Darius DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Darius DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Darius
-
Chinh Phục
-
Giám Sát
Giá
1
Máu
650
Tốc Độ Đánh
0.7
Tầm Đánh
Giáp
40
Kháng Phép
40
4.72
Vị trí TB
44.69%
Tỉ lệ TOP 4
9.98%
Tỉ lệ thắng
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Dị Thường Di Động | 4.80 | 43.67% |
Dụng Cụ Tái Chế | 6.27 | 19.51% |
Súng Tái Chế | 3.75 | 75.00% |
Găng Tái Chế | 5.39 | 30.43% |
Hóa Kỹ Bất Ổn II | 4.50 | 50.00% |
Đao Xích Hành Quyết II | 5.40 | 40.00% |
Lưỡi Xẻ Thịt II | 7.33 | 0.00% |
Giáp Hextech Piltover II | 4.75 | 50.00% |
Shimmer Bùng Nổ II | 6.00 | 0.00% |
Giải Phóng Chất Độc II | 5.67 | 33.33% |
Virus Truyền Nhiễm II | 8.00 | 0.00% |
Đao Tích Điện II | 5.50 | 50.00% |
Hóa Kỹ Bất Ổn | 5.50 | 37.50% |
Đao Xích Hành Quyết | 5.00 | 0.00% |
Lưỡi Xẻ Thịt | 5.67 | 22.22% |
Giáp Hextech Piltover | 5.75 | 25.00% |
Shimmer Bùng Nổ | 7.20 | 0.00% |
Giải Phóng Chất Độc | 7.00 | 0.00% |
Virus Truyền Nhiễm | 6.67 | 0.00% |
Đao Tích Điện | 4.20 | 60.00% |
Ấn Học Viện | 4.54 | 50.24% |
Ấn Phục Kích | 3.98 | 59.71% |
Ấn Cỗ Máy Tự Động | 3.95 | 60.73% |
Ấn Đấu Sĩ | 4.55 | 49.17% |
Ấn Hoa Hồng Đen | 3.96 | 59.64% |
Ấn Cực Tốc | 4.68 | 46.82% |
Ấn Hóa Chủ | 5.29 | 35.53% |
Ấn Pháo Binh | 4.81 | 44.62% |
Ấn Thí Nghiệm | 3.82 | 63.49% |
Ấn Gia Đình | 3.58 | 68.02% |
Ấn Ánh Lửa | 3.67 | 66.57% |
Ấn Thống Trị | 4.73 | 45.03% |
Ấn Tiên Tri | 5.05 | 39.97% |
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt | 4.08 | 57.68% |
Ấn Nổi Loạn | 4.20 | 55.62% |
Ấn Tái Chế | 4.44 | 51.31% |
Ấn Bắn Tỉa | 4.36 | 53.20% |
Ấn Phù Thủy | 4.70 | 46.07% |
Ấn Cảnh Binh | 3.90 | 61.62% |
Đã tịch thu! | 2.58 | 100.00% |
Ấn Vệ Binh | 4.59 | 47.74% |
Giáp Siêu Linh | 3.85 | 61.29% |
Vũ Khúc Tử Thần | 4.17 | 56.40% |
Tam Luyện Kiếm | 4.43 | 51.58% |
Thánh Kiếm Manazane | 4.20 | 56.30% |
Rìu Nham Tinh | 4.37 | 52.92% |
Khiên Băng Randuin | 4.07 | 57.89% |
Đại Bác Hải Tặc | 4.86 | 44.23% |
Lưỡng Cực Zhonya | 4.01 | 58.62% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 4.55 | 50.24% |
Quyền Trượng Thần URF | 4.62 | 50.00% |
Huyết Thần Kiếm | 4.55 | 49.94% |
Bùa Xanh Mát Lành | 5.27 | 38.18% |
Giáp Gai Hồng Hoa | 4.37 | 50.68% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 4.47 | 49.62% |
Quang Kiếm Tử Thần | 4.87 | 44.11% |
Vuốt Thần Long | 4.48 | 50.29% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 4.02 | 57.84% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 4.22 | 55.53% |
Diệt Ác Quỷ | 4.79 | 40.51% |
Áo Choàng Hừng Đông | 4.49 | 49.44% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 5.57 | 26.87% |
Găng Tay Thần Thánh | 4.94 | 41.72% |
Thánh Kiếm Hextech | 4.49 | 48.00% |
Thiên Cực Kiếm | 4.83 | 43.66% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 4.25 | 54.56% |
Găng Ngọc Thạch | 5.58 | 25.52% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 4.55 | 48.60% |
Món Quà Của Baron | 4.23 | 60.44% |
Thần Thư Morello | 3.52 | 67.90% |
Di Sản Khổng Nhân | 4.30 | 53.73% |
Áo Choàng Giả Kim | 4.87 | 42.08% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 5.06 | 39.22% |
Bùa Tro Tàn | 4.14 | 55.78% |
Dây Chuyền Sám Hối | 4.04 | 58.12% |
Bão Tố Runaan | 3.82 | 65.91% |
Ngọn Giáo Hirana | 4.61 | 51.45% |
Giáp Phân Cực | 3.82 | 60.47% |
Đao Quang Điện Statikk | 4.41 | 50.72% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 4.56 | 49.79% |
Áo Choàng Thái Dương | 4.01 | 57.93% |
Găng Tinh Xảo | 4.07 | 57.94% |
Quyền Năng Khổng Thần | 4.72 | 45.72% |
