Kog'Maw DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Kog'Maw DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Kog'Maw

Kog'Maw

  • Cỗ Máy Tự Động
    Cỗ Máy Tự Động
  • Bắn Tỉa
    Bắn Tỉa
Giá
3
Máu 650
Tốc Độ Đánh 0.7
Tầm Đánh
Giáp 25
Kháng Phép 25
4.46 Vị trí TB
53.68% Tỉ lệ TOP 4
8.82% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dị Thường Di Động Dị Thường Di Động 4.84 42.94%
Dụng Cụ Tái Chế Dụng Cụ Tái Chế 2.00 100.00%
Súng Tái Chế Súng Tái Chế 6.00 33.33%
Găng Tái Chế Găng Tái Chế 6.15 15.00%
Đao Xích Hành Quyết II Đao Xích Hành Quyết II 7.50 0.00%
Lưỡi Xẻ Thịt II Lưỡi Xẻ Thịt II 7.00 0.00%
Shimmer Bùng Nổ II Shimmer Bùng Nổ II 8.00 0.00%
Giải Phóng Chất Độc II Giải Phóng Chất Độc II 4.00 50.00%
Virus Truyền Nhiễm II Virus Truyền Nhiễm II 6.40 20.00%
Đao Tích Điện II Đao Tích Điện II 5.14 42.86%
Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo 3.00 100.00%
Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo 1.00 100.00%
Đao Tích Điện Hoàn Hảo Đao Tích Điện Hoàn Hảo 2.50 100.00%
Đao Xích Hành Quyết Đao Xích Hành Quyết 8.00 0.00%
Giải Phóng Chất Độc Giải Phóng Chất Độc 5.40 20.00%
Virus Truyền Nhiễm Virus Truyền Nhiễm 7.60 0.00%
Đao Tích Điện Đao Tích Điện 6.80 0.00%
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 5.14 38.23%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 4.82 44.14%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 4.58 49.88%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 3.80 63.96%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 4.28 56.08%
Ấn Hóa Chủ Ấn Hóa Chủ 5.97 21.63%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 5.70 27.58%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 4.12 57.69%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 4.37 53.76%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 3.86 63.03%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 4.08 59.25%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 5.20 37.16%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 5.16 37.03%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 4.61 47.46%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 4.90 42.94%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 4.82 44.19%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 4.57 48.44%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 2.49 98.08%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 4.78 46.03%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 4.52 49.84%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 4.55 49.45%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 4.67 66.67%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.28 53.30%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.28 55.59%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 4.01 60.27%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.66 46.56%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 3.98 58.46%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 4.45 51.63%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 3.77 65.74%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 4.54 50.42%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 3.98 60.63%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 5.22 36.52%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 4.25 55.49%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 5.00 0.00%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 5.19 25.00%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 5.82 25.45%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 4.00 100.00%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 4.00 100.00%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 5.67 0.00%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.51 51.15%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 4.77 43.02%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 3.98 60.76%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 4.46 52.30%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 3.84 63.09%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 5.63 29.16%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 4.83 41.67%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 4.68 46.58%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 5.52 29.58%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 4.01 60.67%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 4.36 53.07%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 6.00 0.00%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 4.77 46.27%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 4.62 48.86%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 4.61 48.71%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 5.25 50.00%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 5.30 33.25%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 4.15 57.75%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 4.50 50.00%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 3.53 70.81%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 6.40 0.00%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 5.67 33.33%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.33 54.77%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 4.84 41.38%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 4.41 54.24%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 4.75 25.00%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 3.67 67.23%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 3.44 70.54%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 4.41 52.34%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 5.55 36.36%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.25 55.66%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 4.43 52.35%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.87 48.34%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.33 53.85%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 4.13 58.63%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 5.22 37.04%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 3.90 62.34%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 4.28 54.83%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 4.53 50.14%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 4.96 41.34%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 4.54 53.85%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 3.41 71.64%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 4.39 61.02%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.58 49.13%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.44 52.48%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 5.09 39.81%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 4.44 51.90%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.34 53.68%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 5.68 27.22%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 5.44 28.00%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 5.10 32.00%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.22 55.87%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 7.33 0.00%
Đao Tím Đao Tím 3.38 72.35%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 5.37 34.36%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.52 47.47%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.57 49.23%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.09 58.70%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 5.34 35.54%
Giáp Lưới Giáp Lưới 5.31 38.85%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 4.42 52.36%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.31 55.31%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.83 44.26%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 5.05 41.18%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.57 49.20%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 4.00 60.63%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 5.00 40.80%
Chảo Vàng Chảo Vàng 5.31 36.50%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 5.16 36.28%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 5.47 33.74%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 4.23 56.67%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.15 57.58%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 3.80 64.27%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 5.01 40.27%
Nỏ Sét Nỏ Sét 4.70 45.83%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.38 53.00%
Cung Xanh Cung Xanh 4.81 44.65%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.12 58.40%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 4.81 43.75%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.25 55.95%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 3.97 59.67%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 4.16 57.80%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 5.35 34.64%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 5.13 39.12%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 5.12 36.45%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 4.22 56.64%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 4.19 57.55%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.20 57.34%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 4.34 55.70%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 4.38 53.43%
Cung Gỗ Cung Gỗ 5.35 34.61%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 5.10 40.19%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 4.86 40.90%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 4.59 49.04%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 4.25 60.00%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 5.27 35.47%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 4.73 48.37%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.30 54.63%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 5.04 39.22%
Bất Chấp Bất Chấp 4.80 42.22%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 3.99 61.12%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.86 43.23%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.78 46.61%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 4.36 53.83%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 4.41 54.07%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 5.39 34.06%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 4.22 56.48%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.44 52.36%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.31 54.58%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 4.17 58.62%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 5.05 40.38%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 4.51 50.47%
Phong Kiếm Phong Kiếm 4.54 50.40%