Ezreal DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Ezreal DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Ezreal

Ezreal

  • Học Viện
    Học Viện
  • Nổi Loạn
    Nổi Loạn
  • Pháo Binh
    Pháo Binh
Giá
3
Máu 700
Tốc Độ Đánh 0.8
Tầm Đánh
Giáp 25
Kháng Phép 25
4.24 Vị trí TB
54.45% Tỉ lệ TOP 4
15.18% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dị Thường Di Động Dị Thường Di Động 4.91 41.33%
Súng Tái Chế Súng Tái Chế 8.00 0.00%
Găng Tái Chế Găng Tái Chế 5.50 50.00%
Đao Tích Điện II Đao Tích Điện II 8.00 0.00%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 3.71 64.54%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 3.65 65.98%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 4.45 50.68%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 3.42 68.97%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 4.03 58.40%
Ấn Hóa Chủ Ấn Hóa Chủ 5.67 28.57%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 4.09 58.54%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 3.74 61.22%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 3.48 68.85%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 5.00 38.89%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 4.49 51.11%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 4.59 50.00%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 4.68 42.81%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 4.49 50.00%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 4.56 49.06%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 3.45 69.27%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 4.05 59.15%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 3.39 70.72%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 5.70 26.67%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.65 48.15%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.40 51.41%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 4.54 50.86%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.18 55.84%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.00 48.65%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 3.88 61.98%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 5.58 25.00%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 5.75 25.00%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 5.50 30.00%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 5.10 50.00%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 4.23 52.31%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 6.50 0.00%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 4.60 46.43%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 5.00 0.00%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.08 58.39%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 4.60 60.00%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 4.71 46.63%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 4.84 44.19%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 3.89 77.78%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 4.56 50.09%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 5.00 0.00%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 6.14 28.57%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 4.52 50.56%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 5.13 37.50%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 5.25 37.50%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 3.40 70.00%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 4.83 33.33%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 4.56 48.74%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 4.25 50.00%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 4.80 45.25%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 3.70 76.67%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.44 46.94%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 3.67 66.67%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 4.59 50.00%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 3.98 56.00%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.12 59.75%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 3.38 69.17%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.75 43.18%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 4.10 56.83%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 5.20 35.00%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.11 55.56%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 4.05 60.54%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 3.00 100.00%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.65 46.93%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 5.09 27.27%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 4.33 53.87%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 3.00 71.43%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.47 50.68%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 4.73 45.45%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.16 55.41%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.81 40.00%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 4.18 51.11%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 4.62 46.19%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.00 44.44%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.48 51.61%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 5.30 33.33%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 5.67 22.22%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.15 56.25%
Đao Tím Đao Tím 5.23 39.19%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 4.48 50.09%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.18 58.47%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.32 53.54%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.24 55.58%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 5.04 39.29%
Giáp Lưới Giáp Lưới 4.89 47.22%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 3.71 65.38%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.26 50.77%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.15 57.33%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.03 63.64%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 3.73 67.24%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 3.57 67.04%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 5.10 41.38%
Chảo Vàng Chảo Vàng 4.24 56.00%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 4.27 56.86%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 4.57 48.15%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 3.68 67.77%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.26 54.82%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 3.94 61.22%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.25 55.05%
Nỏ Sét Nỏ Sét 4.62 50.00%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.72 46.05%
Cung Xanh Cung Xanh 4.10 57.62%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.06 59.22%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 2.33 100.00%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.06 58.63%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 3.45 70.41%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 3.56 69.78%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 4.48 50.68%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 4.27 54.17%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 4.42 47.92%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 3.96 60.82%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 3.66 66.33%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.67 47.70%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 3.46 70.00%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 4.08 58.52%
Cung Gỗ Cung Gỗ 4.30 52.59%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 4.14 57.14%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 4.58 45.83%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 3.91 61.15%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 3.94 61.29%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 4.49 50.92%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 3.85 58.70%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.40 52.09%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 5.08 45.83%
Bất Chấp Bất Chấp 4.28 54.72%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 3.63 67.41%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.19 57.14%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.00 66.00%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 3.51 65.63%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 3.65 67.09%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 4.52 50.21%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 3.64 65.89%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.29 55.39%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.15 56.47%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 4.00 100.00%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.41 53.66%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 3.91 60.74%
Phong Kiếm Phong Kiếm 4.20 54.47%