Nunu & Willump DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Nunu & Willump DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Nunu & Willump
-
Thí Nghiệm
-
Đấu Sĩ
-
Tiên Tri
Giá
3
Máu
800
Tốc Độ Đánh
0.6
Tầm Đánh
Giáp
50
Kháng Phép
50
4.51
Vị trí TB
50.37%
Tỉ lệ TOP 4
11.91%
Tỉ lệ thắng
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Dị Thường Di Động | 4.67 | 45.54% |
Dụng Cụ Tái Chế | 4.62 | 47.40% |
Súng Tái Chế | 4.15 | 53.26% |
Găng Tái Chế | 4.64 | 45.53% |
Hóa Kỹ Bất Ổn II | 4.91 | 39.02% |
Đao Xích Hành Quyết II | 5.75 | 25.00% |
Lưỡi Xẻ Thịt II | 5.31 | 31.94% |
Giáp Hextech Piltover II | 4.59 | 45.94% |
Shimmer Bùng Nổ II | 4.60 | 46.00% |
Giải Phóng Chất Độc II | 5.07 | 38.10% |
Virus Truyền Nhiễm II | 4.75 | 41.67% |
Đao Tích Điện II | 4.67 | 48.84% |
Bảo Vật Không Gian | 1.00 | 100.00% |
Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo | 2.79 | 74.36% |
Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo | 4.00 | 50.00% |
Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo | 5.00 | 66.67% |
Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo | 2.06 | 85.71% |
Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo | 1.77 | 100.00% |
Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo | 2.67 | 66.67% |
Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo | 5.50 | 50.00% |
Hóa Kỹ Bất Ổn | 4.98 | 38.60% |
Đao Xích Hành Quyết | 4.82 | 39.22% |
Lưỡi Xẻ Thịt | 5.31 | 34.34% |
Giáp Hextech Piltover | 4.70 | 45.09% |
Shimmer Bùng Nổ | 4.83 | 42.32% |
Giải Phóng Chất Độc | 4.29 | 49.15% |
Virus Truyền Nhiễm | 4.89 | 41.94% |
Đao Tích Điện | 5.08 | 38.46% |
Ấn Học Viện | 4.12 | 56.51% |
Ấn Phục Kích | 4.73 | 45.26% |
Ấn Cỗ Máy Tự Động | 3.84 | 61.69% |
Ấn Hoa Hồng Đen | 3.40 | 68.70% |
Ấn Cực Tốc | 4.47 | 50.23% |
Ấn Hóa Chủ | 5.38 | 32.54% |
Ấn Pháo Binh | 4.82 | 44.17% |
Ấn Gia Đình | 4.11 | 57.61% |
Ấn Ánh Lửa | 3.99 | 59.28% |
Ấn Thống Trị | 4.45 | 50.80% |
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt | 4.70 | 46.09% |
Ấn Nổi Loạn | 4.16 | 55.60% |
Ấn Tái Chế | 4.59 | 48.28% |
Ấn Bắn Tỉa | 4.60 | 48.88% |
Ấn Phù Thủy | 4.76 | 44.78% |
Ấn Cảnh Binh | 3.97 | 60.04% |
Đã tịch thu! | 2.13 | 100.00% |
Ấn Vệ Binh | 4.30 | 53.56% |
Ấn Chinh Phục | 4.31 | 53.03% |
Ấn Giám Sát | 4.18 | 55.60% |
Giáp Siêu Linh | 4.24 | 54.84% |
Vũ Khúc Tử Thần | 4.74 | 45.64% |
Tam Luyện Kiếm | 4.91 | 41.53% |
Thánh Kiếm Manazane | 5.02 | 39.10% |
Rìu Nham Tinh | 4.31 | 52.89% |
Khiên Băng Randuin | 4.23 | 54.64% |
Đại Bác Hải Tặc | 4.85 | 45.36% |
Lưỡng Cực Zhonya | 4.51 | 50.38% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 5.10 | 39.32% |
Quyền Trượng Thần URF | 5.30 | 34.02% |
Huyết Thần Kiếm | 5.33 | 34.39% |
Bùa Xanh Mát Lành | 5.50 | 31.82% |
Giáp Gai Hồng Hoa | 4.86 | 42.98% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 4.94 | 40.99% |
Quang Kiếm Tử Thần | 5.89 | 22.22% |
Vuốt Thần Long | 4.72 | 45.78% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 4.88 | 42.10% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 4.79 | 44.35% |
Diệt Ác Quỷ | 5.08 | 40.00% |
Áo Choàng Hừng Đông | 4.77 | 43.55% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 6.19 | 15.66% |
Găng Tay Thần Thánh | 5.39 | 34.19% |
Thánh Kiếm Hextech | 5.23 | 41.94% |
Thiên Cực Kiếm | 5.39 | 27.78% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 4.67 | 45.10% |
Găng Ngọc Thạch | 5.76 | 28.04% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 4.77 | 38.46% |
Món Quà Của Baron | 6.00 | 24.00% |
Thần Thư Morello | 4.99 | 39.35% |
Di Sản Khổng Nhân | 4.65 | 47.88% |
Áo Choàng Giả Kim | 5.18 | 34.09% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 5.09 | 37.18% |
Bùa Tro Tàn | 5.21 | 41.18% |
Dây Chuyền Sám Hối | 4.52 | 50.14% |
Bão Tố Runaan | 4.67 | 33.33% |
