Ezreal DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Ezreal DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Ezreal

Ezreal

  • Học Viện
    Học Viện
  • Nổi Loạn
    Nổi Loạn
  • Pháo Binh
    Pháo Binh
Giá
3
Máu 700
Tốc Độ Đánh 0.8
Tầm Đánh
Giáp 25
Kháng Phép 25
4.38 Vị trí TB
52.04% Tỉ lệ TOP 4
12.26% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dị Thường Di Động Dị Thường Di Động 4.99 39.99%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 4.04 56.46%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 4.19 55.60%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 4.71 48.80%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 3.85 62.21%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 4.43 50.72%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 4.41 51.36%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 4.17 54.07%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 3.90 59.78%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 4.61 47.14%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 5.16 36.76%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 4.58 47.67%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 4.56 47.90%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 4.67 47.63%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 4.89 42.11%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 4.05 58.41%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 3.67 69.88%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 4.51 49.65%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 3.99 59.69%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 4.99 41.90%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 2.50 100.00%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.90 41.20%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.77 45.59%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 4.97 40.30%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.52 49.07%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.59 47.67%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 4.51 49.52%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 5.07 37.25%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 5.58 26.92%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 5.82 28.57%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 5.43 35.80%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 5.13 39.19%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 5.00 25.00%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 4.33 66.67%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 4.92 41.68%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 5.60 20.00%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 3.75 50.00%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 4.13 50.00%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.80 45.26%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 5.10 40.82%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 4.89 41.64%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 5.07 39.12%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 4.77 41.83%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 5.07 38.03%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 5.70 30.00%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 5.28 35.53%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 4.80 43.82%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 5.22 34.43%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 4.50 54.76%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 3.75 75.00%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 5.00 36.54%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 6.33 11.11%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 4.59 46.56%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 3.43 71.43%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 4.14 57.54%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 5.41 31.49%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 5.33 33.33%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 4.18 57.11%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 4.86 45.45%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 3.20 100.00%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.49 50.21%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 5.28 27.78%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 5.11 39.38%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 5.50 16.67%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 4.04 61.31%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.60 47.49%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 4.00 58.29%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 5.50 37.50%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.62 46.15%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 4.75 44.64%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 5.14 39.45%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.47 48.78%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 4.41 52.25%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 4.51 54.29%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.87 43.00%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 5.56 31.69%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 4.97 41.06%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 4.96 37.67%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 5.71 27.27%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.85 43.36%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 4.57 48.50%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 5.00 42.24%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 5.11 39.82%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 5.08 39.33%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 4.92 41.08%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 5.38 31.62%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.97 41.40%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 5.28 30.71%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 4.75 48.10%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.88 43.06%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 4.86 42.86%
Đao Tím Đao Tím 5.08 39.28%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 4.90 42.29%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.11 57.43%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.69 46.21%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.71 46.27%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.66 49.22%
Giáp Lưới Giáp Lưới 4.74 44.44%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 4.17 55.58%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.78 44.40%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.55 48.93%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.81 43.52%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.24 53.38%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 4.30 53.50%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 4.48 50.84%
Chảo Vàng Chảo Vàng 5.16 39.37%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 4.91 44.41%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 4.81 43.07%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 4.27 54.68%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.59 48.15%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 4.30 54.44%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.81 43.47%
Nỏ Sét Nỏ Sét 4.63 48.08%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.85 43.56%
Cung Xanh Cung Xanh 4.56 48.44%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.47 50.76%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 4.60 48.08%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.53 49.30%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 3.98 60.06%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 4.03 58.46%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 4.74 45.06%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 4.95 41.99%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 4.56 51.02%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 4.49 50.30%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 4.15 56.02%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.69 47.17%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 4.23 54.19%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 4.39 52.09%
Cung Gỗ Cung Gỗ 4.72 45.69%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 4.71 46.61%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 4.09 59.88%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 4.22 55.78%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 4.33 53.58%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 4.90 42.18%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 3.91 62.52%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 5.00 39.73%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 4.40 53.03%
Bất Chấp Bất Chấp 4.58 48.20%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 4.09 57.99%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.49 50.57%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.66 49.18%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 3.93 59.77%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 4.03 58.95%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 4.89 42.86%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 3.95 60.26%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.59 47.98%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.58 48.32%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 4.49 48.81%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.56 49.31%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 4.12 57.23%
Phong Kiếm Phong Kiếm 4.46 50.76%