Nunu & Willump DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Nunu & Willump DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Nunu & Willump
-
Thí Nghiệm
-
Đấu Sĩ
-
Tiên Tri
Giá
3
Máu
800
Tốc Độ Đánh
0.6
Tầm Đánh
Giáp
50
Kháng Phép
50
4.50
Vị trí TB
49.80%
Tỉ lệ TOP 4
12.89%
Tỉ lệ thắng
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Dị Thường Di Động | 4.98 | 40.96% |
Dụng Cụ Tái Chế | 4.78 | 43.28% |
Súng Tái Chế | 3.36 | 72.73% |
Găng Tái Chế | 3.63 | 62.50% |
Hóa Kỹ Bất Ổn II | 3.33 | 66.67% |
Đao Xích Hành Quyết II | 7.00 | 0.00% |
Lưỡi Xẻ Thịt II | 5.80 | 20.00% |
Giáp Hextech Piltover II | 4.58 | 41.67% |
Shimmer Bùng Nổ II | 5.00 | 33.33% |
Giải Phóng Chất Độc II | 6.00 | 50.00% |
Virus Truyền Nhiễm II | 4.00 | 100.00% |
Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo | 4.50 | 50.00% |
Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo | 1.00 | 100.00% |
Hóa Kỹ Bất Ổn | 5.38 | 33.33% |
Đao Xích Hành Quyết | 4.67 | 33.33% |
Lưỡi Xẻ Thịt | 6.00 | 50.00% |
Giáp Hextech Piltover | 4.32 | 47.37% |
Shimmer Bùng Nổ | 4.83 | 33.33% |
Giải Phóng Chất Độc | 6.00 | 20.00% |
Virus Truyền Nhiễm | 5.50 | 50.00% |
Đao Tích Điện | 1.00 | 100.00% |
Ấn Học Viện | 4.11 | 58.16% |
Ấn Phục Kích | 5.25 | 37.50% |
Ấn Cỗ Máy Tự Động | 3.80 | 63.36% |
Ấn Hoa Hồng Đen | 3.50 | 67.27% |
Ấn Cực Tốc | 4.24 | 56.00% |
Ấn Hóa Chủ | 5.45 | 31.86% |
Ấn Pháo Binh | 4.39 | 51.76% |
Ấn Gia Đình | 3.61 | 66.38% |
Ấn Ánh Lửa | 4.18 | 53.51% |
Ấn Thống Trị | 4.80 | 44.86% |
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt | 4.62 | 47.44% |
Ấn Nổi Loạn | 3.96 | 60.82% |
Ấn Tái Chế | 4.86 | 44.33% |
Ấn Bắn Tỉa | 4.49 | 49.55% |
Ấn Phù Thủy | 4.80 | 44.44% |
Ấn Cảnh Binh | 3.99 | 59.48% |
Ấn Vệ Binh | 4.37 | 53.74% |
Ấn Chinh Phục | 4.45 | 50.37% |
Ấn Giám Sát | 4.26 | 54.75% |
Giáp Siêu Linh | 4.21 | 56.81% |
Vũ Khúc Tử Thần | 4.52 | 51.52% |
Tam Luyện Kiếm | 4.92 | 39.44% |
Thánh Kiếm Manazane | 4.50 | 50.00% |
Rìu Nham Tinh | 4.17 | 61.11% |
Khiên Băng Randuin | 4.25 | 54.74% |
Đại Bác Hải Tặc | 5.80 | 20.00% |
Lưỡng Cực Zhonya | 4.19 | 50.00% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 5.91 | 27.27% |
Quyền Trượng Thần URF | 4.00 | 66.67% |
Huyết Thần Kiếm | 5.43 | 42.86% |
Bùa Xanh Mát Lành | 5.00 | 0.00% |
Giáp Gai Hồng Hoa | 5.15 | 35.90% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 4.32 | 52.00% |
Vuốt Thần Long | 4.94 | 37.50% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 4.36 | 63.64% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 5.04 | 39.60% |
Diệt Ác Quỷ | 5.00 | 50.00% |
Áo Choàng Hừng Đông | 3.00 | 50.00% |
Găng Tay Thần Thánh | 5.43 | 28.57% |
Thánh Kiếm Hextech | 6.00 | 0.00% |
Thiên Cực Kiếm | 5.67 | 33.33% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 5.18 | 37.78% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 3.00 | 100.00% |
Món Quà Của Baron | 3.00 | 50.00% |
Thần Thư Morello | 3.25 | 75.00% |
Di Sản Khổng Nhân | 4.88 | 46.00% |
Áo Choàng Giả Kim | 8.00 | 0.00% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 5.67 | 0.00% |
Bùa Tro Tàn | 3.00 | 100.00% |
Dây Chuyền Sám Hối | 4.98 | 38.71% |
Bão Tố Runaan | 4.00 | 100.00% |
Ngọn Giáo Hirana | 7.00 | 0.00% |
Giáp Phân Cực | 5.50 | 31.25% |
Đao Quang Điện Statikk | 4.00 | 100.00% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 4.50 | 50.00% |
Áo Choàng Thái Dương | 4.61 | 46.94% |
Găng Tinh Xảo | 4.97 | 41.29% |
Quyền Năng Khổng Thần | 4.46 | 46.15% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 4.64 | 47.86% |
