Darius DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Darius DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Darius
-
Chinh Phục
-
Giám Sát
Giá
1
Máu
650
Tốc Độ Đánh
0.7
Tầm Đánh
Giáp
40
Kháng Phép
40
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Dị Thường Di Động | 4.81 | 43.55% |
Dụng Cụ Tái Chế | 6.16 | 23.26% |
Súng Tái Chế | 3.20 | 80.00% |
Găng Tái Chế | 5.26 | 32.00% |
Hóa Kỹ Bất Ổn II | 5.00 | 33.33% |
Đao Xích Hành Quyết II | 5.40 | 40.00% |
Lưỡi Xẻ Thịt II | 5.75 | 25.00% |
Giáp Hextech Piltover II | 4.00 | 60.00% |
Shimmer Bùng Nổ II | 7.00 | 0.00% |
Giải Phóng Chất Độc II | 5.67 | 33.33% |
Virus Truyền Nhiễm II | 8.00 | 0.00% |
Đao Tích Điện II | 5.50 | 50.00% |
Hóa Kỹ Bất Ổn | 5.50 | 37.50% |
Đao Xích Hành Quyết | 5.00 | 0.00% |
Lưỡi Xẻ Thịt | 5.90 | 20.00% |
Giáp Hextech Piltover | 5.75 | 25.00% |
Shimmer Bùng Nổ | 7.20 | 0.00% |
Giải Phóng Chất Độc | 7.00 | 0.00% |
Virus Truyền Nhiễm | 6.67 | 0.00% |
Đao Tích Điện | 4.20 | 60.00% |
Ấn Học Viện | 4.53 | 50.57% |
Ấn Phục Kích | 3.99 | 59.62% |
Ấn Cỗ Máy Tự Động | 3.96 | 60.62% |
Ấn Đấu Sĩ | 4.55 | 49.23% |
Ấn Hoa Hồng Đen | 3.95 | 59.79% |
Ấn Cực Tốc | 4.68 | 46.83% |
Ấn Hóa Chủ | 5.28 | 35.61% |
Ấn Pháo Binh | 4.80 | 44.72% |
Ấn Thí Nghiệm | 3.81 | 63.63% |
Ấn Gia Đình | 3.58 | 67.94% |
Ấn Ánh Lửa | 3.68 | 66.39% |
Ấn Thống Trị | 4.72 | 45.20% |
Ấn Tiên Tri | 5.05 | 39.96% |
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt | 4.08 | 57.79% |
Ấn Nổi Loạn | 4.19 | 55.75% |
Ấn Tái Chế | 4.43 | 51.67% |
Ấn Bắn Tỉa | 4.36 | 53.05% |
Ấn Phù Thủy | 4.70 | 46.01% |
Ấn Cảnh Binh | 3.88 | 62.03% |
Đã tịch thu! | 2.52 | 100.00% |
Ấn Vệ Binh | 4.60 | 47.67% |
Giáp Siêu Linh | 3.85 | 61.13% |
Vũ Khúc Tử Thần | 4.17 | 56.46% |
Tam Luyện Kiếm | 4.42 | 51.72% |
Thánh Kiếm Manazane | 4.24 | 55.93% |
Rìu Nham Tinh | 4.38 | 52.78% |
Khiên Băng Randuin | 4.07 | 58.01% |
Đại Bác Hải Tặc | 4.87 | 43.92% |
Lưỡng Cực Zhonya | 4.02 | 58.55% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 4.54 | 50.46% |
Quyền Trượng Thần URF | 4.58 | 50.85% |
Huyết Thần Kiếm | 4.56 | 49.66% |
Bùa Xanh Mát Lành | 5.13 | 40.00% |
Giáp Gai Hồng Hoa | 4.33 | 51.80% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 4.41 | 50.55% |
Quang Kiếm Tử Thần | 4.87 | 44.56% |
Vuốt Thần Long | 4.49 | 49.87% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 4.08 | 56.58% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 4.22 | 55.47% |
Diệt Ác Quỷ | 4.77 | 40.64% |
Áo Choàng Hừng Đông | 4.49 | 49.24% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 5.57 | 27.18% |
Găng Tay Thần Thánh | 4.95 | 41.49% |
Thánh Kiếm Hextech | 4.56 | 45.08% |
Thiên Cực Kiếm | 4.81 | 44.02% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 4.26 | 54.71% |
Găng Ngọc Thạch | 5.70 | 23.87% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 4.58 | 47.77% |
Món Quà Của Baron | 4.32 | 58.16% |
Thần Thư Morello | 3.58 | 66.28% |
Di Sản Khổng Nhân | 4.29 | 54.02% |
Áo Choàng Giả Kim | 4.89 | 41.81% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 4.91 | 41.51% |
Bùa Tro Tàn | 4.20 | 54.55% |
Dây Chuyền Sám Hối | 4.05 | 58.18% |
Bão Tố Runaan | 3.83 | 65.22% |
Ngọn Giáo Hirana | 4.70 | 50.34% |
Giáp Phân Cực | 3.82 | 60.89% |
Đao Quang Điện Statikk | 4.39 | 50.67% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 4.55 | 49.99% |
Áo Choàng Thái Dương | 3.96 | 59.07% |
Găng Tinh Xảo | 4.07 | 58.11% |
Quyền Năng Khổng Thần | 4.73 | 45.65% |
