%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 4.43 45.28%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 4.76 45.95%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 3.78 55.56%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 5.61 28.95%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 4.42 49.06%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 5.44 25.00%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 5.12 47.06%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 4.68 43.90%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 3.93 57.14%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 4.50 50.29%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 4.24 57.14%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.30 53.05%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 4.25 55.77%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 4.83 44.26%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 4.62 46.07%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 3.89 63.34%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 5.17 37.61%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 4.14 53.52%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 5.08 37.87%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.59 44.12%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 4.01 61.43%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.35 53.90%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.16 57.59%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 3.98 61.23%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 4.08 58.11%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.50 50.51%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 4.46 48.78%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 3.77 63.04%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 4.32 58.46%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 4.42 49.50%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.42 48.97%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 4.27 53.85%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.35 51.13%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.40 52.60%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 3.54 66.83%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 4.49 49.93%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.73 48.22%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 3.50 67.56%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 3.60 66.12%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 4.18 57.73%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.88 44.88%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 4.95 40.32%
Đao Tím Đao Tím 4.90 42.27%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 5.20 38.18%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.39 51.60%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.38 52.20%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.28 53.78%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.35 54.25%
Giáp Lưới Giáp Lưới 4.93 43.40%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 4.25 53.52%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.39 53.28%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.26 55.29%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.46 51.65%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.61 47.37%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 4.09 58.21%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 4.08 59.08%
Chảo Vàng Chảo Vàng 5.11 40.98%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 4.64 48.12%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 4.78 45.98%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 4.16 56.66%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 5.08 38.62%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 4.14 56.72%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.37 52.30%
Nỏ Sét Nỏ Sét 4.17 57.75%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.80 45.49%
Cung Xanh Cung Xanh 4.39 52.24%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.44 50.88%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 3.99 60.29%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.29 54.83%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 4.27 52.11%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 3.99 59.93%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 4.62 46.83%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 4.89 43.68%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 4.21 56.48%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 4.22 55.99%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 4.16 56.81%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.40 52.29%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 4.32 55.88%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 4.68 47.00%
Cung Gỗ Cung Gỗ 5.19 37.60%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 4.33 54.13%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 4.09 59.28%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 4.19 56.85%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 3.98 62.21%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 5.08 39.59%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 4.00 60.15%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.84 43.44%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 4.01 59.86%
Bất Chấp Bất Chấp 4.47 49.04%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 4.16 57.34%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.40 52.34%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.40 51.29%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 3.95 60.75%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 4.15 58.85%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 5.09 39.17%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 3.94 61.44%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.31 53.53%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.19 55.93%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 4.10 56.91%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.57 49.05%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 4.60 48.30%
Phong Kiếm Phong Kiếm 4.30 53.73%