Nunu & Willump DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Nunu & Willump DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Nunu & Willump
-
Thí Nghiệm
-
Đấu Sĩ
-
Tiên Tri
Giá
3
Máu
800
Tốc Độ Đánh
0.6
Tầm Đánh
Giáp
50
Kháng Phép
50
4.57
Vị trí TB
48.70%
Tỉ lệ TOP 4
12.13%
Tỉ lệ thắng
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Dị Thường Di Động | 4.75 | 44.36% |
Dụng Cụ Tái Chế | 4.57 | 47.18% |
Súng Tái Chế | 4.32 | 54.14% |
Găng Tái Chế | 4.11 | 55.29% |
Hóa Kỹ Bất Ổn II | 4.42 | 49.42% |
Đao Xích Hành Quyết II | 5.79 | 27.27% |
Lưỡi Xẻ Thịt II | 5.79 | 23.08% |
Giáp Hextech Piltover II | 4.57 | 47.20% |
Shimmer Bùng Nổ II | 4.15 | 54.31% |
Giải Phóng Chất Độc II | 6.13 | 26.67% |
Virus Truyền Nhiễm II | 4.59 | 52.94% |
Đao Tích Điện II | 5.67 | 23.33% |
Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo | 2.67 | 74.07% |
Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo | 4.67 | 33.33% |
Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo | 3.00 | 66.67% |
Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo | 1.71 | 94.12% |
Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo | 6.00 | 0.00% |
Đao Tích Điện Hoàn Hảo | 3.33 | 66.67% |
Hóa Kỹ Bất Ổn | 4.62 | 47.13% |
Đao Xích Hành Quyết | 5.74 | 21.05% |
Lưỡi Xẻ Thịt | 5.05 | 36.36% |
Giáp Hextech Piltover | 4.28 | 54.05% |
Shimmer Bùng Nổ | 4.96 | 37.82% |
Giải Phóng Chất Độc | 4.56 | 46.88% |
Virus Truyền Nhiễm | 4.82 | 45.45% |
Đao Tích Điện | 4.41 | 45.95% |
Ấn Học Viện | 4.17 | 55.46% |
Ấn Phục Kích | 4.71 | 45.52% |
Ấn Cỗ Máy Tự Động | 3.84 | 61.61% |
Ấn Hoa Hồng Đen | 3.47 | 67.39% |
Ấn Cực Tốc | 4.59 | 47.74% |
Ấn Hóa Chủ | 5.37 | 33.18% |
Ấn Pháo Binh | 4.86 | 41.18% |
Ấn Gia Đình | 3.95 | 59.70% |
Ấn Ánh Lửa | 4.11 | 57.10% |
Ấn Thống Trị | 4.59 | 47.89% |
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt | 4.63 | 47.77% |
Ấn Nổi Loạn | 3.98 | 59.17% |
Ấn Tái Chế | 4.92 | 40.74% |
Ấn Bắn Tỉa | 4.76 | 44.38% |
Ấn Phù Thủy | 4.85 | 43.45% |
Ấn Cảnh Binh | 3.98 | 60.39% |
Đã tịch thu! | 2.15 | 100.00% |
Ấn Vệ Binh | 4.35 | 52.27% |
Ấn Chinh Phục | 4.27 | 53.45% |
Ấn Giám Sát | 4.23 | 54.82% |
Giáp Siêu Linh | 4.32 | 52.99% |
Vũ Khúc Tử Thần | 5.05 | 40.00% |
Tam Luyện Kiếm | 4.94 | 41.08% |
Thánh Kiếm Manazane | 5.44 | 32.10% |
Rìu Nham Tinh | 4.47 | 50.64% |
Khiên Băng Randuin | 4.25 | 54.50% |
Đại Bác Hải Tặc | 5.24 | 41.94% |
Lưỡng Cực Zhonya | 4.50 | 49.21% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 5.31 | 34.98% |
Quyền Trượng Thần URF | 5.47 | 33.70% |
Huyết Thần Kiếm | 5.86 | 25.00% |
Bùa Xanh Mát Lành | 6.46 | 15.38% |
Giáp Gai Hồng Hoa | 4.84 | 42.51% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 4.62 | 47.63% |
Quang Kiếm Tử Thần | 4.00 | 53.85% |
Vuốt Thần Long | 4.65 | 46.82% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 4.88 | 43.13% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 4.77 | 44.86% |
Diệt Ác Quỷ | 5.00 | 36.36% |
Áo Choàng Hừng Đông | 4.70 | 40.54% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 6.51 | 10.26% |
Găng Tay Thần Thánh | 5.33 | 31.58% |
Thánh Kiếm Hextech | 5.21 | 32.35% |
Thiên Cực Kiếm | 6.38 | 18.75% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 4.72 | 45.79% |
Găng Ngọc Thạch | 5.75 | 31.58% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 4.45 | 54.55% |
Món Quà Của Baron | 5.62 | 28.57% |
Thần Thư Morello | 4.42 | 53.09% |
Di Sản Khổng Nhân | 4.80 | 45.45% |
Áo Choàng Giả Kim | 4.94 | 37.50% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 5.60 | 30.95% |
Bùa Tro Tàn | 4.37 | 60.00% |
Dây Chuyền Sám Hối | 4.60 | 48.96% |
Bão Tố Runaan | 6.00 | 50.00% |
Ngọn Giáo Hirana | 6.04 | 25.93% |
Giáp Phân Cực | 4.61 | 46.99% |
