Jinx DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Jinx DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Jinx
-
Nổi Loạn
-
Phục Kích
Giá
5
Máu
900
Tốc Độ Đánh
0.8
Tầm Đánh
Giáp
40
Kháng Phép
40
3.99
Vị trí TB
59.27%
Tỉ lệ TOP 4
18.28%
Tỉ lệ thắng
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Dị Thường Di Động | 4.20 | 54.52% |
Dụng Cụ Tái Chế | 2.13 | 100.00% |
Súng Tái Chế | 4.30 | 50.00% |
Găng Tái Chế | 4.14 | 54.61% |
Hóa Kỹ Bất Ổn II | 1.00 | 100.00% |
Đao Xích Hành Quyết II | 4.48 | 48.10% |
Lưỡi Xẻ Thịt II | 5.16 | 37.50% |
Giáp Hextech Piltover II | 4.50 | 50.00% |
Shimmer Bùng Nổ II | 4.33 | 66.67% |
Giải Phóng Chất Độc II | 4.77 | 43.33% |
Virus Truyền Nhiễm II | 5.00 | 41.94% |
Đao Tích Điện II | 4.92 | 44.09% |
Bảo Vật Không Gian | 1.00 | 100.00% |
Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo | 1.00 | 100.00% |
Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo | 3.00 | 50.00% |
Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo | 5.00 | 0.00% |
Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo | 3.00 | 75.00% |
Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo | 1.83 | 100.00% |
Đao Tích Điện Hoàn Hảo | 2.48 | 78.26% |
Hóa Kỹ Bất Ổn | 1.00 | 100.00% |
Đao Xích Hành Quyết | 4.72 | 44.44% |
Lưỡi Xẻ Thịt | 4.46 | 46.15% |
Shimmer Bùng Nổ | 4.33 | 33.33% |
Giải Phóng Chất Độc | 4.78 | 43.75% |
Virus Truyền Nhiễm | 4.07 | 50.00% |
Đao Tích Điện | 4.56 | 47.46% |
Ấn Học Viện | 3.85 | 61.84% |
Ấn Cỗ Máy Tự Động | 4.13 | 57.22% |
Ấn Đấu Sĩ | 4.59 | 47.75% |
Ấn Hoa Hồng Đen | 3.80 | 61.79% |
Ấn Cực Tốc | 3.76 | 65.21% |
Ấn Hóa Chủ | 4.90 | 40.25% |
Ấn Pháo Binh | 4.03 | 58.48% |
Ấn Thí Nghiệm | 3.78 | 63.15% |
Ấn Gia Đình | 2.76 | 81.75% |
Ấn Ánh Lửa | 3.37 | 70.58% |
Ấn Thống Trị | 4.23 | 56.62% |
Ấn Tiên Tri | 3.96 | 59.37% |
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt | 4.08 | 56.55% |
Ấn Tái Chế | 3.97 | 59.25% |
Ấn Bắn Tỉa | 4.47 | 50.92% |
Ấn Phù Thủy | 4.20 | 56.47% |
Ấn Cảnh Binh | 3.61 | 66.22% |
Đã tịch thu! | 1.79 | 100.00% |
Ấn Vệ Binh | 3.98 | 59.57% |
Ấn Chinh Phục | 3.80 | 62.08% |
Ấn Giám Sát | 3.74 | 64.14% |
Giáp Siêu Linh | 4.00 | 75.00% |
Vũ Khúc Tử Thần | 3.92 | 61.06% |
Tam Luyện Kiếm | 3.63 | 66.74% |
Thánh Kiếm Manazane | 3.27 | 72.22% |
Rìu Nham Tinh | 3.54 | 67.44% |
Khiên Băng Randuin | 3.61 | 67.86% |
Đại Bác Hải Tặc | 3.47 | 68.14% |
Lưỡng Cực Zhonya | 3.68 | 66.20% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 3.86 | 60.00% |
Quyền Trượng Thần URF | 5.09 | 44.44% |
Huyết Thần Kiếm | 4.80 | 42.18% |
Bùa Xanh Mát Lành | 3.80 | 62.53% |
Giáp Gai Hồng Hoa | 2.00 | 100.00% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 4.50 | 50.00% |
Quang Kiếm Tử Thần | 3.82 | 61.68% |
Vuốt Thần Long | 1.00 | 100.00% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 5.50 | 50.00% |
Diệt Ác Quỷ | 3.88 | 59.63% |
Áo Choàng Hừng Đông | 3.71 | 63.33% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 4.23 | 55.15% |
Găng Tay Thần Thánh | 4.07 | 56.08% |
Thánh Kiếm Hextech | 3.76 | 63.16% |
Thiên Cực Kiếm | 3.58 | 65.69% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 4.25 | 75.00% |
Găng Ngọc Thạch | 5.11 | 35.48% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 3.59 | 67.80% |
Món Quà Của Baron | 4.13 | 59.69% |
Thần Thư Morello | 3.77 | 63.64% |
Di Sản Khổng Nhân | 2.50 | 100.00% |
Áo Choàng Giả Kim | 4.41 | 51.02% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 4.40 | 54.29% |
Bùa Tro Tàn | 3.35 | 70.17% |
Dây Chuyền Sám Hối | 3.00 | 100.00% |
Bão Tố Runaan | 3.88 | 59.86% |
Ngọn Giáo Hirana | 3.51 | 66.80% |
Giáp Phân Cực | 1.00 | 100.00% |
Đao Quang Điện Statikk | 3.70 | 61.31% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 4.43 | 50.00% |
