Jinx DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Jinx DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Jinx

Jinx

  • Nổi Loạn
    Nổi Loạn
  • Phục Kích
    Phục Kích
Giá
5
Máu 900
Tốc Độ Đánh 0.8
Tầm Đánh
Giáp 40
Kháng Phép 40
4.20 Vị trí TB
55.30% Tỉ lệ TOP 4
15.15% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dị Thường Di Động Dị Thường Di Động 4.27 52.64%
Dụng Cụ Tái Chế Dụng Cụ Tái Chế 2.50 100.00%
Súng Tái Chế Súng Tái Chế 3.44 68.75%
Găng Tái Chế Găng Tái Chế 4.08 53.85%
Đao Xích Hành Quyết II Đao Xích Hành Quyết II 4.55 48.48%
Lưỡi Xẻ Thịt II Lưỡi Xẻ Thịt II 5.06 37.50%
Shimmer Bùng Nổ II Shimmer Bùng Nổ II 4.50 50.00%
Giải Phóng Chất Độc II Giải Phóng Chất Độc II 4.33 50.00%
Virus Truyền Nhiễm II Virus Truyền Nhiễm II 4.69 38.46%
Đao Tích Điện II Đao Tích Điện II 5.16 41.86%
Bảo Vật Không Gian Bảo Vật Không Gian 1.00 100.00%
Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo 1.00 100.00%
Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo 5.00 0.00%
Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo 4.00 50.00%
Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo 1.75 100.00%
Đao Tích Điện Hoàn Hảo Đao Tích Điện Hoàn Hảo 2.14 85.71%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hóa Kỹ Bất Ổn 1.00 100.00%
Đao Xích Hành Quyết Đao Xích Hành Quyết 4.24 52.00%
Lưỡi Xẻ Thịt Lưỡi Xẻ Thịt 4.29 42.86%
Shimmer Bùng Nổ Shimmer Bùng Nổ 1.00 100.00%
Giải Phóng Chất Độc Giải Phóng Chất Độc 4.76 41.18%
Virus Truyền Nhiễm Virus Truyền Nhiễm 4.17 41.67%
Đao Tích Điện Đao Tích Điện 4.88 48.00%
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 3.97 59.10%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 4.15 57.45%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 4.67 43.59%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 3.66 65.54%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 3.74 65.31%
Ấn Hóa Chủ Ấn Hóa Chủ 4.91 40.27%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 4.07 58.03%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 3.86 61.05%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 2.78 81.54%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 3.39 70.23%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 4.28 53.41%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 3.97 60.09%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 4.15 54.55%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 3.97 59.09%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 4.52 49.36%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 4.32 55.21%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 3.63 66.39%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 1.76 100.00%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 4.05 58.57%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 3.79 62.23%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 3.87 58.27%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 4.50 50.00%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.19 56.77%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 3.74 63.88%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 3.25 71.54%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 3.56 67.00%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 3.08 75.00%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 3.48 68.10%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 4.07 60.42%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 4.47 47.06%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 5.44 38.89%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 4.66 45.21%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 3.71 63.39%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 4.67 33.33%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 3.84 60.78%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 1.00 100.00%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 3.00 100.00%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 3.90 59.68%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 4.09 57.14%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 4.22 54.47%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 4.06 54.55%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 4.05 56.76%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 3.59 65.75%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 3.00 100.00%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 5.21 31.15%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 3.74 66.12%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 4.43 54.02%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 3.38 75.00%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 2.50 100.00%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 4.10 53.85%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 5.07 50.00%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 3.42 69.09%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 3.00 100.00%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 3.88 59.52%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 3.52 66.35%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 3.61 62.90%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 5.14 42.86%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 3.00 100.00%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 3.68 64.78%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 4.47 52.94%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 4.04 58.39%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 4.50 50.00%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 2.55 84.85%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 3.85 61.70%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 3.54 68.87%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 2.00 100.00%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 3.99 60.47%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 3.47 68.30%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.14 56.96%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 3.29 73.97%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 3.44 70.79%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 4.33 33.33%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.07 59.26%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 4.27 64.86%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 3.16 73.30%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 3.51 70.42%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 5.00 50.00%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.45 50.67%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 2.60 80.00%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 3.69 65.33%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 3.73 63.21%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 4.01 52.05%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 3.79 63.23%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.12 58.82%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.57 46.84%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 4.40 48.00%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 4.27 50.00%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 3.79 65.22%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 8.00 0.00%
Đao Tím Đao Tím 3.99 56.39%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 4.52 49.90%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 3.30 74.42%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.02 59.35%
Bùa Xanh Bùa Xanh 3.61 67.07%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 3.44 72.92%
Giáp Lưới Giáp Lưới 3.55 70.59%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 2.82 80.20%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 3.80 63.38%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 3.32 72.85%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 3.17 73.08%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 3.54 71.93%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 3.38 71.30%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 3.64 67.39%
Chảo Vàng Chảo Vàng 4.36 55.32%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 3.26 74.77%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 3.93 63.58%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 3.32 72.80%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 3.90 61.32%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 3.43 70.67%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 3.57 66.94%
Nỏ Sét Nỏ Sét 3.68 65.89%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.05 58.26%
Cung Xanh Cung Xanh 3.51 68.22%
Nanh Nashor Nanh Nashor 3.66 66.45%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 1.67 88.89%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 3.46 69.81%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 3.29 74.12%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 3.31 73.44%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 4.45 50.81%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 3.99 60.38%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 3.73 64.79%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 3.20 74.63%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 3.28 73.15%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 3.99 60.73%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 3.00 81.25%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 3.34 71.66%
Cung Gỗ Cung Gỗ 4.41 52.20%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 3.61 67.16%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 3.42 71.62%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 3.41 71.71%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 4.27 54.55%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 4.53 49.14%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 3.10 75.00%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 3.50 68.45%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 3.11 80.00%
Bất Chấp Bất Chấp 2.88 80.00%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 3.34 72.06%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 3.61 67.61%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 2.33 77.78%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 3.49 69.32%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 3.53 68.00%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 4.42 51.41%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 3.28 73.86%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 3.66 67.12%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 3.58 67.21%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 8.00 0.00%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 3.73 65.31%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 3.55 69.83%
Phong Kiếm Phong Kiếm 3.67 61.33%