Đao Quang Điện Statikk | 4.70 | 50.00% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 5.27 | 27.96% |
Áo Choàng Thái Dương | 4.31 | 54.83% |
Găng Tinh Xảo | 4.75 | 45.17% |
Quyền Năng Khổng Thần | 5.19 | 37.28% |
Chùy Thần Lực | 5.18 | 32.14% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 4.58 | 48.75% |
Thông Đạo Zz'rot | 4.01 | 59.02% |
Kiếm của Tay Bạc | 4.74 | 52.63% |
Ngọc Quá Khổ | 4.49 | 50.85% |
Giáp Đại Hãn | 4.76 | 45.02% |
Bùa Đầu Lâu | 4.69 | 46.08% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 5.24 | 33.33% |
Thần Búa Tiến Công | 4.49 | 50.01% |
Gương Lừa Gạt | 4.72 | 45.98% |
Mũ Thích Nghi | 3.82 | 63.98% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 4.30 | 53.61% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 4.51 | 50.04% |
Đá Hắc Hóa | 4.93 | 40.38% |
Pháo Xương Cá | 5.30 | 39.13% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 5.13 | 38.89% |
Dây Chuyền Tự Lực | 4.89 | 42.28% |
Kiếm Tai Ương | 4.72 | 40.00% |
Huy Hiệu Lightshield | 4.44 | 51.75% |
Bão Tố Luden | 5.05 | 39.81% |
Găng Đấu Sĩ | 4.51 | 50.33% |
Móng Vuốt Ám Muội | 4.58 | 47.90% |
Đại Bác Liên Thanh | 4.75 | 50.00% |
Giáp Tay Seeker | 4.95 | 41.64% |
Chùy Bạch Ngân | 4.72 | 45.66% |
Gươm Biến Ảnh | 4.45 | 51.12% |
Áo Choàng Mờ Ám | 4.74 | 44.33% |
Bùa Thăng Hoa | 4.77 | 44.96% |
Áo Choàng Diệt Vong | 4.91 | 42.43% |
Đao Tím | 5.18 | 36.50% |
Kiếm B.F. | 3.87 | 61.52% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 4.70 | 44.63% |
Huyết Kiếm | 4.30 | 53.27% |
Bùa Xanh | 4.59 | 47.57% |
Áo Choàng Gai | 4.28 | 54.41% |
Giáp Lưới | 4.30 | 53.66% |
Cốc Sức Mạnh | 4.35 | 51.67% |
Vương Miện Hoàng Gia | 3.87 | 62.11% |
Kiếm Tử Thần | 3.99 | 58.69% |
Vuốt Rồng | 4.41 | 51.66% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 4.64 | 48.04% |
Vương Miện Chiến Thuật | 3.87 | 61.23% |
Lời Thề Hộ Vệ | 3.86 | 62.57% |
Chảo Vàng | 5.05 | 40.52% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.53 | 49.31% |
Đai Khổng Lồ | 4.55 | 49.35% |
Áo Choàng Bóng Tối | 3.80 | 62.41% |
Cuồng Đao Guinsoo | 4.89 | 44.34% |
Kiếm Súng Hextech | 4.33 | 53.70% |
Vô Cực Kiếm | 4.36 | 52.58% |
Nỏ Sét | 3.97 | 60.00% |
Găng Bảo Thạch | 4.90 | 42.86% |
Cung Xanh | 4.15 | 56.50% |
Nanh Nashor | 4.67 | 46.66% |
Dây Chuyền Iron Solari | 3.99 | 59.54% |
Diệt Khổng Lồ | 4.43 | 51.19% |
Bùa Nguyệt Thạch | 4.48 | 51.18% |
Quỷ Thư Morello | 4.11 | 57.45% |
Gậy Quá Khổ | 4.26 | 55.82% |
Áo Choàng Bạc | 4.36 | 52.72% |
Trái Tim Kiên Định | 4.08 | 58.03% |
Chùy Xuyên Phá | 4.20 | 55.25% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 3.86 | 62.18% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 4.39 | 52.48% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 4.16 | 56.35% |
Bùa Đỏ | 4.19 | 56.61% |
Cung Gỗ | 4.03 | 59.43% |
Áo Choàng Lửa | 4.16 | 56.51% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 4.05 | 58.55% |
Cuồng Cung Runaan | 3.72 | 67.55% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 4.13 | 56.95% |
Găng Đấu Tập | 4.20 | 55.83% |
Siêu Xẻng | 4.01 | 59.00% |
Ngọn Giáo Shojin | 4.93 | 41.77% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 4.02 | 59.65% |
Bất Chấp | 4.52 | 51.25% |
Dao Điện Statikk | 4.13 | 58.16% |
Móng Vuốt Sterak | 4.04 | 59.36% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 4.72 | 45.81% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 4.12 | 57.03% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 4.21 | 55.96% |
Nước Mắt Nữ Thần | 4.25 | 55.44% |
Găng Đạo Tặc | 3.95 | 60.24% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.32 | 53.43% |
Bàn Tay Công Lý | 4.39 | 51.71% |
Rương Báu Bất Ổn | 4.18 | 55.53% |
Giáp Máu Warmog | 4.42 | 51.55% |
Tụ Bão Zeke | 5.00 | 40.11% |
Phong Kiếm | 4.50 | 49.72% |