Ezreal DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Ezreal DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Ezreal

Ezreal

  • Học Viện
    Học Viện
  • Nổi Loạn
    Nổi Loạn
  • Pháo Binh
    Pháo Binh
Giá
3
Máu 700
Tốc Độ Đánh 0.8
Tầm Đánh
Giáp 25
Kháng Phép 25
4.38 Vị trí TB
52.04% Tỉ lệ TOP 4
12.26% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dị Thường Di Động Dị Thường Di Động 4.94 40.44%
Dụng Cụ Tái Chế Dụng Cụ Tái Chế 5.33 33.33%
Súng Tái Chế Súng Tái Chế 5.10 30.00%
Găng Tái Chế Găng Tái Chế 5.42 30.77%
Hóa Kỹ Bất Ổn II Hóa Kỹ Bất Ổn II 5.00 0.00%
Đao Xích Hành Quyết II Đao Xích Hành Quyết II 3.00 66.67%
Lưỡi Xẻ Thịt II Lưỡi Xẻ Thịt II 7.00 0.00%
Giáp Hextech Piltover II Giáp Hextech Piltover II 8.00 0.00%
Shimmer Bùng Nổ II Shimmer Bùng Nổ II 4.00 100.00%
Giải Phóng Chất Độc II Giải Phóng Chất Độc II 5.25 50.00%
Virus Truyền Nhiễm II Virus Truyền Nhiễm II 6.75 25.00%
Đao Tích Điện II Đao Tích Điện II 6.00 0.00%
Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo 1.00 100.00%
Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo 1.00 100.00%
Đao Xích Hành Quyết Đao Xích Hành Quyết 6.67 0.00%
Lưỡi Xẻ Thịt Lưỡi Xẻ Thịt 3.00 50.00%
Giáp Hextech Piltover Giáp Hextech Piltover 2.00 100.00%
Giải Phóng Chất Độc Giải Phóng Chất Độc 5.57 28.57%
Virus Truyền Nhiễm Virus Truyền Nhiễm 8.00 0.00%
Đao Tích Điện Đao Tích Điện 5.20 40.00%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 4.09 56.40%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 4.16 55.66%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 4.52 49.22%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 3.74 63.98%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 4.44 50.92%
Ấn Hóa Chủ Ấn Hóa Chủ 5.16 38.45%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 3.89 61.40%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 3.95 60.36%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 3.75 63.80%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 4.55 49.27%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 4.86 42.55%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 4.62 47.68%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 4.27 53.35%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 4.65 46.97%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 4.76 44.22%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 3.93 60.58%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 2.85 87.94%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 4.42 51.61%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 3.86 62.47%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 4.91 41.88%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 5.33 38.89%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.78 44.22%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.66 46.73%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 4.92 41.30%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.39 51.95%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.06 58.99%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 4.15 56.79%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 4.73 45.01%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 4.58 49.21%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 5.47 32.04%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 5.13 37.35%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 4.85 43.66%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 4.11 50.00%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 5.03 36.36%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 5.04 38.69%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 3.38 70.83%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 4.04 61.54%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 3.38 75.00%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.61 47.05%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 4.33 54.84%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 4.74 45.60%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 4.84 43.54%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 4.55 50.30%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 5.02 39.41%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 4.65 47.92%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 5.26 36.61%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 4.73 45.16%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 4.89 42.82%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 4.24 54.20%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 3.52 64.52%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 4.99 41.14%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 5.13 39.43%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 4.59 48.70%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 3.59 67.86%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 4.28 54.61%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 5.19 36.44%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 4.38 47.06%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 3.97 60.59%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 4.52 50.81%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 3.79 68.42%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.52 49.47%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 4.73 44.58%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 4.83 43.02%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 4.63 41.67%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 3.61 67.69%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.52 49.41%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 3.92 60.62%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 5.25 38.46%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.55 49.44%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 4.57 48.52%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 5.01 40.27%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.40 52.46%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 4.32 53.73%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 4.68 48.83%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.73 45.80%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 5.32 33.63%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 4.89 41.99%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 5.14 37.04%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 5.07 38.89%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.82 43.97%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 4.49 49.79%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.76 45.17%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.89 42.68%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 4.91 41.88%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 4.91 42.17%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 5.03 37.66%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.88 41.89%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 5.15 38.45%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 4.89 43.36%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.72 45.85%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 5.52 30.36%
Đao Tím Đao Tím 4.81 43.72%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 4.79 44.53%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.09 57.14%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.53 49.54%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.47 50.86%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.61 48.57%
Giáp Lưới Giáp Lưới 4.25 56.66%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 4.10 56.99%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.50 50.38%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.40 51.94%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.75 45.65%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.10 57.27%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 4.02 58.63%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 4.57 49.51%
Chảo Vàng Chảo Vàng 4.89 43.23%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 4.80 44.88%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 4.50 51.12%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 4.08 58.33%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.46 50.75%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 4.17 56.66%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.70 45.80%
Nỏ Sét Nỏ Sét 4.40 53.58%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.74 45.23%
Cung Xanh Cung Xanh 4.47 50.19%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.35 53.29%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 4.25 53.82%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.38 52.41%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 3.86 61.90%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 3.87 62.92%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 4.56 49.22%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 4.60 48.24%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 4.56 49.09%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 4.30 54.08%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 3.97 60.14%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.58 48.85%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 4.23 55.16%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 4.30 54.03%
Cung Gỗ Cung Gỗ 4.61 47.81%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 4.56 49.31%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 4.29 55.24%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 4.10 58.10%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 4.25 55.15%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 4.79 44.66%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 3.83 64.30%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.84 42.95%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 4.27 55.83%
Bất Chấp Bất Chấp 4.43 51.06%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 3.98 60.38%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.35 53.22%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.29 53.17%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 3.80 62.99%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 3.92 62.47%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 4.73 45.71%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 3.91 61.39%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.41 52.07%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.44 51.37%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 4.06 59.71%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.45 51.59%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 4.03 58.53%
Phong Kiếm Phong Kiếm 4.33 53.09%