Ngọn Giáo Hirana | 5.54 | 28.57% |
Giáp Phân Cực | 4.64 | 46.75% |
Đao Quang Điện Statikk | 4.36 | 57.14% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 5.17 | 37.84% |
Áo Choàng Thái Dương | 4.32 | 53.07% |
Găng Tinh Xảo | 4.65 | 46.46% |
Quyền Năng Khổng Thần | 5.33 | 34.26% |
Chùy Thần Lực | 4.97 | 41.67% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 4.57 | 48.74% |
Thông Đạo Zz'rot | 3.92 | 60.61% |
Kiếm của Tay Bạc | 4.95 | 42.57% |
Ngọc Quá Khổ | 4.56 | 49.12% |
Giáp Đại Hãn | 4.74 | 45.15% |
Bùa Đầu Lâu | 4.65 | 45.34% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 5.21 | 38.39% |
Thần Búa Tiến Công | 4.36 | 51.78% |
Gương Lừa Gạt | 4.59 | 48.71% |
Mũ Thích Nghi | 3.79 | 64.65% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 4.29 | 53.70% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 4.55 | 49.26% |
Đá Hắc Hóa | 4.68 | 45.78% |
Pháo Xương Cá | 5.27 | 35.42% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 5.06 | 38.19% |
Dây Chuyền Tự Lực | 4.67 | 46.45% |
Kiếm Tai Ương | 5.01 | 40.00% |
Huy Hiệu Lightshield | 4.43 | 51.65% |
Bão Tố Luden | 4.96 | 41.86% |
Găng Đấu Sĩ | 4.61 | 47.38% |
Móng Vuốt Ám Muội | 4.65 | 47.09% |
Đại Bác Liên Thanh | 4.45 | 48.39% |
Giáp Tay Seeker | 4.93 | 42.36% |
Chùy Bạch Ngân | 4.58 | 48.17% |
Gươm Biến Ảnh | 4.66 | 45.07% |
Áo Choàng Mờ Ám | 4.53 | 48.82% |
Bùa Thăng Hoa | 4.71 | 44.96% |
Áo Choàng Diệt Vong | 4.81 | 44.32% |
Đao Tím | 4.83 | 43.73% |
Kiếm B.F. | 3.99 | 59.81% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 4.82 | 43.45% |
Huyết Kiếm | 4.35 | 52.85% |
Bùa Xanh | 4.55 | 50.03% |
Áo Choàng Gai | 4.23 | 55.06% |
Giáp Lưới | 4.26 | 54.59% |
Cốc Sức Mạnh | 4.44 | 52.21% |
Vương Miện Hoàng Gia | 3.84 | 62.94% |
Kiếm Tử Thần | 4.06 | 58.89% |
Vuốt Rồng | 4.36 | 52.69% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 4.52 | 48.61% |
Vương Miện Chiến Thuật | 3.89 | 60.76% |
Lời Thề Hộ Vệ | 3.82 | 63.59% |
Chảo Vàng | 5.21 | 39.08% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.49 | 50.21% |
Đai Khổng Lồ | 4.50 | 50.12% |
Áo Choàng Bóng Tối | 3.85 | 62.17% |
Cuồng Đao Guinsoo | 4.94 | 41.45% |
Kiếm Súng Hextech | 4.21 | 55.68% |
Vô Cực Kiếm | 4.41 | 51.06% |
Nỏ Sét | 3.94 | 60.72% |
Găng Bảo Thạch | 4.88 | 42.97% |
Cung Xanh | 4.16 | 56.82% |
Nanh Nashor | 4.69 | 47.32% |
Dây Chuyền Iron Solari | 4.01 | 58.78% |
Diệt Khổng Lồ | 4.40 | 51.86% |
Bùa Nguyệt Thạch | 4.38 | 52.49% |
Quỷ Thư Morello | 4.07 | 58.47% |
Gậy Quá Khổ | 4.22 | 56.39% |
Áo Choàng Bạc | 4.35 | 52.85% |
Trái Tim Kiên Định | 4.04 | 58.99% |
Chùy Xuyên Phá | 4.23 | 55.37% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 3.89 | 61.29% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 4.44 | 51.32% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 4.14 | 55.99% |
Bùa Đỏ | 4.22 | 56.03% |
Cung Gỗ | 4.14 | 56.83% |
Áo Choàng Lửa | 4.12 | 57.20% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 4.03 | 59.15% |
Cuồng Cung Runaan | 3.70 | 66.38% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 4.28 | 53.09% |
Găng Đấu Tập | 4.18 | 56.40% |
Siêu Xẻng | 4.12 | 58.41% |
Ngọn Giáo Shojin | 4.86 | 42.91% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 3.99 | 60.15% |
Bất Chấp | 4.56 | 47.97% |
Dao Điện Statikk | 4.08 | 59.06% |
Móng Vuốt Sterak | 4.09 | 58.11% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 4.67 | 46.34% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 4.03 | 59.51% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 4.16 | 57.43% |
Nước Mắt Nữ Thần | 4.21 | 57.01% |
Găng Đạo Tặc | 3.91 | 61.01% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.30 | 53.94% |
Bàn Tay Công Lý | 4.40 | 52.49% |
Rương Báu Bất Ổn | 4.13 | 56.68% |
Giáp Máu Warmog | 4.39 | 51.98% |
Tụ Bão Zeke | 4.91 | 42.23% |
Phong Kiếm | 4.50 | 50.28% |