Nunu & Willump DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Nunu & Willump DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Nunu & Willump

Nunu & Willump

  • Thí Nghiệm
    Thí Nghiệm
  • Đấu Sĩ
    Đấu Sĩ
  • Tiên Tri
    Tiên Tri
Giá
3
Máu 800
Tốc Độ Đánh 0.6
Tầm Đánh
Giáp 50
Kháng Phép 50
4.70 Vị trí TB
46.28% Tỉ lệ TOP 4
10.26% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dị Thường Di Động Dị Thường Di Động 4.88 41.51%
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 4.44 51.21%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 4.79 44.64%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 3.89 61.20%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 3.98 59.42%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 4.70 47.02%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 4.80 44.67%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 4.17 56.61%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 4.05 58.35%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 4.59 48.22%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 4.86 43.38%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 4.53 47.98%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 4.82 43.69%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 4.22 55.86%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 5.13 38.28%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 4.36 52.02%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 3.06 80.00%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 4.76 44.96%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 4.65 47.00%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 4.62 48.62%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 4.39 52.12%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 5.05 38.65%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 5.17 36.91%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 5.28 37.50%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.46 51.24%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.62 48.10%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 4.92 44.23%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 4.87 44.04%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 5.07 38.27%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 5.69 31.25%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 5.29 31.25%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 7.60 0.00%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 4.91 41.88%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 4.82 44.35%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 6.25 25.00%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 4.74 44.57%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 4.74 45.93%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 4.89 42.73%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 5.69 23.08%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 4.12 52.94%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 5.95 21.62%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 5.32 36.84%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 4.88 41.18%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 6.70 10.00%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 4.66 46.24%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 5.94 27.78%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 5.78 33.33%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 5.00 57.14%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 4.94 40.74%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 4.95 41.34%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 5.33 37.50%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 5.24 35.29%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 4.92 33.33%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 4.49 50.75%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 5.00 33.33%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 5.25 25.00%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 4.79 45.00%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 4.73 54.55%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 4.70 46.30%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 4.28 55.39%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.84 43.38%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 5.25 33.33%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 4.45 54.55%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 4.65 46.61%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 4.36 52.45%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.88 45.83%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 4.75 45.99%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 4.92 42.67%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 5.02 37.28%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 5.96 18.37%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.70 46.84%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.93 41.39%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 4.11 58.12%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 4.67 47.30%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.49 50.12%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 4.97 41.18%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 4.63 43.75%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 5.24 35.91%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 4.90 42.61%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 5.03 44.74%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 4.59 48.58%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 5.17 40.26%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 5.03 37.93%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 5.29 37.27%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 5.75 33.33%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 5.12 38.56%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 5.07 38.51%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 4.83 43.65%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 5.44 32.17%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.64 47.32%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 5.08 40.31%
Đao Tím Đao Tím 5.25 35.42%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 4.37 53.97%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.87 43.00%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.65 46.54%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.57 48.82%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.41 52.06%
Giáp Lưới Giáp Lưới 4.69 46.68%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 4.32 54.78%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.11 57.89%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.40 52.13%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.52 49.72%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.77 44.25%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 4.23 55.16%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 4.22 55.93%
Chảo Vàng Chảo Vàng 5.43 34.56%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 4.64 47.38%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 4.81 44.78%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 4.30 54.22%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.36 52.89%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 4.29 54.87%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.95 42.18%
Nỏ Sét Nỏ Sét 4.18 56.45%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.71 46.84%
Cung Xanh Cung Xanh 4.53 49.86%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.64 47.68%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 4.34 53.07%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.41 52.19%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 4.68 46.90%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 4.03 59.49%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 4.15 57.18%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 4.73 45.95%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 4.27 54.82%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 4.44 52.14%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 4.33 53.82%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.39 52.07%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 4.48 50.53%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 4.35 53.93%
Cung Gỗ Cung Gỗ 4.26 56.27%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 4.37 52.55%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 4.21 55.72%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 4.11 57.74%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 4.60 48.77%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 4.53 50.00%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 4.32 54.93%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.68 46.32%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 4.16 56.95%
Bất Chấp Bất Chấp 4.78 45.18%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 4.06 60.56%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.24 55.60%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.92 41.96%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 4.27 55.22%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 4.35 54.65%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 4.54 50.03%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 4.24 55.49%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.48 50.87%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.57 49.10%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 4.48 51.15%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.50 50.12%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 4.92 42.45%
Phong Kiếm Phong Kiếm 4.81 42.97%