Kog'Maw DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Kog'Maw DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Kog'Maw

Kog'Maw

  • Cỗ Máy Tự Động
    Cỗ Máy Tự Động
  • Bắn Tỉa
    Bắn Tỉa
Giá
3
Máu 650
Tốc Độ Đánh 0.7
Tầm Đánh
Giáp 25
Kháng Phép 25
4.26 Vị trí TB
54.90% Tỉ lệ TOP 4
11.96% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dị Thường Di Động Dị Thường Di Động 4.41 51.84%
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 4.78 44.49%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 4.24 55.71%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 4.97 41.64%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 3.71 65.81%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 4.09 58.38%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 5.25 37.48%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 4.47 50.48%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 4.16 56.59%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 3.77 64.76%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 3.93 61.76%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 4.91 42.50%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 5.02 40.07%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 4.27 53.82%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 4.29 54.25%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 4.55 50.58%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 4.76 44.10%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 2.82 87.89%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 4.54 49.04%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 4.28 54.96%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 4.42 51.39%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 4.26 54.79%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.61 46.60%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.29 54.43%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 4.24 55.52%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.24 56.46%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 3.91 62.80%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 4.61 48.84%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 4.02 60.19%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 4.82 41.24%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 4.42 51.84%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 5.23 35.71%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 4.35 53.77%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 4.79 45.83%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 5.09 36.36%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 5.43 32.71%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 5.72 29.31%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 5.75 25.00%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 4.53 49.15%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.49 49.89%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 5.51 31.43%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 4.36 53.09%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 4.71 41.43%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 4.39 53.47%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 5.58 29.47%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 5.25 25.00%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 4.63 48.41%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 4.87 45.14%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 4.25 56.09%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 4.30 50.51%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 4.78 47.22%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 4.59 50.40%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 4.64 46.44%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 4.49 51.44%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 4.50 50.00%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 5.11 39.28%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 4.46 51.38%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 3.33 66.67%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 3.77 65.01%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 4.50 50.00%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 4.46 53.85%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.38 53.12%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 4.38 55.88%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 4.84 45.45%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 4.35 53.18%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 3.80 64.39%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 3.81 63.68%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 4.11 57.72%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 4.73 43.88%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.32 53.90%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 4.42 52.21%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.68 48.35%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.61 48.06%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 3.92 62.67%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 4.10 57.63%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.00 60.29%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 4.46 51.40%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 4.57 49.21%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 4.83 44.44%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 4.72 45.81%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 3.57 68.46%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 4.24 52.03%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.58 49.14%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.42 52.44%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 5.33 35.61%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 4.48 51.03%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.57 48.91%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 5.48 33.00%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 4.97 48.28%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 5.72 26.67%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.29 54.42%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 4.69 45.71%
Đao Tím Đao Tím 3.58 68.41%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 4.75 45.34%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 3.93 61.22%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.44 51.80%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.15 57.53%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.68 49.70%
Giáp Lưới Giáp Lưới 5.09 42.13%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 4.18 57.25%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.16 56.50%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.46 51.85%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.94 42.83%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.14 57.46%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 4.04 59.14%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 4.60 49.69%
Chảo Vàng Chảo Vàng 4.89 44.12%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 4.68 46.59%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 5.81 26.17%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 4.09 59.09%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.01 60.15%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 3.97 60.81%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.67 47.29%
Nỏ Sét Nỏ Sét 4.41 52.07%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.21 56.34%
Cung Xanh Cung Xanh 4.19 57.19%
Nanh Nashor Nanh Nashor 3.90 62.61%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 4.75 45.83%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.01 60.58%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 3.62 67.67%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 3.70 67.14%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 4.82 44.20%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 4.77 46.54%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 4.86 43.58%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 3.92 62.47%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 3.87 62.64%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 3.97 61.68%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 4.07 58.82%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 3.98 61.37%
Cung Gỗ Cung Gỗ 4.74 45.95%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 4.77 47.31%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 4.72 46.75%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 4.13 58.44%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 4.52 48.77%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 4.56 49.66%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 4.17 58.42%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.19 56.63%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 4.46 50.21%
Bất Chấp Bất Chấp 4.64 46.78%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 3.78 64.81%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.49 50.26%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.36 53.38%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 4.10 58.36%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 3.89 63.02%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 4.91 42.69%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 3.87 62.84%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.15 58.22%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.19 56.64%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 4.00 58.62%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.61 47.73%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 4.07 59.26%
Phong Kiếm Phong Kiếm 4.18 56.76%