Kog'Maw DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Kog'Maw DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Kog'Maw

Kog'Maw

  • Cỗ Máy Tự Động
    Cỗ Máy Tự Động
  • Bắn Tỉa
    Bắn Tỉa
Giá
3
Máu 650
Tốc Độ Đánh 0.7
Tầm Đánh
Giáp 25
Kháng Phép 25
4.47 Vị trí TB
51.16% Tỉ lệ TOP 4
8.82% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dị Thường Di Động Dị Thường Di Động 4.94 40.52%
Dụng Cụ Tái Chế Dụng Cụ Tái Chế 8.00 0.00%
Súng Tái Chế Súng Tái Chế 6.30 20.00%
Găng Tái Chế Găng Tái Chế 5.80 23.33%
Đao Xích Hành Quyết II Đao Xích Hành Quyết II 5.25 50.00%
Giải Phóng Chất Độc II Giải Phóng Chất Độc II 3.83 58.33%
Virus Truyền Nhiễm II Virus Truyền Nhiễm II 4.67 33.33%
Đao Tích Điện II Đao Tích Điện II 3.88 50.00%
Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo 1.21 100.00%
Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo 1.00 100.00%
Đao Tích Điện Hoàn Hảo Đao Tích Điện Hoàn Hảo 2.00 100.00%
Đao Xích Hành Quyết Đao Xích Hành Quyết 5.75 25.00%
Lưỡi Xẻ Thịt Lưỡi Xẻ Thịt 5.60 20.00%
Shimmer Bùng Nổ Shimmer Bùng Nổ 8.00 0.00%
Giải Phóng Chất Độc Giải Phóng Chất Độc 4.46 50.00%
Virus Truyền Nhiễm Virus Truyền Nhiễm 6.20 20.00%
Đao Tích Điện Đao Tích Điện 6.80 10.00%
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 5.28 35.64%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 4.94 42.23%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 4.61 47.69%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 4.05 59.25%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 4.33 54.22%
Ấn Hóa Chủ Ấn Hóa Chủ 5.91 24.36%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 5.75 27.63%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 4.34 52.74%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 4.15 57.37%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 3.99 60.87%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 4.12 58.31%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 5.27 35.51%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 5.20 36.75%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 4.52 48.82%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 5.22 36.47%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 5.01 40.55%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 4.64 46.94%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 2.32 96.15%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 4.74 46.06%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 4.72 45.76%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 4.64 47.37%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 4.60 60.00%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.73 46.40%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.40 52.45%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 4.21 55.86%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.73 45.05%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.38 53.68%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 4.51 50.80%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 3.82 63.66%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 4.67 47.36%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 4.09 58.35%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 5.06 37.25%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 4.34 53.51%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 6.00 0.00%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 5.21 41.86%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 5.68 25.21%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 3.50 75.00%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 4.50 50.00%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.56 48.91%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 5.02 39.13%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 4.04 59.36%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 4.55 49.71%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 3.96 61.10%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 5.62 28.46%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 5.18 42.42%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 4.75 45.49%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 5.50 30.98%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 4.11 58.48%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 4.70 49.05%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 1.67 100.00%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 4.77 45.90%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 4.67 46.94%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 4.69 47.05%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 4.36 36.36%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 5.43 32.57%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 4.37 53.38%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 3.75 75.00%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 3.64 67.38%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 4.33 58.33%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 6.50 0.00%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.44 52.22%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 4.76 46.34%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 4.55 50.83%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 5.75 25.00%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 3.77 63.60%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 3.53 68.70%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 4.65 47.77%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 5.75 18.75%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.34 53.55%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 4.52 50.42%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.83 43.85%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.59 48.24%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 4.30 54.77%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 5.11 38.30%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.02 60.03%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 4.47 50.92%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 4.65 47.96%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 5.00 39.92%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 4.89 43.05%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 3.46 70.78%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 4.61 42.59%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.72 45.70%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.50 50.44%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 5.42 30.87%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 4.49 50.64%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.50 50.87%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 5.73 25.20%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 4.77 43.40%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 4.87 45.71%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.27 55.41%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 5.47 26.67%
Đao Tím Đao Tím 3.48 70.05%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 5.52 30.95%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.56 48.55%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.58 49.14%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.24 55.79%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 5.15 39.22%
Giáp Lưới Giáp Lưới 5.37 34.51%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 4.34 52.74%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.53 50.40%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.88 43.38%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.81 46.54%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.73 46.04%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 4.10 58.69%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 4.98 41.75%
Chảo Vàng Chảo Vàng 5.59 29.39%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 5.50 34.34%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 5.64 29.26%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 4.29 55.60%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.24 55.74%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 3.91 62.10%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 5.06 39.27%
Nỏ Sét Nỏ Sét 4.65 48.04%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.47 51.25%
Cung Xanh Cung Xanh 4.85 43.94%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.25 55.82%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 3.00 88.89%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.33 53.99%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 4.14 58.95%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 4.23 57.05%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 5.47 32.13%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 5.26 36.93%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 5.21 36.14%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 4.34 54.11%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 4.19 57.31%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.28 55.46%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 4.36 53.22%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 4.46 51.95%
Cung Gỗ Cung Gỗ 5.46 32.71%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 4.80 44.88%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 4.65 47.89%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 4.70 46.98%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 4.55 51.83%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 5.33 34.88%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 5.02 42.01%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.43 51.93%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 4.90 40.56%
Bất Chấp Bất Chấp 4.88 46.08%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 4.06 59.39%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.85 44.93%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.57 47.85%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 4.40 52.57%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 4.41 55.06%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 5.55 30.90%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 4.31 55.33%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.55 49.94%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.39 52.81%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 4.27 52.73%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.88 45.43%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 4.73 45.35%
Phong Kiếm Phong Kiếm 4.67 46.81%