Ezreal DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Ezreal DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Ezreal
-
Học Viện
-
Nổi Loạn
-
Pháo Binh
Giá
3
Máu
700
Tốc Độ Đánh
0.8
Tầm Đánh
Giáp
25
Kháng Phép
25
4.43
Vị trí TB
51.34%
Tỉ lệ TOP 4
13.15%
Tỉ lệ thắng
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Dị Thường Di Động | 4.91 | 41.33% |
Súng Tái Chế | 8.00 | 0.00% |
Găng Tái Chế | 5.50 | 50.00% |
Đao Tích Điện II | 8.00 | 0.00% |
Ấn Phục Kích | 3.71 | 64.54% |
Ấn Cỗ Máy Tự Động | 3.65 | 65.98% |
Ấn Đấu Sĩ | 4.45 | 50.68% |
Ấn Hoa Hồng Đen | 3.42 | 68.97% |
Ấn Cực Tốc | 4.03 | 58.40% |
Ấn Hóa Chủ | 5.67 | 28.57% |
Ấn Thí Nghiệm | 4.09 | 58.54% |
Ấn Gia Đình | 3.74 | 61.22% |
Ấn Ánh Lửa | 3.48 | 68.85% |
Ấn Thống Trị | 5.00 | 38.89% |
Ấn Tiên Tri | 4.49 | 51.11% |
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt | 4.59 | 50.00% |
Ấn Tái Chế | 4.68 | 42.81% |
Ấn Bắn Tỉa | 4.49 | 50.00% |
Ấn Phù Thủy | 4.56 | 49.06% |
Ấn Cảnh Binh | 3.45 | 69.27% |
Ấn Vệ Binh | 4.05 | 59.15% |
Ấn Chinh Phục | 3.39 | 70.72% |
Ấn Giám Sát | 5.70 | 26.67% |
Vũ Khúc Tử Thần | 4.65 | 48.15% |
Tam Luyện Kiếm | 4.40 | 51.41% |
Thánh Kiếm Manazane | 4.54 | 50.86% |
Rìu Nham Tinh | 4.18 | 55.84% |
Khiên Băng Randuin | 4.00 | 48.65% |
Đại Bác Hải Tặc | 3.88 | 61.98% |
Lưỡng Cực Zhonya | 5.58 | 25.00% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 5.75 | 25.00% |
Quyền Trượng Thần URF | 5.50 | 30.00% |
Huyết Thần Kiếm | 5.10 | 50.00% |
Bùa Xanh Mát Lành | 4.23 | 52.31% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 6.50 | 0.00% |
Quang Kiếm Tử Thần | 4.60 | 46.43% |
Vuốt Thần Long | 5.00 | 0.00% |
Diệt Ác Quỷ | 4.08 | 58.39% |
Áo Choàng Hừng Đông | 4.60 | 60.00% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 4.71 | 46.63% |
Găng Tay Thần Thánh | 4.84 | 44.19% |
Thánh Kiếm Hextech | 3.89 | 77.78% |
Thiên Cực Kiếm | 4.56 | 50.09% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 5.00 | 0.00% |
Găng Ngọc Thạch | 6.14 | 28.57% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 4.52 | 50.56% |
Món Quà Của Baron | 5.13 | 37.50% |
Thần Thư Morello | 5.25 | 37.50% |
Áo Choàng Giả Kim | 3.40 | 70.00% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 4.83 | 33.33% |
Bùa Tro Tàn | 4.56 | 48.74% |
Bão Tố Runaan | 4.25 | 50.00% |
Ngọn Giáo Hirana | 4.80 | 45.25% |
Đao Quang Điện Statikk | 3.70 | 76.67% |
Găng Tinh Xảo | 4.44 | 46.94% |
Quyền Năng Khổng Thần | 3.67 | 66.67% |
Chùy Thần Lực | 4.59 | 50.00% |
Thông Đạo Zz'rot | 3.98 | 56.00% |
Kiếm của Tay Bạc | 4.12 | 59.75% |
Ngọc Quá Khổ | 3.38 | 69.17% |
Bùa Đầu Lâu | 4.75 | 43.18% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 4.10 | 56.83% |
Thần Búa Tiến Công | 5.20 | 35.00% |
Gương Lừa Gạt | 4.11 | 55.56% |
Mũ Thích Nghi | 4.05 | 60.54% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 3.00 | 100.00% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 4.65 | 46.93% |