Chùy Thần Lực | 4.98 | 40.55% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 4.46 | 50.46% |
Thông Đạo Zz'rot | 3.96 | 60.58% |
Kiếm của Tay Bạc | 4.59 | 48.74% |
Ngọc Quá Khổ | 4.11 | 56.80% |
Giáp Đại Hãn | 4.80 | 45.51% |
Bùa Đầu Lâu | 3.95 | 60.72% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 4.71 | 47.04% |
Thần Búa Tiến Công | 4.33 | 53.66% |
Gương Lừa Gạt | 3.87 | 61.70% |
Mũ Thích Nghi | 3.85 | 63.73% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 3.85 | 61.50% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 4.55 | 49.44% |
Đá Hắc Hóa | 4.12 | 56.27% |
Pháo Xương Cá | 3.64 | 64.68% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 4.16 | 54.17% |
Dây Chuyền Tự Lực | 4.16 | 56.30% |
Kiếm Tai Ương | 4.31 | 50.18% |
Huy Hiệu Lightshield | 3.75 | 62.62% |
Bão Tố Luden | 4.44 | 52.79% |
Găng Đấu Sĩ | 4.17 | 55.33% |
Móng Vuốt Ám Muội | 4.46 | 50.21% |
Đại Bác Liên Thanh | 4.56 | 48.41% |
Giáp Tay Seeker | 4.53 | 49.07% |
Chùy Bạch Ngân | 3.92 | 59.88% |
Gươm Biến Ảnh | 4.07 | 57.59% |
Áo Choàng Mờ Ám | 3.74 | 63.99% |
Bùa Thăng Hoa | 4.42 | 51.55% |
Áo Choàng Diệt Vong | 4.29 | 53.94% |
Đao Tím | 4.54 | 48.50% |
Kiếm B.F. | 4.59 | 49.64% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 3.81 | 62.00% |
Huyết Kiếm | 4.50 | 50.73% |
Bùa Xanh | 4.21 | 56.89% |
Áo Choàng Gai | 4.23 | 55.86% |
Giáp Lưới | 4.74 | 46.68% |
Cốc Sức Mạnh | 2.34 | 83.00% |
Vương Miện Hoàng Gia | 4.17 | 56.76% |
Kiếm Tử Thần | 4.19 | 57.06% |
Vuốt Rồng | 4.29 | 54.57% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 4.39 | 51.86% |
Vương Miện Chiến Thuật | 3.56 | 67.10% |
Lời Thề Hộ Vệ | 3.98 | 60.79% |
Chảo Vàng | 5.28 | 37.07% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.43 | 52.22% |
Đai Khổng Lồ | 4.81 | 45.43% |
Áo Choàng Bóng Tối | 4.17 | 57.07% |
Cuồng Đao Guinsoo | 4.49 | 51.01% |
Kiếm Súng Hextech | 4.06 | 59.58% |
Vô Cực Kiếm | 4.32 | 54.19% |
Nỏ Sét | 3.99 | 60.41% |
Găng Bảo Thạch | 5.21 | 36.33% |
Cung Xanh | 4.30 | 54.33% |
Nanh Nashor | 4.21 | 56.50% |
Dây Chuyền Iron Solari | 3.16 | 71.58% |
Diệt Khổng Lồ | 4.26 | 55.59% |
Bùa Nguyệt Thạch | 4.05 | 58.63% |
Quỷ Thư Morello | 3.84 | 63.79% |
Gậy Quá Khổ | 4.40 | 53.08% |
Áo Choàng Bạc | 4.78 | 45.79% |
Trái Tim Kiên Định | 4.04 | 59.85% |
Chùy Xuyên Phá | 4.24 | 56.03% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 4.27 | 55.38% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 4.42 | 52.49% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 3.90 | 60.21% |
Bùa Đỏ | 4.15 | 58.14% |
Cung Gỗ | 4.33 | 54.50% |
Áo Choàng Lửa | 4.13 | 57.80% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 3.95 | 61.16% |
Cuồng Cung Runaan | 3.82 | 64.98% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 3.78 | 61.62% |
Găng Đấu Tập | 4.45 | 52.00% |
Siêu Xẻng | 4.15 | 58.20% |
Ngọn Giáo Shojin | 4.43 | 52.45% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 3.89 | 62.36% |
Bất Chấp | 4.08 | 56.89% |
Dao Điện Statikk | 3.85 | 64.57% |
Móng Vuốt Sterak | 4.33 | 54.19% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 4.07 | 57.58% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 4.03 | 58.26% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 3.77 | 66.25% |
Nước Mắt Nữ Thần | 4.44 | 52.42% |
Găng Đạo Tặc | 3.63 | 66.90% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.45 | 51.74% |
Bàn Tay Công Lý | 4.52 | 49.98% |
Rương Báu Bất Ổn | 3.93 | 60.46% |
Giáp Máu Warmog | 4.41 | 52.29% |
Tụ Bão Zeke | 3.92 | 59.27% |
Phong Kiếm | 3.70 | 63.82% |