Nunu & Willump DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Nunu & Willump DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Nunu & Willump
-
Thí Nghiệm
-
Đấu Sĩ
-
Tiên Tri
Giá
3
Máu
800
Tốc Độ Đánh
0.6
Tầm Đánh
Giáp
50
Kháng Phép
50
4.49
Vị trí TB
49.58%
Tỉ lệ TOP 4
10.92%
Tỉ lệ thắng
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Dị Thường Di Động | 4.97 | 39.38% |
Dụng Cụ Tái Chế | 4.58 | 47.71% |
Súng Tái Chế | 3.26 | 73.91% |
Găng Tái Chế | 3.17 | 72.22% |
Hóa Kỹ Bất Ổn II | 3.64 | 64.29% |
Đao Xích Hành Quyết II | 5.60 | 20.00% |
Lưỡi Xẻ Thịt II | 6.14 | 14.29% |
Giáp Hextech Piltover II | 4.48 | 48.00% |
Shimmer Bùng Nổ II | 4.10 | 50.00% |
Giải Phóng Chất Độc II | 6.00 | 50.00% |
Virus Truyền Nhiễm II | 4.00 | 100.00% |
Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo | 1.00 | 100.00% |
Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo | 4.50 | 50.00% |
Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo | 1.00 | 100.00% |
Hóa Kỹ Bất Ổn | 4.80 | 42.86% |
Đao Xích Hành Quyết | 5.25 | 25.00% |
Lưỡi Xẻ Thịt | 5.50 | 50.00% |
Giáp Hextech Piltover | 4.94 | 35.48% |
Shimmer Bùng Nổ | 4.69 | 38.46% |
Giải Phóng Chất Độc | 6.00 | 20.00% |
Virus Truyền Nhiễm | 5.50 | 50.00% |
Đao Tích Điện | 1.00 | 100.00% |
Ấn Học Viện | 4.25 | 53.92% |
Ấn Phục Kích | 4.97 | 40.54% |
Ấn Cỗ Máy Tự Động | 3.85 | 61.86% |
Ấn Hoa Hồng Đen | 3.49 | 67.41% |
Ấn Cực Tốc | 4.42 | 50.60% |
Ấn Hóa Chủ | 5.45 | 31.57% |
Ấn Pháo Binh | 4.64 | 44.97% |
Ấn Gia Đình | 3.78 | 60.63% |
Ấn Ánh Lửa | 4.35 | 52.26% |
Ấn Thống Trị | 4.71 | 45.83% |
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt | 4.61 | 47.54% |
Ấn Nổi Loạn | 4.02 | 59.72% |
Ấn Tái Chế | 4.90 | 41.76% |
Ấn Bắn Tỉa | 4.47 | 51.08% |
Ấn Phù Thủy | 4.72 | 46.85% |
Ấn Cảnh Binh | 3.90 | 60.93% |
Ấn Vệ Binh | 4.43 | 51.44% |
Ấn Chinh Phục | 4.44 | 51.08% |
Ấn Giám Sát | 4.38 | 52.43% |
Giáp Siêu Linh | 4.36 | 53.47% |
Vũ Khúc Tử Thần | 4.25 | 58.18% |
Tam Luyện Kiếm | 5.00 | 39.45% |
Thánh Kiếm Manazane | 4.50 | 50.00% |
Rìu Nham Tinh | 4.18 | 57.58% |
Khiên Băng Randuin | 4.26 | 54.91% |
Đại Bác Hải Tặc | 6.00 | 25.00% |
Lưỡng Cực Zhonya | 4.37 | 47.13% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 6.14 | 21.43% |
Quyền Trượng Thần URF | 4.83 | 50.00% |
Huyết Thần Kiếm | 5.80 | 33.33% |
Bùa Xanh Mát Lành | 4.00 | 50.00% |
Giáp Gai Hồng Hoa | 5.04 | 38.89% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 4.49 | 48.57% |
Vuốt Thần Long | 4.76 | 40.49% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 4.63 | 50.00% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 4.96 | 40.00% |
Diệt Ác Quỷ | 5.00 | 50.00% |
Áo Choàng Hừng Đông | 3.33 | 66.67% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 6.50 | 25.00% |
Găng Tay Thần Thánh | 5.00 | 33.33% |
Thánh Kiếm Hextech | 6.60 | 0.00% |
Thiên Cực Kiếm | 5.67 | 33.33% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 4.97 | 39.19% |
Găng Ngọc Thạch | 5.00 | 0.00% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 5.00 | 50.00% |
Món Quà Của Baron | 3.00 | 50.00% |
Thần Thư Morello | 3.60 | 60.00% |
Di Sản Khổng Nhân | 4.73 | 48.15% |
