Ezreal DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Ezreal DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Ezreal
-
Học Viện
-
Nổi Loạn
-
Pháo Binh
Giá
3
Máu
700
Tốc Độ Đánh
0.8
Tầm Đánh
Giáp
25
Kháng Phép
25
4.81
Vị trí TB
43.06%
Tỉ lệ TOP 4
9.72%
Tỉ lệ thắng
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Dị Thường Di Động | 4.77 | 44.88% |
Dụng Cụ Tái Chế | 1.00 | 100.00% |
Súng Tái Chế | 3.75 | 75.00% |
Găng Tái Chế | 5.20 | 50.00% |
Đao Xích Hành Quyết II | 7.00 | 0.00% |
Đao Tích Điện II | 8.00 | 0.00% |
Đao Tích Điện | 3.75 | 75.00% |
Ấn Phục Kích | 3.78 | 62.35% |
Ấn Cỗ Máy Tự Động | 3.87 | 60.50% |
Ấn Đấu Sĩ | 4.42 | 51.50% |
Ấn Hoa Hồng Đen | 3.46 | 67.93% |
Ấn Cực Tốc | 4.04 | 58.78% |
Ấn Hóa Chủ | 5.21 | 35.44% |
Ấn Thí Nghiệm | 3.81 | 63.11% |
Ấn Gia Đình | 3.70 | 64.30% |
Ấn Ánh Lửa | 3.53 | 66.96% |
Ấn Thống Trị | 4.28 | 52.49% |
Ấn Tiên Tri | 4.44 | 50.59% |
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt | 4.48 | 49.95% |
Ấn Tái Chế | 4.53 | 49.13% |
Ấn Bắn Tỉa | 4.59 | 47.27% |
Ấn Phù Thủy | 4.53 | 48.56% |
Ấn Cảnh Binh | 3.42 | 70.28% |
Đã tịch thu! | 1.96 | 100.00% |
Ấn Vệ Binh | 4.05 | 58.95% |
Ấn Chinh Phục | 3.47 | 69.72% |
Ấn Giám Sát | 4.93 | 42.29% |
Giáp Siêu Linh | 3.50 | 100.00% |
Vũ Khúc Tử Thần | 4.46 | 50.76% |
Tam Luyện Kiếm | 4.36 | 52.09% |
Thánh Kiếm Manazane | 4.53 | 49.09% |
Rìu Nham Tinh | 3.91 | 61.73% |
Khiên Băng Randuin | 3.91 | 57.69% |
Đại Bác Hải Tặc | 3.88 | 61.92% |
Lưỡng Cực Zhonya | 4.63 | 47.42% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 5.28 | 37.50% |
Quyền Trượng Thần URF | 5.61 | 28.75% |
Huyết Thần Kiếm | 5.13 | 38.66% |
Bùa Xanh Mát Lành | 4.46 | 50.11% |
Giáp Gai Hồng Hoa | 3.00 | 100.00% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 5.71 | 28.57% |
Quang Kiếm Tử Thần | 4.56 | 47.54% |
Vuốt Thần Long | 6.00 | 0.00% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 4.33 | 33.33% |
Diệt Ác Quỷ | 4.34 | 52.45% |
Áo Choàng Hừng Đông | 4.58 | 50.00% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 4.66 | 46.56% |
Găng Tay Thần Thánh | 4.83 | 43.57% |
Thánh Kiếm Hextech | 4.66 | 48.75% |
Thiên Cực Kiếm | 4.53 | 49.02% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 5.00 | 33.33% |
Găng Ngọc Thạch | 5.57 | 30.11% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 4.44 | 51.67% |
Món Quà Của Baron | 4.90 | 41.86% |
Thần Thư Morello | 5.06 | 40.63% |
Di Sản Khổng Nhân | 2.00 | 100.00% |
Áo Choàng Giả Kim | 4.17 | 56.10% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 5.73 | 27.27% |
Bùa Tro Tàn | 4.40 | 51.42% |
Dây Chuyền Sám Hối | 4.00 | 50.00% |
Bão Tố Runaan | 4.18 | 55.87% |
Ngọn Giáo Hirana | 4.73 | 45.51% |
Giáp Phân Cực | 4.50 | 50.00% |
Đao Quang Điện Statikk | 3.96 | 62.57% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 4.89 | 33.33% |
Áo Choàng Thái Dương | 4.00 | 100.00% |
Găng Tinh Xảo | 4.27 | 53.07% |
Quyền Năng Khổng Thần | 4.00 | 60.87% |
Chùy Thần Lực | 4.58 | 48.46% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 2.00 | 100.00% |
Thông Đạo Zz'rot | 3.66 | 63.89% |
Kiếm của Tay Bạc | 4.15 | 56.91% |
Ngọc Quá Khổ | 3.40 | 69.55% |
Giáp Đại Hãn | 5.83 | 33.33% |
Bùa Đầu Lâu | 4.57 | 47.78% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 4.18 | 55.50% |
