Nunu & Willump DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Nunu & Willump DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Nunu & Willump
-
Thí Nghiệm
-
Đấu Sĩ
-
Tiên Tri
Giá
3
Máu
800
Tốc Độ Đánh
0.6
Tầm Đánh
Giáp
50
Kháng Phép
50
4.49
Vị trí TB
51.26%
Tỉ lệ TOP 4
14.17%
Tỉ lệ thắng
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Dị Thường Di Động | 4.73 | 45.11% |
Dụng Cụ Tái Chế | 4.47 | 49.24% |
Súng Tái Chế | 3.97 | 60.12% |
Găng Tái Chế | 4.24 | 53.14% |
Hóa Kỹ Bất Ổn II | 4.68 | 45.36% |
Đao Xích Hành Quyết II | 5.40 | 30.23% |
Lưỡi Xẻ Thịt II | 5.71 | 23.68% |
Giáp Hextech Piltover II | 4.64 | 46.28% |
Shimmer Bùng Nổ II | 4.21 | 54.55% |
Giải Phóng Chất Độc II | 5.43 | 33.93% |
Virus Truyền Nhiễm II | 4.98 | 44.00% |
Đao Tích Điện II | 4.99 | 37.04% |
Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo | 2.86 | 71.83% |
Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo | 7.00 | 0.00% |
Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo | 4.13 | 50.00% |
Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo | 2.30 | 82.00% |
Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo | 1.90 | 92.50% |
Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo | 4.00 | 50.00% |
Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo | 3.50 | 50.00% |
Đao Tích Điện Hoàn Hảo | 3.80 | 60.00% |
Hóa Kỹ Bất Ổn | 4.66 | 46.10% |
Đao Xích Hành Quyết | 4.94 | 40.00% |
Lưỡi Xẻ Thịt | 5.24 | 35.14% |
Giáp Hextech Piltover | 4.56 | 48.01% |
Shimmer Bùng Nổ | 4.74 | 43.37% |
Giải Phóng Chất Độc | 4.54 | 47.62% |
Virus Truyền Nhiễm | 4.58 | 46.08% |
Đao Tích Điện | 4.81 | 42.57% |
Ấn Học Viện | 4.17 | 55.59% |
Ấn Phục Kích | 4.75 | 45.40% |
Ấn Cỗ Máy Tự Động | 3.85 | 61.52% |
Ấn Hoa Hồng Đen | 3.48 | 67.24% |
Ấn Cực Tốc | 4.51 | 49.92% |
Ấn Hóa Chủ | 5.37 | 33.02% |
Ấn Pháo Binh | 4.83 | 43.50% |
Ấn Gia Đình | 3.88 | 61.55% |
Ấn Ánh Lửa | 4.09 | 57.60% |
Ấn Thống Trị | 4.55 | 49.04% |
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt | 4.60 | 48.36% |
Ấn Nổi Loạn | 3.97 | 59.27% |
Ấn Tái Chế | 4.88 | 42.01% |
Ấn Bắn Tỉa | 4.71 | 45.65% |
Ấn Phù Thủy | 4.84 | 43.30% |
Ấn Cảnh Binh | 3.98 | 59.99% |
Đã tịch thu! | 2.58 | 92.50% |
Ấn Vệ Binh | 4.38 | 51.79% |
Ấn Chinh Phục | 4.29 | 53.49% |
Ấn Giám Sát | 4.22 | 54.57% |
Giáp Siêu Linh | 4.26 | 54.32% |
Vũ Khúc Tử Thần | 4.89 | 42.80% |
Tam Luyện Kiếm | 4.95 | 41.27% |
Thánh Kiếm Manazane | 5.28 | 32.22% |
Rìu Nham Tinh | 4.42 | 51.24% |
Khiên Băng Randuin | 4.27 | 54.01% |
Đại Bác Hải Tặc | 4.95 | 44.05% |
Lưỡng Cực Zhonya | 4.52 | 49.57% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 5.06 | 39.16% |
Quyền Trượng Thần URF | 5.48 | 31.43% |
Huyết Thần Kiếm | 5.48 | 32.77% |
Bùa Xanh Mát Lành | 5.78 | 30.00% |
Giáp Gai Hồng Hoa | 4.84 | 42.95% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 4.71 | 45.95% |
Quang Kiếm Tử Thần | 4.53 | 43.75% |
Vuốt Thần Long | 4.68 | 46.25% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 4.79 | 44.84% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 4.82 | 44.49% |
Diệt Ác Quỷ | 4.94 | 45.45% |
Áo Choàng Hừng Đông | 4.85 | 38.94% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 6.27 | 19.44% |
Găng Tay Thần Thánh | 5.71 | 26.75% |
Thánh Kiếm Hextech | 5.19 | 37.50% |
Thiên Cực Kiếm | 6.76 | 8.82% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 4.69 | 45.22% |
Găng Ngọc Thạch | 5.89 | 25.97% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 4.72 | 48.00% |
Món Quà Của Baron | 5.22 | 32.65% |
Thần Thư Morello | 4.84 | 45.30% |
Di Sản Khổng Nhân | 4.80 | 44.66% |
Áo Choàng Giả Kim | 5.07 | 37.96% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 5.35 | 34.23% |
Bùa Tro Tàn | 4.51 | 50.62% |
Dây Chuyền Sám Hối | 4.52 | 49.43% |
Bão Tố Runaan | 5.00 | 33.33% |
