Darius DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Darius DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Darius
-
Chinh Phục
-
Giám Sát
Giá
1
Máu
650
Tốc Độ Đánh
0.7
Tầm Đánh
Giáp
40
Kháng Phép
40
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Dị Thường Di Động | 4.81 | 43.18% |
Dụng Cụ Tái Chế | 6.27 | 19.51% |
Súng Tái Chế | 3.67 | 66.67% |
Găng Tái Chế | 5.36 | 29.55% |
Hóa Kỹ Bất Ổn II | 4.50 | 50.00% |
Đao Xích Hành Quyết II | 5.40 | 40.00% |
Lưỡi Xẻ Thịt II | 7.33 | 0.00% |
Giáp Hextech Piltover II | 4.75 | 50.00% |
Shimmer Bùng Nổ II | 6.00 | 0.00% |
Giải Phóng Chất Độc II | 5.67 | 33.33% |
Đao Tích Điện II | 5.50 | 50.00% |
Hóa Kỹ Bất Ổn | 5.50 | 37.50% |
Đao Xích Hành Quyết | 5.00 | 0.00% |
Lưỡi Xẻ Thịt | 5.38 | 25.00% |
Giáp Hextech Piltover | 5.43 | 28.57% |
Shimmer Bùng Nổ | 7.20 | 0.00% |
Giải Phóng Chất Độc | 7.00 | 0.00% |
Virus Truyền Nhiễm | 6.67 | 0.00% |
Đao Tích Điện | 4.20 | 60.00% |
Ấn Học Viện | 4.53 | 50.37% |
Ấn Phục Kích | 3.98 | 59.84% |
Ấn Cỗ Máy Tự Động | 3.95 | 60.68% |
Ấn Đấu Sĩ | 4.55 | 49.08% |
Ấn Hoa Hồng Đen | 3.96 | 59.50% |
Ấn Cực Tốc | 4.69 | 46.65% |
Ấn Hóa Chủ | 5.31 | 35.29% |
Ấn Pháo Binh | 4.82 | 44.60% |
Ấn Thí Nghiệm | 3.82 | 63.57% |
Ấn Gia Đình | 3.57 | 68.10% |
Ấn Ánh Lửa | 3.67 | 66.58% |
Ấn Thống Trị | 4.73 | 44.92% |
Ấn Tiên Tri | 5.03 | 40.51% |
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt | 4.09 | 57.59% |
Ấn Nổi Loạn | 4.21 | 55.26% |
Ấn Tái Chế | 4.44 | 51.46% |
Ấn Bắn Tỉa | 4.36 | 53.19% |
Ấn Phù Thủy | 4.70 | 45.96% |
Ấn Cảnh Binh | 3.91 | 61.44% |
Đã tịch thu! | 2.45 | 100.00% |
Ấn Vệ Binh | 4.59 | 47.79% |
Giáp Siêu Linh | 3.85 | 61.32% |
Vũ Khúc Tử Thần | 4.16 | 56.78% |
Tam Luyện Kiếm | 4.43 | 51.71% |
Thánh Kiếm Manazane | 4.23 | 55.49% |
Rìu Nham Tinh | 4.37 | 52.82% |
Khiên Băng Randuin | 4.06 | 58.00% |
Đại Bác Hải Tặc | 4.88 | 44.10% |
Lưỡng Cực Zhonya | 4.03 | 58.34% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 4.51 | 51.02% |
Quyền Trượng Thần URF | 4.63 | 49.02% |
Huyết Thần Kiếm | 4.56 | 49.79% |
Bùa Xanh Mát Lành | 5.24 | 39.22% |
Giáp Gai Hồng Hoa | 4.39 | 50.33% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 4.39 | 50.41% |
Quang Kiếm Tử Thần | 4.78 | 46.53% |
Vuốt Thần Long | 4.47 | 50.36% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 4.04 | 57.53% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 4.23 | 55.69% |
Diệt Ác Quỷ | 4.76 | 40.55% |
Áo Choàng Hừng Đông | 4.50 | 48.92% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 5.55 | 27.27% |
Găng Tay Thần Thánh | 4.91 | 42.13% |
Thánh Kiếm Hextech | 4.53 | 45.73% |
Thiên Cực Kiếm | 4.81 | 43.51% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 4.32 | 53.40% |
Găng Ngọc Thạch | 5.58 | 25.53% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 4.57 | 48.39% |
Món Quà Của Baron | 4.15 | 61.18% |
Thần Thư Morello | 3.46 | 68.75% |
Di Sản Khổng Nhân | 4.26 | 54.43% |
Áo Choàng Giả Kim | 4.84 | 42.46% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 5.12 | 38.00% |
Bùa Tro Tàn | 4.11 | 56.22% |
Dây Chuyền Sám Hối | 4.01 | 58.38% |
Bão Tố Runaan | 3.76 | 66.67% |
Ngọn Giáo Hirana | 4.54 | 52.67% |
Giáp Phân Cực | 3.80 | 61.04% |
Đao Quang Điện Statikk | 4.35 | 51.52% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 4.55 | 50.02% |
Áo Choàng Thái Dương | 4.01 | 58.13% |
Găng Tinh Xảo | 4.07 | 57.96% |
Quyền Năng Khổng Thần | 4.72 | 45.49% |
Chùy Thần Lực | 4.95 | 41.13% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 4.45 | 50.96% |
