Jinx DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Jinx DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Jinx

Jinx

  • Nổi Loạn
    Nổi Loạn
  • Phục Kích
    Phục Kích
Giá
5
Máu 900
Tốc Độ Đánh 0.8
Tầm Đánh
Giáp 40
Kháng Phép 40
3.82 Vị trí TB
62.92% Tỉ lệ TOP 4
18.02% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 4.00 61.18%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 3.93 61.81%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 4.07 55.98%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 3.52 68.97%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 3.80 63.27%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 3.82 62.89%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 3.76 63.37%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 2.93 77.25%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 3.35 72.17%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 4.08 56.67%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 4.18 55.93%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 3.49 67.54%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 3.76 61.97%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 4.20 55.68%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 4.09 57.69%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 4.01 58.34%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 2.05 94.33%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 4.07 58.17%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 3.59 64.92%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 3.78 62.93%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 2.50 86.36%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 3.94 60.71%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 3.69 65.37%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 3.18 73.15%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 3.78 63.04%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 3.43 71.43%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 3.50 67.90%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 3.62 65.73%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 3.52 66.67%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 4.30 54.50%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 4.40 50.63%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 3.25 70.65%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 1.00 100.00%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 3.36 64.29%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 3.35 69.91%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 2.33 77.78%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 3.38 62.50%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 1.67 88.89%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 3.44 68.81%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 3.99 56.83%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 4.27 53.69%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 3.72 63.85%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 3.72 66.67%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 3.27 71.24%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 3.07 78.57%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 4.36 52.67%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 3.25 71.81%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 4.16 54.57%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 3.77 60.94%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 2.13 87.50%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 3.90 60.56%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 4.34 50.53%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 3.41 69.44%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 2.25 87.50%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 3.70 66.71%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 3.33 70.21%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 2.43 85.71%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 3.72 63.71%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 5.06 35.29%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 3.71 57.14%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 3.87 61.25%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 3.92 58.33%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 3.69 63.80%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 1.91 100.00%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 3.23 76.26%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.01 59.13%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 3.66 65.64%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 4.70 52.17%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 3.84 63.74%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 3.39 69.84%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.39 49.48%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 3.65 65.57%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 3.51 69.58%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 3.41 70.27%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.05 58.77%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 4.19 58.29%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 3.25 72.19%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 4.30 54.04%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 4.00 59.57%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 3.91 62.11%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 3.63 65.38%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 3.53 66.64%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 3.95 59.80%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 4.07 56.91%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 3.93 60.29%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.09 58.92%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.45 49.31%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 5.00 41.38%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 4.14 58.44%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.05 57.79%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 3.39 71.43%
Đao Tím Đao Tím 4.26 54.20%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 4.64 47.04%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 3.76 61.36%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 3.85 62.52%
Bùa Xanh Bùa Xanh 3.43 69.60%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 3.72 66.96%
Giáp Lưới Giáp Lưới 3.99 59.11%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 3.17 72.78%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 3.71 66.70%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 3.24 73.58%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 3.49 71.20%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 3.74 61.96%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 3.58 66.22%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 3.27 73.56%
Chảo Vàng Chảo Vàng 4.71 46.43%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 3.57 68.47%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 4.37 51.04%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 3.40 70.85%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 3.94 60.61%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 3.44 70.05%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 3.42 69.53%
Nỏ Sét Nỏ Sét 3.71 66.03%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 3.92 60.89%
Cung Xanh Cung Xanh 3.40 70.17%
Nanh Nashor Nanh Nashor 3.73 64.50%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 2.13 85.29%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 3.38 70.83%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 3.48 68.65%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 3.51 68.35%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 4.39 52.14%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 4.11 56.54%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 3.49 71.57%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 3.29 72.80%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 3.32 71.50%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 3.93 61.27%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 3.97 59.85%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 3.40 70.52%
Cung Gỗ Cung Gỗ 4.49 49.77%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 3.53 68.46%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 3.41 70.89%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 3.52 69.20%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 4.00 57.84%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 4.65 46.65%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 3.57 69.14%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 3.46 68.83%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 3.43 70.66%
Bất Chấp Bất Chấp 4.20 56.73%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 3.52 68.93%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 3.68 65.50%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 3.71 62.82%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 3.60 66.30%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 3.70 65.02%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 4.63 47.04%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 3.54 68.91%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 3.78 64.45%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 3.55 67.93%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 3.72 66.00%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 3.18 76.01%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 3.58 66.09%
Phong Kiếm Phong Kiếm 3.93 60.00%