Darius DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Darius DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Darius

Darius

  • Chinh Phục
    Chinh Phục
  • Giám Sát
    Giám Sát
Giá
1
Máu 650
Tốc Độ Đánh 0.7
Tầm Đánh
Giáp 40
Kháng Phép 40
4.56 Vị trí TB
49.16% Tỉ lệ TOP 4
11.08% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dị Thường Di Động Dị Thường Di Động 4.96 40.04%
Dụng Cụ Tái Chế Dụng Cụ Tái Chế 6.25 12.50%
Súng Tái Chế Súng Tái Chế 6.00 28.57%
Găng Tái Chế Găng Tái Chế 5.34 28.13%
Hóa Kỹ Bất Ổn II Hóa Kỹ Bất Ổn II 4.71 28.57%
Đao Xích Hành Quyết II Đao Xích Hành Quyết II 6.50 0.00%
Lưỡi Xẻ Thịt II Lưỡi Xẻ Thịt II 7.00 0.00%
Giáp Hextech Piltover II Giáp Hextech Piltover II 5.67 50.00%
Shimmer Bùng Nổ II Shimmer Bùng Nổ II 4.00 100.00%
Đao Tích Điện II Đao Tích Điện II 6.50 0.00%
Đao Tích Điện Hoàn Hảo Đao Tích Điện Hoàn Hảo 2.00 100.00%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hóa Kỹ Bất Ổn 5.67 33.33%
Đao Xích Hành Quyết Đao Xích Hành Quyết 5.75 25.00%
Lưỡi Xẻ Thịt Lưỡi Xẻ Thịt 7.00 0.00%
Giáp Hextech Piltover Giáp Hextech Piltover 4.60 40.00%
Shimmer Bùng Nổ Shimmer Bùng Nổ 6.50 0.00%
Giải Phóng Chất Độc Giải Phóng Chất Độc 8.00 0.00%
Virus Truyền Nhiễm Virus Truyền Nhiễm 8.00 0.00%
Đao Tích Điện Đao Tích Điện 3.00 100.00%
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 4.58 48.88%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 4.35 52.85%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 3.99 60.21%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 4.61 47.56%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 3.73 63.94%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 4.62 47.76%
Ấn Hóa Chủ Ấn Hóa Chủ 5.41 33.93%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 4.79 45.36%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 3.96 61.24%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 4.14 57.66%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 3.60 68.07%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 4.80 44.35%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 5.07 39.01%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 4.59 47.98%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 4.25 56.27%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 4.53 48.86%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 4.21 54.84%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 4.65 47.09%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 4.08 58.20%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 2.94 93.75%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 4.63 47.26%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 4.01 59.16%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.32 53.76%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.46 50.88%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 4.55 45.99%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.45 51.49%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.17 55.76%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 4.92 42.28%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 4.01 58.33%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 4.40 50.88%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 4.60 40.43%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 4.84 43.06%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 5.10 35.90%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 4.45 49.93%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 4.66 45.00%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 5.01 39.78%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 4.38 53.14%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 4.27 48.80%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 4.44 50.46%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.89 43.60%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 4.54 52.32%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 5.35 34.08%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 4.93 42.14%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 4.72 43.93%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 4.88 40.70%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 4.28 53.54%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 6.33 15.69%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 4.52 50.70%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 4.43 53.70%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 3.88 56.25%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 4.49 49.10%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 5.25 34.40%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 5.13 45.83%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 4.78 47.42%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 4.12 55.88%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 4.52 42.86%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 4.86 42.19%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 3.97 59.58%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 4.11 60.53%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 4.72 46.30%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 4.00 59.30%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.10 57.02%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 4.83 44.65%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 4.79 43.11%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 4.48 50.57%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 3.95 60.23%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.77 45.91%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 4.08 56.84%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 4.95 42.09%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.04 56.83%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 4.56 49.57%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.46 50.57%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.12 57.90%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 4.03 59.44%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 4.00 58.30%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.72 45.85%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 4.00 55.56%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 4.06 59.29%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 4.39 51.53%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 4.32 52.18%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.52 49.12%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 3.81 61.40%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.68 43.62%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.25 53.72%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 4.47 49.68%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 4.67 46.34%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.56 47.76%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 3.94 60.09%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 4.19 54.70%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 3.84 61.41%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.49 50.07%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 4.40 49.52%
Đao Tím Đao Tím 4.44 51.29%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 4.52 50.57%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.04 56.80%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.70 46.79%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.36 52.83%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.45 51.34%
Giáp Lưới Giáp Lưới 4.89 43.66%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 2.23 84.86%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.50 49.90%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.19 56.89%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.48 50.66%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.35 53.17%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 3.64 65.02%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 4.16 56.54%
Chảo Vàng Chảo Vàng 5.49 31.61%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 4.71 46.42%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 4.95 42.59%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 4.29 54.89%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.49 50.75%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 4.19 56.76%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.39 52.76%
Nỏ Sét Nỏ Sét 4.21 56.12%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 5.33 33.83%
Cung Xanh Cung Xanh 4.33 53.70%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.29 54.77%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 3.15 70.77%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.33 54.04%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 4.07 58.85%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 3.93 61.91%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 4.49 50.94%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 4.88 44.02%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 4.21 55.88%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 4.31 54.37%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 4.32 53.81%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.57 49.59%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 3.96 59.59%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 4.22 56.17%
Cung Gỗ Cung Gỗ 4.43 52.36%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 4.29 54.22%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 4.20 56.01%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 3.87 63.04%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 3.52 65.73%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 4.43 52.26%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 3.99 61.44%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.52 49.61%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 4.10 57.81%
Bất Chấp Bất Chấp 4.13 55.51%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 3.84 64.21%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.54 49.87%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.19 54.97%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 4.13 56.85%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 3.79 65.67%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 4.46 51.41%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 3.58 67.38%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.63 48.09%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.62 47.94%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 3.92 60.95%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.64 47.66%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 3.96 57.82%
Phong Kiếm Phong Kiếm 3.64 64.49%