Ezreal DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Ezreal DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Ezreal

Ezreal

  • Học Viện
    Học Viện
  • Nổi Loạn
    Nổi Loạn
  • Pháo Binh
    Pháo Binh
Giá
3
Máu 700
Tốc Độ Đánh 0.8
Tầm Đánh
Giáp 25
Kháng Phép 25
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dị Thường Di Động Dị Thường Di Động 4.82 43.55%
Súng Tái Chế Súng Tái Chế 8.00 0.00%
Găng Tái Chế Găng Tái Chế 5.50 50.00%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 3.56 65.91%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 3.43 72.22%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 4.60 45.83%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 3.39 67.57%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 4.09 57.66%
Ấn Hóa Chủ Ấn Hóa Chủ 5.46 34.62%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 4.06 61.11%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 3.81 57.89%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 3.37 69.29%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 4.87 39.13%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 4.58 49.40%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 4.79 48.15%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 4.57 45.66%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 4.50 49.51%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 4.51 50.91%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 3.22 73.64%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 4.03 59.76%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 3.32 71.70%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 5.14 38.10%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.68 47.06%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.39 50.51%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 4.41 54.55%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.04 57.89%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.04 48.15%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 3.81 63.80%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 5.00 50.00%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 6.00 33.33%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 6.14 14.29%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 5.25 50.00%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 4.14 54.55%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 6.00 0.00%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 4.72 46.09%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 5.00 0.00%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.07 60.00%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 5.00 50.00%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 4.72 46.92%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 4.36 53.57%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 4.00 75.00%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 4.54 49.55%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 5.63 37.50%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 4.49 53.04%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 4.67 33.33%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 5.20 40.00%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 3.60 80.00%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 5.25 25.00%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 4.51 47.06%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 4.58 36.84%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 4.92 45.45%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 3.90 71.43%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.48 47.73%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 2.50 100.00%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 4.95 45.00%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 3.57 56.67%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.11 60.68%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 3.39 68.70%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.81 42.31%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 4.10 59.46%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.93 40.00%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.45 45.45%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 3.96 62.65%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.67 45.99%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 5.53 13.33%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 4.24 55.50%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 1.50 100.00%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.50 47.62%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 4.29 57.14%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.36 51.28%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.72 43.48%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 4.15 51.85%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 4.71 47.06%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 3.00 66.67%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.77 50.00%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 5.36 32.00%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 5.75 25.00%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.09 57.41%
Đao Tím Đao Tím 5.32 38.64%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 4.48 50.52%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 3.80 63.08%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.31 53.30%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.24 55.41%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 5.10 40.00%
Giáp Lưới Giáp Lưới 5.10 45.00%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 4.02 58.73%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.28 50.00%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.15 57.05%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 3.80 70.00%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 3.81 65.49%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 3.51 67.96%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 5.83 33.33%
Chảo Vàng Chảo Vàng 4.35 52.94%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 4.32 57.14%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 4.12 57.58%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 3.65 68.14%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.28 54.28%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 3.94 61.56%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.23 55.26%
Nỏ Sét Nỏ Sét 4.87 48.89%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.78 44.60%
Cung Xanh Cung Xanh 4.09 58.04%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.11 58.17%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 3.00 100.00%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.04 58.94%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 3.46 73.98%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 3.50 70.82%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 4.55 48.16%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 3.80 60.00%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 4.41 40.74%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 3.97 60.37%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 3.71 63.81%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.61 48.12%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 4.15 55.56%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 4.07 58.75%
Cung Gỗ Cung Gỗ 4.31 52.26%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 4.45 50.00%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 4.64 45.45%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 3.90 61.53%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 4.16 52.63%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 4.49 49.73%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 3.67 63.64%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.37 52.86%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 5.21 42.11%
Bất Chấp Bất Chấp 4.18 53.57%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 3.64 67.22%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.29 54.67%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 3.97 66.67%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 3.54 63.58%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 3.88 60.78%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 4.52 50.09%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 3.62 66.28%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.24 56.88%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.19 54.70%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 4.00 100.00%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.92 45.83%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 3.81 62.04%
Phong Kiếm Phong Kiếm 4.15 54.35%