Nunu & Willump DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Nunu & Willump DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Nunu & Willump

Nunu & Willump

  • Thí Nghiệm
    Thí Nghiệm
  • Đấu Sĩ
    Đấu Sĩ
  • Tiên Tri
    Tiên Tri
Giá
3
Máu 800
Tốc Độ Đánh 0.6
Tầm Đánh
Giáp 50
Kháng Phép 50
4.40 Vị trí TB
51.84% Tỉ lệ TOP 4
13.08% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dị Thường Di Động Dị Thường Di Động 4.73 45.03%
Dụng Cụ Tái Chế Dụng Cụ Tái Chế 4.49 48.88%
Súng Tái Chế Súng Tái Chế 3.94 60.18%
Găng Tái Chế Găng Tái Chế 4.21 53.71%
Hóa Kỹ Bất Ổn II Hóa Kỹ Bất Ổn II 4.77 44.13%
Đao Xích Hành Quyết II Đao Xích Hành Quyết II 5.34 30.53%
Lưỡi Xẻ Thịt II Lưỡi Xẻ Thịt II 5.66 24.81%
Giáp Hextech Piltover II Giáp Hextech Piltover II 4.66 45.79%
Shimmer Bùng Nổ II Shimmer Bùng Nổ II 4.26 53.02%
Giải Phóng Chất Độc II Giải Phóng Chất Độc II 5.21 38.24%
Virus Truyền Nhiễm II Virus Truyền Nhiễm II 5.01 41.59%
Đao Tích Điện II Đao Tích Điện II 4.85 40.66%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo 2.80 73.49%
Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo 7.00 0.00%
Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo 4.33 41.67%
Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo 2.39 80.30%
Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo 1.95 90.70%
Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo 4.00 50.00%
Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo 3.50 50.00%
Đao Tích Điện Hoàn Hảo Đao Tích Điện Hoàn Hảo 4.33 50.00%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hóa Kỹ Bất Ổn 4.68 45.67%
Đao Xích Hành Quyết Đao Xích Hành Quyết 5.06 36.36%
Lưỡi Xẻ Thịt Lưỡi Xẻ Thịt 5.27 34.81%
Giáp Hextech Piltover Giáp Hextech Piltover 4.56 47.83%
Shimmer Bùng Nổ Shimmer Bùng Nổ 4.67 44.74%
Giải Phóng Chất Độc Giải Phóng Chất Độc 4.62 43.88%
Virus Truyền Nhiễm Virus Truyền Nhiễm 4.46 47.93%
Đao Tích Điện Đao Tích Điện 4.79 41.94%
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 4.17 55.63%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 4.74 45.60%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 3.85 61.51%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 3.48 67.25%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 4.52 50.02%
Ấn Hóa Chủ Ấn Hóa Chủ 5.37 33.02%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 4.81 43.70%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 3.87 61.83%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 4.09 57.51%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 4.55 49.01%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 4.61 48.08%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 3.97 59.19%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 4.88 42.03%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 4.70 45.92%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 4.84 43.31%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 3.98 59.99%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 2.67 88.89%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 4.38 51.86%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 4.27 53.87%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 4.23 54.50%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 4.27 54.22%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.88 43.00%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.95 41.50%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 5.24 32.87%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.42 51.39%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.29 53.82%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 4.96 44.06%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 4.50 49.93%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 5.11 38.22%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 5.44 32.54%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 5.46 32.67%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 5.60 31.91%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 4.84 43.01%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 4.70 46.12%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 4.53 44.44%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 4.67 46.49%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 4.76 45.88%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 4.81 44.59%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.92 44.44%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 4.96 38.81%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 6.24 17.97%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 5.69 27.17%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 5.28 34.95%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 6.50 15.00%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 4.70 44.96%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 5.94 23.56%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 4.97 41.94%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 5.28 29.63%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 4.84 44.49%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 4.79 44.77%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 5.07 38.89%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 5.42 33.59%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 4.58 48.31%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 4.52 49.19%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 4.93 33.33%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 5.87 18.67%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 4.60 48.54%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 4.97 40.63%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 5.17 35.71%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 4.29 54.22%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.72 45.75%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 5.32 33.87%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 5.27 33.91%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 4.55 48.99%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 4.03 58.67%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.94 43.85%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 4.53 49.59%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 4.78 44.58%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.80 43.47%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 5.17 34.74%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.44 51.05%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.70 46.55%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 3.79 64.34%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 4.36 52.40%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.48 50.64%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 4.81 43.78%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 4.87 46.84%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 5.04 40.18%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 4.78 44.67%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 5.18 35.58%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 4.41 51.40%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.99 42.22%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.60 48.10%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 4.71 44.20%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 4.68 47.83%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.91 42.41%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.63 47.26%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 4.51 49.22%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 4.64 46.66%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.64 47.19%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 4.88 42.60%
Đao Tím Đao Tím 5.00 41.44%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 3.89 61.37%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.79 43.73%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.29 53.51%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.54 49.14%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.26 54.77%
Giáp Lưới Giáp Lưới 4.30 53.54%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 4.30 54.54%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 3.86 62.33%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.11 57.56%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.39 52.19%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.69 46.80%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 3.85 61.75%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 3.86 62.65%
Chảo Vàng Chảo Vàng 5.11 39.64%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 4.52 49.50%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 4.55 49.36%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 3.81 62.89%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.95 42.87%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 4.24 55.30%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.38 51.83%
Nỏ Sét Nỏ Sét 3.96 60.05%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.87 43.53%
Cung Xanh Cung Xanh 4.20 55.50%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.66 47.24%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 4.03 58.49%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.42 51.76%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 4.48 50.76%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 4.06 58.66%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 4.19 56.69%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 4.38 52.46%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 4.07 58.38%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 4.20 55.77%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 3.89 61.49%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.39 52.86%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 4.17 55.83%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 4.20 56.18%
Cung Gỗ Cung Gỗ 4.06 58.25%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 4.16 56.63%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 4.05 58.85%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 3.77 64.34%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 4.27 54.29%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 4.18 55.95%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 4.05 58.74%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.83 43.95%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 4.00 59.92%
Bất Chấp Bất Chấp 4.51 50.49%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 4.01 59.89%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.05 58.87%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.71 46.14%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 4.10 57.39%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 4.21 56.27%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 4.23 55.77%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 3.95 60.30%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.31 53.58%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.36 52.73%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 4.19 55.36%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.41 51.71%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 4.94 41.49%
Phong Kiếm Phong Kiếm 4.51 49.26%