Kog'Maw DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Kog'Maw DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Kog'Maw
-
Cỗ Máy Tự Động
-
Bắn Tỉa
Giá
3
Máu
650
Tốc Độ Đánh
0.7
Tầm Đánh
Giáp
25
Kháng Phép
25
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Dị Thường Di Động | 4.95 | 40.41% |
Dụng Cụ Tái Chế | 8.00 | 0.00% |
Súng Tái Chế | 6.39 | 22.22% |
Găng Tái Chế | 5.73 | 23.08% |
Đao Xích Hành Quyết II | 5.25 | 50.00% |
Giải Phóng Chất Độc II | 3.80 | 60.00% |
Virus Truyền Nhiễm II | 4.00 | 50.00% |
Đao Tích Điện II | 3.88 | 50.00% |
Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo | 1.22 | 100.00% |
Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo | 1.00 | 100.00% |
Đao Tích Điện Hoàn Hảo | 2.00 | 100.00% |
Đao Xích Hành Quyết | 5.75 | 25.00% |
Lưỡi Xẻ Thịt | 6.67 | 0.00% |
Shimmer Bùng Nổ | 8.00 | 0.00% |
Giải Phóng Chất Độc | 4.58 | 47.37% |
Virus Truyền Nhiễm | 6.20 | 20.00% |
Đao Tích Điện | 6.80 | 10.00% |
Ấn Học Viện | 5.27 | 35.87% |
Ấn Phục Kích | 4.92 | 42.53% |
Ấn Đấu Sĩ | 4.60 | 47.80% |
Ấn Hoa Hồng Đen | 4.06 | 59.01% |
Ấn Cực Tốc | 4.33 | 54.19% |
Ấn Hóa Chủ | 5.91 | 24.22% |
Ấn Pháo Binh | 5.75 | 27.35% |
Ấn Thí Nghiệm | 4.36 | 52.53% |
Ấn Gia Đình | 4.14 | 57.54% |
Ấn Ánh Lửa | 3.99 | 60.85% |
Ấn Thống Trị | 4.12 | 58.29% |
Ấn Tiên Tri | 5.27 | 35.54% |
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt | 5.19 | 36.98% |
Ấn Nổi Loạn | 4.51 | 49.28% |
Ấn Tái Chế | 5.26 | 35.63% |
Ấn Phù Thủy | 5.02 | 40.24% |
Ấn Cảnh Binh | 4.64 | 46.94% |
Đã tịch thu! | 2.31 | 95.87% |
Ấn Vệ Binh | 4.75 | 46.04% |
Ấn Chinh Phục | 4.72 | 45.62% |
Ấn Giám Sát | 4.64 | 47.46% |
Giáp Siêu Linh | 5.00 | 50.00% |
Vũ Khúc Tử Thần | 4.71 | 47.05% |
Tam Luyện Kiếm | 4.40 | 52.44% |
Thánh Kiếm Manazane | 4.20 | 56.11% |
Rìu Nham Tinh | 4.70 | 45.18% |
Khiên Băng Randuin | 4.42 | 53.57% |
Đại Bác Hải Tặc | 4.51 | 50.79% |
Lưỡng Cực Zhonya | 3.82 | 63.63% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 4.73 | 46.04% |
Quyền Trượng Thần URF | 4.10 | 58.38% |
Huyết Thần Kiếm | 5.02 | 37.72% |
Bùa Xanh Mát Lành | 4.35 | 53.38% |
Giáp Gai Hồng Hoa | 6.00 | 0.00% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 5.23 | 42.50% |
Quang Kiếm Tử Thần | 5.74 | 24.59% |
Vuốt Thần Long | 3.50 | 75.00% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 4.50 | 50.00% |
Diệt Ác Quỷ | 4.55 | 48.86% |
Áo Choàng Hừng Đông | 5.04 | 36.54% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 4.05 | 59.31% |
Găng Tay Thần Thánh | 4.55 | 49.78% |
Thánh Kiếm Hextech | 3.96 | 61.07% |
Thiên Cực Kiếm | 5.62 | 28.86% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 5.13 | 43.75% |
Găng Ngọc Thạch | 4.75 | 45.50% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 5.48 | 31.37% |
Món Quà Của Baron | 4.10 | 58.60% |
Thần Thư Morello | 4.75 | 47.55% |
Di Sản Khổng Nhân | 1.67 | 100.00% |
Áo Choàng Giả Kim | 4.77 | 45.61% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 4.67 | 47.00% |
Bùa Tro Tàn | 4.67 | 47.55% |
Dây Chuyền Sám Hối | 5.13 | 25.00% |
Bão Tố Runaan | 5.45 | 31.75% |
Ngọn Giáo Hirana | 4.37 | 53.28% |
Giáp Phân Cực | 3.75 | 75.00% |
Đao Quang Điện Statikk | 3.66 | 67.11% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 4.27 | 63.64% |
Áo Choàng Thái Dương | 6.50 | 0.00% |
Găng Tinh Xảo | 4.41 | 52.82% |
Quyền Năng Khổng Thần | 4.72 | 48.15% |
Chùy Thần Lực | 4.58 | 49.88% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 5.75 | 25.00% |
