Darius DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Darius DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Darius
-
Chinh Phục
-
Giám Sát
Giá
1
Máu
650
Tốc Độ Đánh
0.7
Tầm Đánh
Giáp
40
Kháng Phép
40
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Dị Thường Di Động | 4.97 | 39.89% |
Dụng Cụ Tái Chế | 6.25 | 12.50% |
Súng Tái Chế | 6.00 | 28.57% |
Găng Tái Chế | 5.34 | 28.13% |
Hóa Kỹ Bất Ổn II | 4.17 | 33.33% |
Đao Xích Hành Quyết II | 5.00 | 0.00% |
Lưỡi Xẻ Thịt II | 7.00 | 0.00% |
Giáp Hextech Piltover II | 5.67 | 50.00% |
Shimmer Bùng Nổ II | 4.00 | 100.00% |
Đao Tích Điện II | 6.50 | 0.00% |
Đao Tích Điện Hoàn Hảo | 2.00 | 100.00% |
Hóa Kỹ Bất Ổn | 5.67 | 33.33% |
Đao Xích Hành Quyết | 5.75 | 25.00% |
Lưỡi Xẻ Thịt | 7.00 | 0.00% |
Giáp Hextech Piltover | 4.89 | 33.33% |
Shimmer Bùng Nổ | 6.50 | 0.00% |
Giải Phóng Chất Độc | 8.00 | 0.00% |
Virus Truyền Nhiễm | 8.00 | 0.00% |
Đao Tích Điện | 3.00 | 100.00% |
Ấn Học Viện | 4.58 | 49.07% |
Ấn Phục Kích | 4.35 | 52.93% |
Ấn Cỗ Máy Tự Động | 4.00 | 60.10% |
Ấn Đấu Sĩ | 4.61 | 47.62% |
Ấn Hoa Hồng Đen | 3.72 | 64.21% |
Ấn Cực Tốc | 4.63 | 47.58% |
Ấn Hóa Chủ | 5.40 | 34.00% |
Ấn Pháo Binh | 4.79 | 45.41% |
Ấn Thí Nghiệm | 3.96 | 61.03% |
Ấn Gia Đình | 4.15 | 57.45% |
Ấn Ánh Lửa | 3.59 | 68.10% |
Ấn Thống Trị | 4.81 | 44.21% |
Ấn Tiên Tri | 5.07 | 38.75% |
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt | 4.60 | 47.92% |
Ấn Nổi Loạn | 4.26 | 55.94% |
Ấn Tái Chế | 4.52 | 49.08% |
Ấn Bắn Tỉa | 4.23 | 54.37% |
Ấn Phù Thủy | 4.65 | 47.18% |
Ấn Cảnh Binh | 4.08 | 58.37% |
Đã tịch thu! | 2.94 | 93.75% |
Ấn Vệ Binh | 4.64 | 47.03% |
Giáp Siêu Linh | 3.99 | 59.42% |
Vũ Khúc Tử Thần | 4.32 | 53.84% |
Tam Luyện Kiếm | 4.46 | 50.79% |
Thánh Kiếm Manazane | 4.59 | 44.20% |
Rìu Nham Tinh | 4.46 | 51.33% |
Khiên Băng Randuin | 4.18 | 55.69% |
Đại Bác Hải Tặc | 4.89 | 42.90% |
Lưỡng Cực Zhonya | 4.00 | 57.93% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 4.37 | 51.38% |
Quyền Trượng Thần URF | 4.69 | 37.78% |
Huyết Thần Kiếm | 4.86 | 42.74% |
Bùa Xanh Mát Lành | 5.08 | 36.84% |
Giáp Gai Hồng Hoa | 4.46 | 49.62% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 4.69 | 44.81% |
Quang Kiếm Tử Thần | 5.02 | 39.56% |
Vuốt Thần Long | 4.38 | 53.14% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 4.31 | 47.72% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 4.45 | 50.35% |
Diệt Ác Quỷ | 4.90 | 43.37% |
Áo Choàng Hừng Đông | 4.52 | 52.28% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 5.38 | 33.72% |
Găng Tay Thần Thánh | 4.92 | 42.52% |
Thánh Kiếm Hextech | 4.65 | 45.19% |
Thiên Cực Kiếm | 4.90 | 40.31% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 4.27 | 53.18% |
Găng Ngọc Thạch | 6.36 | 14.58% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 4.51 | 50.25% |
Món Quà Của Baron | 4.33 | 58.33% |
Thần Thư Morello | 3.84 | 58.14% |
Di Sản Khổng Nhân | 4.49 | 48.64% |
Áo Choàng Giả Kim | 5.22 | 35.25% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 5.13 | 45.83% |
Bùa Tro Tàn | 4.74 | 49.43% |
Dây Chuyền Sám Hối | 4.13 | 55.59% |
Bão Tố Runaan | 4.50 | 45.00% |
Ngọn Giáo Hirana | 4.86 | 43.10% |
Giáp Phân Cực | 3.99 | 59.28% |
Đao Quang Điện Statikk | 4.11 | 60.00% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 4.71 | 46.77% |
Áo Choàng Thái Dương | 4.01 | 58.67% |
Găng Tinh Xảo | 4.12 | 56.90% |
Quyền Năng Khổng Thần | 4.82 | 44.66% |
Chùy Thần Lực | 4.79 | 43.08% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 4.48 | 50.51% |
