Ezreal DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Ezreal DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Ezreal
-
Học Viện
-
Nổi Loạn
-
Pháo Binh
Giá
3
Máu
700
Tốc Độ Đánh
0.8
Tầm Đánh
Giáp
25
Kháng Phép
25
4.44
Vị trí TB
52.78%
Tỉ lệ TOP 4
10.29%
Tỉ lệ thắng
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Dị Thường Di Động | 4.76 | 44.44% |
Súng Tái Chế | 4.50 | 50.00% |
Găng Tái Chế | 4.00 | 75.00% |
Đao Xích Hành Quyết II | 7.00 | 0.00% |
Đao Tích Điện II | 8.00 | 0.00% |
Đao Tích Điện | 3.67 | 66.67% |
Ấn Phục Kích | 3.73 | 63.57% |
Ấn Cỗ Máy Tự Động | 3.78 | 61.65% |
Ấn Đấu Sĩ | 4.57 | 48.51% |
Ấn Hoa Hồng Đen | 3.42 | 68.03% |
Ấn Cực Tốc | 4.00 | 59.86% |
Ấn Hóa Chủ | 5.20 | 34.72% |
Ấn Thí Nghiệm | 3.87 | 61.51% |
Ấn Gia Đình | 3.65 | 64.67% |
Ấn Ánh Lửa | 3.56 | 66.15% |
Ấn Thống Trị | 4.28 | 50.66% |
Ấn Tiên Tri | 4.49 | 49.45% |
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt | 4.45 | 51.43% |
Ấn Tái Chế | 4.66 | 45.46% |
Ấn Bắn Tỉa | 4.52 | 49.34% |
Ấn Phù Thủy | 4.57 | 48.65% |
Ấn Cảnh Binh | 3.38 | 71.22% |
Đã tịch thu! | 1.71 | 100.00% |
Ấn Vệ Binh | 4.06 | 58.42% |
Ấn Chinh Phục | 3.43 | 70.25% |
Ấn Giám Sát | 5.30 | 33.91% |
Giáp Siêu Linh | 4.00 | 100.00% |
Vũ Khúc Tử Thần | 4.53 | 48.63% |
Tam Luyện Kiếm | 4.39 | 51.86% |
Thánh Kiếm Manazane | 4.53 | 49.44% |
Rìu Nham Tinh | 4.07 | 58.56% |
Khiên Băng Randuin | 4.10 | 54.00% |
Đại Bác Hải Tặc | 3.88 | 61.94% |
Lưỡng Cực Zhonya | 4.79 | 42.31% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 5.30 | 35.00% |
Quyền Trượng Thần URF | 5.63 | 26.32% |
Huyết Thần Kiếm | 5.09 | 42.19% |
Bùa Xanh Mát Lành | 4.34 | 52.33% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 6.00 | 20.00% |
Quang Kiếm Tử Thần | 4.66 | 46.01% |
Vuốt Thần Long | 6.50 | 0.00% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 6.00 | 0.00% |
Diệt Ác Quỷ | 4.36 | 52.26% |
Áo Choàng Hừng Đông | 4.36 | 56.00% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 4.70 | 46.10% |
Găng Tay Thần Thánh | 4.80 | 42.26% |
Thánh Kiếm Hextech | 4.84 | 52.63% |
Thiên Cực Kiếm | 4.57 | 48.65% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 5.00 | 33.33% |
Găng Ngọc Thạch | 5.92 | 24.62% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 4.49 | 51.13% |
Món Quà Của Baron | 4.92 | 42.62% |
Thần Thư Morello | 5.09 | 45.45% |
Di Sản Khổng Nhân | 2.00 | 100.00% |
Áo Choàng Giả Kim | 4.08 | 54.17% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 6.29 | 14.29% |
Bùa Tro Tàn | 4.42 | 51.18% |
Dây Chuyền Sám Hối | 4.00 | 50.00% |
Bão Tố Runaan | 4.03 | 57.79% |
Ngọn Giáo Hirana | 4.73 | 45.60% |
Đao Quang Điện Statikk | 3.94 | 64.52% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 4.20 | 60.00% |
Găng Tinh Xảo | 4.32 | 52.10% |
Quyền Năng Khổng Thần | 3.75 | 66.67% |
Chùy Thần Lực | 4.72 | 47.69% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 2.00 | 100.00% |
Thông Đạo Zz'rot | 3.70 | 62.84% |
Kiếm của Tay Bạc | 4.15 | 56.55% |
Ngọc Quá Khổ | 3.50 | 66.92% |
Giáp Đại Hãn | 5.00 | 50.00% |
Bùa Đầu Lâu | 4.79 | 42.47% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 4.16 | 56.46% |
Thần Búa Tiến Công | 4.76 | 43.90% |
