Nunu & Willump DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Nunu & Willump DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Nunu & Willump

Nunu & Willump

  • Thí Nghiệm
    Thí Nghiệm
  • Đấu Sĩ
    Đấu Sĩ
  • Tiên Tri
    Tiên Tri
Giá
3
Máu 800
Tốc Độ Đánh 0.6
Tầm Đánh
Giáp 50
Kháng Phép 50
4.66 Vị trí TB
47.20% Tỉ lệ TOP 4
11.52% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 4.58 48.61%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 5.06 40.47%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 3.96 60.68%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 3.98 59.21%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 4.69 46.45%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 4.56 49.03%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 4.29 54.25%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 4.11 57.04%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 4.50 49.88%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 4.15 56.49%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 4.37 51.07%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 4.70 46.71%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 4.19 55.80%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 4.79 44.61%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 4.35 52.32%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 3.03 80.65%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 4.77 44.77%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 4.61 47.97%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 4.52 49.50%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 4.17 56.66%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.90 42.82%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.87 42.96%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 4.66 52.63%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.45 50.20%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.66 47.29%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 4.91 44.68%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 4.63 48.67%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 5.08 38.49%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 5.34 37.50%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 5.36 33.88%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 5.23 34.62%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 4.87 43.84%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 4.49 50.52%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 5.10 30.00%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 4.57 49.25%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 4.54 50.30%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 4.61 48.09%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.88 37.50%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 5.40 34.88%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 6.02 18.03%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 5.50 30.56%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 5.31 43.75%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 4.88 50.00%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 4.65 46.72%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 5.55 31.25%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 3.50 75.00%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 5.00 42.86%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 4.59 47.50%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 4.83 43.66%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 5.56 28.85%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 5.16 41.18%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 4.96 38.46%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 4.49 50.08%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 5.40 20.00%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 5.30 35.00%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 4.64 48.95%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 5.91 18.18%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 4.94 39.02%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 4.44 52.39%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.78 45.42%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 5.25 36.30%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 5.17 37.50%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 4.43 51.62%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 4.37 52.83%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 5.30 40.51%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 4.75 44.68%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 4.75 45.32%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.85 43.77%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 5.64 26.73%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.75 45.87%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.78 45.13%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 3.97 61.27%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 4.68 46.81%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.34 52.96%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 4.72 43.74%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 4.75 45.00%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 5.08 40.45%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 4.70 46.25%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 5.26 38.16%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 4.50 50.11%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 5.13 35.03%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.73 45.63%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 5.44 30.88%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 5.17 39.13%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.83 43.80%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.94 43.33%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 5.26 33.46%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 5.18 37.57%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.60 48.17%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 4.84 43.21%
Đao Tím Đao Tím 5.22 35.87%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 4.50 50.65%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.84 43.91%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.63 47.44%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.53 49.84%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.29 54.51%
Giáp Lưới Giáp Lưới 4.71 46.22%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 4.56 47.84%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 3.98 60.76%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.30 54.19%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.36 52.87%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.73 45.25%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 4.27 54.51%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 4.09 58.75%
Chảo Vàng Chảo Vàng 5.51 31.67%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 4.48 50.82%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 4.82 44.46%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 4.33 53.45%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.40 52.61%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 4.23 54.70%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.79 45.55%
Nỏ Sét Nỏ Sét 4.11 57.96%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.63 47.43%
Cung Xanh Cung Xanh 4.42 51.50%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.47 51.07%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 4.38 53.13%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.48 49.63%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 4.64 47.32%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 3.89 62.10%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 4.19 56.35%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 4.77 45.19%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 4.19 56.65%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 4.44 52.10%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 4.34 53.94%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.35 53.31%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 4.46 50.83%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 4.26 55.79%
Cung Gỗ Cung Gỗ 4.30 54.48%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 4.25 55.11%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 4.07 58.81%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 4.14 56.76%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 4.66 48.15%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 4.70 47.00%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 4.26 55.80%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.60 48.42%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 4.07 58.62%
Bất Chấp Bất Chấp 4.75 46.75%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 4.07 58.91%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.28 54.51%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.75 45.21%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 4.32 54.13%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 4.41 52.86%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 4.48 51.19%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 4.25 55.58%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.44 51.31%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.61 48.44%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 4.56 49.59%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.34 53.51%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 4.87 42.95%
Phong Kiếm Phong Kiếm 4.70 47.65%