Kog'Maw DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Kog'Maw DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Kog'Maw
-
Cỗ Máy Tự Động
-
Bắn Tỉa
Giá
3
Máu
650
Tốc Độ Đánh
0.7
Tầm Đánh
Giáp
25
Kháng Phép
25
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Dị Thường Di Động | 4.96 | 40.30% |
Dụng Cụ Tái Chế | 8.00 | 0.00% |
Súng Tái Chế | 6.30 | 20.00% |
Găng Tái Chế | 5.93 | 20.69% |
Đao Xích Hành Quyết II | 5.25 | 50.00% |
Giải Phóng Chất Độc II | 3.91 | 54.55% |
Virus Truyền Nhiễm II | 4.67 | 33.33% |
Đao Tích Điện II | 3.88 | 50.00% |
Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo | 1.21 | 100.00% |
Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo | 1.00 | 100.00% |
Đao Tích Điện Hoàn Hảo | 2.00 | 100.00% |
Đao Xích Hành Quyết | 5.75 | 25.00% |
Lưỡi Xẻ Thịt | 6.75 | 0.00% |
Shimmer Bùng Nổ | 8.00 | 0.00% |
Giải Phóng Chất Độc | 4.41 | 50.00% |
Virus Truyền Nhiễm | 6.20 | 20.00% |
Đao Tích Điện | 6.80 | 10.00% |
Ấn Học Viện | 5.26 | 35.85% |
Ấn Phục Kích | 4.93 | 42.51% |
Ấn Đấu Sĩ | 4.60 | 47.77% |
Ấn Hoa Hồng Đen | 4.06 | 59.19% |
Ấn Cực Tốc | 4.33 | 54.23% |
Ấn Hóa Chủ | 5.92 | 24.08% |
Ấn Pháo Binh | 5.75 | 27.65% |
Ấn Thí Nghiệm | 4.35 | 52.58% |
Ấn Gia Đình | 4.15 | 57.18% |
Ấn Ánh Lửa | 3.99 | 60.84% |
Ấn Thống Trị | 4.12 | 58.24% |
Ấn Tiên Tri | 5.26 | 35.57% |
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt | 5.19 | 37.01% |
Ấn Nổi Loạn | 4.52 | 49.06% |
Ấn Tái Chế | 5.23 | 36.17% |
Ấn Phù Thủy | 5.01 | 40.43% |
Ấn Cảnh Binh | 4.64 | 46.96% |
Đã tịch thu! | 2.32 | 96.06% |
Ấn Vệ Binh | 4.74 | 46.37% |
Ấn Chinh Phục | 4.73 | 45.70% |
Ấn Giám Sát | 4.64 | 47.39% |
Giáp Siêu Linh | 5.00 | 50.00% |
Vũ Khúc Tử Thần | 4.71 | 46.80% |
Tam Luyện Kiếm | 4.40 | 52.51% |
Thánh Kiếm Manazane | 4.20 | 56.16% |
Rìu Nham Tinh | 4.72 | 45.06% |
Khiên Băng Randuin | 4.43 | 52.22% |
Đại Bác Hải Tặc | 4.51 | 50.82% |
Lưỡng Cực Zhonya | 3.82 | 63.65% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 4.67 | 47.24% |
Quyền Trượng Thần URF | 4.10 | 58.33% |
Huyết Thần Kiếm | 5.06 | 37.18% |
Bùa Xanh Mát Lành | 4.35 | 53.42% |
Giáp Gai Hồng Hoa | 6.00 | 0.00% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 5.21 | 42.86% |
Quang Kiếm Tử Thần | 5.70 | 25.30% |
Vuốt Thần Long | 3.50 | 75.00% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 4.50 | 50.00% |
Diệt Ác Quỷ | 4.56 | 48.85% |
Áo Choàng Hừng Đông | 5.00 | 39.29% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 4.04 | 59.35% |
Găng Tay Thần Thánh | 4.55 | 49.79% |
Thánh Kiếm Hextech | 3.96 | 61.06% |
Thiên Cực Kiếm | 5.63 | 28.44% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 5.18 | 42.42% |
Găng Ngọc Thạch | 4.75 | 45.49% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 5.51 | 30.81% |
Món Quà Của Baron | 4.10 | 58.56% |
Thần Thư Morello | 4.68 | 48.86% |
Di Sản Khổng Nhân | 1.67 | 100.00% |
Áo Choàng Giả Kim | 4.75 | 46.19% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 4.67 | 46.89% |
Bùa Tro Tàn | 4.68 | 47.38% |
Dây Chuyền Sám Hối | 4.70 | 30.00% |
Bão Tố Runaan | 5.44 | 32.04% |
Ngọn Giáo Hirana | 4.37 | 53.47% |
Giáp Phân Cực | 3.75 | 75.00% |
Đao Quang Điện Statikk | 3.65 | 67.30% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 4.27 | 63.64% |
Áo Choàng Thái Dương | 6.50 | 0.00% |
Găng Tinh Xảo | 4.42 | 52.50% |
Quyền Năng Khổng Thần | 4.78 | 46.15% |
Chùy Thần Lực | 4.56 | 50.57% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 5.75 | 25.00% |
