Darius DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Darius DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Darius

Darius

  • Chinh Phục
    Chinh Phục
  • Giám Sát
    Giám Sát
Giá
1
Máu 600
Tốc Độ Đánh 0.7
Tầm Đánh
Giáp 40
Kháng Phép 40
4.54 Vị trí TB
49.45% Tỉ lệ TOP 4
11.28% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 4.51 48.87%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 4.36 52.80%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 4.10 57.51%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 4.41 51.53%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 4.03 57.81%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 4.65 46.36%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 5.01 40.61%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 4.33 53.00%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 4.24 55.33%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 4.19 56.69%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 4.57 47.84%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 4.94 41.31%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 4.37 52.25%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 4.43 51.04%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 4.36 51.70%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 4.33 53.07%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 5.18 37.13%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 4.36 52.48%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 2.29 97.37%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 4.56 48.02%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 3.94 59.10%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.45 51.00%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.67 46.85%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 4.51 47.14%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.49 49.85%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.21 53.90%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 5.17 39.46%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 4.19 54.92%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 3.55 63.48%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 3.87 56.52%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 4.93 40.97%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 3.46 62.00%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 3.76 61.26%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 3.75 57.22%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 4.29 48.30%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 3.91 56.64%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 3.18 69.69%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 4.11 55.11%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.64 46.45%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 4.72 44.00%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 4.64 46.01%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 4.83 41.65%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 4.38 47.73%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 4.32 50.25%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 2.95 72.31%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 4.70 43.96%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 4.07 55.17%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 5.51 27.27%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 2.88 71.67%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 3.75 58.80%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 5.00 38.25%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 3.13 68.75%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 4.27 46.97%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 3.49 64.45%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 4.11 53.57%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 4.57 50.00%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 3.10 70.09%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 3.57 58.82%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 4.62 46.66%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 3.67 62.24%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 3.85 58.79%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 4.73 44.79%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 4.53 46.87%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 4.22 53.42%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 4.09 56.47%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 5.05 38.50%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 4.08 54.63%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 5.13 38.84%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.15 56.25%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 4.68 45.83%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.51 49.44%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.07 56.30%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 4.18 56.75%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 3.80 61.36%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.74 45.09%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 3.75 61.01%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 4.02 57.69%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 4.25 51.94%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 4.42 51.12%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.42 49.47%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 3.56 65.37%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.43 49.00%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.31 52.79%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 4.75 43.97%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 4.83 38.36%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.63 46.70%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.25 53.54%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 4.26 54.41%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 4.38 51.20%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.52 47.67%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 4.19 53.92%
Đao Tím Đao Tím 4.65 44.74%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 4.92 42.39%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 3.97 57.96%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.80 44.56%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.56 49.08%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.45 51.64%
Giáp Lưới Giáp Lưới 5.00 41.74%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 1.67 91.46%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.34 53.36%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.37 53.17%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.54 49.56%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.28 52.79%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 3.58 64.42%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 4.20 56.18%
Chảo Vàng Chảo Vàng 6.02 24.29%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 4.70 46.61%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 5.07 40.50%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 4.69 46.74%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.28 54.64%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 4.25 55.59%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.59 48.80%
Nỏ Sét Nỏ Sét 4.14 57.40%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 5.37 34.04%
Cung Xanh Cung Xanh 4.50 50.19%
Nanh Nashor Nanh Nashor 5.12 38.10%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 2.32 82.34%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.59 48.94%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 4.15 54.20%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 4.11 57.48%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 4.70 46.30%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 5.06 40.33%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 4.25 55.57%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 4.52 50.29%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 4.77 44.71%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.53 49.09%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 3.99 58.49%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 4.43 51.61%
Cung Gỗ Cung Gỗ 4.70 46.97%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 4.57 49.10%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 4.30 54.15%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 4.27 54.01%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 3.73 61.77%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 4.86 43.80%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 4.31 54.75%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.66 46.77%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 4.24 55.43%
Bất Chấp Bất Chấp 4.11 55.40%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 4.24 55.77%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.61 48.38%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.12 55.13%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 4.25 54.19%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 4.04 60.32%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 4.85 43.62%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 3.84 62.42%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.75 45.56%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.84 43.47%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 3.93 59.61%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.63 47.87%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 3.04 71.08%
Phong Kiếm Phong Kiếm 3.59 63.59%