Đá Hắc Hóa | 5.09 | 27.27% |
Pháo Xương Cá | 4.33 | 53.87% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 3.00 | 71.43% |
Kiếm Tai Ương | 4.47 | 50.68% |
Huy Hiệu Lightshield | 4.73 | 45.45% |
Bão Tố Luden | 4.16 | 55.41% |
Găng Đấu Sĩ | 4.81 | 40.00% |
Móng Vuốt Ám Muội | 4.18 | 51.11% |
Đại Bác Liên Thanh | 4.62 | 46.19% |
Giáp Tay Seeker | 4.00 | 44.44% |
Chùy Bạch Ngân | 4.48 | 51.61% |
Gươm Biến Ảnh | 5.30 | 33.33% |
Áo Choàng Mờ Ám | 5.67 | 22.22% |
Bùa Thăng Hoa | 4.15 | 56.25% |
Đao Tím | 5.23 | 39.19% |
Kiếm B.F. | 4.48 | 50.09% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 4.18 | 58.47% |
Huyết Kiếm | 4.32 | 53.54% |
Bùa Xanh | 4.24 | 55.58% |
Áo Choàng Gai | 5.04 | 39.29% |
Giáp Lưới | 4.89 | 47.22% |
Cốc Sức Mạnh | 3.71 | 65.38% |
Vương Miện Hoàng Gia | 4.26 | 50.77% |
Kiếm Tử Thần | 4.15 | 57.33% |
Vuốt Rồng | 4.03 | 63.64% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 3.73 | 67.24% |
Vương Miện Chiến Thuật | 3.57 | 67.04% |
Lời Thề Hộ Vệ | 5.10 | 41.38% |
Chảo Vàng | 4.24 | 56.00% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.27 | 56.86% |
Đai Khổng Lồ | 4.57 | 48.15% |
Áo Choàng Bóng Tối | 3.68 | 67.77% |
Cuồng Đao Guinsoo | 4.26 | 54.82% |
Kiếm Súng Hextech | 3.94 | 61.22% |
Vô Cực Kiếm | 4.25 | 55.05% |
Nỏ Sét | 4.62 | 50.00% |
Găng Bảo Thạch | 4.72 | 46.05% |
Cung Xanh | 4.10 | 57.62% |
Nanh Nashor | 4.06 | 59.22% |
Dây Chuyền Iron Solari | 2.33 | 100.00% |
Diệt Khổng Lồ | 4.06 | 58.63% |
Bùa Nguyệt Thạch | 3.45 | 70.41% |
Quỷ Thư Morello | 3.56 | 69.78% |
Gậy Quá Khổ | 4.48 | 50.68% |
Áo Choàng Bạc | 4.27 | 54.17% |
Trái Tim Kiên Định | 4.42 | 47.92% |
Chùy Xuyên Phá | 3.96 | 60.82% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 3.66 | 66.33% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 4.67 | 47.70% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 3.46 | 70.00% |
Bùa Đỏ | 4.08 | 58.52% |
Cung Gỗ | 4.30 | 52.59% |
Áo Choàng Lửa | 4.14 | 57.14% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 4.58 | 45.83% |
Cuồng Cung Runaan | 3.91 | 61.15% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 3.94 | 61.29% |
Găng Đấu Tập | 4.49 | 50.92% |
Siêu Xẻng | 3.85 | 58.70% |
Ngọn Giáo Shojin | 4.40 | 52.09% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 5.08 | 45.83% |
Bất Chấp | 4.28 | 54.72% |
Dao Điện Statikk | 3.63 | 67.41% |
Móng Vuốt Sterak | 4.19 | 57.14% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 4.00 | 66.00% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 3.51 | 65.63% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 3.65 | 67.09% |
Nước Mắt Nữ Thần | 4.52 | 50.21% |
Găng Đạo Tặc | 3.64 | 65.89% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.29 | 55.39% |
Bàn Tay Công Lý | 4.15 | 56.47% |
Rương Báu Bất Ổn | 4.00 | 100.00% |
Giáp Máu Warmog | 4.41 | 53.66% |
Tụ Bão Zeke | 3.91 | 60.74% |
Phong Kiếm | 4.20 | 54.47% |