Kog'Maw DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Kog'Maw DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Kog'Maw

Kog'Maw

  • Cỗ Máy Tự Động
    Cỗ Máy Tự Động
  • Bắn Tỉa
    Bắn Tỉa
Giá
3
Máu 650
Tốc Độ Đánh 0.7
Tầm Đánh
Giáp 25
Kháng Phép 25
4.26 Vị trí TB
54.90% Tỉ lệ TOP 4
11.96% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dị Thường Di Động Dị Thường Di Động 4.75 44.95%
Dụng Cụ Tái Chế Dụng Cụ Tái Chế 4.47 42.11%
Súng Tái Chế Súng Tái Chế 4.36 48.32%
Găng Tái Chế Găng Tái Chế 4.83 40.88%
Hóa Kỹ Bất Ổn II Hóa Kỹ Bất Ổn II 5.97 21.05%
Đao Xích Hành Quyết II Đao Xích Hành Quyết II 4.60 44.15%
Lưỡi Xẻ Thịt II Lưỡi Xẻ Thịt II 5.45 28.09%
Giáp Hextech Piltover II Giáp Hextech Piltover II 4.43 50.00%
Shimmer Bùng Nổ II Shimmer Bùng Nổ II 5.40 31.65%
Giải Phóng Chất Độc II Giải Phóng Chất Độc II 4.61 46.55%
Virus Truyền Nhiễm II Virus Truyền Nhiễm II 4.92 39.83%
Đao Tích Điện II Đao Tích Điện II 4.80 40.69%
Bảo Vật Không Gian Bảo Vật Không Gian 1.00 100.00%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo 5.34 35.00%
Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo 2.37 80.00%
Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo 4.40 45.24%
Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo 4.75 50.00%
Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo 3.13 70.48%
Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo 1.32 96.89%
Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo 3.71 60.10%
Đao Tích Điện Hoàn Hảo Đao Tích Điện Hoàn Hảo 3.14 71.08%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hóa Kỹ Bất Ổn 5.55 24.14%
Đao Xích Hành Quyết Đao Xích Hành Quyết 4.55 45.45%
Lưỡi Xẻ Thịt Lưỡi Xẻ Thịt 5.48 27.78%
Giáp Hextech Piltover Giáp Hextech Piltover 6.07 20.00%
Shimmer Bùng Nổ Shimmer Bùng Nổ 5.04 39.36%
Giải Phóng Chất Độc Giải Phóng Chất Độc 4.90 41.28%
Virus Truyền Nhiễm Virus Truyền Nhiễm 4.78 42.66%
Đao Tích Điện Đao Tích Điện 4.91 39.60%
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 5.18 37.24%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 4.62 47.84%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 5.05 39.77%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 4.02 59.44%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 4.08 59.07%
Ấn Hóa Chủ Ấn Hóa Chủ 3.44 63.59%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 5.56 29.86%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 4.51 50.08%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 4.28 54.87%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 4.07 59.23%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 4.31 54.45%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 5.19 36.97%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 5.32 34.35%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 4.57 48.67%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 4.63 47.64%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 4.97 41.11%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 4.70 45.53%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 2.78 87.98%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 4.66 47.01%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 4.68 46.90%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 4.74 45.28%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 4.55 49.57%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.67 47.65%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.52 50.57%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 4.47 51.34%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.53 50.44%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.82 45.92%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 4.78 45.10%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 4.17 57.26%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 5.03 39.77%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 4.68 46.61%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 5.16 37.04%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 4.70 46.37%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 5.31 35.68%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 5.19 41.18%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 5.59 26.98%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 5.36 33.67%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 5.35 32.26%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 4.33 52.36%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.80 44.68%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 5.29 36.56%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 4.51 50.37%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 4.98 41.35%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 4.57 48.82%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 5.61 28.94%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 5.23 36.19%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 5.07 38.94%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 5.23 36.42%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 4.42 51.42%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 4.57 48.43%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 4.44 49.24%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 5.03 41.05%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 4.98 40.40%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 4.88 43.02%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 4.81 44.38%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 5.33 34.00%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 4.45 50.54%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 5.17 36.67%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 4.00 60.73%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 5.60 31.11%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 5.26 37.36%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.61 48.55%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 5.18 37.21%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 4.78 45.39%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 4.26 53.70%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 4.08 59.58%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.08 58.87%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 4.39 53.22%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 5.06 39.98%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.55 49.67%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 4.67 47.26%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.71 47.08%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.50 50.92%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 4.18 57.48%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 4.80 40.70%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.32 54.18%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 4.83 43.74%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 4.78 44.99%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 5.13 37.10%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 4.71 45.84%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 3.76 65.04%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 4.67 45.75%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.87 43.51%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.58 49.12%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 5.37 36.49%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 4.70 46.45%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.80 44.45%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 5.86 23.89%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 5.39 28.89%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 5.48 31.58%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.64 47.85%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 5.41 31.03%
Đao Tím Đao Tím 3.75 65.41%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 5.14 38.26%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.22 56.36%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.66 47.18%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.39 52.87%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 5.04 40.20%
Giáp Lưới Giáp Lưới 5.82 27.64%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 4.31 53.93%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.38 53.51%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.70 47.12%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 5.12 38.61%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.46 51.56%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 4.24 55.86%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 4.89 43.65%
Chảo Vàng Chảo Vàng 5.08 40.61%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 4.70 45.91%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 6.23 20.55%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 4.30 54.78%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.31 54.35%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 4.25 55.57%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.97 41.23%
Nỏ Sét Nỏ Sét 4.62 48.35%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.51 50.42%
Cung Xanh Cung Xanh 4.55 49.79%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.18 56.92%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 4.32 55.67%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.30 54.85%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 3.86 62.76%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 3.99 61.75%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 5.14 38.03%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 5.38 34.63%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 4.92 42.44%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 4.21 56.89%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 4.09 59.17%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.31 54.95%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 4.52 51.45%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 4.33 54.55%
Cung Gỗ Cung Gỗ 5.06 40.01%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 5.09 39.53%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 4.98 41.39%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 4.45 52.26%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 4.42 53.49%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 4.90 42.77%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 4.49 52.90%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.43 51.77%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 4.78 45.65%
Bất Chấp Bất Chấp 4.65 45.74%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 4.05 59.84%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.83 44.37%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.56 50.00%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 4.23 56.13%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 4.13 59.72%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 5.20 37.25%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 4.15 57.98%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.50 50.56%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.48 50.94%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 4.14 58.89%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.60 47.65%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 4.41 52.50%
Phong Kiếm Phong Kiếm 4.50 50.53%