Kog'Maw DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Kog'Maw DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Kog'Maw

Kog'Maw

  • Cỗ Máy Tự Động
    Cỗ Máy Tự Động
  • Bắn Tỉa
    Bắn Tỉa
Giá
3
Máu 650
Tốc Độ Đánh 0.7
Tầm Đánh
Giáp 25
Kháng Phép 25
4.25 Vị trí TB
56.13% Tỉ lệ TOP 4
10.57% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dị Thường Di Động Dị Thường Di Động 4.84 42.95%
Dụng Cụ Tái Chế Dụng Cụ Tái Chế 2.00 100.00%
Súng Tái Chế Súng Tái Chế 6.00 33.33%
Găng Tái Chế Găng Tái Chế 5.94 16.67%
Đao Xích Hành Quyết II Đao Xích Hành Quyết II 8.00 0.00%
Lưỡi Xẻ Thịt II Lưỡi Xẻ Thịt II 7.00 0.00%
Shimmer Bùng Nổ II Shimmer Bùng Nổ II 8.00 0.00%
Giải Phóng Chất Độc II Giải Phóng Chất Độc II 4.00 50.00%
Virus Truyền Nhiễm II Virus Truyền Nhiễm II 6.40 20.00%
Đao Tích Điện II Đao Tích Điện II 5.14 42.86%
Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo 3.00 100.00%
Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo 1.00 100.00%
Đao Tích Điện Hoàn Hảo Đao Tích Điện Hoàn Hảo 2.50 100.00%
Đao Xích Hành Quyết Đao Xích Hành Quyết 8.00 0.00%
Giải Phóng Chất Độc Giải Phóng Chất Độc 5.40 20.00%
Virus Truyền Nhiễm Virus Truyền Nhiễm 7.60 0.00%
Đao Tích Điện Đao Tích Điện 6.80 0.00%
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 5.11 38.86%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 4.82 43.95%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 4.57 49.88%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 3.79 64.15%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 4.28 56.14%
Ấn Hóa Chủ Ấn Hóa Chủ 5.96 21.78%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 5.73 26.99%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 4.12 57.72%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 4.38 53.61%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 3.86 63.11%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 4.08 59.38%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 5.20 37.05%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 5.14 37.61%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 4.62 47.45%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 4.89 43.19%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 4.82 44.30%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 4.58 48.38%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 2.50 98.04%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 4.78 46.12%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 4.52 49.90%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 4.54 49.58%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 4.67 66.67%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.29 52.96%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.29 55.40%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 4.01 60.35%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.68 46.59%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.03 57.14%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 4.45 51.76%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 3.77 65.67%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 4.52 51.00%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 3.98 60.64%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 5.20 36.96%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 4.25 55.49%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 5.00 0.00%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 5.19 25.00%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 5.80 25.59%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 4.00 100.00%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 4.00 100.00%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 5.67 0.00%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.50 51.28%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 4.80 42.68%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 3.98 60.80%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 4.45 52.52%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 3.85 62.97%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 5.62 29.67%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 4.83 41.67%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 4.68 46.57%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 5.52 30.00%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 4.00 60.80%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 4.34 53.36%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 6.00 0.00%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 4.74 46.95%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 4.61 48.93%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 4.60 48.77%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 5.25 50.00%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 5.30 33.29%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 4.14 57.85%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 4.50 50.00%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 3.52 70.93%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 6.40 0.00%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 5.67 33.33%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.35 54.39%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 4.79 42.11%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 4.44 53.65%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 4.75 25.00%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 3.67 67.43%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 3.44 70.50%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 4.40 52.72%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 5.11 44.44%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.25 55.57%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 4.42 52.37%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.91 47.47%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.32 53.56%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 4.12 58.80%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 5.22 37.04%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 3.90 62.38%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 4.29 54.72%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 4.53 50.23%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 4.99 40.65%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 4.58 52.63%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 3.40 71.77%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 4.33 62.07%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.57 49.26%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.45 51.99%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 5.14 39.42%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 4.44 51.98%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.33 53.69%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 5.65 27.33%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 5.44 28.00%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 5.10 32.65%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.20 56.16%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 7.33 0.00%
Đao Tím Đao Tím 3.37 72.43%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 5.37 34.47%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.55 46.74%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.57 49.11%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.09 58.72%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 5.35 35.58%
Giáp Lưới Giáp Lưới 5.34 38.06%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 4.42 52.45%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.31 55.41%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.83 44.30%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 5.04 41.57%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.57 49.52%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 4.00 60.54%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 5.01 40.33%
Chảo Vàng Chảo Vàng 5.28 37.31%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 5.17 35.62%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 5.46 33.76%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 4.23 56.50%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.15 57.59%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 3.80 64.31%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 5.01 40.24%
Nỏ Sét Nỏ Sét 4.71 45.45%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.38 53.02%
Cung Xanh Cung Xanh 4.81 44.68%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.12 58.43%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 4.81 43.75%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.25 55.91%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 3.98 59.45%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 4.16 57.76%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 5.35 34.63%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 5.15 38.64%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 5.10 36.84%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 4.22 56.64%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 4.18 57.88%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.19 57.38%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 4.28 56.29%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 4.37 53.49%
Cung Gỗ Cung Gỗ 5.35 34.62%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 5.12 40.10%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 4.87 40.46%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 4.59 49.03%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 4.24 60.42%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 5.28 35.27%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 4.75 47.50%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.30 54.64%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 5.12 37.89%
Bất Chấp Bất Chấp 4.81 42.06%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 3.99 61.13%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.91 42.14%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.79 46.96%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 4.35 54.16%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 4.38 54.61%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 5.39 34.20%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 4.22 56.50%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.45 51.94%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.30 54.59%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 4.17 58.62%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 5.03 40.65%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 4.51 50.63%
Phong Kiếm Phong Kiếm 4.53 50.41%