Thông Đạo Zz'rot | 3.78 | 62.61% |
Kiếm của Tay Bạc | 3.53 | 68.60% |
Ngọc Quá Khổ | 4.66 | 47.67% |
Giáp Đại Hãn | 5.75 | 18.75% |
Bùa Đầu Lâu | 4.33 | 53.89% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 4.52 | 50.24% |
Thần Búa Tiến Công | 4.87 | 43.48% |
Gương Lừa Gạt | 4.63 | 48.31% |
Mũ Thích Nghi | 4.30 | 54.59% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 5.09 | 40.91% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 4.02 | 60.03% |
Đá Hắc Hóa | 4.48 | 50.90% |
Pháo Xương Cá | 4.65 | 48.04% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 5.07 | 38.21% |
Dây Chuyền Tự Lực | 4.82 | 45.71% |
Kiếm Tai Ương | 3.46 | 70.88% |
Huy Hiệu Lightshield | 4.34 | 47.73% |
Bão Tố Luden | 4.72 | 45.61% |
Găng Đấu Sĩ | 4.50 | 50.36% |
Móng Vuốt Ám Muội | 5.46 | 30.15% |
Đại Bác Liên Thanh | 4.49 | 50.70% |
Giáp Tay Seeker | 4.52 | 50.52% |
Chùy Bạch Ngân | 5.70 | 26.01% |
Gươm Biến Ảnh | 4.90 | 42.00% |
Áo Choàng Mờ Ám | 4.84 | 46.24% |
Bùa Thăng Hoa | 4.27 | 55.29% |
Áo Choàng Diệt Vong | 5.58 | 25.00% |
Đao Tím | 3.49 | 69.93% |
Kiếm B.F. | 5.53 | 30.71% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 4.51 | 49.60% |
Huyết Kiếm | 4.58 | 49.09% |
Bùa Xanh | 4.24 | 55.81% |
Áo Choàng Gai | 5.22 | 37.26% |
Giáp Lưới | 5.34 | 35.18% |
Cốc Sức Mạnh | 4.34 | 52.68% |
Vương Miện Hoàng Gia | 4.54 | 49.96% |
Kiếm Tử Thần | 4.88 | 43.42% |
Vuốt Rồng | 4.81 | 47.12% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 4.77 | 44.95% |
Vương Miện Chiến Thuật | 4.09 | 58.80% |
Lời Thề Hộ Vệ | 4.93 | 42.38% |
Chảo Vàng | 5.54 | 30.33% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 5.47 | 34.68% |
Đai Khổng Lồ | 5.63 | 29.24% |
Áo Choàng Bóng Tối | 4.28 | 55.66% |
Cuồng Đao Guinsoo | 4.24 | 55.75% |
Kiếm Súng Hextech | 3.91 | 62.11% |
Vô Cực Kiếm | 5.06 | 39.21% |
Nỏ Sét | 4.65 | 48.23% |
Găng Bảo Thạch | 4.47 | 51.19% |
Cung Xanh | 4.85 | 43.87% |
Nanh Nashor | 4.25 | 55.84% |
Dây Chuyền Iron Solari | 3.00 | 88.89% |
Diệt Khổng Lồ | 4.33 | 53.97% |
Bùa Nguyệt Thạch | 4.11 | 59.32% |
Quỷ Thư Morello | 4.24 | 56.81% |
Gậy Quá Khổ | 5.47 | 32.18% |
Áo Choàng Bạc | 5.26 | 36.99% |
Trái Tim Kiên Định | 5.24 | 36.90% |
Chùy Xuyên Phá | 4.34 | 54.18% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 4.19 | 57.45% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 4.28 | 55.48% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 4.36 | 53.18% |
Bùa Đỏ | 4.46 | 51.93% |
Cung Gỗ | 5.47 | 32.57% |
Áo Choàng Lửa | 4.85 | 43.54% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 4.66 | 47.55% |
Cuồng Cung Runaan | 4.70 | 47.03% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 4.59 | 50.97% |
Găng Đấu Tập | 5.33 | 34.86% |
Siêu Xẻng | 5.06 | 41.50% |
Ngọn Giáo Shojin | 4.43 | 51.90% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 4.94 | 39.88% |
Bất Chấp | 4.88 | 46.35% |
Dao Điện Statikk | 4.06 | 59.43% |
Móng Vuốt Sterak | 4.84 | 44.65% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 4.62 | 47.65% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 4.43 | 52.06% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 4.36 | 56.22% |
Nước Mắt Nữ Thần | 5.55 | 30.88% |
Găng Đạo Tặc | 4.30 | 55.49% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.54 | 50.10% |
Bàn Tay Công Lý | 4.39 | 52.76% |
Rương Báu Bất Ổn | 4.16 | 54.90% |
Giáp Máu Warmog | 4.86 | 46.01% |
Tụ Bão Zeke | 4.72 | 45.51% |
Phong Kiếm | 4.67 | 46.55% |