Darius DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Darius DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Darius

Darius

  • Chinh Phục
    Chinh Phục
  • Giám Sát
    Giám Sát
Giá
1
Máu 600
Tốc Độ Đánh 0.7
Tầm Đánh
Giáp 40
Kháng Phép 40
4.56 Vị trí TB
49.30% Tỉ lệ TOP 4
11.14% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 4.53 49.25%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 4.36 52.72%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 4.12 57.25%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 4.43 51.10%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 4.04 57.57%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 4.64 46.42%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 4.98 40.94%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 4.33 52.83%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 4.24 55.25%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 4.22 56.37%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 4.56 48.24%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 4.93 41.63%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 4.37 52.05%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 4.43 51.55%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 4.41 50.78%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 4.31 53.15%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 5.19 37.14%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 4.37 52.35%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 2.48 93.10%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 4.57 47.98%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 3.97 58.84%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.42 50.96%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.67 46.99%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 4.59 46.96%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.49 49.63%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.21 53.98%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 5.20 38.12%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 4.27 53.04%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 3.73 60.16%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 3.74 56.60%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 4.96 40.89%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 3.40 63.16%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 3.63 63.41%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 3.85 56.31%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 4.56 44.51%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 3.88 57.66%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 3.24 68.20%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 4.11 55.58%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.55 46.73%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 4.70 44.17%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 4.69 46.20%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 4.80 42.68%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 4.19 51.96%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 4.33 50.86%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 3.07 70.47%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 4.79 45.26%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 4.01 56.69%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 5.36 31.51%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 2.95 71.88%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 3.70 60.71%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 4.98 38.13%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 3.00 67.50%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 4.23 50.67%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 3.47 64.42%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 3.84 56.25%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 4.21 56.12%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 3.08 70.71%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 3.21 63.83%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 4.61 47.04%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 3.63 62.93%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 3.79 59.82%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 4.76 44.10%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 4.46 49.18%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 4.31 52.05%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 4.09 56.79%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.90 42.51%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 4.09 54.68%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 5.11 39.21%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.18 54.91%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 4.92 41.76%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.63 47.10%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.00 57.40%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 4.17 57.00%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 3.82 60.98%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.70 46.07%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 3.74 58.79%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 3.97 55.91%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 4.31 50.57%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 4.25 53.90%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.43 49.52%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 3.59 65.12%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.31 51.95%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.35 51.80%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 4.71 45.21%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 4.99 36.25%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.67 46.10%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.33 52.22%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 4.22 55.30%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 4.38 50.91%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.58 46.98%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 4.16 54.27%
Đao Tím Đao Tím 4.63 45.70%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 4.89 43.22%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 3.95 58.16%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.81 44.36%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.56 49.20%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.45 51.56%
Giáp Lưới Giáp Lưới 5.00 41.83%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 1.66 91.69%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.34 53.49%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.38 53.06%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.55 49.38%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.30 52.49%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 3.56 64.86%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 4.19 56.39%
Chảo Vàng Chảo Vàng 6.06 23.81%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 4.70 46.59%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 5.08 40.43%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 4.68 46.97%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.29 54.61%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 4.27 54.92%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.60 48.53%
Nỏ Sét Nỏ Sét 4.15 57.28%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 5.34 34.20%
Cung Xanh Cung Xanh 4.51 50.16%
Nanh Nashor Nanh Nashor 5.12 38.09%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 2.34 81.97%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.59 48.94%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 4.15 54.79%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 4.10 57.43%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 4.70 46.34%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 5.05 40.67%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 4.25 55.23%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 4.53 50.17%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 4.76 44.92%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.48 50.19%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 3.99 58.36%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 4.43 51.83%
Cung Gỗ Cung Gỗ 4.70 46.49%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 4.57 49.09%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 4.30 54.23%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 4.31 53.22%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 3.65 62.89%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 4.86 43.67%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 4.32 54.04%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.69 46.22%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 4.26 55.06%
Bất Chấp Bất Chấp 4.14 54.74%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 4.26 54.83%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.61 48.35%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.10 55.85%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 4.23 54.46%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 4.03 60.25%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 4.86 43.75%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 3.82 62.74%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.75 45.61%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.84 43.50%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 3.92 59.73%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.64 47.78%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 3.03 71.28%
Phong Kiếm Phong Kiếm 3.61 63.52%