Jinx DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Jinx DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Jinx

Jinx

  • Nổi Loạn
    Nổi Loạn
  • Phục Kích
    Phục Kích
Giá
5
Máu 900
Tốc Độ Đánh 0.8
Tầm Đánh
Giáp 40
Kháng Phép 40
4.00 Vị trí TB
59.32% Tỉ lệ TOP 4
17.49% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dị Thường Di Động Dị Thường Di Động 3.69 53.85%
Găng Tái Chế Găng Tái Chế 7.00 0.00%
Đao Xích Hành Quyết II Đao Xích Hành Quyết II 8.00 0.00%
Lưỡi Xẻ Thịt II Lưỡi Xẻ Thịt II 1.00 100.00%
Virus Truyền Nhiễm II Virus Truyền Nhiễm II 1.00 100.00%
Đao Tích Điện II Đao Tích Điện II 6.00 0.00%
Virus Truyền Nhiễm Virus Truyền Nhiễm 1.00 100.00%
Đao Tích Điện Đao Tích Điện 6.00 0.00%
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 3.77 61.54%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 4.00 58.33%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 4.00 50.00%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 3.00 100.00%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 3.97 54.69%
Ấn Hóa Chủ Ấn Hóa Chủ 4.94 40.00%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 4.27 54.17%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 2.75 75.00%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 2.68 80.83%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 3.51 72.13%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 3.00 66.67%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 4.92 40.00%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 3.83 61.90%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 4.29 55.67%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 3.93 60.71%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 4.62 53.85%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 3.53 67.38%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 3.40 80.00%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 4.09 55.75%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 2.67 66.67%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 8.00 0.00%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 5.14 42.86%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.04 64.00%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 2.76 85.29%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.71 42.86%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 3.60 64.46%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 3.80 60.00%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 5.00 50.00%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 4.20 50.00%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 4.14 52.38%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 3.00 100.00%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.27 53.33%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 7.00 0.00%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 4.35 57.41%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 4.75 50.00%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 4.50 50.00%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 3.57 65.57%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 7.00 0.00%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 4.31 46.15%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 3.83 66.67%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 8.00 0.00%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 2.89 77.78%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 3.00 100.00%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 4.75 50.00%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 3.47 66.67%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 2.00 100.00%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.56 55.56%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 3.40 60.00%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 4.00 100.00%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 3.47 70.59%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 3.83 50.00%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 6.00 0.00%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 4.10 57.32%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 1.00 100.00%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.00 100.00%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 3.62 66.67%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.75 40.38%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 5.50 50.00%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 3.01 74.67%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 4.50 50.00%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 3.60 60.00%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 3.00 90.91%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 5.00 33.33%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 1.00 100.00%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 3.22 73.91%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 5.00 0.00%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 6.20 20.00%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.29 57.14%
Đao Tím Đao Tím 3.25 75.00%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 4.87 47.83%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.24 53.41%
Bùa Xanh Bùa Xanh 3.82 64.77%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 2.67 100.00%
Giáp Lưới Giáp Lưới 3.00 100.00%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 1.50 100.00%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 5.50 0.00%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 3.40 71.74%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 3.33 66.67%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 2.25 100.00%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 3.78 60.00%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 3.57 85.71%
Chảo Vàng Chảo Vàng 3.00 100.00%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 4.50 50.00%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 5.71 42.86%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 3.30 71.30%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 3.97 60.08%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 3.56 67.74%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 3.61 66.62%
Nỏ Sét Nỏ Sét 2.00 100.00%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.06 59.56%
Cung Xanh Cung Xanh 3.59 67.63%
Nanh Nashor Nanh Nashor 3.45 73.00%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 3.40 70.32%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 3.50 75.00%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 3.56 70.18%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 4.61 52.63%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 5.67 33.33%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 4.00 33.33%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 3.32 71.91%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 3.22 71.43%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 3.68 62.16%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 3.36 72.15%
Cung Gỗ Cung Gỗ 4.71 45.71%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 3.00 100.00%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 5.33 0.00%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 3.54 68.34%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 3.00 100.00%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 4.38 55.17%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 2.50 75.00%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 3.52 68.04%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 1.50 100.00%
Bất Chấp Bất Chấp 1.00 100.00%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 3.31 70.41%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.00 58.62%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 2.83 83.33%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 2.33 66.67%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 4.27 55.67%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 3.24 79.03%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 3.71 64.29%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 3.62 65.49%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 6.50 0.00%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 3.33 80.95%
Phong Kiếm Phong Kiếm 2.60 80.00%