Ezreal DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Ezreal DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Ezreal

Ezreal

  • Học Viện
    Học Viện
  • Nổi Loạn
    Nổi Loạn
  • Pháo Binh
    Pháo Binh
Giá
3
Máu 700
Tốc Độ Đánh 0.8
Tầm Đánh
Giáp 25
Kháng Phép 25
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dị Thường Di Động Dị Thường Di Động 4.79 44.49%
Súng Tái Chế Súng Tái Chế 8.00 0.00%
Găng Tái Chế Găng Tái Chế 5.50 50.00%
Đao Tích Điện II Đao Tích Điện II 8.00 0.00%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 3.72 64.06%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 3.75 64.66%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 4.54 51.89%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 3.37 69.65%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 4.00 59.43%
Ấn Hóa Chủ Ấn Hóa Chủ 5.56 28.07%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 3.89 60.36%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 3.58 65.06%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 3.53 67.84%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 4.67 45.45%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 4.46 50.67%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 4.50 49.16%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 4.70 43.11%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 4.47 50.21%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 4.59 47.59%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 3.40 70.76%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 1.50 100.00%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 4.08 58.60%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 3.35 72.68%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 5.45 32.65%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.47 48.05%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.40 52.40%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 4.62 48.43%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.10 56.31%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.09 45.45%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 3.88 61.91%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 5.18 31.82%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 5.29 28.57%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 5.60 26.67%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 5.08 48.00%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 4.16 54.74%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 5.67 33.33%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 4.72 44.68%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 5.00 0.00%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.16 57.77%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 4.44 62.50%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 4.71 46.59%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 4.94 41.79%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 4.27 60.00%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 4.57 49.07%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 4.00 50.00%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 5.95 31.58%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 4.56 49.00%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 5.04 41.67%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 5.25 37.50%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 3.25 75.00%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 5.63 25.00%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 4.54 49.71%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 4.23 52.31%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 4.72 45.26%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 3.92 68.42%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.41 47.98%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 5.20 40.00%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 4.53 53.49%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 3.89 61.29%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.31 54.12%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 3.55 65.69%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 6.00 0.00%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.88 38.33%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 4.06 58.23%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 5.03 38.71%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.30 52.17%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 4.08 59.13%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 5.00 50.00%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.59 47.88%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 5.00 29.63%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 4.41 52.34%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 3.70 60.00%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 5.50 50.00%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.35 53.92%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 4.56 43.75%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.04 57.14%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.54 46.88%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 4.06 51.56%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 4.62 46.55%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.81 31.25%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.65 47.83%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 5.18 32.35%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 5.38 30.77%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.10 56.25%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 4.00 100.00%
Đao Tím Đao Tím 5.05 41.51%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 4.45 50.85%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.06 60.12%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.34 53.27%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.28 54.60%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 5.05 38.46%
Giáp Lưới Giáp Lưới 4.70 52.83%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 3.67 64.91%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.42 50.00%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.13 57.66%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.15 60.87%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 3.64 67.49%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 3.61 66.98%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 4.84 48.00%
Chảo Vàng Chảo Vàng 4.66 46.88%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 4.47 52.94%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 4.62 49.30%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 3.66 67.37%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.26 54.66%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 3.91 62.11%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.25 54.75%
Nỏ Sét Nỏ Sét 4.34 53.70%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.71 46.18%
Cung Xanh Cung Xanh 4.11 57.39%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.06 59.63%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 2.00 100.00%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.07 58.23%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 3.47 69.36%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 3.58 68.74%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 4.54 49.57%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 4.43 50.82%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 4.46 47.76%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 3.95 61.12%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 3.70 66.09%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.57 49.76%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 3.63 64.38%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 4.08 58.27%
Cung Gỗ Cung Gỗ 4.34 52.11%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 4.17 59.57%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 4.57 48.68%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 3.89 61.85%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 4.02 60.87%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 4.51 50.11%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 3.66 64.52%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.40 51.88%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 4.79 50.00%
Bất Chấp Bất Chấp 4.15 57.53%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 3.58 68.08%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.21 55.69%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 3.96 67.65%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 3.70 62.84%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 3.78 61.21%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 4.47 51.66%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 3.61 65.96%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.31 54.74%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.16 56.29%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 4.00 100.00%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.14 60.00%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 3.95 59.69%
Phong Kiếm Phong Kiếm 4.29 52.02%