Kog'Maw DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Kog'Maw DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Kog'Maw

Kog'Maw

  • Cỗ Máy Tự Động
    Cỗ Máy Tự Động
  • Bắn Tỉa
    Bắn Tỉa
Giá
3
Máu 650
Tốc Độ Đánh 0.7
Tầm Đánh
Giáp 25
Kháng Phép 25
4.43 Vị trí TB
50.88% Tỉ lệ TOP 4
11.31% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dị Thường Di Động Dị Thường Di Động 4.86 42.64%
Dụng Cụ Tái Chế Dụng Cụ Tái Chế 2.00 100.00%
Súng Tái Chế Súng Tái Chế 6.42 25.00%
Găng Tái Chế Găng Tái Chế 5.93 20.00%
Đao Xích Hành Quyết II Đao Xích Hành Quyết II 8.00 0.00%
Lưỡi Xẻ Thịt II Lưỡi Xẻ Thịt II 7.00 0.00%
Shimmer Bùng Nổ II Shimmer Bùng Nổ II 8.00 0.00%
Giải Phóng Chất Độc II Giải Phóng Chất Độc II 4.00 50.00%
Virus Truyền Nhiễm II Virus Truyền Nhiễm II 6.40 20.00%
Đao Tích Điện II Đao Tích Điện II 5.14 42.86%
Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo 3.00 100.00%
Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo 1.00 100.00%
Đao Tích Điện Hoàn Hảo Đao Tích Điện Hoàn Hảo 2.50 100.00%
Đao Xích Hành Quyết Đao Xích Hành Quyết 8.00 0.00%
Giải Phóng Chất Độc Giải Phóng Chất Độc 4.75 25.00%
Virus Truyền Nhiễm Virus Truyền Nhiễm 7.60 0.00%
Đao Tích Điện Đao Tích Điện 6.50 0.00%
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 5.08 39.57%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 4.85 43.23%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 4.57 50.19%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 3.80 63.73%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 4.27 56.14%
Ấn Hóa Chủ Ấn Hóa Chủ 5.96 21.98%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 5.74 26.50%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 4.13 57.76%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 4.39 53.54%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 3.85 63.20%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 4.07 59.55%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 5.19 37.06%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 5.16 37.04%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 4.64 47.08%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 4.95 41.61%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 4.81 44.54%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 4.58 48.36%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 2.53 97.92%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 4.74 46.68%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 4.50 50.04%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 4.54 49.78%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 4.67 66.67%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.27 53.39%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.27 55.83%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 4.02 60.15%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.64 47.17%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.12 55.17%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 4.46 51.54%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 3.76 65.83%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 4.58 49.07%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 3.98 60.62%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 5.15 37.80%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 4.24 55.62%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 5.00 0.00%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 4.85 30.77%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 5.78 25.64%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 4.00 100.00%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 4.00 100.00%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 6.00 0.00%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.53 50.99%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 4.82 41.10%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 3.98 60.78%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 4.46 52.51%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 3.85 63.01%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 5.66 29.17%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 4.83 41.67%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 4.67 46.85%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 5.50 30.08%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 4.01 60.70%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 4.37 52.48%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 6.00 0.00%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 4.76 46.34%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 4.61 49.20%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 4.63 48.15%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 4.67 66.67%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 5.27 33.57%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 4.15 57.67%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 4.50 50.00%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 3.52 70.85%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 6.40 0.00%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 5.67 33.33%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.36 53.94%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 4.63 46.15%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 4.46 53.65%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 4.75 25.00%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 3.59 69.70%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 3.44 70.44%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 4.40 52.65%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 4.57 57.14%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.26 55.39%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 4.42 52.51%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.96 46.77%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.29 54.73%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 4.12 58.83%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 5.33 37.50%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 3.90 62.43%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 4.28 54.73%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 4.54 49.93%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 4.93 42.47%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 4.44 54.41%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 3.39 71.85%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 4.44 61.54%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.57 49.26%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.45 51.97%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 5.21 37.11%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 4.46 51.45%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.31 54.00%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 5.71 26.87%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 5.42 29.17%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 5.30 27.91%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.19 56.55%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 7.33 0.00%
Đao Tím Đao Tím 3.37 72.56%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 5.37 34.27%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.58 46.51%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.56 49.12%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.09 58.69%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 5.33 36.49%
Giáp Lưới Giáp Lưới 5.36 38.52%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 4.51 50.75%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.25 56.31%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.82 44.34%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 5.08 40.49%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.54 50.00%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 4.00 60.48%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 5.00 40.89%
Chảo Vàng Chảo Vàng 5.23 38.21%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 5.12 36.50%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 5.50 33.33%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 4.23 56.41%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.15 57.58%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 3.80 64.37%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 5.02 39.95%
Nỏ Sét Nỏ Sét 4.70 45.56%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.38 53.05%
Cung Xanh Cung Xanh 4.82 44.54%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.12 58.46%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 4.67 46.67%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.24 55.96%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 3.95 60.05%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 4.15 57.96%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 5.35 34.58%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 5.24 36.82%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 5.11 36.07%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 4.22 56.71%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 4.17 58.03%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.20 57.32%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 4.27 56.30%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 4.38 53.42%
Cung Gỗ Cung Gỗ 5.37 34.33%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 5.08 40.33%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 4.77 42.04%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 4.59 49.02%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 4.11 64.29%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 5.29 35.06%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 4.67 49.07%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.30 54.68%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 5.12 36.90%
Bất Chấp Bất Chấp 4.79 42.64%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 3.99 61.21%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.99 40.56%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.74 48.15%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 4.36 53.51%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 4.39 54.73%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 5.40 34.08%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 4.21 56.59%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.46 51.39%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.30 54.68%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 4.11 60.71%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 5.01 41.78%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 4.51 50.63%
Phong Kiếm Phong Kiếm 4.50 51.51%