Chùy Thần Lực | 4.93 | 41.85% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 4.45 | 50.84% |
Thông Đạo Zz'rot | 3.96 | 60.58% |
Kiếm của Tay Bạc | 4.61 | 48.50% |
Ngọc Quá Khổ | 4.10 | 57.03% |
Giáp Đại Hãn | 4.81 | 45.30% |
Bùa Đầu Lâu | 3.92 | 61.56% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 4.65 | 48.32% |
Thần Búa Tiến Công | 4.34 | 53.49% |
Gương Lừa Gạt | 3.85 | 61.97% |
Mũ Thích Nghi | 3.85 | 63.79% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 3.85 | 61.55% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 4.54 | 49.52% |
Đá Hắc Hóa | 4.20 | 54.84% |
Pháo Xương Cá | 3.65 | 64.46% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 4.18 | 53.89% |
Dây Chuyền Tự Lực | 4.15 | 56.41% |
Kiếm Tai Ương | 4.36 | 49.49% |
Huy Hiệu Lightshield | 3.75 | 62.66% |
Bão Tố Luden | 4.44 | 52.65% |
Găng Đấu Sĩ | 4.18 | 55.07% |
Móng Vuốt Ám Muội | 4.47 | 50.32% |
Đại Bác Liên Thanh | 4.61 | 47.75% |
Giáp Tay Seeker | 4.52 | 49.30% |
Chùy Bạch Ngân | 3.92 | 59.89% |
Gươm Biến Ảnh | 4.07 | 57.66% |
Áo Choàng Mờ Ám | 3.74 | 63.86% |
Bùa Thăng Hoa | 4.41 | 51.68% |
Áo Choàng Diệt Vong | 4.27 | 54.33% |
Đao Tím | 4.56 | 47.87% |
Kiếm B.F. | 4.59 | 49.71% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 3.79 | 62.39% |
Huyết Kiếm | 4.50 | 50.70% |
Bùa Xanh | 4.22 | 56.81% |
Áo Choàng Gai | 4.22 | 56.00% |
Giáp Lưới | 4.73 | 46.87% |
Cốc Sức Mạnh | 2.34 | 83.11% |
Vương Miện Hoàng Gia | 4.16 | 56.90% |
Kiếm Tử Thần | 4.18 | 57.19% |
Vuốt Rồng | 4.28 | 54.71% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 4.38 | 52.06% |
Vương Miện Chiến Thuật | 3.57 | 67.12% |
Lời Thề Hộ Vệ | 3.97 | 61.02% |
Chảo Vàng | 5.28 | 37.03% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.43 | 52.23% |
Đai Khổng Lồ | 4.81 | 45.46% |
Áo Choàng Bóng Tối | 4.17 | 57.04% |
Cuồng Đao Guinsoo | 4.49 | 51.03% |
Kiếm Súng Hextech | 4.06 | 59.49% |
Vô Cực Kiếm | 4.32 | 54.25% |
Nỏ Sét | 3.99 | 60.46% |
Găng Bảo Thạch | 5.21 | 36.39% |
Cung Xanh | 4.30 | 54.35% |
Nanh Nashor | 4.22 | 56.40% |
Dây Chuyền Iron Solari | 3.16 | 71.47% |
Diệt Khổng Lồ | 4.26 | 55.59% |
Bùa Nguyệt Thạch | 4.04 | 58.61% |
Quỷ Thư Morello | 3.83 | 63.89% |
Gậy Quá Khổ | 4.38 | 53.42% |
Áo Choàng Bạc | 4.78 | 45.78% |
Trái Tim Kiên Định | 4.03 | 60.00% |
Chùy Xuyên Phá | 4.24 | 56.11% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 4.26 | 55.52% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 4.40 | 52.66% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 3.88 | 60.48% |
Bùa Đỏ | 4.15 | 58.03% |
Cung Gỗ | 4.34 | 54.36% |
Áo Choàng Lửa | 4.12 | 58.01% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 3.95 | 61.30% |
Cuồng Cung Runaan | 3.82 | 65.04% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 3.77 | 61.98% |
Găng Đấu Tập | 4.45 | 52.06% |
Siêu Xẻng | 4.15 | 58.48% |
Ngọn Giáo Shojin | 4.43 | 52.39% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 3.88 | 62.50% |
Bất Chấp | 4.08 | 56.81% |
Dao Điện Statikk | 3.84 | 64.55% |
Móng Vuốt Sterak | 4.33 | 54.15% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 4.06 | 57.72% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 4.03 | 58.33% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 3.78 | 65.99% |
Nước Mắt Nữ Thần | 4.44 | 52.46% |
Găng Đạo Tặc | 3.63 | 66.86% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.45 | 51.72% |
Bàn Tay Công Lý | 4.52 | 50.04% |
Rương Báu Bất Ổn | 3.93 | 60.55% |
Giáp Máu Warmog | 4.40 | 52.38% |
Tụ Bão Zeke | 3.92 | 59.21% |
Phong Kiếm | 3.70 | 63.78% |