Ezreal DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Ezreal DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Ezreal
-
Học Viện
-
Nổi Loạn
-
Pháo Binh
Giá
3
Máu
700
Tốc Độ Đánh
0.8
Tầm Đánh
Giáp
25
Kháng Phép
25
4.23
Vị trí TB
54.76%
Tỉ lệ TOP 4
13.76%
Tỉ lệ thắng
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Dị Thường Di Động | 4.76 | 44.45% |
Dụng Cụ Tái Chế | 4.50 | 50.00% |
Súng Tái Chế | 4.00 | 57.14% |
Găng Tái Chế | 5.50 | 41.67% |
Đao Xích Hành Quyết II | 7.00 | 0.00% |
Lưỡi Xẻ Thịt II | 4.00 | 100.00% |
Đao Tích Điện II | 7.00 | 0.00% |
Lưỡi Xẻ Thịt | 8.00 | 0.00% |
Đao Tích Điện | 3.75 | 75.00% |
Ấn Phục Kích | 3.78 | 62.11% |
Ấn Cỗ Máy Tự Động | 3.93 | 59.09% |
Ấn Đấu Sĩ | 4.49 | 49.27% |
Ấn Hoa Hồng Đen | 3.51 | 67.25% |
Ấn Cực Tốc | 4.07 | 58.64% |
Ấn Hóa Chủ | 5.07 | 38.64% |
Ấn Thí Nghiệm | 3.88 | 62.05% |
Ấn Gia Đình | 3.72 | 63.86% |
Ấn Ánh Lửa | 3.53 | 67.24% |
Ấn Thống Trị | 4.32 | 52.11% |
Ấn Tiên Tri | 4.48 | 49.72% |
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt | 4.47 | 50.26% |
Ấn Tái Chế | 4.47 | 50.13% |
Ấn Bắn Tỉa | 4.61 | 47.52% |
Ấn Phù Thủy | 4.54 | 48.87% |
Ấn Cảnh Binh | 3.44 | 69.84% |
Đã tịch thu! | 2.51 | 84.62% |
Ấn Vệ Binh | 4.06 | 58.56% |
Ấn Chinh Phục | 3.48 | 69.46% |
Ấn Giám Sát | 4.80 | 43.04% |
Giáp Siêu Linh | 4.33 | 66.67% |
Vũ Khúc Tử Thần | 4.49 | 50.49% |
Tam Luyện Kiếm | 4.33 | 52.98% |
Thánh Kiếm Manazane | 4.49 | 50.20% |
Rìu Nham Tinh | 3.95 | 60.41% |
Khiên Băng Randuin | 3.93 | 59.43% |
Đại Bác Hải Tặc | 3.91 | 61.57% |
Lưỡng Cực Zhonya | 4.59 | 44.72% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 5.35 | 36.84% |
Quyền Trượng Thần URF | 5.82 | 24.44% |
Huyết Thần Kiếm | 5.07 | 39.13% |
Bùa Xanh Mát Lành | 4.47 | 49.31% |
Giáp Gai Hồng Hoa | 3.50 | 100.00% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 5.21 | 35.71% |
Quang Kiếm Tử Thần | 4.48 | 49.92% |
Vuốt Thần Long | 5.25 | 25.00% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 5.33 | 33.33% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 5.17 | 33.33% |
Diệt Ác Quỷ | 4.40 | 51.97% |
Áo Choàng Hừng Đông | 4.38 | 49.38% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 4.66 | 47.22% |
Găng Tay Thần Thánh | 4.70 | 46.08% |
Thánh Kiếm Hextech | 4.62 | 49.71% |
Thiên Cực Kiếm | 4.49 | 49.83% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 4.88 | 50.00% |
Găng Ngọc Thạch | 5.45 | 33.33% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 4.45 | 51.45% |
Món Quà Của Baron | 4.92 | 41.38% |
Thần Thư Morello | 5.18 | 36.73% |
Di Sản Khổng Nhân | 4.33 | 33.33% |
Áo Choàng Giả Kim | 4.61 | 48.19% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 5.82 | 28.57% |
Bùa Tro Tàn | 4.38 | 52.10% |
Dây Chuyền Sám Hối | 2.80 | 80.00% |
Bão Tố Runaan | 4.21 | 56.01% |
Ngọn Giáo Hirana | 4.74 | 44.87% |
Giáp Phân Cực | 4.67 | 33.33% |
Đao Quang Điện Statikk | 3.87 | 63.44% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 5.32 | 31.58% |
Áo Choàng Thái Dương | 5.00 | 50.00% |
Găng Tinh Xảo | 4.18 | 55.45% |
Quyền Năng Khổng Thần | 4.26 | 54.72% |
Chùy Thần Lực | 4.59 | 47.97% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 4.75 | 50.00% |
Thông Đạo Zz'rot | 3.51 | 67.23% |
Kiếm của Tay Bạc | 4.13 | 56.77% |
Ngọc Quá Khổ | 3.43 | 68.85% |
Giáp Đại Hãn | 6.30 | 20.00% |
