Darius DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Darius DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Darius

Darius

  • Chinh Phục
    Chinh Phục
  • Giám Sát
    Giám Sát
Giá
1
Máu 600
Tốc Độ Đánh 0.7
Tầm Đánh
Giáp 40
Kháng Phép 40
4.61 Vị trí TB
48.01% Tỉ lệ TOP 4
11.42% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 4.61 46.65%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 4.36 52.92%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 4.09 58.10%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 4.41 51.30%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 4.02 58.29%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 4.62 46.72%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 5.05 39.66%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 4.25 54.76%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 4.25 54.99%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 4.17 57.03%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 4.53 48.59%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 4.90 41.91%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 4.37 52.13%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 4.46 50.17%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 4.32 52.62%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 4.34 53.28%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 5.20 36.69%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 4.31 53.13%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 2.17 97.22%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 4.59 47.30%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 3.94 59.26%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.41 51.58%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.68 46.64%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 4.59 46.46%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.50 49.13%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.28 53.01%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 5.17 38.46%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 4.41 49.48%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 3.67 63.28%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 3.40 60.00%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 4.88 41.53%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 3.61 61.11%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 3.92 57.74%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 3.50 63.96%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 4.39 47.65%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 3.92 57.89%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 3.22 66.95%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 4.07 55.14%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.68 47.47%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 4.70 44.07%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 4.63 48.37%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 4.92 40.73%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 3.81 61.36%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 3.98 56.91%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 3.14 68.55%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 5.30 33.33%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 4.08 53.46%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 5.14 35.77%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 2.85 70.49%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 3.83 58.70%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 5.04 39.39%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 3.13 70.97%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 3.95 55.56%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 3.54 64.23%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 4.13 52.17%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 4.42 52.56%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 3.19 69.32%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 3.76 56.36%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 4.67 45.69%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 3.60 63.92%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 3.86 58.75%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 4.78 43.91%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 4.65 45.21%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 4.29 52.35%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 4.06 57.20%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 5.12 38.65%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 4.00 58.00%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 5.15 38.60%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.15 55.00%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 4.61 48.92%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.55 49.08%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.09 56.26%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 4.19 56.61%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 3.83 60.47%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.67 46.28%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 3.62 62.84%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 4.30 50.90%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 4.23 53.48%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 4.33 51.79%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.63 44.39%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 3.72 62.66%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.45 49.10%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.36 52.62%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 4.69 45.07%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 4.70 43.88%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.69 46.09%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.27 53.75%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 4.20 55.17%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 4.41 50.03%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.59 46.54%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 4.24 53.04%
Đao Tím Đao Tím 4.61 46.74%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 4.88 43.21%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.07 55.69%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.79 44.65%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.52 49.95%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.44 51.89%
Giáp Lưới Giáp Lưới 5.02 41.43%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 1.67 91.49%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.34 53.40%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.34 53.81%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.54 49.52%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.28 52.31%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 3.61 63.94%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 4.21 56.09%
Chảo Vàng Chảo Vàng 6.00 23.98%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 4.71 46.40%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 5.04 40.80%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 4.70 46.53%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.26 55.16%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 4.22 56.02%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.60 48.59%
Nỏ Sét Nỏ Sét 4.15 56.95%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 5.37 33.89%
Cung Xanh Cung Xanh 4.49 50.27%
Nanh Nashor Nanh Nashor 5.10 38.21%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 2.36 81.55%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.58 48.80%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 4.21 54.22%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 4.14 56.77%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 4.66 46.63%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 5.04 40.54%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 4.22 55.89%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 4.52 50.33%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 4.78 44.88%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.62 47.62%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 4.00 58.21%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 4.35 53.22%
Cung Gỗ Cung Gỗ 4.72 46.37%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 4.55 49.14%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 4.31 53.95%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 4.23 55.63%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 3.68 62.56%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 4.85 43.98%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 4.33 54.60%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.62 47.66%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 4.25 54.99%
Bất Chấp Bất Chấp 4.06 56.32%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 4.20 56.89%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.61 48.29%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.16 54.78%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 4.24 54.53%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 4.07 59.75%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 4.81 44.32%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 3.85 62.07%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.73 45.97%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.84 43.50%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 3.97 58.63%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.62 48.05%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 3.07 70.61%
Phong Kiếm Phong Kiếm 3.65 62.66%