Darius DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Darius DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Darius

Darius

  • Chinh Phục
    Chinh Phục
  • Giám Sát
    Giám Sát
Giá
1
Máu 600
Tốc Độ Đánh 0.7
Tầm Đánh
Giáp 40
Kháng Phép 40
4.61 Vị trí TB
48.01% Tỉ lệ TOP 4
11.42% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dị Thường Di Động Dị Thường Di Động 4.89 42.21%
Dụng Cụ Tái Chế Dụng Cụ Tái Chế 5.83 25.00%
Súng Tái Chế Súng Tái Chế 4.63 50.00%
Găng Tái Chế Găng Tái Chế 4.68 40.91%
Hóa Kỹ Bất Ổn II Hóa Kỹ Bất Ổn II 5.89 22.22%
Đao Xích Hành Quyết II Đao Xích Hành Quyết II 5.75 25.00%
Lưỡi Xẻ Thịt II Lưỡi Xẻ Thịt II 6.13 25.00%
Giáp Hextech Piltover II Giáp Hextech Piltover II 6.17 25.00%
Shimmer Bùng Nổ II Shimmer Bùng Nổ II 5.00 50.00%
Giải Phóng Chất Độc II Giải Phóng Chất Độc II 5.00 50.00%
Virus Truyền Nhiễm II Virus Truyền Nhiễm II 7.00 0.00%
Đao Tích Điện II Đao Tích Điện II 4.50 50.00%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo 8.00 0.00%
Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo 7.00 0.00%
Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo 4.00 50.00%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hóa Kỹ Bất Ổn 7.00 0.00%
Đao Xích Hành Quyết Đao Xích Hành Quyết 5.43 42.86%
Lưỡi Xẻ Thịt Lưỡi Xẻ Thịt 6.88 0.00%
Giáp Hextech Piltover Giáp Hextech Piltover 4.63 62.50%
Shimmer Bùng Nổ Shimmer Bùng Nổ 5.29 28.57%
Giải Phóng Chất Độc Giải Phóng Chất Độc 6.00 33.33%
Virus Truyền Nhiễm Virus Truyền Nhiễm 5.60 20.00%
Đao Tích Điện Đao Tích Điện 4.86 42.86%
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 4.70 46.02%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 4.34 53.08%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 4.25 55.12%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 4.66 47.15%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 4.10 56.54%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 4.75 44.74%
Ấn Hóa Chủ Ấn Hóa Chủ 5.55 32.70%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 5.03 39.83%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 4.28 54.22%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 4.00 60.47%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 4.18 56.89%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 4.84 43.14%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 5.06 39.07%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 4.41 51.84%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 4.45 51.07%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 4.49 50.02%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 4.50 50.35%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 4.69 45.86%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 4.23 55.45%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 2.43 96.43%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 4.65 46.36%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 3.95 60.09%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.36 52.69%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.55 49.45%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 4.36 52.40%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.43 51.19%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.17 55.70%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 5.06 40.87%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 4.23 54.67%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 3.94 59.70%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 3.84 61.73%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 4.55 49.12%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 4.03 58.04%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 3.89 58.62%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 3.85 59.57%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 4.59 49.70%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 4.04 56.69%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 3.42 67.14%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 4.10 57.47%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.66 45.91%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 4.50 48.16%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 4.48 48.76%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 4.66 46.71%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 4.24 54.02%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 4.45 49.82%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 3.41 65.14%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 4.98 38.59%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 4.26 53.66%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 4.86 39.47%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 3.03 69.47%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 3.78 61.52%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 4.85 41.40%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 3.72 58.62%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 4.04 54.89%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 3.49 66.08%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 3.68 63.16%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 4.63 47.18%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 3.31 69.13%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 3.37 65.71%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 4.44 50.22%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 3.54 66.40%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 3.82 60.84%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 4.53 49.61%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 4.34 51.65%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 4.10 56.00%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 4.02 58.71%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.85 44.04%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 4.03 58.17%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 4.89 43.45%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.14 54.77%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 5.12 38.50%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.46 51.17%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 3.99 58.93%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 4.10 58.42%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 3.84 60.83%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.80 44.54%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 3.77 60.73%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 4.20 53.14%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 4.44 48.71%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 4.17 56.04%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.61 45.13%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 3.78 61.45%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.53 46.91%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.49 48.55%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 4.71 46.11%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 5.06 38.00%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.64 46.21%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.21 55.48%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 4.24 55.77%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 4.35 52.43%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.58 47.69%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 4.15 55.12%
Đao Tím Đao Tím 4.69 44.78%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 4.83 44.26%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.01 57.06%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.65 47.46%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.51 50.01%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.31 54.66%
Giáp Lưới Giáp Lưới 4.89 43.51%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 1.87 88.37%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.32 53.94%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.37 53.30%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.43 51.85%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.35 51.73%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 3.74 62.20%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 4.13 57.85%
Chảo Vàng Chảo Vàng 5.75 28.77%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 4.46 51.23%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 4.94 43.11%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 4.54 50.10%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.04 59.78%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 4.22 55.80%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.50 50.72%
Nỏ Sét Nỏ Sét 4.14 57.28%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 5.35 33.88%
Cung Xanh Cung Xanh 4.44 51.62%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.85 43.55%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 2.58 78.94%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.44 51.66%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 4.11 56.20%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 4.10 58.66%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 4.65 47.54%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 4.94 42.97%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 4.21 56.54%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 4.41 52.46%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 4.61 48.77%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.62 47.35%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 4.03 57.37%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 4.43 51.89%
Cung Gỗ Cung Gỗ 4.61 48.79%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 4.39 52.56%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 4.24 55.66%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 4.16 56.45%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 3.74 61.90%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 4.77 45.56%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 4.25 55.72%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.65 47.74%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 4.11 58.12%
Bất Chấp Bất Chấp 4.09 56.07%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 4.18 56.66%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.50 50.55%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.17 54.82%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 4.15 56.31%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 4.06 59.86%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 4.79 45.52%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 3.86 62.15%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.62 48.08%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.77 45.08%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 3.99 58.45%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.54 49.67%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 3.33 66.79%
Phong Kiếm Phong Kiếm 3.72 61.63%