Thần Búa Tiến Công | 4.61 | 47.02% |
Gương Lừa Gạt | 4.50 | 48.91% |
Mũ Thích Nghi | 4.02 | 59.93% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 4.33 | 61.90% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 4.62 | 48.04% |
Đá Hắc Hóa | 5.09 | 36.61% |
Pháo Xương Cá | 4.42 | 51.34% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 5.19 | 34.33% |
Dây Chuyền Tự Lực | 5.29 | 35.29% |
Kiếm Tai Ương | 4.50 | 50.56% |
Huy Hiệu Lightshield | 4.26 | 53.75% |
Bão Tố Luden | 4.48 | 49.77% |
Găng Đấu Sĩ | 4.61 | 45.77% |
Móng Vuốt Ám Muội | 4.32 | 51.90% |
Đại Bác Liên Thanh | 4.57 | 48.74% |
Giáp Tay Seeker | 5.05 | 36.59% |
Chùy Bạch Ngân | 4.51 | 50.67% |
Gươm Biến Ảnh | 4.92 | 40.16% |
Áo Choàng Mờ Ám | 4.93 | 38.98% |
Bùa Thăng Hoa | 4.22 | 55.07% |
Áo Choàng Diệt Vong | 4.33 | 66.67% |
Đao Tím | 4.56 | 50.29% |
Kiếm B.F. | 4.45 | 51.23% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 3.79 | 61.87% |
Huyết Kiếm | 4.37 | 52.86% |
Bùa Xanh | 4.28 | 54.76% |
Áo Choàng Gai | 4.45 | 49.51% |
Giáp Lưới | 4.22 | 60.00% |
Cốc Sức Mạnh | 3.66 | 65.79% |
Vương Miện Hoàng Gia | 4.34 | 52.51% |
Kiếm Tử Thần | 4.07 | 58.53% |
Vuốt Rồng | 4.54 | 52.14% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 3.74 | 63.20% |
Vương Miện Chiến Thuật | 3.67 | 64.85% |
Lời Thề Hộ Vệ | 4.44 | 52.24% |
Chảo Vàng | 4.52 | 45.68% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.64 | 49.43% |
Đai Khổng Lồ | 4.54 | 48.78% |
Áo Choàng Bóng Tối | 3.74 | 64.22% |
Cuồng Đao Guinsoo | 4.25 | 54.62% |
Kiếm Súng Hextech | 3.94 | 60.84% |
Vô Cực Kiếm | 4.26 | 54.47% |
Nỏ Sét | 4.32 | 53.67% |
Găng Bảo Thạch | 4.61 | 47.93% |
Cung Xanh | 4.11 | 57.21% |
Nanh Nashor | 4.03 | 59.73% |
Dây Chuyền Iron Solari | 3.88 | 58.82% |
Diệt Khổng Lồ | 4.05 | 58.69% |
Bùa Nguyệt Thạch | 3.41 | 70.45% |
Quỷ Thư Morello | 3.54 | 68.83% |
Gậy Quá Khổ | 4.46 | 51.08% |
Áo Choàng Bạc | 4.44 | 50.88% |
Trái Tim Kiên Định | 4.58 | 49.81% |
Chùy Xuyên Phá | 3.95 | 60.81% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 3.55 | 68.94% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 4.43 | 51.88% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 3.68 | 65.27% |
Bùa Đỏ | 4.03 | 59.18% |
Cung Gỗ | 4.33 | 52.90% |
Áo Choàng Lửa | 4.49 | 52.89% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 4.11 | 58.33% |
Cuồng Cung Runaan | 3.88 | 62.23% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 3.74 | 64.25% |
Găng Đấu Tập | 4.40 | 52.16% |
Siêu Xẻng | 3.73 | 67.27% |
Ngọn Giáo Shojin | 4.38 | 52.26% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 4.29 | 60.00% |
Bất Chấp | 4.16 | 58.77% |
Dao Điện Statikk | 3.57 | 68.16% |
Móng Vuốt Sterak | 4.33 | 53.28% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 4.09 | 57.37% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 3.64 | 65.13% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 3.98 | 60.37% |
Nước Mắt Nữ Thần | 4.42 | 51.98% |
Găng Đạo Tặc | 3.59 | 67.22% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.27 | 54.93% |
Bàn Tay Công Lý | 4.08 | 58.17% |
Rương Báu Bất Ổn | 4.09 | 60.00% |
Giáp Máu Warmog | 4.39 | 55.43% |
Tụ Bão Zeke | 3.85 | 61.88% |
Phong Kiếm | 4.07 | 56.38% |