Darius DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Darius DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Darius

Darius

  • Chinh Phục
    Chinh Phục
  • Giám Sát
    Giám Sát
Giá
1
Máu 650
Tốc Độ Đánh 0.7
Tầm Đánh
Giáp 40
Kháng Phép 40
4.51 Vị trí TB
50.15% Tỉ lệ TOP 4
10.48% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dị Thường Di Động Dị Thường Di Động 4.80 43.67%
Dụng Cụ Tái Chế Dụng Cụ Tái Chế 6.27 19.51%
Súng Tái Chế Súng Tái Chế 3.75 75.00%
Găng Tái Chế Găng Tái Chế 5.39 30.43%
Hóa Kỹ Bất Ổn II Hóa Kỹ Bất Ổn II 4.50 50.00%
Đao Xích Hành Quyết II Đao Xích Hành Quyết II 5.40 40.00%
Lưỡi Xẻ Thịt II Lưỡi Xẻ Thịt II 7.33 0.00%
Giáp Hextech Piltover II Giáp Hextech Piltover II 4.75 50.00%
Shimmer Bùng Nổ II Shimmer Bùng Nổ II 6.00 0.00%
Giải Phóng Chất Độc II Giải Phóng Chất Độc II 5.67 33.33%
Virus Truyền Nhiễm II Virus Truyền Nhiễm II 8.00 0.00%
Đao Tích Điện II Đao Tích Điện II 5.50 50.00%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hóa Kỹ Bất Ổn 5.50 37.50%
Đao Xích Hành Quyết Đao Xích Hành Quyết 5.00 0.00%
Lưỡi Xẻ Thịt Lưỡi Xẻ Thịt 5.67 22.22%
Giáp Hextech Piltover Giáp Hextech Piltover 5.75 25.00%
Shimmer Bùng Nổ Shimmer Bùng Nổ 7.20 0.00%
Giải Phóng Chất Độc Giải Phóng Chất Độc 7.00 0.00%
Virus Truyền Nhiễm Virus Truyền Nhiễm 6.67 0.00%
Đao Tích Điện Đao Tích Điện 4.20 60.00%
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 4.54 50.24%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 3.98 59.71%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 3.95 60.73%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 4.55 49.17%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 3.96 59.64%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 4.68 46.82%
Ấn Hóa Chủ Ấn Hóa Chủ 5.29 35.53%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 4.81 44.62%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 3.82 63.49%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 3.58 68.02%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 3.67 66.57%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 4.73 45.03%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 5.05 39.97%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 4.08 57.68%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 4.20 55.62%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 4.44 51.31%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 4.36 53.20%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 4.70 46.07%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 3.90 61.62%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 2.58 100.00%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 4.59 47.74%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 3.85 61.29%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.17 56.40%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.43 51.58%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 4.20 56.30%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.37 52.92%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.07 57.89%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 4.86 44.23%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 4.01 58.62%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 4.55 50.24%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 4.62 50.00%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 4.55 49.94%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 5.27 38.18%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 4.37 50.68%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 4.47 49.62%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 4.87 44.11%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 4.48 50.29%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 4.02 57.84%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 4.22 55.53%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.79 40.51%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 4.49 49.44%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 5.57 26.87%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 4.94 41.72%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 4.49 48.00%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 4.83 43.66%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 4.25 54.56%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 5.58 25.52%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 4.55 48.60%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 4.23 60.44%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 3.52 67.90%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 4.30 53.73%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 4.87 42.08%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 5.06 39.22%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 4.14 55.78%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 4.04 58.12%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 3.82 65.91%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 4.61 51.45%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 3.82 60.47%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 4.41 50.72%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 4.56 49.79%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 4.01 57.93%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.07 57.94%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 4.72 45.72%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 4.98 40.55%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 4.46 50.46%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 3.96 60.58%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.59 48.74%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 4.11 56.80%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 4.80 45.51%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 3.95 60.72%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 4.71 47.04%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.33 53.66%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 3.87 61.70%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 3.85 63.73%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 3.85 61.50%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.55 49.44%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 4.12 56.27%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 3.64 64.68%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 4.16 54.17%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 4.16 56.30%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.31 50.18%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 3.75 62.62%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.44 52.79%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.17 55.33%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 4.46 50.21%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 4.56 48.41%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.53 49.07%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 3.92 59.88%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 4.07 57.59%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 3.74 63.99%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.42 51.55%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 4.29 53.94%
Đao Tím Đao Tím 4.54 48.50%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 4.59 49.64%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 3.81 62.00%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.50 50.73%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.21 56.89%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.23 55.86%
Giáp Lưới Giáp Lưới 4.74 46.68%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 2.34 83.00%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.17 56.76%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.19 57.06%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.29 54.57%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.39 51.86%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 3.56 67.10%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 3.98 60.79%
Chảo Vàng Chảo Vàng 5.28 37.07%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 4.43 52.22%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 4.81 45.43%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 4.17 57.07%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.49 51.01%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 4.06 59.58%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.32 54.19%
Nỏ Sét Nỏ Sét 3.99 60.41%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 5.21 36.33%
Cung Xanh Cung Xanh 4.30 54.33%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.21 56.50%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 3.16 71.58%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.26 55.59%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 4.05 58.63%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 3.84 63.79%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 4.40 53.08%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 4.78 45.79%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 4.04 59.85%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 4.24 56.03%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 4.27 55.38%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.42 52.49%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 3.90 60.21%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 4.15 58.14%
Cung Gỗ Cung Gỗ 4.33 54.50%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 4.13 57.80%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 3.95 61.16%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 3.82 64.98%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 3.78 61.62%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 4.45 52.00%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 4.15 58.20%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.43 52.45%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 3.89 62.36%
Bất Chấp Bất Chấp 4.08 56.89%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 3.85 64.57%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.33 54.19%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.07 57.58%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 4.03 58.26%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 3.77 66.25%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 4.44 52.42%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 3.63 66.90%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.45 51.74%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.52 49.98%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 3.93 60.46%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.41 52.29%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 3.92 59.27%
Phong Kiếm Phong Kiếm 3.70 63.82%