Ezreal DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Ezreal DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Ezreal

Ezreal

  • Học Viện
    Học Viện
  • Nổi Loạn
    Nổi Loạn
  • Pháo Binh
    Pháo Binh
Giá
3
Máu 700
Tốc Độ Đánh 0.8
Tầm Đánh
Giáp 25
Kháng Phép 25
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dị Thường Di Động Dị Thường Di Động 4.79 43.84%
Súng Tái Chế Súng Tái Chế 4.50 50.00%
Găng Tái Chế Găng Tái Chế 4.00 75.00%
Đao Xích Hành Quyết II Đao Xích Hành Quyết II 7.00 0.00%
Đao Tích Điện II Đao Tích Điện II 8.00 0.00%
Đao Tích Điện Đao Tích Điện 3.75 75.00%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 3.72 63.43%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 3.79 61.46%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 4.48 50.64%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 3.44 68.00%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 4.03 58.92%
Ấn Hóa Chủ Ấn Hóa Chủ 5.16 36.42%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 3.86 61.24%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 3.67 64.79%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 3.52 66.85%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 4.32 51.15%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 4.48 49.70%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 4.44 51.16%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 4.59 47.18%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 4.57 48.75%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 4.58 48.33%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 3.38 71.01%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 1.94 100.00%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 4.05 58.63%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 3.43 70.54%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 5.22 36.57%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 4.00 100.00%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.51 48.85%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.38 52.12%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 4.52 49.54%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 3.99 59.78%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.05 53.60%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 3.87 61.96%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 4.86 42.11%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 5.45 31.82%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 5.62 27.66%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 5.13 37.66%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 4.34 52.63%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 6.00 20.00%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 4.63 46.53%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 6.50 0.00%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 6.00 0.00%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.34 52.07%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 4.62 48.28%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 4.67 46.18%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 4.75 44.00%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 4.71 53.66%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 4.56 48.61%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 5.00 33.33%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 5.84 27.03%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 4.48 51.47%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 5.05 41.10%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 5.00 40.74%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 2.00 100.00%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 3.85 57.69%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 6.40 13.33%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 4.45 50.34%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 4.00 50.00%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 4.07 57.81%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 4.73 45.93%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 1.00 100.00%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 3.89 64.04%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 4.20 60.00%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 4.00 100.00%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.26 52.68%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 4.06 62.50%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 4.70 48.32%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 2.00 100.00%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 3.72 63.64%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.14 56.91%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 3.47 67.56%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 5.00 50.00%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.73 44.25%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 4.15 56.39%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.76 43.00%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.27 52.70%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 4.04 59.51%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 3.50 80.00%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.62 47.97%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 4.87 39.47%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 4.44 51.11%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 5.21 34.04%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 5.25 41.67%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.58 47.94%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 3.88 61.22%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.39 51.71%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.60 45.21%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 4.36 50.88%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 4.61 47.29%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.84 38.78%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.59 49.02%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 5.13 33.33%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 4.93 39.53%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.23 54.63%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 4.25 75.00%
Đao Tím Đao Tím 4.60 51.39%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 4.44 51.44%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 3.75 63.88%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.37 52.73%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.28 54.91%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.56 47.58%
Giáp Lưới Giáp Lưới 4.35 58.57%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 3.68 66.03%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.36 51.94%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.09 58.32%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.57 52.38%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 3.74 63.99%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 3.65 65.78%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 4.40 53.02%
Chảo Vàng Chảo Vàng 4.65 44.76%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 4.62 49.77%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 4.58 48.40%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 3.72 64.55%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.26 54.54%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 3.96 60.71%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.26 54.43%
Nỏ Sét Nỏ Sét 4.33 52.30%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.64 47.31%
Cung Xanh Cung Xanh 4.12 57.20%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.03 59.70%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 3.73 63.64%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.05 58.67%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 3.40 70.34%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 3.55 68.35%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 4.51 49.90%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 4.50 50.29%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 4.49 48.21%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 3.95 60.69%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 3.57 68.39%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.44 51.96%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 3.78 63.71%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 4.03 58.95%
Cung Gỗ Cung Gỗ 4.31 53.47%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 4.38 53.47%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 4.06 58.76%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 3.87 62.37%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 3.84 62.24%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 4.43 51.63%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 3.79 65.92%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.39 52.00%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 4.40 60.49%
Bất Chấp Bất Chấp 4.07 60.29%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 3.56 68.57%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.26 54.56%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.04 59.75%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 3.67 64.48%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 3.96 58.88%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 4.44 51.50%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 3.60 66.95%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.26 55.07%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.09 58.07%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 3.67 71.43%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.60 49.71%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 3.83 62.19%
Phong Kiếm Phong Kiếm 4.13 54.65%