Ezreal DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Ezreal DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Ezreal
-
Học Viện
-
Nổi Loạn
-
Pháo Binh
Giá
3
Máu
700
Tốc Độ Đánh
0.8
Tầm Đánh
Giáp
25
Kháng Phép
25
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Dị Thường Di Động | 4.71 | 45.21% |
Dụng Cụ Tái Chế | 5.33 | 33.33% |
Súng Tái Chế | 4.63 | 42.11% |
Găng Tái Chế | 5.68 | 29.03% |
Đao Xích Hành Quyết II | 4.80 | 60.00% |
Lưỡi Xẻ Thịt II | 4.33 | 66.67% |
Giáp Hextech Piltover II | 2.00 | 100.00% |
Shimmer Bùng Nổ II | 7.00 | 0.00% |
Giải Phóng Chất Độc II | 6.00 | 0.00% |
Virus Truyền Nhiễm II | 6.00 | 33.33% |
Đao Tích Điện II | 6.60 | 0.00% |
Đao Xích Hành Quyết | 6.00 | 33.33% |
Lưỡi Xẻ Thịt | 6.50 | 0.00% |
Giải Phóng Chất Độc | 5.50 | 50.00% |
Virus Truyền Nhiễm | 4.00 | 66.67% |
Đao Tích Điện | 4.30 | 60.00% |
Ấn Phục Kích | 3.78 | 61.98% |
Ấn Cỗ Máy Tự Động | 3.93 | 60.37% |
Ấn Đấu Sĩ | 4.48 | 50.27% |
Ấn Hoa Hồng Đen | 3.43 | 69.40% |
Ấn Cực Tốc | 4.10 | 57.86% |
Ấn Hóa Chủ | 5.04 | 40.15% |
Ấn Thí Nghiệm | 3.81 | 63.72% |
Ấn Gia Đình | 3.67 | 65.72% |
Ấn Ánh Lửa | 3.49 | 68.18% |
Ấn Thống Trị | 4.31 | 53.15% |
Ấn Tiên Tri | 4.50 | 49.60% |
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt | 4.42 | 50.83% |
Ấn Tái Chế | 4.37 | 51.84% |
Ấn Bắn Tỉa | 4.58 | 48.07% |
Ấn Phù Thủy | 4.50 | 49.95% |
Ấn Cảnh Binh | 3.46 | 69.43% |
Đã tịch thu! | 2.46 | 88.46% |
Ấn Vệ Binh | 4.10 | 57.67% |
Ấn Chinh Phục | 3.54 | 67.73% |
Ấn Giám Sát | 4.81 | 43.75% |
Giáp Siêu Linh | 4.67 | 41.67% |
Vũ Khúc Tử Thần | 4.46 | 50.17% |
Tam Luyện Kiếm | 4.36 | 52.83% |
Thánh Kiếm Manazane | 4.45 | 50.87% |
Rìu Nham Tinh | 3.99 | 59.51% |
Khiên Băng Randuin | 4.10 | 57.97% |
Đại Bác Hải Tặc | 3.93 | 61.02% |
Lưỡng Cực Zhonya | 4.43 | 50.56% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 4.98 | 43.10% |
Quyền Trượng Thần URF | 5.83 | 24.58% |
Huyết Thần Kiếm | 5.07 | 38.87% |
Bùa Xanh Mát Lành | 4.57 | 49.15% |
Giáp Gai Hồng Hoa | 4.00 | 57.14% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 4.60 | 50.00% |
Quang Kiếm Tử Thần | 4.52 | 48.68% |
Vuốt Thần Long | 6.22 | 11.11% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 4.85 | 53.85% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 4.81 | 43.75% |
Diệt Ác Quỷ | 4.33 | 53.29% |
Áo Choàng Hừng Đông | 4.52 | 49.47% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 4.61 | 48.24% |
Găng Tay Thần Thánh | 4.65 | 47.63% |
Thánh Kiếm Hextech | 4.65 | 49.92% |
Thiên Cực Kiếm | 4.58 | 48.39% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 4.46 | 50.00% |
Găng Ngọc Thạch | 5.32 | 34.29% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 4.50 | 50.22% |
Món Quà Của Baron | 4.84 | 43.63% |
Thần Thư Morello | 4.63 | 47.16% |
Di Sản Khổng Nhân | 4.40 | 50.00% |
Áo Choàng Giả Kim | 4.59 | 45.80% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 5.49 | 32.35% |
Bùa Tro Tàn | 4.37 | 52.98% |
Dây Chuyền Sám Hối | 3.43 | 71.43% |
Bão Tố Runaan | 4.11 | 57.69% |
Ngọn Giáo Hirana | 4.81 | 43.77% |
Giáp Phân Cực | 4.00 | 60.00% |
Đao Quang Điện Statikk | 3.94 | 62.41% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 5.04 | 40.22% |
Áo Choàng Thái Dương | 4.75 | 50.00% |
Găng Tinh Xảo | 4.16 | 56.26% |
Quyền Năng Khổng Thần | 4.73 | 47.17% |
Chùy Thần Lực | 4.62 | 48.65% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 4.38 | 53.85% |
