Kog'Maw DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Kog'Maw DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Kog'Maw
-
Cỗ Máy Tự Động
-
Bắn Tỉa
Giá
3
Máu
650
Tốc Độ Đánh
0.7
Tầm Đánh
Giáp
25
Kháng Phép
25
4.33
Vị trí TB
52.94%
Tỉ lệ TOP 4
11.51%
Tỉ lệ thắng
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Dị Thường Di Động | 4.86 | 42.64% |
Dụng Cụ Tái Chế | 2.00 | 100.00% |
Súng Tái Chế | 6.42 | 25.00% |
Găng Tái Chế | 5.93 | 20.00% |
Đao Xích Hành Quyết II | 8.00 | 0.00% |
Lưỡi Xẻ Thịt II | 7.00 | 0.00% |
Shimmer Bùng Nổ II | 8.00 | 0.00% |
Giải Phóng Chất Độc II | 4.00 | 50.00% |
Virus Truyền Nhiễm II | 6.40 | 20.00% |
Đao Tích Điện II | 5.14 | 42.86% |
Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo | 3.00 | 100.00% |
Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo | 1.00 | 100.00% |
Đao Tích Điện Hoàn Hảo | 2.50 | 100.00% |
Đao Xích Hành Quyết | 8.00 | 0.00% |
Giải Phóng Chất Độc | 4.75 | 25.00% |
Virus Truyền Nhiễm | 7.60 | 0.00% |
Đao Tích Điện | 6.50 | 0.00% |
Ấn Học Viện | 5.08 | 39.57% |
Ấn Phục Kích | 4.85 | 43.23% |
Ấn Đấu Sĩ | 4.57 | 50.19% |
Ấn Hoa Hồng Đen | 3.80 | 63.73% |
Ấn Cực Tốc | 4.27 | 56.14% |
Ấn Hóa Chủ | 5.96 | 21.98% |
Ấn Pháo Binh | 5.74 | 26.50% |
Ấn Thí Nghiệm | 4.13 | 57.76% |
Ấn Gia Đình | 4.39 | 53.54% |
Ấn Ánh Lửa | 3.85 | 63.20% |
Ấn Thống Trị | 4.07 | 59.55% |
Ấn Tiên Tri | 5.19 | 37.06% |
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt | 5.16 | 37.04% |
Ấn Nổi Loạn | 4.64 | 47.08% |
Ấn Tái Chế | 4.95 | 41.61% |
Ấn Phù Thủy | 4.81 | 44.54% |
Ấn Cảnh Binh | 4.58 | 48.36% |
Đã tịch thu! | 2.53 | 97.92% |
Ấn Vệ Binh | 4.74 | 46.68% |
Ấn Chinh Phục | 4.50 | 50.04% |
Ấn Giám Sát | 4.54 | 49.78% |
Giáp Siêu Linh | 4.67 | 66.67% |
Vũ Khúc Tử Thần | 4.27 | 53.39% |
Tam Luyện Kiếm | 4.27 | 55.83% |
Thánh Kiếm Manazane | 4.02 | 60.15% |
Rìu Nham Tinh | 4.64 | 47.17% |
Khiên Băng Randuin | 4.12 | 55.17% |
Đại Bác Hải Tặc | 4.46 | 51.54% |
Lưỡng Cực Zhonya | 3.76 | 65.83% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 4.58 | 49.07% |
Quyền Trượng Thần URF | 3.98 | 60.62% |
Huyết Thần Kiếm | 5.15 | 37.80% |
Bùa Xanh Mát Lành | 4.24 | 55.62% |
Giáp Gai Hồng Hoa | 5.00 | 0.00% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 4.85 | 30.77% |
Quang Kiếm Tử Thần | 5.78 | 25.64% |
Vuốt Thần Long | 4.00 | 100.00% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 4.00 | 100.00% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 6.00 | 0.00% |
Diệt Ác Quỷ | 4.53 | 50.99% |
Áo Choàng Hừng Đông | 4.82 | 41.10% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 3.98 | 60.78% |
Găng Tay Thần Thánh | 4.46 | 52.51% |
Thánh Kiếm Hextech | 3.85 | 63.01% |
Thiên Cực Kiếm | 5.66 | 29.17% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 4.83 | 41.67% |
Găng Ngọc Thạch | 4.67 | 46.85% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 5.50 | 30.08% |
Món Quà Của Baron | 4.01 | 60.70% |
Thần Thư Morello | 4.37 | 52.48% |
Di Sản Khổng Nhân | 6.00 | 0.00% |
Áo Choàng Giả Kim | 4.76 | 46.34% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 4.61 | 49.20% |
Bùa Tro Tàn | 4.63 | 48.15% |
Dây Chuyền Sám Hối | 4.67 | 66.67% |
Bão Tố Runaan | 5.27 | 33.57% |
Ngọn Giáo Hirana | 4.15 | 57.67% |
Giáp Phân Cực | 4.50 | 50.00% |
Đao Quang Điện Statikk | 3.52 | 70.85% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 6.40 | 0.00% |
Áo Choàng Thái Dương | 5.67 | 33.33% |
Găng Tinh Xảo | 4.36 | 53.94% |
Quyền Năng Khổng Thần | 4.63 | 46.15% |
