Nunu & Willump DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Nunu & Willump DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Nunu & Willump
-
Thí Nghiệm
-
Đấu Sĩ
-
Tiên Tri
Giá
3
Máu
800
Tốc Độ Đánh
0.6
Tầm Đánh
Giáp
50
Kháng Phép
50
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Dị Thường Di Động | 4.74 | 44.94% |
Dụng Cụ Tái Chế | 4.48 | 48.93% |
Súng Tái Chế | 3.93 | 60.57% |
Găng Tái Chế | 4.23 | 53.63% |
Hóa Kỹ Bất Ổn II | 4.78 | 43.77% |
Đao Xích Hành Quyết II | 5.33 | 29.90% |
Lưỡi Xẻ Thịt II | 5.63 | 25.95% |
Giáp Hextech Piltover II | 4.67 | 45.53% |
Shimmer Bùng Nổ II | 4.28 | 52.69% |
Giải Phóng Chất Độc II | 5.21 | 38.24% |
Virus Truyền Nhiễm II | 5.03 | 41.23% |
Đao Tích Điện II | 4.85 | 40.66% |
Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo | 2.77 | 73.81% |
Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo | 7.00 | 0.00% |
Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo | 4.33 | 41.67% |
Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo | 2.41 | 79.41% |
Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo | 1.93 | 90.91% |
Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo | 3.00 | 66.67% |
Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo | 4.00 | 40.00% |
Đao Tích Điện Hoàn Hảo | 4.33 | 50.00% |
Hóa Kỹ Bất Ổn | 4.69 | 45.49% |
Đao Xích Hành Quyết | 5.06 | 36.36% |
Lưỡi Xẻ Thịt | 5.21 | 35.87% |
Giáp Hextech Piltover | 4.56 | 47.78% |
Shimmer Bùng Nổ | 4.67 | 44.42% |
Giải Phóng Chất Độc | 4.61 | 45.19% |
Virus Truyền Nhiễm | 4.45 | 47.97% |
Đao Tích Điện | 4.82 | 41.60% |
Ấn Học Viện | 4.17 | 55.67% |
Ấn Phục Kích | 4.75 | 45.46% |
Ấn Cỗ Máy Tự Động | 3.85 | 61.57% |
Ấn Hoa Hồng Đen | 3.48 | 67.25% |
Ấn Cực Tốc | 4.50 | 50.39% |
Ấn Hóa Chủ | 5.37 | 33.04% |
Ấn Pháo Binh | 4.82 | 43.63% |
Ấn Gia Đình | 3.87 | 61.90% |
Ấn Ánh Lửa | 4.10 | 57.45% |
Ấn Thống Trị | 4.56 | 48.98% |
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt | 4.61 | 48.04% |
Ấn Nổi Loạn | 3.98 | 59.14% |
Ấn Tái Chế | 4.88 | 41.99% |
Ấn Bắn Tỉa | 4.70 | 45.80% |
Ấn Phù Thủy | 4.83 | 43.34% |
Ấn Cảnh Binh | 3.98 | 60.00% |
Đã tịch thu! | 2.65 | 90.00% |
Ấn Vệ Binh | 4.38 | 51.84% |
Ấn Chinh Phục | 4.27 | 53.97% |
Ấn Giám Sát | 4.23 | 54.45% |
Giáp Siêu Linh | 4.27 | 54.24% |
Vũ Khúc Tử Thần | 4.88 | 43.05% |
Tam Luyện Kiếm | 4.96 | 41.26% |
Thánh Kiếm Manazane | 5.26 | 32.99% |
Rìu Nham Tinh | 4.41 | 51.56% |
Khiên Băng Randuin | 4.28 | 53.86% |
Đại Bác Hải Tặc | 4.90 | 44.76% |
Lưỡng Cực Zhonya | 4.51 | 49.77% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 5.09 | 38.40% |
Quyền Trượng Thần URF | 5.42 | 33.04% |
Huyết Thần Kiếm | 5.45 | 32.85% |
Bùa Xanh Mát Lành | 5.60 | 31.91% |
Giáp Gai Hồng Hoa | 4.84 | 43.09% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 4.71 | 45.95% |
Quang Kiếm Tử Thần | 4.53 | 44.44% |
Vuốt Thần Long | 4.67 | 46.49% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 4.75 | 46.17% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 4.81 | 44.61% |
Diệt Ác Quỷ | 4.95 | 43.59% |
Áo Choàng Hừng Đông | 5.01 | 38.13% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 6.24 | 17.97% |
Găng Tay Thần Thánh | 5.68 | 27.66% |
Thánh Kiếm Hextech | 5.29 | 35.24% |
Thiên Cực Kiếm | 6.46 | 14.63% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 4.70 | 44.95% |
Găng Ngọc Thạch | 5.95 | 23.60% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 5.06 | 40.63% |
Món Quà Của Baron | 5.33 | 29.09% |
Thần Thư Morello | 4.85 | 44.84% |
Di Sản Khổng Nhân | 4.79 | 44.67% |
Áo Choàng Giả Kim | 5.09 | 38.76% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 5.43 | 32.58% |
Bùa Tro Tàn | 4.58 | 48.31% |
Dây Chuyền Sám Hối | 4.51 | 49.32% |
Bão Tố Runaan | 4.93 | 33.33% |
Ngọn Giáo Hirana | 5.91 | 18.18% |
