Kog'Maw DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Kog'Maw DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Kog'Maw

Kog'Maw

  • Cỗ Máy Tự Động
    Cỗ Máy Tự Động
  • Bắn Tỉa
    Bắn Tỉa
Giá
3
Máu 650
Tốc Độ Đánh 0.7
Tầm Đánh
Giáp 25
Kháng Phép 25
4.28 Vị trí TB
54.21% Tỉ lệ TOP 4
11.84% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 4.98 39.67%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 4.61 47.20%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 4.85 42.62%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 3.98 60.09%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 4.13 58.20%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 5.44 32.18%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 4.24 55.53%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 4.34 53.90%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 4.09 59.16%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 3.82 64.43%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 4.90 42.63%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 4.81 43.91%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 4.45 50.02%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 4.75 44.99%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 4.75 45.47%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 4.82 42.85%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 2.97 89.24%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 4.79 45.19%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 4.55 48.73%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 4.52 49.91%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 4.55 49.81%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.72 47.45%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.48 50.78%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 4.43 52.30%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.55 50.74%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.43 51.43%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 4.70 46.52%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 4.04 58.69%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 4.97 39.52%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 4.48 50.84%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 5.10 37.10%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 4.47 51.05%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 5.14 34.29%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 5.03 40.00%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 5.55 29.91%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 5.43 32.31%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 5.10 30.00%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 4.69 46.21%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.61 47.95%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 5.35 31.08%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 4.47 50.95%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 4.77 42.72%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 4.46 51.37%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 5.45 30.40%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 5.45 31.58%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 4.71 46.19%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 5.30 35.06%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 4.36 53.28%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 4.71 46.15%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 4.95 35.14%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 4.52 48.33%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 4.83 43.27%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 4.85 43.82%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 5.57 28.57%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 5.17 36.46%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 4.53 49.63%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 5.22 33.33%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 3.90 63.26%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 4.63 50.00%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 4.86 38.10%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.56 49.51%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 5.13 39.24%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 4.70 45.29%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 4.52 49.27%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 4.08 60.98%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 3.99 60.49%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 4.45 51.65%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 4.72 45.09%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.46 51.16%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 4.61 48.38%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.84 41.95%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.61 49.12%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 4.18 57.56%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 4.74 52.53%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.21 56.46%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 4.55 49.33%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 4.69 47.05%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 5.00 41.53%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 4.79 44.43%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 3.67 66.75%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 4.57 53.10%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.74 45.74%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.45 52.38%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 5.52 29.25%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 4.63 47.53%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.68 46.53%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 5.68 29.03%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 6.08 20.83%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 5.26 36.96%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.51 49.90%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 5.19 36.54%
Đao Tím Đao Tím 3.65 66.94%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 5.09 39.28%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.24 56.94%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.62 48.50%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.42 52.19%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.96 40.63%
Giáp Lưới Giáp Lưới 5.39 34.05%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 4.23 54.60%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.31 54.33%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.73 46.01%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 5.01 41.77%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.38 53.09%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 4.27 55.16%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 4.69 48.57%
Chảo Vàng Chảo Vàng 5.09 42.74%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 4.77 44.77%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 5.55 31.12%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 4.40 52.97%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.25 55.59%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 4.13 58.03%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.91 42.36%
Nỏ Sét Nỏ Sét 4.60 48.85%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.36 53.52%
Cung Xanh Cung Xanh 4.56 49.59%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.12 58.45%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 4.00 60.00%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.27 55.53%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 3.94 61.82%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 3.98 61.59%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 5.02 40.36%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 4.99 40.92%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 4.76 45.02%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 4.12 58.70%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 4.03 59.91%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.24 56.23%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 4.38 51.72%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 4.27 55.55%
Cung Gỗ Cung Gỗ 5.02 40.61%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 5.05 40.24%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 4.77 46.31%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 4.46 52.08%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 4.54 49.86%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 4.90 42.78%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 4.39 54.99%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.38 53.01%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 4.63 48.45%
Bất Chấp Bất Chấp 4.74 46.62%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 4.00 60.91%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.75 46.58%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.58 49.83%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 4.33 53.11%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 4.09 60.44%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 5.16 37.98%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 4.14 58.04%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.48 51.79%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.41 52.40%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 4.33 56.67%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.68 46.45%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 4.36 53.48%
Phong Kiếm Phong Kiếm 4.48 50.70%