Nunu & Willump DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Nunu & Willump DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Nunu & Willump

Nunu & Willump

  • Thí Nghiệm
    Thí Nghiệm
  • Đấu Sĩ
    Đấu Sĩ
  • Tiên Tri
    Tiên Tri
Giá
3
Máu 800
Tốc Độ Đánh 0.6
Tầm Đánh
Giáp 50
Kháng Phép 50
4.70 Vị trí TB
46.28% Tỉ lệ TOP 4
10.26% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dị Thường Di Động Dị Thường Di Động 4.74 44.73%
Dụng Cụ Tái Chế Dụng Cụ Tái Chế 3.58 64.04%
Súng Tái Chế Súng Tái Chế 3.30 68.67%
Găng Tái Chế Găng Tái Chế 3.43 66.53%
Hóa Kỹ Bất Ổn II Hóa Kỹ Bất Ổn II 4.78 42.06%
Đao Xích Hành Quyết II Đao Xích Hành Quyết II 4.76 43.80%
Lưỡi Xẻ Thịt II Lưỡi Xẻ Thịt II 5.55 26.47%
Giáp Hextech Piltover II Giáp Hextech Piltover II 4.70 45.39%
Shimmer Bùng Nổ II Shimmer Bùng Nổ II 4.74 44.16%
Giải Phóng Chất Độc II Giải Phóng Chất Độc II 5.12 38.96%
Virus Truyền Nhiễm II Virus Truyền Nhiễm II 4.81 42.76%
Đao Tích Điện II Đao Tích Điện II 5.30 30.11%
Bảo Vật Không Gian Bảo Vật Không Gian 1.00 100.00%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo 3.02 73.33%
Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo 5.71 23.53%
Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo 5.30 50.00%
Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo 3.92 58.14%
Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo 2.72 78.79%
Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo 4.82 45.45%
Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo 7.56 0.00%
Đao Tích Điện Hoàn Hảo Đao Tích Điện Hoàn Hảo 6.14 28.57%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hóa Kỹ Bất Ổn 3.91 58.70%
Đao Xích Hành Quyết Đao Xích Hành Quyết 4.22 49.38%
Lưỡi Xẻ Thịt Lưỡi Xẻ Thịt 3.97 53.85%
Giáp Hextech Piltover Giáp Hextech Piltover 4.15 53.64%
Shimmer Bùng Nổ Shimmer Bùng Nổ 4.23 52.30%
Giải Phóng Chất Độc Giải Phóng Chất Độc 3.90 60.77%
Virus Truyền Nhiễm Virus Truyền Nhiễm 3.25 72.41%
Đao Tích Điện Đao Tích Điện 3.88 60.00%
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 4.66 46.80%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 4.93 42.74%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 4.18 56.00%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 4.15 55.72%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 4.70 46.95%
Ấn Hóa Chủ Ấn Hóa Chủ 5.36 33.44%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 4.41 51.18%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 4.22 55.21%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 4.22 55.42%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 4.73 45.62%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 4.82 43.96%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 4.56 47.27%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 4.70 45.90%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 4.48 50.34%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 4.72 45.44%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 4.22 54.71%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 2.75 91.35%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 4.80 44.39%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 4.61 48.06%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 4.69 46.27%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 4.33 53.47%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 5.05 40.25%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 5.01 40.16%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 5.20 34.27%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.47 50.85%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.42 51.65%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 4.40 53.40%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 4.80 43.56%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 4.90 43.45%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 5.31 34.27%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 5.09 39.14%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 4.96 42.25%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 4.88 42.15%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 4.44 50.75%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 4.84 46.38%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 4.70 46.42%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 4.59 49.33%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 4.74 45.62%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.64 40.91%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 5.05 40.54%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 5.98 20.11%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 5.44 32.72%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 4.83 45.22%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 5.80 25.71%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 4.62 48.51%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 5.03 40.17%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 4.05 55.00%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 4.94 36.17%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 4.27 54.74%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 4.75 45.77%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 5.14 37.50%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 4.83 44.68%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 4.91 41.98%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 4.43 51.24%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 4.11 63.16%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 5.24 37.97%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 4.44 51.01%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 4.78 45.45%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 5.01 38.65%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 4.27 54.41%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.88 42.86%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 5.12 38.68%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 4.94 40.20%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 4.58 48.39%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 4.29 54.24%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.64 48.84%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 4.54 49.38%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 4.99 40.78%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.93 42.05%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 5.60 33.81%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.65 47.14%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.89 42.55%
Máy Sao Chép Tướng Cỡ Nhỏ Máy Sao Chép Tướng Cỡ Nhỏ 3.00 100.00%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 4.10 58.53%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 4.43 51.77%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.47 50.63%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 4.94 41.85%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 5.36 34.48%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 5.35 33.29%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 4.91 42.15%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 5.32 35.50%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 4.56 48.86%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 5.29 36.52%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.98 42.17%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 5.10 38.50%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 5.12 44.58%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 5.03 39.53%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.95 41.84%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 5.08 39.63%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 5.37 32.98%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.71 45.77%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 4.92 41.76%
Đao Tím Đao Tím 5.16 37.34%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 4.47 51.34%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.41 52.20%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.61 48.01%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.53 49.46%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.32 53.92%
Giáp Lưới Giáp Lưới 4.76 45.62%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 4.41 52.10%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.08 58.51%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 3.74 65.01%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.43 51.60%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.73 46.41%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 4.16 56.36%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 4.13 57.77%
Chảo Vàng Chảo Vàng 5.40 35.00%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 4.55 49.21%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 4.87 43.43%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 4.17 56.98%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.16 57.35%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 4.19 55.95%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.56 48.24%
Nỏ Sét Nỏ Sét 4.20 56.04%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.55 49.09%
Cung Xanh Cung Xanh 4.52 49.99%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.55 49.73%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 4.25 54.92%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.51 50.33%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 4.65 47.46%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 3.93 61.48%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 4.12 57.97%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 4.75 45.72%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 4.18 56.74%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 4.39 52.53%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 4.29 54.71%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.36 52.71%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 4.42 51.49%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 4.26 55.17%
Cung Gỗ Cung Gỗ 4.25 55.86%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 4.24 55.29%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 4.19 56.13%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 4.02 59.26%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 4.60 48.14%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 4.61 48.25%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 4.22 56.74%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.63 47.60%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 3.99 60.32%
Bất Chấp Bất Chấp 4.67 46.83%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 3.93 61.64%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.19 56.46%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.56 49.40%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 4.23 55.43%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 4.09 59.38%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 4.67 47.54%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 4.21 56.11%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.42 51.86%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.56 49.27%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 4.43 51.76%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.41 51.84%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 4.58 48.85%
Phong Kiếm Phong Kiếm 4.64 48.31%