Thông Đạo Zz'rot | 3.96 | 60.47% |
Kiếm của Tay Bạc | 4.59 | 49.14% |
Ngọc Quá Khổ | 4.11 | 56.62% |
Giáp Đại Hãn | 4.80 | 45.53% |
Bùa Đầu Lâu | 3.93 | 60.50% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 4.70 | 47.49% |
Thần Búa Tiến Công | 4.34 | 53.48% |
Gương Lừa Gạt | 3.88 | 61.40% |
Mũ Thích Nghi | 3.86 | 63.59% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 3.85 | 61.48% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 4.55 | 49.33% |
Đá Hắc Hóa | 4.10 | 56.92% |
Pháo Xương Cá | 3.64 | 64.59% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 4.17 | 53.99% |
Dây Chuyền Tự Lực | 4.17 | 56.20% |
Kiếm Tai Ương | 4.34 | 49.41% |
Huy Hiệu Lightshield | 3.75 | 62.53% |
Bão Tố Luden | 4.43 | 52.65% |
Găng Đấu Sĩ | 4.18 | 55.14% |
Móng Vuốt Ám Muội | 4.46 | 50.29% |
Đại Bác Liên Thanh | 4.58 | 47.78% |
Giáp Tay Seeker | 4.51 | 49.28% |
Chùy Bạch Ngân | 3.93 | 59.89% |
Gươm Biến Ảnh | 4.07 | 57.59% |
Áo Choàng Mờ Ám | 3.75 | 63.81% |
Bùa Thăng Hoa | 4.43 | 51.34% |
Áo Choàng Diệt Vong | 4.33 | 53.36% |
Đao Tím | 4.55 | 48.42% |
Kiếm B.F. | 4.60 | 49.56% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 3.82 | 61.88% |
Huyết Kiếm | 4.50 | 50.70% |
Bùa Xanh | 4.20 | 57.10% |
Áo Choàng Gai | 4.24 | 55.74% |
Giáp Lưới | 4.75 | 46.60% |
Cốc Sức Mạnh | 2.34 | 82.83% |
Vương Miện Hoàng Gia | 4.18 | 56.62% |
Kiếm Tử Thần | 4.18 | 57.14% |
Vuốt Rồng | 4.30 | 54.46% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 4.39 | 51.86% |
Vương Miện Chiến Thuật | 3.56 | 67.20% |
Lời Thề Hộ Vệ | 3.98 | 60.75% |
Chảo Vàng | 5.29 | 37.06% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.43 | 52.15% |
Đai Khổng Lồ | 4.82 | 45.27% |
Áo Choàng Bóng Tối | 4.17 | 57.13% |
Cuồng Đao Guinsoo | 4.49 | 51.05% |
Kiếm Súng Hextech | 4.06 | 59.49% |
Vô Cực Kiếm | 4.32 | 54.21% |
Nỏ Sét | 3.99 | 60.50% |
Găng Bảo Thạch | 5.22 | 36.17% |
Cung Xanh | 4.30 | 54.41% |
Nanh Nashor | 4.21 | 56.49% |
Dây Chuyền Iron Solari | 3.15 | 71.64% |
Diệt Khổng Lồ | 4.26 | 55.52% |
Bùa Nguyệt Thạch | 4.04 | 58.78% |
Quỷ Thư Morello | 3.83 | 64.09% |
Gậy Quá Khổ | 4.38 | 53.59% |
Áo Choàng Bạc | 4.79 | 45.67% |
Trái Tim Kiên Định | 4.04 | 59.86% |
Chùy Xuyên Phá | 4.24 | 56.01% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 4.27 | 55.42% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 4.43 | 52.19% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 3.89 | 60.26% |
Bùa Đỏ | 4.14 | 58.29% |
Cung Gỗ | 4.32 | 54.66% |
Áo Choàng Lửa | 4.13 | 57.71% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 3.96 | 61.11% |
Cuồng Cung Runaan | 3.82 | 64.93% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 3.79 | 61.69% |
Găng Đấu Tập | 4.44 | 52.30% |
Siêu Xẻng | 4.14 | 58.28% |
Ngọn Giáo Shojin | 4.42 | 52.46% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 3.89 | 62.34% |
Bất Chấp | 4.11 | 56.32% |
Dao Điện Statikk | 3.82 | 64.99% |
Móng Vuốt Sterak | 4.33 | 54.15% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 4.07 | 57.51% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 4.04 | 58.29% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 3.77 | 66.45% |
Nước Mắt Nữ Thần | 4.45 | 52.29% |
Găng Đạo Tặc | 3.63 | 66.98% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.45 | 51.70% |
Bàn Tay Công Lý | 4.53 | 49.94% |
Rương Báu Bất Ổn | 3.93 | 60.54% |
Giáp Máu Warmog | 4.41 | 52.18% |
Tụ Bão Zeke | 3.91 | 59.36% |
Phong Kiếm | 3.70 | 64.10% |