Jinx DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Jinx DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Jinx
-
Nổi Loạn
-
Phục Kích
Giá
5
Máu
900
Tốc Độ Đánh
0.8
Tầm Đánh
Giáp
40
Kháng Phép
40
4.01
Vị trí TB
59.15%
Tỉ lệ TOP 4
16.67%
Tỉ lệ thắng
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Dị Thường Di Động | 3.87 | 63.08% |
Dụng Cụ Tái Chế | 1.00 | 100.00% |
Súng Tái Chế | 3.75 | 62.50% |
Găng Tái Chế | 3.80 | 60.00% |
Hóa Kỹ Bất Ổn II | 4.00 | 100.00% |
Đao Xích Hành Quyết II | 4.40 | 40.00% |
Shimmer Bùng Nổ II | 1.00 | 100.00% |
Giải Phóng Chất Độc II | 4.56 | 44.44% |
Virus Truyền Nhiễm II | 3.00 | 100.00% |
Đao Tích Điện II | 5.00 | 38.89% |
Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo | 3.00 | 66.67% |
Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo | 6.00 | 0.00% |
Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo | 1.00 | 100.00% |
Đao Tích Điện Hoàn Hảo | 4.40 | 60.00% |
Đao Xích Hành Quyết | 4.38 | 53.85% |
Lưỡi Xẻ Thịt | 5.33 | 33.33% |
Shimmer Bùng Nổ | 1.00 | 100.00% |
Giải Phóng Chất Độc | 4.29 | 71.43% |
Virus Truyền Nhiễm | 4.00 | 60.00% |
Đao Tích Điện | 3.31 | 69.23% |
Ấn Học Viện | 3.83 | 64.00% |
Ấn Cỗ Máy Tự Động | 3.74 | 60.63% |
Ấn Đấu Sĩ | 4.38 | 57.50% |
Ấn Hoa Hồng Đen | 3.50 | 63.16% |
Ấn Cực Tốc | 3.69 | 66.55% |
Ấn Hóa Chủ | 4.81 | 41.72% |
Ấn Pháo Binh | 3.98 | 59.43% |
Ấn Thí Nghiệm | 3.90 | 60.19% |
Ấn Gia Đình | 3.03 | 76.47% |
Ấn Ánh Lửa | 3.19 | 74.85% |
Ấn Thống Trị | 3.64 | 65.75% |
Ấn Tiên Tri | 4.00 | 58.86% |
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt | 4.07 | 56.47% |
Ấn Tái Chế | 3.98 | 58.32% |
Ấn Bắn Tỉa | 4.56 | 48.74% |
Ấn Phù Thủy | 3.80 | 63.43% |
Ấn Cảnh Binh | 3.56 | 66.39% |
Đã tịch thu! | 2.00 | 100.00% |
Ấn Vệ Binh | 3.80 | 63.78% |
Ấn Chinh Phục | 3.78 | 63.61% |
Ấn Giám Sát | 4.02 | 58.33% |
Giáp Siêu Linh | 1.00 | 100.00% |
Vũ Khúc Tử Thần | 3.75 | 61.25% |
Tam Luyện Kiếm | 3.57 | 67.00% |
Thánh Kiếm Manazane | 3.29 | 70.27% |
Rìu Nham Tinh | 3.88 | 62.55% |
Khiên Băng Randuin | 2.00 | 100.00% |
Đại Bác Hải Tặc | 3.41 | 68.24% |
Lưỡng Cực Zhonya | 2.95 | 75.00% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 5.15 | 38.46% |
Quyền Trượng Thần URF | 4.70 | 40.00% |
Huyết Thần Kiếm | 4.64 | 41.67% |
Bùa Xanh Mát Lành | 3.61 | 66.96% |
Giáp Gai Hồng Hoa | 3.50 | 50.00% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 5.00 | 0.00% |
Quang Kiếm Tử Thần | 3.93 | 61.41% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 1.00 | 100.00% |
Diệt Ác Quỷ | 3.72 | 65.00% |
Áo Choàng Hừng Đông | 3.69 | 61.54% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 4.16 | 56.59% |
Găng Tay Thần Thánh | 3.86 | 57.84% |
Thánh Kiếm Hextech | 4.05 | 47.37% |
Thiên Cực Kiếm | 3.60 | 67.15% |
Găng Ngọc Thạch | 5.00 | 38.46% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 3.73 | 62.25% |
Món Quà Của Baron | 4.67 | 54.76% |
Thần Thư Morello | 6.50 | 0.00% |
Áo Choàng Giả Kim | 3.07 | 64.29% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 3.88 | 75.00% |
Bùa Tro Tàn | 3.45 | 68.26% |
Bão Tố Runaan | 4.27 | 54.24% |
Ngọn Giáo Hirana | 3.42 | 68.53% |
Đao Quang Điện Statikk | 3.00 | 83.78% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 4.67 | 33.33% |
Áo Choàng Thái Dương | 1.00 | 100.00% |
Găng Tinh Xảo | 3.33 | 69.59% |
Quyền Năng Khổng Thần | 2.50 | 83.33% |
Chùy Thần Lực | 4.04 | 58.93% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 5.00 | 50.00% |
