Darius DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Darius DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Darius

Darius

  • Chinh Phục
    Chinh Phục
  • Giám Sát
    Giám Sát
Giá
1
Máu 650
Tốc Độ Đánh 0.7
Tầm Đánh
Giáp 40
Kháng Phép 40
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dị Thường Di Động Dị Thường Di Động 4.97 40.02%
Dụng Cụ Tái Chế Dụng Cụ Tái Chế 6.18 12.82%
Súng Tái Chế Súng Tái Chế 6.25 25.00%
Găng Tái Chế Găng Tái Chế 5.43 25.71%
Hóa Kỹ Bất Ổn II Hóa Kỹ Bất Ổn II 4.71 28.57%
Đao Xích Hành Quyết II Đao Xích Hành Quyết II 6.50 0.00%
Lưỡi Xẻ Thịt II Lưỡi Xẻ Thịt II 7.25 0.00%
Giáp Hextech Piltover II Giáp Hextech Piltover II 5.67 50.00%
Shimmer Bùng Nổ II Shimmer Bùng Nổ II 4.50 50.00%
Đao Tích Điện II Đao Tích Điện II 6.50 0.00%
Đao Tích Điện Hoàn Hảo Đao Tích Điện Hoàn Hảo 2.00 100.00%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hóa Kỹ Bất Ổn 5.67 33.33%
Đao Xích Hành Quyết Đao Xích Hành Quyết 5.75 25.00%
Lưỡi Xẻ Thịt Lưỡi Xẻ Thịt 7.00 0.00%
Giáp Hextech Piltover Giáp Hextech Piltover 4.73 36.36%
Shimmer Bùng Nổ Shimmer Bùng Nổ 6.50 0.00%
Giải Phóng Chất Độc Giải Phóng Chất Độc 8.00 0.00%
Virus Truyền Nhiễm Virus Truyền Nhiễm 8.00 0.00%
Đao Tích Điện Đao Tích Điện 3.00 100.00%
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 4.57 48.85%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 4.30 53.96%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 4.00 60.09%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 4.60 47.64%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 3.74 63.74%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 4.62 47.72%
Ấn Hóa Chủ Ấn Hóa Chủ 5.41 33.47%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 4.80 45.06%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 3.92 61.69%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 4.06 59.12%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 3.61 67.81%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 4.81 44.17%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 5.06 38.92%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 4.58 48.31%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 4.23 56.48%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 4.53 49.09%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 4.22 54.83%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 4.67 46.77%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 4.05 58.59%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 2.94 93.75%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 4.62 47.43%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 4.01 58.99%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.28 54.48%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.47 50.58%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 4.47 49.39%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.46 51.10%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.16 55.96%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 4.91 42.56%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 4.02 58.27%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 4.33 51.75%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 4.67 41.38%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 4.84 43.28%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 4.98 35.56%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 4.40 50.68%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 4.71 44.20%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 4.98 40.50%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 4.39 53.28%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 4.20 50.35%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 4.44 50.10%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.81 45.42%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 4.58 50.87%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 5.33 34.16%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 4.94 42.06%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 4.73 42.37%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 4.85 42.41%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 4.31 52.21%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 6.29 15.52%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 4.49 50.81%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 4.48 51.61%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 3.81 57.41%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 4.46 49.73%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 5.17 36.23%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 5.07 48.15%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 4.85 46.85%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 4.15 55.95%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 4.12 52.00%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 4.87 41.18%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 3.98 59.49%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 4.23 60.42%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 4.72 46.32%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 4.00 59.29%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.11 56.87%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 4.78 45.35%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 4.81 42.67%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 4.48 50.30%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 3.95 60.25%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.74 45.71%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 4.11 56.41%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 4.93 42.19%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.02 57.48%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 4.56 50.00%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.43 51.26%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.12 58.00%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 4.02 59.88%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 3.98 58.54%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.72 45.81%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 3.90 58.16%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 4.07 58.66%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 4.29 53.12%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 4.29 53.10%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.50 48.87%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 3.79 61.64%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.58 44.00%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.25 54.16%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 4.46 49.88%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 4.73 45.26%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.56 48.15%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 3.93 60.08%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 4.20 54.71%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 3.85 61.37%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.50 49.68%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 4.39 50.12%
Đao Tím Đao Tím 4.53 50.00%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 4.54 50.14%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.01 57.31%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.69 46.91%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.35 53.42%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.44 51.63%
Giáp Lưới Giáp Lưới 4.88 43.93%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 2.27 84.24%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.49 50.06%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.19 57.06%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.48 50.73%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.35 52.95%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 3.64 65.06%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 4.15 56.85%
Chảo Vàng Chảo Vàng 5.48 32.22%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 4.69 46.67%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 4.95 42.72%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 4.29 54.75%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.51 50.41%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 4.19 56.78%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.38 52.93%
Nỏ Sét Nỏ Sét 4.19 56.60%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 5.32 33.89%
Cung Xanh Cung Xanh 4.32 54.02%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.30 54.36%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 3.14 70.95%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.32 54.28%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 4.04 59.46%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 3.93 61.72%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 4.47 51.28%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 4.88 43.95%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 4.21 56.02%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 4.30 54.70%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 4.31 53.91%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.57 49.69%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 3.93 60.12%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 4.21 56.54%
Cung Gỗ Cung Gỗ 4.42 52.61%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 4.28 54.37%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 4.19 56.22%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 3.87 62.98%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 3.53 65.33%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 4.44 52.30%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 4.00 61.65%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.52 49.64%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 4.08 58.19%
Bất Chấp Bất Chấp 4.09 56.47%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 3.83 64.33%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.53 50.10%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.18 55.20%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 4.12 57.09%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 3.77 65.89%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 4.45 51.72%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 3.58 67.57%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.62 48.27%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.62 47.99%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 3.92 61.02%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.63 47.83%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 3.96 57.84%
Phong Kiếm Phong Kiếm 3.61 64.81%