Thông Đạo Zz'rot | 3.51 | 68.06% |
Kiếm của Tay Bạc | 4.10 | 57.40% |
Ngọc Quá Khổ | 3.45 | 68.26% |
Giáp Đại Hãn | 5.36 | 36.36% |
Bùa Đầu Lâu | 4.35 | 53.50% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 4.13 | 56.75% |
Thần Búa Tiến Công | 4.57 | 47.51% |
Gương Lừa Gạt | 4.23 | 55.37% |
Mũ Thích Nghi | 3.97 | 60.93% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 4.55 | 50.91% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 4.59 | 48.65% |
Đá Hắc Hóa | 4.98 | 41.41% |
Pháo Xương Cá | 4.37 | 52.72% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 4.74 | 43.66% |
Dây Chuyền Tự Lực | 4.85 | 49.01% |
Kiếm Tai Ương | 4.48 | 50.65% |
Huy Hiệu Lightshield | 4.08 | 57.50% |
Bão Tố Luden | 4.46 | 50.63% |
Găng Đấu Sĩ | 4.54 | 48.19% |
Móng Vuốt Ám Muội | 4.59 | 47.97% |
Đại Bác Liên Thanh | 4.55 | 49.02% |
Giáp Tay Seeker | 4.93 | 41.35% |
Chùy Bạch Ngân | 4.39 | 51.51% |
Gươm Biến Ảnh | 4.79 | 43.58% |
Áo Choàng Mờ Ám | 4.57 | 47.43% |
Bùa Thăng Hoa | 4.33 | 53.51% |
Áo Choàng Diệt Vong | 5.39 | 32.26% |
Đao Tím | 4.47 | 50.78% |
Kiếm B.F. | 4.44 | 51.34% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 3.68 | 64.61% |
Huyết Kiếm | 4.33 | 53.29% |
Bùa Xanh | 4.23 | 55.48% |
Áo Choàng Gai | 4.59 | 48.14% |
Giáp Lưới | 4.30 | 54.29% |
Cốc Sức Mạnh | 3.69 | 64.58% |
Vương Miện Hoàng Gia | 4.42 | 52.08% |
Kiếm Tử Thần | 4.05 | 59.04% |
Vuốt Rồng | 4.65 | 47.56% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 3.65 | 65.37% |
Vương Miện Chiến Thuật | 3.68 | 65.00% |
Lời Thề Hộ Vệ | 4.39 | 52.77% |
Chảo Vàng | 4.78 | 44.08% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.62 | 49.11% |
Đai Khổng Lồ | 4.53 | 50.52% |
Áo Choàng Bóng Tối | 3.75 | 64.90% |
Cuồng Đao Guinsoo | 4.24 | 55.03% |
Kiếm Súng Hextech | 3.96 | 60.71% |
Vô Cực Kiếm | 4.28 | 54.19% |
Nỏ Sét | 4.36 | 53.28% |
Găng Bảo Thạch | 4.53 | 49.47% |
Cung Xanh | 4.17 | 56.13% |
Nanh Nashor | 4.05 | 59.00% |
Dây Chuyền Iron Solari | 4.15 | 54.40% |
Diệt Khổng Lồ | 4.04 | 58.91% |
Bùa Nguyệt Thạch | 3.42 | 69.23% |
Quỷ Thư Morello | 3.56 | 68.41% |
Gậy Quá Khổ | 4.40 | 52.52% |
Áo Choàng Bạc | 4.38 | 52.43% |
Trái Tim Kiên Định | 4.44 | 52.30% |
Chùy Xuyên Phá | 3.94 | 61.08% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 3.54 | 68.68% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 4.40 | 52.12% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 3.72 | 65.04% |
Bùa Đỏ | 3.98 | 60.13% |
Cung Gỗ | 4.32 | 53.59% |
Áo Choàng Lửa | 4.44 | 52.10% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 4.11 | 57.92% |
Cuồng Cung Runaan | 3.87 | 62.39% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 4.01 | 59.14% |
Găng Đấu Tập | 4.45 | 51.20% |
Siêu Xẻng | 3.58 | 68.37% |
Ngọn Giáo Shojin | 4.41 | 51.67% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 4.26 | 57.82% |
Bất Chấp | 4.08 | 57.66% |
Dao Điện Statikk | 3.56 | 68.08% |
Móng Vuốt Sterak | 4.27 | 54.81% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 4.02 | 58.06% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 3.63 | 65.70% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 3.92 | 61.86% |
Nước Mắt Nữ Thần | 4.46 | 51.24% |
Găng Đạo Tặc | 3.56 | 67.83% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.33 | 53.56% |
Bàn Tay Công Lý | 4.09 | 58.20% |
Rương Báu Bất Ổn | 4.38 | 54.74% |
Giáp Máu Warmog | 4.44 | 51.96% |
Tụ Bão Zeke | 3.81 | 62.54% |
Phong Kiếm | 3.97 | 59.98% |