Thông Đạo Zz'rot | 2.69 | 81.25% |
Kiếm của Tay Bạc | 3.79 | 63.13% |
Ngọc Quá Khổ | 3.63 | 62.50% |
Giáp Đại Hãn | 2.50 | 100.00% |
Bùa Đầu Lâu | 3.86 | 62.50% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 3.40 | 69.87% |
Thần Búa Tiến Công | 3.45 | 67.27% |
Gương Lừa Gạt | 3.67 | 66.67% |
Mũ Thích Nghi | 3.40 | 71.68% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 4.50 | 50.00% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 4.18 | 57.60% |
Đá Hắc Hóa | 4.52 | 48.15% |
Pháo Xương Cá | 3.17 | 73.60% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 4.27 | 53.66% |
Dây Chuyền Tự Lực | 5.00 | 50.00% |
Kiếm Tai Ương | 3.65 | 63.04% |
Huy Hiệu Lightshield | 2.50 | 100.00% |
Bão Tố Luden | 3.91 | 57.73% |
Găng Đấu Sĩ | 4.03 | 60.22% |
Móng Vuốt Ám Muội | 4.08 | 55.10% |
Đại Bác Liên Thanh | 3.80 | 63.28% |
Giáp Tay Seeker | 3.86 | 59.09% |
Chùy Bạch Ngân | 4.36 | 58.49% |
Gươm Biến Ảnh | 5.40 | 50.00% |
Áo Choàng Mờ Ám | 3.46 | 69.23% |
Bùa Thăng Hoa | 3.77 | 60.98% |
Áo Choàng Diệt Vong | 2.00 | 100.00% |
Đao Tím | 3.82 | 60.87% |
Kiếm B.F. | 4.57 | 48.42% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 4.08 | 50.00% |
Huyết Kiếm | 3.94 | 61.17% |
Bùa Xanh | 3.52 | 68.64% |
Áo Choàng Gai | 3.78 | 66.67% |
Giáp Lưới | 4.18 | 47.37% |
Cốc Sức Mạnh | 3.75 | 69.49% |
Vương Miện Hoàng Gia | 4.00 | 56.86% |
Kiếm Tử Thần | 3.30 | 72.48% |
Vuốt Rồng | 3.80 | 62.86% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 3.65 | 65.98% |
Vương Miện Chiến Thuật | 3.47 | 68.56% |
Lời Thề Hộ Vệ | 3.06 | 76.60% |
Chảo Vàng | 3.85 | 53.85% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 3.96 | 58.49% |
Đai Khổng Lồ | 3.87 | 61.29% |
Áo Choàng Bóng Tối | 3.38 | 71.59% |
Cuồng Đao Guinsoo | 3.88 | 61.71% |
Kiếm Súng Hextech | 3.40 | 72.03% |
Vô Cực Kiếm | 3.51 | 68.04% |
Nỏ Sét | 3.71 | 68.97% |
Găng Bảo Thạch | 4.00 | 59.37% |
Cung Xanh | 3.47 | 68.95% |
Nanh Nashor | 3.64 | 65.98% |
Dây Chuyền Iron Solari | 3.33 | 66.67% |
Diệt Khổng Lồ | 3.38 | 70.86% |
Bùa Nguyệt Thạch | 3.70 | 68.18% |
Quỷ Thư Morello | 3.44 | 69.68% |
Gậy Quá Khổ | 4.52 | 49.09% |
Áo Choàng Bạc | 4.42 | 50.54% |
Trái Tim Kiên Định | 3.91 | 65.63% |
Chùy Xuyên Phá | 3.20 | 74.75% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 3.24 | 74.39% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 4.12 | 57.33% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 4.22 | 66.67% |
Bùa Đỏ | 3.32 | 71.99% |
Cung Gỗ | 4.44 | 51.08% |
Áo Choàng Lửa | 3.32 | 67.86% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 4.10 | 56.10% |
Cuồng Cung Runaan | 3.35 | 72.46% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 4.89 | 44.44% |
Găng Đấu Tập | 4.52 | 50.43% |
Siêu Xẻng | 4.04 | 58.82% |
Ngọn Giáo Shojin | 3.47 | 68.82% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 3.50 | 75.00% |
Bất Chấp | 4.92 | 58.33% |
Dao Điện Statikk | 3.37 | 71.80% |
Móng Vuốt Sterak | 3.75 | 63.43% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 4.86 | 42.86% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 3.38 | 65.79% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 3.41 | 68.75% |
Nước Mắt Nữ Thần | 4.55 | 49.45% |
Găng Đạo Tặc | 3.31 | 73.66% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 3.84 | 64.01% |
Bàn Tay Công Lý | 3.59 | 67.41% |
Rương Báu Bất Ổn | 4.00 | 100.00% |
Giáp Máu Warmog | 3.32 | 70.00% |
Tụ Bão Zeke | 3.55 | 66.20% |
Phong Kiếm | 4.05 | 62.50% |