Gương Lừa Gạt | 4.17 | 55.00% |
Mũ Thích Nghi | 4.03 | 59.68% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 3.38 | 75.00% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 4.62 | 48.27% |
Đá Hắc Hóa | 4.73 | 42.42% |
Pháo Xương Cá | 4.43 | 51.10% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 4.97 | 40.00% |
Dây Chuyền Tự Lực | 5.18 | 45.45% |
Kiếm Tai Ương | 4.51 | 49.45% |
Huy Hiệu Lightshield | 3.84 | 61.36% |
Bão Tố Luden | 4.33 | 52.85% |
Găng Đấu Sĩ | 4.61 | 45.00% |
Móng Vuốt Ám Muội | 4.41 | 48.28% |
Đại Bác Liên Thanh | 4.61 | 47.18% |
Giáp Tay Seeker | 4.87 | 35.90% |
Chùy Bạch Ngân | 4.62 | 49.18% |
Gươm Biến Ảnh | 5.05 | 35.48% |
Áo Choàng Mờ Ám | 5.03 | 38.89% |
Bùa Thăng Hoa | 4.23 | 54.15% |
Áo Choàng Diệt Vong | 5.00 | 66.67% |
Đao Tím | 4.64 | 50.19% |
Kiếm B.F. | 4.44 | 51.56% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 3.85 | 63.28% |
Huyết Kiếm | 4.36 | 53.05% |
Bùa Xanh | 4.29 | 54.77% |
Áo Choàng Gai | 4.64 | 45.26% |
Giáp Lưới | 4.48 | 56.41% |
Cốc Sức Mạnh | 3.66 | 66.34% |
Vương Miện Hoàng Gia | 4.31 | 52.58% |
Kiếm Tử Thần | 4.09 | 58.27% |
Vuốt Rồng | 4.63 | 49.59% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 3.67 | 65.51% |
Vương Miện Chiến Thuật | 3.63 | 66.07% |
Lời Thề Hộ Vệ | 4.39 | 52.63% |
Chảo Vàng | 4.69 | 46.15% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.56 | 51.34% |
Đai Khổng Lồ | 4.54 | 50.00% |
Áo Choàng Bóng Tối | 3.71 | 65.29% |
Cuồng Đao Guinsoo | 4.25 | 54.60% |
Kiếm Súng Hextech | 3.96 | 60.73% |
Vô Cực Kiếm | 4.26 | 54.41% |
Nỏ Sét | 4.34 | 52.60% |
Găng Bảo Thạch | 4.64 | 47.22% |
Cung Xanh | 4.12 | 57.04% |
Nanh Nashor | 4.03 | 59.57% |
Dây Chuyền Iron Solari | 4.11 | 55.56% |
Diệt Khổng Lồ | 4.05 | 58.72% |
Bùa Nguyệt Thạch | 3.41 | 70.72% |
Quỷ Thư Morello | 3.54 | 68.28% |
Gậy Quá Khổ | 4.53 | 49.59% |
Áo Choàng Bạc | 4.47 | 51.28% |
Trái Tim Kiên Định | 4.45 | 47.55% |
Chùy Xuyên Phá | 3.94 | 60.99% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 3.58 | 67.89% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 4.43 | 52.44% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 3.74 | 64.79% |
Bùa Đỏ | 4.04 | 58.83% |
Cung Gỗ | 4.31 | 53.24% |
Áo Choàng Lửa | 4.37 | 54.17% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 4.11 | 58.33% |
Cuồng Cung Runaan | 3.86 | 62.60% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 3.82 | 61.60% |
Găng Đấu Tập | 4.45 | 51.29% |
Siêu Xẻng | 3.73 | 65.82% |
Ngọn Giáo Shojin | 4.39 | 52.05% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 4.54 | 55.38% |
Bất Chấp | 4.10 | 59.77% |
Dao Điện Statikk | 3.56 | 68.59% |
Móng Vuốt Sterak | 4.26 | 54.48% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 3.99 | 61.59% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 3.69 | 63.65% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 3.93 | 59.56% |
Nước Mắt Nữ Thần | 4.43 | 51.96% |
Găng Đạo Tặc | 3.59 | 66.93% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.22 | 55.96% |
Bàn Tay Công Lý | 4.10 | 57.77% |
Rương Báu Bất Ổn | 3.63 | 68.75% |
Giáp Máu Warmog | 4.56 | 51.02% |
Tụ Bão Zeke | 3.85 | 61.94% |
Phong Kiếm | 4.18 | 53.81% |