Kog'Maw DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Kog'Maw DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Kog'Maw

Kog'Maw

  • Cỗ Máy Tự Động
    Cỗ Máy Tự Động
  • Bắn Tỉa
    Bắn Tỉa
Giá
3
Máu 650
Tốc Độ Đánh 0.7
Tầm Đánh
Giáp 25
Kháng Phép 25
4.47 Vị trí TB
51.16% Tỉ lệ TOP 4
8.82% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dị Thường Di Động Dị Thường Di Động 4.90 41.99%
Dụng Cụ Tái Chế Dụng Cụ Tái Chế 2.00 100.00%
Súng Tái Chế Súng Tái Chế 6.82 18.18%
Găng Tái Chế Găng Tái Chế 5.92 23.08%
Đao Xích Hành Quyết II Đao Xích Hành Quyết II 8.00 0.00%
Lưỡi Xẻ Thịt II Lưỡi Xẻ Thịt II 7.00 0.00%
Shimmer Bùng Nổ II Shimmer Bùng Nổ II 8.00 0.00%
Giải Phóng Chất Độc II Giải Phóng Chất Độc II 4.00 50.00%
Virus Truyền Nhiễm II Virus Truyền Nhiễm II 6.40 20.00%
Đao Tích Điện II Đao Tích Điện II 4.67 50.00%
Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo 1.00 100.00%
Đao Tích Điện Hoàn Hảo Đao Tích Điện Hoàn Hảo 1.00 100.00%
Đao Xích Hành Quyết Đao Xích Hành Quyết 8.00 0.00%
Giải Phóng Chất Độc Giải Phóng Chất Độc 4.75 25.00%
Virus Truyền Nhiễm Virus Truyền Nhiễm 7.50 0.00%
Đao Tích Điện Đao Tích Điện 6.67 0.00%
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 5.05 40.00%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 4.83 43.70%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 4.55 50.34%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 3.74 65.03%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 4.27 56.23%
Ấn Hóa Chủ Ấn Hóa Chủ 6.05 19.66%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 5.74 27.67%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 4.11 58.16%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 4.40 53.17%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 3.84 63.51%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 4.06 59.93%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 5.16 37.81%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 5.13 36.79%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 4.67 46.64%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 4.96 41.98%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 4.78 45.28%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 4.58 48.30%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 2.53 100.00%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 4.74 46.84%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 4.48 50.57%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 4.52 49.94%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 4.67 66.67%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.26 52.48%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.25 56.10%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 4.02 60.13%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.65 46.24%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 3.87 59.26%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 4.46 51.47%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 3.75 65.94%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 4.56 50.18%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 3.98 60.64%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 5.16 37.14%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 4.24 55.65%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 5.00 0.00%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 4.85 30.77%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 5.71 27.16%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 4.00 100.00%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 4.00 100.00%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 5.00 0.00%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.53 50.68%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 4.64 42.86%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 3.98 60.73%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 4.50 51.61%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 3.84 63.00%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 5.65 28.95%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 4.78 44.44%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 4.66 47.09%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 5.62 27.74%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 4.00 60.89%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 4.38 51.38%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 6.00 0.00%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 4.71 47.22%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 4.62 48.91%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 4.64 47.91%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 7.00 0.00%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 5.28 33.05%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 4.15 57.69%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 4.50 50.00%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 3.51 70.96%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 6.25 0.00%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 6.50 0.00%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.36 54.15%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 4.84 38.64%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 4.39 55.24%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 4.75 25.00%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 3.49 73.13%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 3.44 70.54%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 4.44 51.89%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 4.00 66.67%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.25 55.47%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 4.40 52.80%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.87 50.00%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.23 56.63%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 4.12 58.95%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 5.20 40.00%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 3.89 62.49%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 4.26 55.04%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 4.54 49.68%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 4.90 42.92%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 4.43 56.86%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 3.38 71.94%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 4.42 60.00%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.55 49.78%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.45 52.05%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 5.22 39.02%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 4.46 51.15%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.27 54.99%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 5.66 27.93%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 5.06 35.29%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 5.28 27.78%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.18 56.38%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 7.33 0.00%
Đao Tím Đao Tím 3.37 72.66%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 5.37 34.32%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.51 47.64%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.56 49.28%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.08 58.83%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 5.28 37.98%
Giáp Lưới Giáp Lưới 5.37 37.50%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 4.51 50.43%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.24 56.64%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.83 44.22%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 5.10 41.04%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.52 50.53%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 4.00 60.47%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 5.07 39.78%
Chảo Vàng Chảo Vàng 5.20 37.14%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 5.09 36.91%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 5.56 32.85%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 4.22 57.04%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.15 57.60%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 3.79 64.43%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 5.02 39.90%
Nỏ Sét Nỏ Sét 4.67 46.52%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.38 53.11%
Cung Xanh Cung Xanh 4.81 44.56%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.11 58.59%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 4.77 46.15%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.24 56.03%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 3.94 60.64%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 4.16 57.78%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 5.35 34.59%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 5.26 35.37%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 5.11 36.42%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 4.21 56.70%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 4.17 58.01%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.19 57.31%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 4.18 57.85%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 4.37 53.43%
Cung Gỗ Cung Gỗ 5.35 34.62%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 5.19 37.09%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 4.80 41.33%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 4.58 49.15%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 4.00 64.71%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 5.29 35.30%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 4.56 51.10%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.29 54.74%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 5.14 37.14%
Bất Chấp Bất Chấp 4.77 44.51%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 3.99 61.23%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.95 41.49%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.70 49.45%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 4.36 53.46%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 4.42 54.71%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 5.41 33.90%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 4.21 56.79%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.44 51.58%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.29 54.88%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 4.05 63.64%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.99 43.68%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 4.50 50.80%
Phong Kiếm Phong Kiếm 4.40 53.28%