Áo Choàng Thái Dương | 3.00 | 100.00% |
Găng Tinh Xảo | 3.55 | 66.19% |
Quyền Năng Khổng Thần | 4.17 | 57.14% |
Chùy Thần Lực | 3.84 | 62.54% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 3.50 | 75.00% |
Thông Đạo Zz'rot | 2.51 | 84.29% |
Kiếm của Tay Bạc | 3.81 | 62.48% |
Ngọc Quá Khổ | 3.54 | 67.75% |
Giáp Đại Hãn | 3.00 | 85.71% |
Bùa Đầu Lâu | 3.91 | 60.99% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 3.44 | 68.75% |
Thần Búa Tiến Công | 3.94 | 61.54% |
Gương Lừa Gạt | 3.34 | 73.70% |
Mũ Thích Nghi | 3.41 | 71.42% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 4.40 | 40.00% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 4.07 | 58.28% |
Đá Hắc Hóa | 4.22 | 60.81% |
Pháo Xương Cá | 3.13 | 73.70% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 3.56 | 67.41% |
Dây Chuyền Tự Lực | 3.39 | 77.78% |
Kiếm Tai Ương | 4.14 | 56.64% |
Huy Hiệu Lightshield | 2.00 | 92.86% |
Bão Tố Luden | 3.73 | 63.25% |
Găng Đấu Sĩ | 3.86 | 61.47% |
Móng Vuốt Ám Muội | 4.11 | 54.64% |
Đại Bác Liên Thanh | 3.81 | 63.18% |
Giáp Tay Seeker | 4.40 | 51.95% |
Chùy Bạch Ngân | 4.31 | 53.89% |
Gươm Biến Ảnh | 5.00 | 34.88% |
Áo Choàng Mờ Ám | 4.14 | 53.62% |
Bùa Thăng Hoa | 3.83 | 63.45% |
Áo Choàng Diệt Vong | 4.00 | 66.67% |
Đao Tím | 3.92 | 60.43% |
Kiếm B.F. | 4.52 | 49.64% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 3.46 | 67.78% |
Huyết Kiếm | 3.96 | 60.78% |
Bùa Xanh | 3.58 | 67.54% |
Áo Choàng Gai | 3.50 | 71.67% |
Giáp Lưới | 3.55 | 71.04% |
Cốc Sức Mạnh | 3.01 | 78.04% |
Vương Miện Hoàng Gia | 3.78 | 64.36% |
Kiếm Tử Thần | 3.31 | 72.94% |
Vuốt Rồng | 3.36 | 72.99% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 3.52 | 71.06% |
Vương Miện Chiến Thuật | 3.35 | 71.78% |
Lời Thề Hộ Vệ | 3.46 | 70.79% |
Chảo Vàng | 4.38 | 54.21% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 3.23 | 75.53% |
Đai Khổng Lồ | 3.91 | 63.01% |
Áo Choàng Bóng Tối | 3.30 | 73.09% |
Cuồng Đao Guinsoo | 3.87 | 62.01% |
Kiếm Súng Hextech | 3.40 | 70.87% |
Vô Cực Kiếm | 3.54 | 67.54% |
Nỏ Sét | 3.79 | 63.47% |
Găng Bảo Thạch | 4.08 | 57.72% |
Cung Xanh | 3.49 | 68.69% |
Nanh Nashor | 3.65 | 66.73% |
Dây Chuyền Iron Solari | 1.95 | 84.21% |
Diệt Khổng Lồ | 3.44 | 70.17% |
Bùa Nguyệt Thạch | 3.11 | 77.91% |
Quỷ Thư Morello | 3.30 | 73.50% |
Gậy Quá Khổ | 4.49 | 49.97% |
Áo Choàng Bạc | 4.09 | 56.22% |
Trái Tim Kiên Định | 3.48 | 70.44% |
Chùy Xuyên Phá | 3.21 | 74.50% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 3.28 | 72.96% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 3.96 | 61.17% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 3.33 | 73.33% |
Bùa Đỏ | 3.33 | 71.99% |
Cung Gỗ | 4.42 | 52.09% |
Áo Choàng Lửa | 3.40 | 72.09% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 3.33 | 71.69% |
Cuồng Cung Runaan | 3.39 | 72.01% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 4.24 | 56.76% |
Găng Đấu Tập | 4.53 | 49.28% |
Siêu Xẻng | 3.33 | 73.81% |
Ngọn Giáo Shojin | 3.48 | 68.73% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 3.32 | 74.39% |
Bất Chấp | 3.82 | 62.75% |
Dao Điện Statikk | 3.30 | 72.95% |
Móng Vuốt Sterak | 3.63 | 66.98% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 3.42 | 61.54% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 3.38 | 71.30% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 3.53 | 68.60% |
Nước Mắt Nữ Thần | 4.42 | 51.79% |
Găng Đạo Tặc | 3.25 | 74.31% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 3.71 | 66.60% |
Bàn Tay Công Lý | 3.57 | 67.54% |
Rương Báu Bất Ổn | 4.00 | 57.14% |
Giáp Máu Warmog | 3.43 | 69.29% |
Tụ Bão Zeke | 3.56 | 68.79% |
Phong Kiếm | 3.64 | 66.04% |