Chùy Thần Lực | 4.46 | 53.65% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 4.75 | 25.00% |
Thông Đạo Zz'rot | 3.59 | 69.70% |
Kiếm của Tay Bạc | 3.44 | 70.44% |
Ngọc Quá Khổ | 4.40 | 52.65% |
Giáp Đại Hãn | 4.57 | 57.14% |
Bùa Đầu Lâu | 4.26 | 55.39% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 4.42 | 52.51% |
Thần Búa Tiến Công | 4.96 | 46.77% |
Gương Lừa Gạt | 4.29 | 54.73% |
Mũ Thích Nghi | 4.12 | 58.83% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 5.33 | 37.50% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 3.90 | 62.43% |
Đá Hắc Hóa | 4.28 | 54.73% |
Pháo Xương Cá | 4.54 | 49.93% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 4.93 | 42.47% |
Dây Chuyền Tự Lực | 4.44 | 54.41% |
Kiếm Tai Ương | 3.39 | 71.85% |
Huy Hiệu Lightshield | 4.44 | 61.54% |
Bão Tố Luden | 4.57 | 49.26% |
Găng Đấu Sĩ | 4.45 | 51.97% |
Móng Vuốt Ám Muội | 5.21 | 37.11% |
Đại Bác Liên Thanh | 4.46 | 51.45% |
Giáp Tay Seeker | 4.31 | 54.00% |
Chùy Bạch Ngân | 5.71 | 26.87% |
Gươm Biến Ảnh | 5.42 | 29.17% |
Áo Choàng Mờ Ám | 5.30 | 27.91% |
Bùa Thăng Hoa | 4.19 | 56.55% |
Áo Choàng Diệt Vong | 7.33 | 0.00% |
Đao Tím | 3.37 | 72.56% |
Kiếm B.F. | 5.37 | 34.27% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 4.58 | 46.51% |
Huyết Kiếm | 4.56 | 49.12% |
Bùa Xanh | 4.09 | 58.69% |
Áo Choàng Gai | 5.33 | 36.49% |
Giáp Lưới | 5.36 | 38.52% |
Cốc Sức Mạnh | 4.51 | 50.75% |
Vương Miện Hoàng Gia | 4.25 | 56.31% |
Kiếm Tử Thần | 4.82 | 44.34% |
Vuốt Rồng | 5.08 | 40.49% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 4.54 | 50.00% |
Vương Miện Chiến Thuật | 4.00 | 60.48% |
Lời Thề Hộ Vệ | 5.00 | 40.89% |
Chảo Vàng | 5.23 | 38.21% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 5.12 | 36.50% |
Đai Khổng Lồ | 5.50 | 33.33% |
Áo Choàng Bóng Tối | 4.23 | 56.41% |
Cuồng Đao Guinsoo | 4.15 | 57.58% |
Kiếm Súng Hextech | 3.80 | 64.37% |
Vô Cực Kiếm | 5.02 | 39.95% |
Nỏ Sét | 4.70 | 45.56% |
Găng Bảo Thạch | 4.38 | 53.05% |
Cung Xanh | 4.82 | 44.54% |
Nanh Nashor | 4.12 | 58.46% |
Dây Chuyền Iron Solari | 4.67 | 46.67% |
Diệt Khổng Lồ | 4.24 | 55.96% |
Bùa Nguyệt Thạch | 3.95 | 60.05% |
Quỷ Thư Morello | 4.15 | 57.96% |
Gậy Quá Khổ | 5.35 | 34.58% |
Áo Choàng Bạc | 5.24 | 36.82% |
Trái Tim Kiên Định | 5.11 | 36.07% |
Chùy Xuyên Phá | 4.22 | 56.71% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 4.17 | 58.03% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 4.20 | 57.32% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 4.27 | 56.30% |
Bùa Đỏ | 4.38 | 53.42% |
Cung Gỗ | 5.37 | 34.33% |
Áo Choàng Lửa | 5.08 | 40.33% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 4.77 | 42.04% |
Cuồng Cung Runaan | 4.59 | 49.02% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 4.11 | 64.29% |
Găng Đấu Tập | 5.29 | 35.06% |
Siêu Xẻng | 4.67 | 49.07% |
Ngọn Giáo Shojin | 4.30 | 54.68% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 5.12 | 36.90% |
Bất Chấp | 4.79 | 42.64% |
Dao Điện Statikk | 3.99 | 61.21% |
Móng Vuốt Sterak | 4.99 | 40.56% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 4.74 | 48.15% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 4.36 | 53.51% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 4.39 | 54.73% |
Nước Mắt Nữ Thần | 5.40 | 34.08% |
Găng Đạo Tặc | 4.21 | 56.59% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.46 | 51.39% |
Bàn Tay Công Lý | 4.30 | 54.68% |
Rương Báu Bất Ổn | 4.11 | 60.71% |
Giáp Máu Warmog | 5.01 | 41.78% |
Tụ Bão Zeke | 4.51 | 50.63% |
Phong Kiếm | 4.50 | 51.51% |