Jinx DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Jinx DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Jinx

Jinx

  • Nổi Loạn
    Nổi Loạn
  • Phục Kích
    Phục Kích
Giá
5
Máu 900
Tốc Độ Đánh 0.8
Tầm Đánh
Giáp 40
Kháng Phép 40
3.96 Vị trí TB
59.77% Tỉ lệ TOP 4
17.32% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 4.01 59.86%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 3.92 61.99%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 3.99 59.06%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 3.58 67.54%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 3.78 63.52%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 3.83 62.54%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 3.76 63.05%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 2.92 77.42%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 3.35 72.12%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 4.08 56.02%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 4.09 57.29%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 3.48 67.94%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 3.76 61.64%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 4.23 54.88%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 4.00 59.66%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 4.02 58.25%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 2.14 92.13%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 4.05 59.63%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 3.59 64.76%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 3.75 63.71%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 1.79 94.74%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 3.89 60.66%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 3.65 66.09%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 3.18 73.43%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 3.70 64.60%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 3.52 70.42%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 3.50 68.00%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 3.76 63.57%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 3.80 63.48%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 4.61 49.53%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 4.45 50.27%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 3.21 72.65%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 1.00 100.00%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 2.69 81.25%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 3.34 70.23%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 2.90 80.00%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 3.00 66.67%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 1.46 100.00%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 3.41 69.17%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 3.79 60.29%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 4.26 53.88%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 3.79 62.63%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 3.68 63.36%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 3.27 71.19%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 3.78 66.67%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 4.50 48.87%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 3.26 71.83%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 4.22 54.04%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 3.68 63.01%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 2.29 85.71%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 3.96 58.79%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 4.46 51.96%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 3.38 69.65%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 2.67 75.00%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 3.65 66.63%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 3.32 70.37%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 2.69 76.92%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 3.81 64.05%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 4.15 51.22%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 1.70 90.00%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 3.87 61.39%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 3.48 66.20%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 3.66 64.14%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 1.69 100.00%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 3.26 77.31%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.00 59.17%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 3.72 64.66%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 4.50 50.00%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 3.85 62.68%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 3.37 70.21%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.33 52.18%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 3.61 65.80%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 3.53 69.06%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 3.65 66.67%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.03 59.27%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 4.14 59.62%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 3.27 71.64%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 4.29 54.46%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 3.81 63.46%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.02 59.11%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 3.86 58.73%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 3.52 67.27%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 3.90 59.98%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 3.97 59.22%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 3.95 59.73%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.22 56.96%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.48 48.88%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 4.39 48.61%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 4.19 51.52%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.02 58.70%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 3.34 72.41%
Đao Tím Đao Tím 4.18 54.42%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 4.63 47.28%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 3.89 60.56%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 3.85 62.41%
Bùa Xanh Bùa Xanh 3.44 69.51%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 3.61 68.29%
Giáp Lưới Giáp Lưới 4.03 57.84%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 3.29 70.60%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 3.71 64.96%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 3.23 73.70%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 3.50 70.41%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 3.80 62.60%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 3.58 66.35%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 3.22 74.76%
Chảo Vàng Chảo Vàng 4.65 47.71%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 3.60 68.21%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 4.42 50.78%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 3.42 70.53%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 3.94 60.55%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 3.45 69.85%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 3.42 69.60%
Nỏ Sét Nỏ Sét 3.77 64.72%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 3.93 60.54%
Cung Xanh Cung Xanh 3.39 70.24%
Nanh Nashor Nanh Nashor 3.72 64.81%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 1.90 92.38%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 3.38 70.89%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 3.51 69.45%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 3.54 67.91%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 4.40 52.23%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 4.12 57.64%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 3.39 73.90%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 3.28 73.02%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 3.32 71.56%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 3.91 61.86%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 3.61 65.92%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 3.40 70.45%
Cung Gỗ Cung Gỗ 4.49 49.80%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 3.62 66.71%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 3.42 70.57%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 3.52 69.08%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 3.94 57.20%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 4.63 47.01%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 3.62 68.15%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 3.45 68.99%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 3.50 70.53%
Bất Chấp Bất Chấp 4.07 58.33%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 3.51 68.92%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 3.73 63.99%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.19 56.12%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 3.51 67.48%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 3.64 65.81%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 4.62 47.20%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 3.55 68.60%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 3.81 62.74%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 3.54 67.99%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 4.18 58.18%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 3.20 75.43%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 3.63 65.30%
Phong Kiếm Phong Kiếm 3.96 59.21%