Thông Đạo Zz'rot | 3.96 | 60.16% |
Kiếm của Tay Bạc | 4.77 | 45.62% |
Ngọc Quá Khổ | 4.08 | 56.86% |
Giáp Đại Hãn | 4.95 | 42.02% |
Bùa Đầu Lâu | 4.06 | 57.06% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 4.61 | 48.04% |
Thần Búa Tiến Công | 4.46 | 50.57% |
Gương Lừa Gạt | 4.14 | 57.56% |
Mũ Thích Nghi | 4.03 | 59.39% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 4.00 | 58.23% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 4.72 | 46.09% |
Đá Hắc Hóa | 4.01 | 54.88% |
Pháo Xương Cá | 4.08 | 58.82% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 4.40 | 51.06% |
Dây Chuyền Tự Lực | 4.33 | 51.74% |
Kiếm Tai Ương | 4.57 | 48.62% |
Huy Hiệu Lightshield | 3.80 | 61.56% |
Bão Tố Luden | 4.67 | 43.54% |
Găng Đấu Sĩ | 4.26 | 53.27% |
Móng Vuốt Ám Muội | 4.48 | 49.30% |
Đại Bác Liên Thanh | 4.69 | 45.81% |
Giáp Tay Seeker | 4.55 | 48.01% |
Chùy Bạch Ngân | 3.93 | 59.96% |
Gươm Biến Ảnh | 4.21 | 54.21% |
Áo Choàng Mờ Ám | 3.82 | 61.69% |
Bùa Thăng Hoa | 4.49 | 50.24% |
Áo Choàng Diệt Vong | 4.39 | 49.43% |
Đao Tím | 4.45 | 51.47% |
Kiếm B.F. | 4.52 | 50.61% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 4.03 | 56.95% |
Huyết Kiếm | 4.69 | 46.78% |
Bùa Xanh | 4.37 | 52.65% |
Áo Choàng Gai | 4.45 | 51.24% |
Giáp Lưới | 4.89 | 43.54% |
Cốc Sức Mạnh | 2.22 | 84.95% |
Vương Miện Hoàng Gia | 4.50 | 49.80% |
Kiếm Tử Thần | 4.20 | 56.81% |
Vuốt Rồng | 4.48 | 50.58% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 4.33 | 53.59% |
Vương Miện Chiến Thuật | 3.64 | 65.07% |
Lời Thề Hộ Vệ | 4.17 | 56.40% |
Chảo Vàng | 5.49 | 31.60% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.71 | 46.32% |
Đai Khổng Lồ | 4.95 | 42.47% |
Áo Choàng Bóng Tối | 4.28 | 55.00% |
Cuồng Đao Guinsoo | 4.50 | 50.63% |
Kiếm Súng Hextech | 4.21 | 56.58% |
Vô Cực Kiếm | 4.39 | 52.74% |
Nỏ Sét | 4.21 | 56.10% |
Găng Bảo Thạch | 5.33 | 33.82% |
Cung Xanh | 4.33 | 53.70% |
Nanh Nashor | 4.28 | 54.87% |
Dây Chuyền Iron Solari | 3.15 | 70.78% |
Diệt Khổng Lồ | 4.33 | 54.04% |
Bùa Nguyệt Thạch | 4.06 | 58.96% |
Quỷ Thư Morello | 3.93 | 62.01% |
Gậy Quá Khổ | 4.49 | 50.96% |
Áo Choàng Bạc | 4.88 | 44.00% |
Trái Tim Kiên Định | 4.21 | 55.90% |
Chùy Xuyên Phá | 4.31 | 54.32% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 4.31 | 53.88% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 4.55 | 49.90% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 3.97 | 59.32% |
Bùa Đỏ | 4.22 | 56.05% |
Cung Gỗ | 4.43 | 52.37% |
Áo Choàng Lửa | 4.29 | 54.14% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 4.20 | 55.94% |
Cuồng Cung Runaan | 3.87 | 62.91% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 3.48 | 66.49% |
Găng Đấu Tập | 4.44 | 52.27% |
Siêu Xẻng | 3.99 | 61.54% |
Ngọn Giáo Shojin | 4.53 | 49.44% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 4.10 | 57.81% |
Bất Chấp | 4.14 | 55.41% |
Dao Điện Statikk | 3.86 | 63.88% |
Móng Vuốt Sterak | 4.54 | 49.87% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 4.20 | 55.04% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 4.13 | 56.82% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 3.79 | 65.51% |
Nước Mắt Nữ Thần | 4.47 | 51.21% |
Găng Đạo Tặc | 3.59 | 67.39% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.63 | 48.08% |
Bàn Tay Công Lý | 4.62 | 47.86% |
Rương Báu Bất Ổn | 3.92 | 61.15% |
Giáp Máu Warmog | 4.64 | 47.57% |
Tụ Bão Zeke | 3.97 | 57.71% |
Phong Kiếm | 3.63 | 64.27% |