Thông Đạo Zz'rot | 3.78 | 63.10% |
Kiếm của Tay Bạc | 3.53 | 68.61% |
Ngọc Quá Khổ | 4.64 | 48.13% |
Giáp Đại Hãn | 5.75 | 18.75% |
Bùa Đầu Lâu | 4.33 | 53.72% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 4.52 | 50.35% |
Thần Búa Tiến Công | 4.85 | 43.54% |
Gương Lừa Gạt | 4.59 | 48.74% |
Mũ Thích Nghi | 4.30 | 54.78% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 5.09 | 40.00% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 4.02 | 60.03% |
Đá Hắc Hóa | 4.48 | 50.94% |
Pháo Xương Cá | 4.64 | 48.17% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 5.04 | 39.17% |
Dây Chuyền Tự Lực | 4.88 | 43.92% |
Kiếm Tai Ương | 3.47 | 70.73% |
Huy Hiệu Lightshield | 4.65 | 41.18% |
Bão Tố Luden | 4.72 | 45.77% |
Găng Đấu Sĩ | 4.50 | 50.42% |
Móng Vuốt Ám Muội | 5.42 | 31.03% |
Đại Bác Liên Thanh | 4.48 | 50.79% |
Giáp Tay Seeker | 4.51 | 50.74% |
Chùy Bạch Ngân | 5.73 | 25.20% |
Gươm Biến Ảnh | 4.77 | 43.40% |
Áo Choàng Mờ Ám | 4.83 | 46.08% |
Bùa Thăng Hoa | 4.26 | 55.54% |
Áo Choàng Diệt Vong | 5.47 | 26.67% |
Đao Tím | 3.48 | 70.01% |
Kiếm B.F. | 5.53 | 30.85% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 4.53 | 49.24% |
Huyết Kiếm | 4.58 | 49.09% |
Bùa Xanh | 4.24 | 55.82% |
Áo Choàng Gai | 5.17 | 38.63% |
Giáp Lưới | 5.37 | 34.10% |
Cốc Sức Mạnh | 4.35 | 52.56% |
Vương Miện Hoàng Gia | 4.54 | 50.17% |
Kiếm Tử Thần | 4.88 | 43.34% |
Vuốt Rồng | 4.83 | 46.51% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 4.75 | 45.49% |
Vương Miện Chiến Thuật | 4.10 | 58.75% |
Lời Thề Hộ Vệ | 4.94 | 42.29% |
Chảo Vàng | 5.61 | 29.28% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 5.50 | 34.45% |
Đai Khổng Lồ | 5.62 | 29.57% |
Áo Choàng Bóng Tối | 4.29 | 55.65% |
Cuồng Đao Guinsoo | 4.24 | 55.75% |
Kiếm Súng Hextech | 3.91 | 62.11% |
Vô Cực Kiếm | 5.06 | 39.25% |
Nỏ Sét | 4.66 | 47.83% |
Găng Bảo Thạch | 4.47 | 51.23% |
Cung Xanh | 4.85 | 43.94% |
Nanh Nashor | 4.25 | 55.81% |
Dây Chuyền Iron Solari | 3.00 | 88.89% |
Diệt Khổng Lồ | 4.33 | 54.02% |
Bùa Nguyệt Thạch | 4.13 | 59.03% |
Quỷ Thư Morello | 4.23 | 57.01% |
Gậy Quá Khổ | 5.47 | 32.13% |
Áo Choàng Bạc | 5.27 | 36.55% |
Trái Tim Kiên Định | 5.24 | 36.01% |
Chùy Xuyên Phá | 4.34 | 54.11% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 4.19 | 57.47% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 4.29 | 55.44% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 4.34 | 53.33% |
Bùa Đỏ | 4.46 | 51.88% |
Cung Gỗ | 5.47 | 32.69% |
Áo Choàng Lửa | 4.83 | 43.77% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 4.66 | 47.63% |
Cuồng Cung Runaan | 4.71 | 46.97% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 4.52 | 52.17% |
Găng Đấu Tập | 5.33 | 34.89% |
Siêu Xẻng | 5.06 | 41.51% |
Ngọn Giáo Shojin | 4.43 | 51.91% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 4.90 | 40.57% |
Bất Chấp | 4.87 | 46.28% |
Dao Điện Statikk | 4.06 | 59.40% |
Móng Vuốt Sterak | 4.83 | 45.10% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 4.57 | 48.41% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 4.41 | 52.54% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 4.37 | 55.96% |
Nước Mắt Nữ Thần | 5.55 | 30.88% |
Găng Đạo Tặc | 4.30 | 55.53% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.54 | 50.10% |
Bàn Tay Công Lý | 4.39 | 52.83% |
Rương Báu Bất Ổn | 4.26 | 53.70% |
Giáp Máu Warmog | 4.87 | 45.69% |
Tụ Bão Zeke | 4.73 | 45.32% |
Phong Kiếm | 4.67 | 46.99% |