Bùa Đầu Lâu | 4.46 | 51.38% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 4.18 | 55.71% |
Thần Búa Tiến Công | 4.63 | 46.04% |
Gương Lừa Gạt | 4.39 | 51.87% |
Mũ Thích Nghi | 4.00 | 60.32% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 4.51 | 53.06% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 4.64 | 47.71% |
Đá Hắc Hóa | 5.21 | 35.89% |
Pháo Xương Cá | 4.37 | 52.42% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 5.07 | 35.42% |
Dây Chuyền Tự Lực | 4.98 | 42.86% |
Kiếm Tai Ương | 4.49 | 50.73% |
Huy Hiệu Lightshield | 4.22 | 53.55% |
Bão Tố Luden | 4.46 | 49.38% |
Găng Đấu Sĩ | 4.61 | 45.86% |
Móng Vuốt Ám Muội | 4.42 | 50.89% |
Đại Bác Liên Thanh | 4.52 | 49.75% |
Giáp Tay Seeker | 4.93 | 40.67% |
Chùy Bạch Ngân | 4.55 | 49.29% |
Gươm Biến Ảnh | 4.80 | 42.98% |
Áo Choàng Mờ Ám | 4.72 | 43.75% |
Bùa Thăng Hoa | 4.32 | 52.91% |
Áo Choàng Diệt Vong | 4.33 | 66.67% |
Đao Tím | 4.59 | 49.07% |
Kiếm B.F. | 4.44 | 51.42% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 3.68 | 63.70% |
Huyết Kiếm | 4.34 | 53.26% |
Bùa Xanh | 4.26 | 55.03% |
Áo Choàng Gai | 4.59 | 47.16% |
Giáp Lưới | 4.27 | 56.86% |
Cốc Sức Mạnh | 3.67 | 65.34% |
Vương Miện Hoàng Gia | 4.40 | 52.38% |
Kiếm Tử Thần | 4.06 | 58.75% |
Vuốt Rồng | 4.59 | 49.89% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 3.68 | 64.86% |
Vương Miện Chiến Thuật | 3.63 | 65.94% |
Lời Thề Hộ Vệ | 4.28 | 55.02% |
Chảo Vàng | 4.70 | 44.97% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.57 | 51.60% |
Đai Khổng Lồ | 4.53 | 49.91% |
Áo Choàng Bóng Tối | 3.72 | 65.43% |
Cuồng Đao Guinsoo | 4.25 | 54.74% |
Kiếm Súng Hextech | 3.95 | 60.75% |
Vô Cực Kiếm | 4.26 | 54.49% |
Nỏ Sét | 4.41 | 52.72% |
Găng Bảo Thạch | 4.58 | 48.54% |
Cung Xanh | 4.12 | 56.99% |
Nanh Nashor | 4.04 | 59.36% |
Dây Chuyền Iron Solari | 4.03 | 53.13% |
Diệt Khổng Lồ | 4.05 | 58.78% |
Bùa Nguyệt Thạch | 3.40 | 70.49% |
Quỷ Thư Morello | 3.55 | 68.94% |
Gậy Quá Khổ | 4.47 | 50.98% |
Áo Choàng Bạc | 4.42 | 51.41% |
Trái Tim Kiên Định | 4.48 | 51.43% |
Chùy Xuyên Phá | 3.94 | 60.88% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 3.56 | 68.74% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 4.44 | 51.55% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 3.65 | 66.14% |
Bùa Đỏ | 4.02 | 59.44% |
Cung Gỗ | 4.33 | 53.38% |
Áo Choàng Lửa | 4.52 | 51.78% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 4.15 | 57.95% |
Cuồng Cung Runaan | 3.88 | 62.16% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 3.82 | 61.99% |
Găng Đấu Tập | 4.44 | 51.53% |
Siêu Xẻng | 3.60 | 69.74% |
Ngọn Giáo Shojin | 4.39 | 52.14% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 4.18 | 60.91% |
Bất Chấp | 4.14 | 57.71% |
Dao Điện Statikk | 3.56 | 68.15% |
Móng Vuốt Sterak | 4.32 | 53.58% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 4.06 | 56.25% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 3.66 | 64.76% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 3.90 | 61.95% |
Nước Mắt Nữ Thần | 4.42 | 52.04% |
Găng Đạo Tặc | 3.57 | 67.64% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.30 | 54.01% |
Bàn Tay Công Lý | 4.08 | 58.27% |
Rương Báu Bất Ổn | 4.28 | 56.92% |
Giáp Máu Warmog | 4.36 | 55.54% |
Tụ Bão Zeke | 3.85 | 61.75% |
Phong Kiếm | 4.00 | 58.75% |