Ngọn Giáo Hirana | 5.92 | 19.67% |
Giáp Phân Cực | 4.58 | 48.89% |
Đao Quang Điện Statikk | 4.85 | 42.31% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 5.24 | 34.60% |
Áo Choàng Thái Dương | 4.28 | 54.91% |
Găng Tinh Xảo | 4.72 | 45.64% |
Quyền Năng Khổng Thần | 5.33 | 33.20% |
Chùy Thần Lực | 5.19 | 36.00% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 4.58 | 48.38% |
Thông Đạo Zz'rot | 4.02 | 58.76% |
Kiếm của Tay Bạc | 4.98 | 43.83% |
Ngọc Quá Khổ | 4.54 | 49.44% |
Giáp Đại Hãn | 4.78 | 44.56% |
Bùa Đầu Lâu | 4.76 | 43.71% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 5.12 | 34.76% |
Thần Búa Tiến Công | 4.44 | 50.87% |
Gương Lừa Gạt | 4.71 | 46.44% |
Mũ Thích Nghi | 3.80 | 64.21% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 4.36 | 52.45% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 4.48 | 50.62% |
Đá Hắc Hóa | 4.83 | 42.96% |
Pháo Xương Cá | 5.08 | 43.75% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 5.02 | 40.52% |
Dây Chuyền Tự Lực | 4.79 | 44.53% |
Kiếm Tai Ương | 5.21 | 35.59% |
Huy Hiệu Lightshield | 4.41 | 51.30% |
Bão Tố Luden | 5.02 | 41.44% |
Găng Đấu Sĩ | 4.62 | 47.22% |
Móng Vuốt Ám Muội | 4.70 | 44.86% |
Đại Bác Liên Thanh | 4.54 | 50.85% |
Giáp Tay Seeker | 4.91 | 42.37% |
Chùy Bạch Ngân | 4.63 | 46.92% |
Gươm Biến Ảnh | 4.50 | 49.17% |
Áo Choàng Mờ Ám | 4.64 | 46.73% |
Bùa Thăng Hoa | 4.70 | 45.99% |
Áo Choàng Diệt Vong | 4.90 | 42.27% |
Đao Tím | 5.06 | 39.78% |
Kiếm B.F. | 3.90 | 60.93% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 4.79 | 43.94% |
Huyết Kiếm | 4.30 | 53.46% |
Bùa Xanh | 4.56 | 48.57% |
Áo Choàng Gai | 4.26 | 54.73% |
Giáp Lưới | 4.31 | 53.42% |
Cốc Sức Mạnh | 4.27 | 55.20% |
Vương Miện Hoàng Gia | 3.87 | 62.27% |
Kiếm Tử Thần | 4.10 | 57.48% |
Vuốt Rồng | 4.39 | 52.08% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 4.70 | 46.85% |
Vương Miện Chiến Thuật | 3.86 | 61.47% |
Lời Thề Hộ Vệ | 3.86 | 62.60% |
Chảo Vàng | 5.08 | 39.61% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.52 | 49.49% |
Đai Khổng Lồ | 4.55 | 49.28% |
Áo Choàng Bóng Tối | 3.83 | 62.54% |
Cuồng Đao Guinsoo | 4.96 | 42.75% |
Kiếm Súng Hextech | 4.26 | 54.93% |
Vô Cực Kiếm | 4.39 | 51.78% |
Nỏ Sét | 3.96 | 60.05% |
Găng Bảo Thạch | 4.87 | 43.33% |
Cung Xanh | 4.18 | 55.90% |
Nanh Nashor | 4.66 | 47.24% |
Dây Chuyền Iron Solari | 4.02 | 58.51% |
Diệt Khổng Lồ | 4.43 | 51.38% |
Bùa Nguyệt Thạch | 4.49 | 50.56% |
Quỷ Thư Morello | 4.07 | 58.31% |
Gậy Quá Khổ | 4.21 | 56.38% |
Áo Choàng Bạc | 4.37 | 52.52% |
Trái Tim Kiên Định | 4.07 | 58.33% |
Chùy Xuyên Phá | 4.21 | 55.88% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 3.89 | 61.55% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 4.40 | 52.62% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 4.16 | 55.93% |
Bùa Đỏ | 4.21 | 56.03% |
Cung Gỗ | 4.04 | 58.78% |
Áo Choàng Lửa | 4.16 | 56.64% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 4.05 | 58.88% |
Cuồng Cung Runaan | 3.80 | 64.00% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 4.27 | 54.33% |
Găng Đấu Tập | 4.19 | 56.00% |
Siêu Xẻng | 4.04 | 58.41% |
Ngọn Giáo Shojin | 4.83 | 43.98% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 4.01 | 59.83% |
Bất Chấp | 4.51 | 50.31% |
Dao Điện Statikk | 4.04 | 59.37% |
Móng Vuốt Sterak | 4.06 | 58.64% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 4.72 | 46.08% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 4.09 | 57.75% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 4.21 | 56.27% |
Nước Mắt Nữ Thần | 4.24 | 55.66% |
Găng Đạo Tặc | 3.95 | 60.30% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.31 | 53.58% |
Bàn Tay Công Lý | 4.37 | 52.38% |
Rương Báu Bất Ổn | 4.20 | 55.43% |
Giáp Máu Warmog | 4.41 | 51.68% |
Tụ Bão Zeke | 4.97 | 40.88% |
Phong Kiếm | 4.51 | 48.99% |