Giáp Phân Cực | 4.63 | 48.17% |
Đao Quang Điện Statikk | 4.97 | 40.63% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 5.16 | 35.86% |
Áo Choàng Thái Dương | 4.30 | 54.07% |
Găng Tinh Xảo | 4.72 | 45.76% |
Quyền Năng Khổng Thần | 5.31 | 33.79% |
Chùy Thần Lực | 5.24 | 34.75% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 4.54 | 49.00% |
Thông Đạo Zz'rot | 4.03 | 58.65% |
Kiếm của Tay Bạc | 4.92 | 43.92% |
Ngọc Quá Khổ | 4.53 | 49.50% |
Giáp Đại Hãn | 4.78 | 44.55% |
Bùa Đầu Lâu | 4.80 | 43.82% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 5.16 | 34.87% |
Thần Búa Tiến Công | 4.44 | 51.13% |
Gương Lừa Gạt | 4.69 | 46.65% |
Mũ Thích Nghi | 3.79 | 64.39% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 4.36 | 52.33% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 4.48 | 50.70% |
Đá Hắc Hóa | 4.81 | 43.88% |
Pháo Xương Cá | 4.89 | 46.25% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 5.04 | 40.04% |
Dây Chuyền Tự Lực | 4.78 | 44.77% |
Kiếm Tai Ương | 5.16 | 35.68% |
Huy Hiệu Lightshield | 4.41 | 51.47% |
Bão Tố Luden | 4.99 | 42.43% |
Găng Đấu Sĩ | 4.60 | 48.06% |
Móng Vuốt Ám Muội | 4.71 | 44.21% |
Đại Bác Liên Thanh | 4.69 | 47.14% |
Giáp Tay Seeker | 4.90 | 42.57% |
Chùy Bạch Ngân | 4.64 | 47.03% |
Gươm Biến Ảnh | 4.52 | 49.16% |
Áo Choàng Mờ Ám | 4.64 | 46.60% |
Bùa Thăng Hoa | 4.63 | 47.47% |
Áo Choàng Diệt Vong | 4.88 | 42.54% |
Đao Tím | 4.99 | 41.59% |
Kiếm B.F. | 3.88 | 61.48% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 4.79 | 43.81% |
Huyết Kiếm | 4.30 | 53.48% |
Bùa Xanh | 4.54 | 49.23% |
Áo Choàng Gai | 4.26 | 54.80% |
Giáp Lưới | 4.31 | 53.46% |
Cốc Sức Mạnh | 4.31 | 54.16% |
Vương Miện Hoàng Gia | 3.86 | 62.36% |
Kiếm Tử Thần | 4.10 | 57.59% |
Vuốt Rồng | 4.38 | 52.20% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 4.69 | 46.97% |
Vương Miện Chiến Thuật | 3.85 | 61.75% |
Lời Thề Hộ Vệ | 3.86 | 62.65% |
Chảo Vàng | 5.11 | 39.64% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.52 | 49.50% |
Đai Khổng Lồ | 4.55 | 49.35% |
Áo Choàng Bóng Tối | 3.81 | 62.91% |
Cuồng Đao Guinsoo | 4.95 | 42.83% |
Kiếm Súng Hextech | 4.24 | 55.33% |
Vô Cực Kiếm | 4.37 | 52.02% |
Nỏ Sét | 3.96 | 60.06% |
Găng Bảo Thạch | 4.87 | 43.48% |
Cung Xanh | 4.20 | 55.50% |
Nanh Nashor | 4.65 | 47.43% |
Dây Chuyền Iron Solari | 4.03 | 58.45% |
Diệt Khổng Lồ | 4.42 | 51.89% |
Bùa Nguyệt Thạch | 4.48 | 50.70% |
Quỷ Thư Morello | 4.05 | 58.69% |
Gậy Quá Khổ | 4.19 | 56.71% |
Áo Choàng Bạc | 4.38 | 52.41% |
Trái Tim Kiên Định | 4.07 | 58.39% |
Chùy Xuyên Phá | 4.21 | 55.75% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 3.89 | 61.53% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 4.39 | 52.83% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 4.17 | 55.83% |
Bùa Đỏ | 4.20 | 56.09% |
Cung Gỗ | 4.06 | 58.28% |
Áo Choàng Lửa | 4.16 | 56.63% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 4.05 | 58.87% |
Cuồng Cung Runaan | 3.77 | 64.24% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 4.26 | 54.44% |
Găng Đấu Tập | 4.18 | 55.97% |
Siêu Xẻng | 4.05 | 58.74% |
Ngọn Giáo Shojin | 4.83 | 43.84% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 4.00 | 59.93% |
Bất Chấp | 4.51 | 50.45% |
Dao Điện Statikk | 4.01 | 59.79% |
Móng Vuốt Sterak | 4.04 | 58.90% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 4.71 | 46.25% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 4.10 | 57.38% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 4.22 | 56.16% |
Nước Mắt Nữ Thần | 4.23 | 55.84% |
Găng Đạo Tặc | 3.95 | 60.30% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.30 | 53.58% |
Bàn Tay Công Lý | 4.36 | 52.73% |
Rương Báu Bất Ổn | 4.20 | 55.32% |
Giáp Máu Warmog | 4.41 | 51.71% |
Tụ Bão Zeke | 4.94 | 41.53% |
Phong Kiếm | 4.52 | 49.00% |