Kog'Maw DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Kog'Maw DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Kog'Maw

Kog'Maw

  • Cỗ Máy Tự Động
    Cỗ Máy Tự Động
  • Bắn Tỉa
    Bắn Tỉa
Giá
3
Máu 650
Tốc Độ Đánh 0.7
Tầm Đánh
Giáp 25
Kháng Phép 25
4.23 Vị trí TB
55.29% Tỉ lệ TOP 4
13.12% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 5.12 38.44%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 4.65 47.46%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 4.84 43.42%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 3.94 60.35%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 4.12 58.22%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 5.49 31.20%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 4.26 55.04%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 4.26 55.40%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 4.09 59.18%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 3.82 64.39%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 4.96 41.53%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 4.83 43.50%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 4.47 50.34%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 4.85 44.15%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 4.83 43.99%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 4.79 43.36%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 2.98 88.22%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 4.74 45.37%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 4.54 49.13%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 4.53 49.66%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 4.56 50.34%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.68 47.51%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.47 51.21%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 4.44 52.01%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.58 49.79%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.39 51.43%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 4.72 45.89%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 4.03 59.78%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 4.81 42.02%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 4.47 51.24%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 5.33 33.18%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 4.45 52.30%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 5.52 29.03%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 5.10 33.33%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 5.62 26.19%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 5.73 27.14%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 5.08 33.33%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 4.72 44.21%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.63 47.42%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 5.38 37.21%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 4.47 50.96%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 4.82 42.28%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 4.42 51.74%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 5.51 29.25%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 5.38 33.33%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 4.73 45.56%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 5.28 36.97%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 4.37 52.84%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 4.45 51.76%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 4.69 40.74%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 4.82 45.30%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 4.83 44.24%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 4.79 45.10%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 5.00 36.00%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 5.15 37.66%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 4.56 49.08%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 4.83 33.33%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 3.89 63.19%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 4.64 45.45%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 4.37 51.85%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.55 48.19%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 4.93 43.02%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 4.72 45.44%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 4.52 49.27%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 4.04 63.25%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.00 60.50%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 4.42 52.31%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 4.69 48.52%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.48 50.86%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 4.62 48.44%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.87 41.95%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.55 50.00%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 4.20 57.41%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 4.94 42.59%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.21 56.41%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 4.59 49.15%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 4.70 47.10%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 4.93 42.25%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 4.77 44.67%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 3.69 66.67%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 4.91 45.26%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.71 46.25%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.35 53.58%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 5.51 27.90%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 4.63 47.37%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.68 46.27%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 5.71 27.17%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 5.73 29.27%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 5.17 39.58%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.55 48.89%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 4.76 47.83%
Đao Tím Đao Tím 3.65 67.08%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 5.09 38.93%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.28 56.00%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.64 47.57%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.42 52.15%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.90 41.93%
Giáp Lưới Giáp Lưới 5.22 38.54%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 4.26 54.64%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.30 54.37%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.75 45.47%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.98 41.73%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.44 52.06%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 4.27 55.04%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 4.64 48.48%
Chảo Vàng Chảo Vàng 5.17 40.90%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 4.76 44.84%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 5.55 31.58%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 4.40 53.02%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.26 55.42%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 4.13 57.99%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.92 42.15%
Nỏ Sét Nỏ Sét 4.54 49.90%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.36 53.37%
Cung Xanh Cung Xanh 4.56 49.52%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.12 58.35%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 4.32 55.26%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.28 55.45%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 3.99 59.81%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 3.99 61.37%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 5.04 39.91%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 5.07 39.63%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 4.70 46.71%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 4.13 58.55%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 4.06 59.67%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.25 56.11%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 4.35 53.73%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 4.29 55.29%
Cung Gỗ Cung Gỗ 5.02 40.49%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 5.15 39.01%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 4.73 45.96%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 4.47 51.66%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 4.67 48.43%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 4.91 42.51%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 4.47 53.57%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.38 53.12%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 4.53 49.74%
Bất Chấp Bất Chấp 4.57 50.18%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 4.01 60.70%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.79 45.87%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.67 46.15%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 4.33 53.12%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 4.15 59.26%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 5.15 38.11%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 4.16 57.70%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.47 51.62%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.42 52.05%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 4.50 51.32%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.66 46.71%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 4.36 53.43%
Phong Kiếm Phong Kiếm 4.52 50.38%