Kog'Maw DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Kog'Maw DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Kog'Maw

Kog'Maw

  • Cỗ Máy Tự Động
    Cỗ Máy Tự Động
  • Bắn Tỉa
    Bắn Tỉa
Giá
3
Máu 650
Tốc Độ Đánh 0.7
Tầm Đánh
Giáp 25
Kháng Phép 25
4.35 Vị trí TB
52.85% Tỉ lệ TOP 4
9.84% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dị Thường Di Động Dị Thường Di Động 4.84 42.91%
Dụng Cụ Tái Chế Dụng Cụ Tái Chế 2.00 100.00%
Súng Tái Chế Súng Tái Chế 6.00 31.25%
Găng Tái Chế Găng Tái Chế 6.15 15.00%
Đao Xích Hành Quyết II Đao Xích Hành Quyết II 7.50 0.00%
Lưỡi Xẻ Thịt II Lưỡi Xẻ Thịt II 7.00 0.00%
Shimmer Bùng Nổ II Shimmer Bùng Nổ II 8.00 0.00%
Giải Phóng Chất Độc II Giải Phóng Chất Độc II 4.00 50.00%
Virus Truyền Nhiễm II Virus Truyền Nhiễm II 6.40 20.00%
Đao Tích Điện II Đao Tích Điện II 5.38 37.50%
Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo 3.00 100.00%
Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo 1.00 100.00%
Đao Tích Điện Hoàn Hảo Đao Tích Điện Hoàn Hảo 2.50 100.00%
Đao Xích Hành Quyết Đao Xích Hành Quyết 8.00 0.00%
Giải Phóng Chất Độc Giải Phóng Chất Độc 5.40 20.00%
Virus Truyền Nhiễm Virus Truyền Nhiễm 7.50 0.00%
Đao Tích Điện Đao Tích Điện 6.67 0.00%
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 5.14 37.90%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 4.81 44.14%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 4.57 49.77%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 3.80 63.85%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 4.28 56.03%
Ấn Hóa Chủ Ấn Hóa Chủ 5.98 21.45%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 5.70 27.67%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 4.12 57.70%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 4.37 53.86%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 3.86 62.95%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 4.08 59.28%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 5.20 37.21%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 5.18 36.47%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 4.61 47.60%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 4.87 43.64%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 4.83 43.79%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 4.57 48.46%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 2.48 98.11%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 4.78 46.12%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 4.52 49.76%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 4.55 49.40%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 4.67 66.67%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.28 53.11%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.28 55.50%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 4.01 60.31%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.68 46.15%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.03 57.58%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 4.45 51.67%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 3.78 65.46%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 4.56 49.86%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 3.99 60.57%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 5.21 36.90%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 4.25 55.47%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 5.00 0.00%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 5.19 25.00%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 5.84 24.78%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 4.00 100.00%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 4.00 100.00%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 5.67 0.00%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.51 51.02%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 4.77 43.02%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 3.98 60.72%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 4.48 51.58%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 3.84 63.12%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 5.62 29.38%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 4.83 41.67%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 4.68 46.54%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 5.52 29.59%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 4.01 60.61%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 4.40 52.52%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 6.00 0.00%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 4.78 46.07%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 4.61 49.01%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 4.62 48.47%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 5.25 50.00%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 5.32 33.17%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 4.16 57.65%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 4.50 50.00%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 3.52 71.03%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 6.40 0.00%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 5.67 33.33%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.35 54.38%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 4.85 40.98%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 4.41 54.11%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 4.75 25.00%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 3.68 66.67%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 3.44 70.53%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 4.41 52.37%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 5.55 36.36%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.26 55.44%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 4.43 52.37%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.89 47.96%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.31 54.29%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 4.13 58.46%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 5.22 37.04%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 3.90 62.31%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 4.30 54.50%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 4.53 50.32%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 4.98 41.16%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 4.53 53.75%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 3.41 71.63%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 4.39 61.02%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.58 49.00%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.44 52.19%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 5.07 40.00%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 4.44 51.87%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.35 53.47%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 5.67 27.33%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 5.31 30.77%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 5.12 31.37%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.22 55.80%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 7.33 0.00%
Đao Tím Đao Tím 3.38 72.22%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 5.37 34.36%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.51 47.55%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.57 49.20%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.09 58.66%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 5.37 34.88%
Giáp Lưới Giáp Lưới 5.26 40.28%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 4.42 52.14%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.31 55.20%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.83 44.19%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 5.06 41.09%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.58 49.08%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 4.00 60.68%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 4.99 40.86%
Chảo Vàng Chảo Vàng 5.31 36.50%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 5.18 35.49%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 5.49 33.20%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 4.22 56.81%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.15 57.55%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 3.80 64.24%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 5.01 40.28%
Nỏ Sét Nỏ Sét 4.70 45.78%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.38 52.99%
Cung Xanh Cung Xanh 4.81 44.73%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.12 58.36%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 4.82 41.18%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.25 55.93%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 3.96 59.56%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 4.16 57.81%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 5.35 34.63%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 5.15 38.53%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 5.13 36.41%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 4.22 56.65%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 4.18 57.59%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.20 57.32%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 4.34 55.21%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 4.37 53.48%
Cung Gỗ Cung Gỗ 5.35 34.58%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 5.11 40.37%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 4.85 40.93%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 4.59 49.06%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 4.30 58.25%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 5.27 35.46%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 4.72 48.40%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.30 54.60%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 4.99 40.57%
Bất Chấp Bất Chấp 4.84 41.56%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 3.99 61.10%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.86 43.34%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.80 45.83%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 4.35 54.08%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 4.40 54.08%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 5.39 34.01%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 4.22 56.56%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.44 52.32%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.30 54.64%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 4.17 58.62%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 5.05 40.38%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 4.52 50.20%
Phong Kiếm Phong Kiếm 4.57 49.74%