Jinx DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Jinx DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Jinx
-
Nổi Loạn
-
Phục Kích
Giá
5
Máu
900
Tốc Độ Đánh
0.8
Tầm Đánh
Giáp
40
Kháng Phép
40
3.99
Vị trí TB
59.34%
Tỉ lệ TOP 4
17.76%
Tỉ lệ thắng
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Dị Thường Di Động | 4.27 | 52.64% |
Dụng Cụ Tái Chế | 2.50 | 100.00% |
Súng Tái Chế | 3.44 | 68.75% |
Găng Tái Chế | 4.08 | 53.85% |
Đao Xích Hành Quyết II | 4.55 | 48.48% |
Lưỡi Xẻ Thịt II | 5.06 | 37.50% |
Shimmer Bùng Nổ II | 4.50 | 50.00% |
Giải Phóng Chất Độc II | 4.33 | 50.00% |
Virus Truyền Nhiễm II | 4.69 | 38.46% |
Đao Tích Điện II | 5.16 | 41.86% |
Bảo Vật Không Gian | 1.00 | 100.00% |
Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo | 1.00 | 100.00% |
Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo | 5.00 | 0.00% |
Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo | 4.00 | 50.00% |
Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo | 1.75 | 100.00% |
Đao Tích Điện Hoàn Hảo | 2.14 | 85.71% |
Hóa Kỹ Bất Ổn | 1.00 | 100.00% |
Đao Xích Hành Quyết | 4.24 | 52.00% |
Lưỡi Xẻ Thịt | 4.29 | 42.86% |
Shimmer Bùng Nổ | 1.00 | 100.00% |
Giải Phóng Chất Độc | 4.76 | 41.18% |
Virus Truyền Nhiễm | 4.17 | 41.67% |
Đao Tích Điện | 4.88 | 48.00% |
Ấn Học Viện | 3.97 | 59.10% |
Ấn Cỗ Máy Tự Động | 4.15 | 57.45% |
Ấn Đấu Sĩ | 4.67 | 43.59% |
Ấn Hoa Hồng Đen | 3.66 | 65.54% |
Ấn Cực Tốc | 3.74 | 65.31% |
Ấn Hóa Chủ | 4.91 | 40.27% |
Ấn Pháo Binh | 4.07 | 58.03% |
Ấn Thí Nghiệm | 3.86 | 61.05% |
Ấn Gia Đình | 2.78 | 81.54% |
Ấn Ánh Lửa | 3.39 | 70.23% |
Ấn Thống Trị | 4.28 | 53.41% |
Ấn Tiên Tri | 3.97 | 60.09% |
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt | 4.15 | 54.55% |
Ấn Tái Chế | 3.97 | 59.09% |
Ấn Bắn Tỉa | 4.52 | 49.36% |
Ấn Phù Thủy | 4.32 | 55.21% |
Ấn Cảnh Binh | 3.63 | 66.39% |
Đã tịch thu! | 1.76 | 100.00% |
Ấn Vệ Binh | 4.05 | 58.57% |
Ấn Chinh Phục | 3.79 | 62.23% |
Ấn Giám Sát | 3.87 | 58.27% |
Giáp Siêu Linh | 4.50 | 50.00% |
Vũ Khúc Tử Thần | 4.19 | 56.77% |
Tam Luyện Kiếm | 3.74 | 63.88% |
Thánh Kiếm Manazane | 3.25 | 71.54% |
Rìu Nham Tinh | 3.56 | 67.00% |
Khiên Băng Randuin | 3.08 | 75.00% |
Đại Bác Hải Tặc | 3.48 | 68.10% |
Lưỡng Cực Zhonya | 4.07 | 60.42% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 4.47 | 47.06% |
Quyền Trượng Thần URF | 5.44 | 38.89% |
Huyết Thần Kiếm | 4.66 | 45.21% |
Bùa Xanh Mát Lành | 3.71 | 63.39% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 4.67 | 33.33% |
Quang Kiếm Tử Thần | 3.84 | 60.78% |
Vuốt Thần Long | 1.00 | 100.00% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 3.00 | 100.00% |
Diệt Ác Quỷ | 3.90 | 59.68% |
Áo Choàng Hừng Đông | 4.09 | 57.14% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 4.22 | 54.47% |
Găng Tay Thần Thánh | 4.06 | 54.55% |
Thánh Kiếm Hextech | 4.05 | 56.76% |
Thiên Cực Kiếm | 3.59 | 65.75% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 3.00 | 100.00% |
Găng Ngọc Thạch | 5.21 | 31.15% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 3.74 | 66.12% |
Món Quà Của Baron | 4.43 | 54.02% |
Thần Thư Morello | 3.38 | 75.00% |
Di Sản Khổng Nhân | 2.50 | 100.00% |
Áo Choàng Giả Kim | 4.10 | 53.85% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 5.07 | 50.00% |
Bùa Tro Tàn | 3.42 | 69.09% |
Dây Chuyền Sám Hối | 3.00 | 100.00% |
Bão Tố Runaan | 3.88 | 59.52% |
Ngọn Giáo Hirana | 3.52 | 66.35% |
Đao Quang Điện Statikk | 3.61 | 62.90% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 5.14 | 42.86% |
Áo Choàng Thái Dương | 3.00 | 100.00% |
Găng Tinh Xảo | 3.68 | 64.78% |
