Nunu & Willump DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Nunu & Willump DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Nunu & Willump

Nunu & Willump

  • Thí Nghiệm
    Thí Nghiệm
  • Đấu Sĩ
    Đấu Sĩ
  • Tiên Tri
    Tiên Tri
Giá
3
Máu 800
Tốc Độ Đánh 0.6
Tầm Đánh
Giáp 50
Kháng Phép 50
4.36 Vị trí TB
55.25% Tỉ lệ TOP 4
8.22% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dị Thường Di Động Dị Thường Di Động 4.73 45.11%
Dụng Cụ Tái Chế Dụng Cụ Tái Chế 4.47 49.24%
Súng Tái Chế Súng Tái Chế 3.97 60.12%
Găng Tái Chế Găng Tái Chế 4.24 53.14%
Hóa Kỹ Bất Ổn II Hóa Kỹ Bất Ổn II 4.68 45.36%
Đao Xích Hành Quyết II Đao Xích Hành Quyết II 5.40 30.23%
Lưỡi Xẻ Thịt II Lưỡi Xẻ Thịt II 5.71 23.68%
Giáp Hextech Piltover II Giáp Hextech Piltover II 4.64 46.28%
Shimmer Bùng Nổ II Shimmer Bùng Nổ II 4.21 54.55%
Giải Phóng Chất Độc II Giải Phóng Chất Độc II 5.43 33.93%
Virus Truyền Nhiễm II Virus Truyền Nhiễm II 4.98 44.00%
Đao Tích Điện II Đao Tích Điện II 4.99 37.04%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo 2.86 71.83%
Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo 7.00 0.00%
Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo 4.13 50.00%
Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo 2.30 82.00%
Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo 1.90 92.50%
Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo 4.00 50.00%
Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo 3.50 50.00%
Đao Tích Điện Hoàn Hảo Đao Tích Điện Hoàn Hảo 3.80 60.00%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hóa Kỹ Bất Ổn 4.66 46.10%
Đao Xích Hành Quyết Đao Xích Hành Quyết 4.94 40.00%
Lưỡi Xẻ Thịt Lưỡi Xẻ Thịt 5.24 35.14%
Giáp Hextech Piltover Giáp Hextech Piltover 4.56 48.01%
Shimmer Bùng Nổ Shimmer Bùng Nổ 4.74 43.37%
Giải Phóng Chất Độc Giải Phóng Chất Độc 4.54 47.62%
Virus Truyền Nhiễm Virus Truyền Nhiễm 4.58 46.08%
Đao Tích Điện Đao Tích Điện 4.81 42.57%
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 4.17 55.59%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 4.75 45.40%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 3.85 61.52%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 3.48 67.24%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 4.51 49.92%
Ấn Hóa Chủ Ấn Hóa Chủ 5.37 33.02%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 4.83 43.50%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 3.88 61.55%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 4.09 57.60%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 4.55 49.04%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 4.60 48.36%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 3.97 59.27%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 4.88 42.01%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 4.71 45.65%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 4.84 43.30%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 3.98 59.99%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 2.58 92.50%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 4.38 51.79%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 4.29 53.49%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 4.22 54.57%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 4.26 54.32%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.89 42.80%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.95 41.27%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 5.28 32.22%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.42 51.24%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.27 54.01%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 4.95 44.05%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 4.52 49.57%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 5.06 39.16%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 5.48 31.43%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 5.48 32.77%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 5.78 30.00%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 4.84 42.95%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 4.71 45.95%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 4.53 43.75%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 4.68 46.25%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 4.79 44.84%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 4.82 44.49%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.94 45.45%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 4.85 38.94%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 6.27 19.44%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 5.71 26.75%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 5.19 37.50%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 6.76 8.82%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 4.69 45.22%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 5.89 25.97%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 4.72 48.00%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 5.22 32.65%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 4.84 45.30%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 4.80 44.66%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 5.07 37.96%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 5.35 34.23%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 4.51 50.62%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 4.52 49.43%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 5.00 33.33%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 5.92 19.67%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 4.58 48.89%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 4.85 42.31%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 5.24 34.60%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 4.28 54.91%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.72 45.64%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 5.33 33.20%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 5.19 36.00%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 4.58 48.38%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 4.02 58.76%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.98 43.83%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 4.54 49.44%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 4.78 44.56%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.76 43.71%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 5.12 34.76%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.44 50.87%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.71 46.44%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 3.80 64.21%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 4.36 52.45%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.48 50.62%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 4.83 42.96%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 5.08 43.75%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 5.02 40.52%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 4.79 44.53%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 5.21 35.59%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 4.41 51.30%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 5.02 41.44%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.62 47.22%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 4.70 44.86%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 4.54 50.85%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.91 42.37%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.63 46.92%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 4.50 49.17%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 4.64 46.73%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.70 45.99%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 4.90 42.27%
Đao Tím Đao Tím 5.06 39.78%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 3.90 60.93%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.79 43.94%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.30 53.46%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.56 48.57%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.26 54.73%
Giáp Lưới Giáp Lưới 4.31 53.42%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 4.27 55.20%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 3.87 62.27%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.10 57.48%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.39 52.08%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.70 46.85%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 3.86 61.47%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 3.86 62.60%
Chảo Vàng Chảo Vàng 5.08 39.61%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 4.52 49.49%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 4.55 49.28%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 3.83 62.54%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.96 42.75%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 4.26 54.93%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.39 51.78%
Nỏ Sét Nỏ Sét 3.96 60.05%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.87 43.33%
Cung Xanh Cung Xanh 4.18 55.90%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.66 47.24%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 4.02 58.51%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.43 51.38%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 4.49 50.56%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 4.07 58.31%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 4.21 56.38%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 4.37 52.52%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 4.07 58.33%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 4.21 55.88%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 3.89 61.55%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.40 52.62%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 4.16 55.93%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 4.21 56.03%
Cung Gỗ Cung Gỗ 4.04 58.78%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 4.16 56.64%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 4.05 58.88%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 3.80 64.00%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 4.27 54.33%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 4.19 56.00%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 4.04 58.41%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.83 43.98%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 4.01 59.83%
Bất Chấp Bất Chấp 4.51 50.31%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 4.04 59.37%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.06 58.64%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.72 46.08%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 4.09 57.75%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 4.21 56.27%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 4.24 55.66%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 3.95 60.30%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.31 53.58%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.37 52.38%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 4.20 55.43%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.41 51.68%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 4.97 40.88%
Phong Kiếm Phong Kiếm 4.51 48.99%