Darius DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Darius DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Darius

Darius

  • Chinh Phục
    Chinh Phục
  • Giám Sát
    Giám Sát
Giá
1
Máu 650
Tốc Độ Đánh 0.7
Tầm Đánh
Giáp 40
Kháng Phép 40
4.58 Vị trí TB
48.74% Tỉ lệ TOP 4
11.42% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dị Thường Di Động Dị Thường Di Động 4.97 40.09%
Dụng Cụ Tái Chế Dụng Cụ Tái Chế 6.13 13.16%
Súng Tái Chế Súng Tái Chế 6.25 25.00%
Găng Tái Chế Găng Tái Chế 5.43 25.71%
Hóa Kỹ Bất Ổn II Hóa Kỹ Bất Ổn II 4.71 28.57%
Đao Xích Hành Quyết II Đao Xích Hành Quyết II 6.50 0.00%
Lưỡi Xẻ Thịt II Lưỡi Xẻ Thịt II 7.25 0.00%
Giáp Hextech Piltover II Giáp Hextech Piltover II 5.67 50.00%
Shimmer Bùng Nổ II Shimmer Bùng Nổ II 4.50 50.00%
Đao Tích Điện II Đao Tích Điện II 6.50 0.00%
Đao Tích Điện Hoàn Hảo Đao Tích Điện Hoàn Hảo 2.00 100.00%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hóa Kỹ Bất Ổn 5.67 33.33%
Đao Xích Hành Quyết Đao Xích Hành Quyết 5.75 25.00%
Lưỡi Xẻ Thịt Lưỡi Xẻ Thịt 7.00 0.00%
Giáp Hextech Piltover Giáp Hextech Piltover 4.73 36.36%
Shimmer Bùng Nổ Shimmer Bùng Nổ 6.50 0.00%
Giải Phóng Chất Độc Giải Phóng Chất Độc 8.00 0.00%
Virus Truyền Nhiễm Virus Truyền Nhiễm 8.00 0.00%
Đao Tích Điện Đao Tích Điện 3.00 100.00%
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 4.57 48.79%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 4.31 53.93%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 4.00 60.05%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 4.60 47.64%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 3.74 63.85%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 4.61 47.84%
Ấn Hóa Chủ Ấn Hóa Chủ 5.42 33.42%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 4.80 45.04%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 3.93 61.67%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 4.08 58.71%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 3.61 67.85%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 4.81 44.07%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 5.07 39.01%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 4.58 48.20%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 4.22 56.60%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 4.53 49.07%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 4.20 55.08%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 4.66 46.81%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 4.06 58.48%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 2.94 93.75%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 4.62 47.36%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 4.01 59.03%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.28 54.43%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.46 50.67%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 4.51 48.72%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.45 51.31%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.16 55.89%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 4.92 42.37%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 4.01 58.42%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 4.36 51.42%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 4.68 41.07%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 4.83 43.49%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 4.98 36.36%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 4.41 50.62%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 4.70 44.13%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 5.02 39.49%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 4.38 53.28%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 4.18 50.53%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 4.44 50.21%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.84 44.49%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 4.56 51.19%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 5.31 34.67%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 4.95 41.86%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 4.73 42.74%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 4.82 42.66%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 4.31 52.41%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 6.32 14.91%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 4.49 51.03%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 4.41 52.54%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 3.87 55.77%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 4.48 49.45%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 5.21 35.21%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 5.07 48.15%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 4.81 47.17%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 4.16 55.75%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 4.25 50.00%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 4.87 41.18%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 3.96 59.61%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 4.22 60.87%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 4.72 46.28%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 3.99 59.38%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.10 56.88%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 4.79 45.28%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 4.81 43.09%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 4.49 50.15%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 3.96 60.16%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.74 45.91%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 4.12 56.27%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 4.93 42.25%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.00 57.82%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 4.59 49.20%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.44 51.09%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.13 57.82%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 4.02 59.82%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 3.98 58.55%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.71 45.79%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 3.90 57.81%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 4.05 59.12%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 4.33 52.80%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 4.29 52.98%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.53 48.82%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 3.78 61.77%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.63 43.53%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.24 54.28%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 4.45 49.93%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 4.71 45.37%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.56 48.03%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 3.94 60.06%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 4.21 54.48%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 3.85 61.31%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.51 49.56%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 4.37 50.43%
Đao Tím Đao Tím 4.52 50.00%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 4.54 50.22%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.01 57.29%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.69 46.90%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.35 53.08%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.44 51.54%
Giáp Lưới Giáp Lưới 4.88 43.85%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 2.26 84.32%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.50 49.98%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.19 57.05%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.48 50.74%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.35 53.00%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 3.64 65.08%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 4.16 56.78%
Chảo Vàng Chảo Vàng 5.49 31.84%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 4.70 46.60%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 4.95 42.66%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 4.29 54.78%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.50 50.44%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 4.19 56.95%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.38 52.89%
Nỏ Sét Nỏ Sét 4.19 56.52%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 5.33 33.86%
Cung Xanh Cung Xanh 4.32 53.94%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.30 54.41%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 3.14 71.02%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.32 54.26%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 4.05 59.28%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 3.93 61.69%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 4.48 51.20%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 4.88 43.94%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 4.21 55.94%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 4.30 54.64%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 4.32 53.88%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.57 49.80%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 3.93 60.00%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 4.22 56.49%
Cung Gỗ Cung Gỗ 4.42 52.67%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 4.28 54.33%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 4.19 56.19%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 3.88 63.04%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 3.55 64.93%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 4.43 52.42%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 4.01 61.26%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.52 49.64%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 4.09 58.05%
Bất Chấp Bất Chấp 4.10 56.46%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 3.84 64.24%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.53 50.04%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.18 55.13%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 4.13 56.80%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 3.77 65.83%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 4.46 51.63%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 3.58 67.54%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.62 48.25%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.62 48.00%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 3.92 61.03%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.63 47.81%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 3.96 57.85%
Phong Kiếm Phong Kiếm 3.62 64.82%