Quyền Năng Khổng Thần | 4.47 | 52.94% |
Chùy Thần Lực | 4.04 | 58.39% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 4.50 | 50.00% |
Thông Đạo Zz'rot | 2.55 | 84.85% |
Kiếm của Tay Bạc | 3.85 | 61.70% |
Ngọc Quá Khổ | 3.54 | 68.87% |
Giáp Đại Hãn | 2.00 | 100.00% |
Bùa Đầu Lâu | 3.99 | 60.47% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 3.47 | 68.30% |
Thần Búa Tiến Công | 4.14 | 56.96% |
Gương Lừa Gạt | 3.29 | 73.97% |
Mũ Thích Nghi | 3.44 | 70.79% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 4.33 | 33.33% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 4.07 | 59.26% |
Đá Hắc Hóa | 4.27 | 64.86% |
Pháo Xương Cá | 3.16 | 73.30% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 3.51 | 70.42% |
Dây Chuyền Tự Lực | 5.00 | 50.00% |
Kiếm Tai Ương | 4.45 | 50.67% |
Huy Hiệu Lightshield | 2.60 | 80.00% |
Bão Tố Luden | 3.69 | 65.33% |
Găng Đấu Sĩ | 3.73 | 63.21% |
Móng Vuốt Ám Muội | 4.01 | 52.05% |
Đại Bác Liên Thanh | 3.79 | 63.23% |
Giáp Tay Seeker | 4.12 | 58.82% |
Chùy Bạch Ngân | 4.57 | 46.84% |
Gươm Biến Ảnh | 4.40 | 48.00% |
Áo Choàng Mờ Ám | 4.27 | 50.00% |
Bùa Thăng Hoa | 3.79 | 65.22% |
Áo Choàng Diệt Vong | 8.00 | 0.00% |
Đao Tím | 3.99 | 56.39% |
Kiếm B.F. | 4.52 | 49.90% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 3.30 | 74.42% |
Huyết Kiếm | 4.02 | 59.35% |
Bùa Xanh | 3.61 | 67.07% |
Áo Choàng Gai | 3.44 | 72.92% |
Giáp Lưới | 3.55 | 70.59% |
Cốc Sức Mạnh | 2.82 | 80.20% |
Vương Miện Hoàng Gia | 3.80 | 63.38% |
Kiếm Tử Thần | 3.32 | 72.85% |
Vuốt Rồng | 3.17 | 73.08% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 3.54 | 71.93% |
Vương Miện Chiến Thuật | 3.38 | 71.30% |
Lời Thề Hộ Vệ | 3.64 | 67.39% |
Chảo Vàng | 4.36 | 55.32% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 3.26 | 74.77% |
Đai Khổng Lồ | 3.93 | 63.58% |
Áo Choàng Bóng Tối | 3.32 | 72.80% |
Cuồng Đao Guinsoo | 3.90 | 61.32% |
Kiếm Súng Hextech | 3.43 | 70.67% |
Vô Cực Kiếm | 3.57 | 66.94% |
Nỏ Sét | 3.68 | 65.89% |
Găng Bảo Thạch | 4.05 | 58.26% |
Cung Xanh | 3.51 | 68.22% |
Nanh Nashor | 3.66 | 66.45% |
Dây Chuyền Iron Solari | 1.67 | 88.89% |
Diệt Khổng Lồ | 3.46 | 69.81% |
Bùa Nguyệt Thạch | 3.29 | 74.12% |
Quỷ Thư Morello | 3.31 | 73.44% |
Gậy Quá Khổ | 4.45 | 50.81% |
Áo Choàng Bạc | 3.99 | 60.38% |
Trái Tim Kiên Định | 3.73 | 64.79% |
Chùy Xuyên Phá | 3.20 | 74.63% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 3.28 | 73.15% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 3.99 | 60.73% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 3.00 | 81.25% |
Bùa Đỏ | 3.34 | 71.66% |
Cung Gỗ | 4.41 | 52.20% |
Áo Choàng Lửa | 3.61 | 67.16% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 3.42 | 71.62% |
Cuồng Cung Runaan | 3.41 | 71.71% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 4.27 | 54.55% |
Găng Đấu Tập | 4.53 | 49.14% |
Siêu Xẻng | 3.10 | 75.00% |
Ngọn Giáo Shojin | 3.50 | 68.45% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 3.11 | 80.00% |
Bất Chấp | 2.88 | 80.00% |
Dao Điện Statikk | 3.34 | 72.06% |
Móng Vuốt Sterak | 3.61 | 67.61% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 2.33 | 77.78% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 3.49 | 69.32% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 3.53 | 68.00% |
Nước Mắt Nữ Thần | 4.42 | 51.41% |
Găng Đạo Tặc | 3.28 | 73.86% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 3.66 | 67.12% |
Bàn Tay Công Lý | 3.58 | 67.21% |
Rương Báu Bất Ổn | 8.00 | 0.00% |
Giáp Máu Warmog | 3.73 | 65.31% |
Tụ Bão Zeke | 3.55 | 69.83% |
Phong Kiếm | 3.67 | 61.33% |