Thông Đạo Zz'rot | 4.09 | 55.52% |
Kiếm của Tay Bạc | 5.50 | 50.00% |
Ngọc Quá Khổ | 4.32 | 54.00% |
Giáp Đại Hãn | 4.90 | 40.85% |
Bùa Đầu Lâu | 4.20 | 50.00% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 7.00 | 0.00% |
Thần Búa Tiến Công | 4.61 | 47.89% |
Gương Lừa Gạt | 4.60 | 48.24% |
Mũ Thích Nghi | 3.77 | 64.95% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 4.35 | 53.53% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 4.57 | 50.00% |
Đá Hắc Hóa | 4.63 | 50.00% |
Pháo Xương Cá | 7.00 | 0.00% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 5.37 | 25.93% |
Dây Chuyền Tự Lực | 5.13 | 37.50% |
Kiếm Tai Ương | 5.50 | 0.00% |
Huy Hiệu Lightshield | 4.48 | 51.46% |
Bão Tố Luden | 5.60 | 20.00% |
Găng Đấu Sĩ | 4.07 | 57.14% |
Móng Vuốt Ám Muội | 3.33 | 77.78% |
Đại Bác Liên Thanh | 2.50 | 100.00% |
Giáp Tay Seeker | 5.00 | 40.00% |
Chùy Bạch Ngân | 4.65 | 55.88% |
Gươm Biến Ảnh | 5.25 | 50.00% |
Áo Choàng Mờ Ám | 4.72 | 40.74% |
Bùa Thăng Hoa | 4.99 | 41.43% |
Áo Choàng Diệt Vong | 4.90 | 40.48% |
Đao Tím | 4.89 | 55.56% |
Kiếm B.F. | 3.96 | 58.68% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 4.87 | 40.38% |
Huyết Kiếm | 4.06 | 58.52% |
Bùa Xanh | 4.05 | 56.00% |
Áo Choàng Gai | 4.30 | 53.80% |
Giáp Lưới | 4.27 | 54.07% |
Cốc Sức Mạnh | 4.00 | 59.26% |
Vương Miện Hoàng Gia | 3.86 | 62.15% |
Kiếm Tử Thần | 4.02 | 63.83% |
Vuốt Rồng | 4.46 | 50.49% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 4.97 | 39.73% |
Vương Miện Chiến Thuật | 3.89 | 63.20% |
Lời Thề Hộ Vệ | 3.89 | 61.31% |
Chảo Vàng | 5.00 | 35.90% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.56 | 48.57% |
Đai Khổng Lồ | 4.48 | 50.08% |
Áo Choàng Bóng Tối | 3.76 | 61.80% |
Cuồng Đao Guinsoo | 4.90 | 40.91% |
Kiếm Súng Hextech | 4.13 | 57.48% |
Vô Cực Kiếm | 4.14 | 59.09% |
Nỏ Sét | 4.03 | 58.56% |
Găng Bảo Thạch | 4.73 | 44.61% |
Cung Xanh | 4.16 | 62.75% |
Nanh Nashor | 4.67 | 48.42% |
Dây Chuyền Iron Solari | 3.98 | 61.76% |
Diệt Khổng Lồ | 4.42 | 57.69% |
Bùa Nguyệt Thạch | 4.58 | 51.04% |
Quỷ Thư Morello | 4.16 | 55.36% |
Gậy Quá Khổ | 4.04 | 57.09% |
Áo Choàng Bạc | 4.32 | 52.39% |
Trái Tim Kiên Định | 4.16 | 56.95% |
Chùy Xuyên Phá | 4.06 | 61.62% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 3.60 | 67.27% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 4.34 | 54.46% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 4.18 | 55.28% |
Bùa Đỏ | 4.19 | 54.84% |
Cung Gỗ | 3.86 | 67.39% |
Áo Choàng Lửa | 4.15 | 56.89% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 4.07 | 58.07% |
Cuồng Cung Runaan | 3.62 | 68.97% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 4.12 | 59.74% |
Găng Đấu Tập | 4.15 | 56.09% |
Siêu Xẻng | 3.77 | 60.38% |
Ngọn Giáo Shojin | 4.79 | 47.95% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 4.08 | 58.53% |
Bất Chấp | 4.26 | 56.14% |
Dao Điện Statikk | 4.00 | 62.86% |
Móng Vuốt Sterak | 4.03 | 61.00% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 5.08 | 40.71% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 4.37 | 52.11% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 4.50 | 50.92% |
Nước Mắt Nữ Thần | 4.40 | 50.99% |
Găng Đạo Tặc | 4.00 | 59.40% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.27 | 55.18% |
Bàn Tay Công Lý | 4.36 | 54.98% |
Rương Báu Bất Ổn | 4.11 | 56.40% |
Giáp Máu Warmog | 4.40 | 51.52% |
Tụ Bão Zeke | 5.37 | 34.69% |
Phong Kiếm | 4.41 | 50.00% |