Ezreal DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Ezreal DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Ezreal

Ezreal

  • Học Viện
    Học Viện
  • Nổi Loạn
    Nổi Loạn
  • Pháo Binh
    Pháo Binh
Giá
3
Máu 700
Tốc Độ Đánh 0.8
Tầm Đánh
Giáp 25
Kháng Phép 25
4.39 Vị trí TB
49.04% Tỉ lệ TOP 4
9.62% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dị Thường Di Động Dị Thường Di Động 4.77 44.88%
Dụng Cụ Tái Chế Dụng Cụ Tái Chế 1.00 100.00%
Súng Tái Chế Súng Tái Chế 3.75 75.00%
Găng Tái Chế Găng Tái Chế 5.20 50.00%
Đao Xích Hành Quyết II Đao Xích Hành Quyết II 7.00 0.00%
Đao Tích Điện II Đao Tích Điện II 8.00 0.00%
Đao Tích Điện Đao Tích Điện 3.75 75.00%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 3.78 62.35%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 3.87 60.50%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 4.42 51.50%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 3.46 67.93%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 4.04 58.78%
Ấn Hóa Chủ Ấn Hóa Chủ 5.21 35.44%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 3.81 63.11%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 3.70 64.30%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 3.53 66.96%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 4.28 52.49%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 4.44 50.59%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 4.48 49.95%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 4.53 49.13%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 4.59 47.27%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 4.53 48.56%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 3.42 70.28%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 1.96 100.00%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 4.05 58.95%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 3.47 69.72%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 4.93 42.29%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 3.50 100.00%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.46 50.76%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.36 52.09%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 4.53 49.09%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 3.91 61.73%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 3.91 57.69%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 3.88 61.92%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 4.63 47.42%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 5.28 37.50%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 5.61 28.75%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 5.13 38.66%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 4.46 50.11%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 3.00 100.00%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 5.71 28.57%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 4.56 47.54%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 6.00 0.00%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 4.33 33.33%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.34 52.45%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 4.58 50.00%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 4.66 46.56%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 4.83 43.57%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 4.66 48.75%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 4.53 49.02%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 5.00 33.33%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 5.57 30.11%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 4.44 51.67%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 4.90 41.86%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 5.06 40.63%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 2.00 100.00%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 4.17 56.10%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 5.73 27.27%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 4.40 51.42%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 4.00 50.00%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 4.18 55.87%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 4.73 45.51%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 4.50 50.00%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 3.96 62.57%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 4.89 33.33%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 4.00 100.00%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.27 53.07%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 4.00 60.87%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 4.58 48.46%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 2.00 100.00%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 3.66 63.89%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.15 56.91%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 3.40 69.55%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 5.83 33.33%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.57 47.78%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 4.18 55.50%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.61 47.02%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.50 48.91%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 4.02 59.93%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 4.33 61.90%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.62 48.04%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 5.09 36.61%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 4.42 51.34%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 5.19 34.33%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 5.29 35.29%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.50 50.56%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 4.26 53.75%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.48 49.77%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.61 45.77%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 4.32 51.90%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 4.57 48.74%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 5.05 36.59%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.51 50.67%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 4.92 40.16%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 4.93 38.98%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.22 55.07%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 4.33 66.67%
Đao Tím Đao Tím 4.56 50.29%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 4.45 51.23%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 3.79 61.87%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.37 52.86%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.28 54.76%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.45 49.51%
Giáp Lưới Giáp Lưới 4.22 60.00%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 3.66 65.79%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.34 52.51%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.07 58.53%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.54 52.14%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 3.74 63.20%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 3.67 64.85%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 4.44 52.24%
Chảo Vàng Chảo Vàng 4.52 45.68%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 4.64 49.43%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 4.54 48.78%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 3.74 64.22%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.25 54.62%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 3.94 60.84%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.26 54.47%
Nỏ Sét Nỏ Sét 4.32 53.67%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.61 47.93%
Cung Xanh Cung Xanh 4.11 57.21%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.03 59.73%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 3.88 58.82%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.05 58.69%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 3.41 70.45%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 3.54 68.83%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 4.46 51.08%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 4.44 50.88%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 4.58 49.81%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 3.95 60.81%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 3.55 68.94%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.43 51.88%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 3.68 65.27%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 4.03 59.18%
Cung Gỗ Cung Gỗ 4.33 52.90%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 4.49 52.89%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 4.11 58.33%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 3.88 62.23%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 3.74 64.25%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 4.40 52.16%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 3.73 67.27%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.38 52.26%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 4.29 60.00%
Bất Chấp Bất Chấp 4.16 58.77%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 3.57 68.16%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.33 53.28%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.09 57.37%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 3.64 65.13%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 3.98 60.37%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 4.42 51.98%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 3.59 67.22%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.27 54.93%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.08 58.17%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 4.09 60.00%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.39 55.43%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 3.85 61.88%
Phong Kiếm Phong Kiếm 4.07 56.38%