Áo Choàng Giả Kim | 6.50 | 0.00% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 4.60 | 40.00% |
Bùa Tro Tàn | 3.00 | 100.00% |
Dây Chuyền Sám Hối | 5.14 | 38.18% |
Bão Tố Runaan | 4.00 | 100.00% |
Ngọn Giáo Hirana | 4.00 | 66.67% |
Giáp Phân Cực | 4.91 | 42.86% |
Đao Quang Điện Statikk | 4.00 | 100.00% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 5.83 | 16.67% |
Áo Choàng Thái Dương | 4.21 | 55.95% |
Găng Tinh Xảo | 4.90 | 42.64% |
Quyền Năng Khổng Thần | 5.08 | 40.00% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 4.57 | 48.41% |
Thông Đạo Zz'rot | 4.09 | 56.23% |
Kiếm của Tay Bạc | 4.60 | 40.00% |
Ngọc Quá Khổ | 4.47 | 52.63% |
Giáp Đại Hãn | 4.88 | 42.03% |
Bùa Đầu Lâu | 4.94 | 37.50% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 5.60 | 20.00% |
Thần Búa Tiến Công | 4.57 | 49.49% |
Gương Lừa Gạt | 4.52 | 50.32% |
Mũ Thích Nghi | 3.83 | 63.74% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 4.20 | 56.31% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 4.59 | 49.48% |
Đá Hắc Hóa | 4.67 | 45.45% |
Pháo Xương Cá | 7.00 | 0.00% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 5.24 | 32.61% |
Dây Chuyền Tự Lực | 4.88 | 41.84% |
Kiếm Tai Ương | 4.60 | 40.00% |
Huy Hiệu Lightshield | 4.45 | 51.23% |
Bão Tố Luden | 5.33 | 33.33% |
Găng Đấu Sĩ | 4.25 | 58.33% |
Móng Vuốt Ám Muội | 3.88 | 62.50% |
Đại Bác Liên Thanh | 3.50 | 75.00% |
Giáp Tay Seeker | 5.27 | 34.18% |
Chùy Bạch Ngân | 4.71 | 52.17% |
Gươm Biến Ảnh | 4.63 | 51.85% |
Áo Choàng Mờ Ám | 4.64 | 43.12% |
Bùa Thăng Hoa | 4.91 | 39.47% |
Áo Choàng Diệt Vong | 4.94 | 39.01% |
Đao Tím | 4.44 | 50.00% |
Kiếm B.F. | 3.83 | 61.97% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 4.93 | 40.82% |
Huyết Kiếm | 4.16 | 56.66% |
Bùa Xanh | 4.39 | 49.31% |
Áo Choàng Gai | 4.30 | 53.73% |
Giáp Lưới | 4.28 | 54.02% |
Cốc Sức Mạnh | 3.91 | 57.45% |
Vương Miện Hoàng Gia | 3.89 | 61.86% |
Kiếm Tử Thần | 3.99 | 60.71% |
Vuốt Rồng | 4.46 | 50.58% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 4.77 | 43.09% |
Vương Miện Chiến Thuật | 3.85 | 62.26% |
Lời Thề Hộ Vệ | 3.88 | 61.97% |
Chảo Vàng | 4.90 | 41.18% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.57 | 48.22% |
Đai Khổng Lồ | 4.48 | 50.10% |
Áo Choàng Bóng Tối | 3.65 | 65.95% |
Cuồng Đao Guinsoo | 4.77 | 45.77% |
Kiếm Súng Hextech | 4.31 | 52.65% |
Vô Cực Kiếm | 4.24 | 55.96% |
Nỏ Sét | 3.99 | 59.43% |
Găng Bảo Thạch | 4.72 | 46.17% |
Cung Xanh | 4.32 | 55.95% |
Nanh Nashor | 4.78 | 46.01% |
Dây Chuyền Iron Solari | 3.94 | 62.17% |
Diệt Khổng Lồ | 4.45 | 55.63% |
Bùa Nguyệt Thạch | 4.66 | 47.77% |
Quỷ Thư Morello | 4.09 | 57.23% |
Gậy Quá Khổ | 4.31 | 52.57% |
Áo Choàng Bạc | 4.34 | 52.26% |
Trái Tim Kiên Định | 4.13 | 57.31% |
Chùy Xuyên Phá | 4.10 | 58.64% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 3.62 | 66.23% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 4.38 | 52.88% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 4.12 | 57.07% |
Bùa Đỏ | 4.14 | 56.08% |
Cung Gỗ | 4.06 | 62.33% |
Áo Choàng Lửa | 4.14 | 56.94% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 4.06 | 58.20% |
Cuồng Cung Runaan | 3.51 | 69.81% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 3.93 | 62.50% |
Găng Đấu Tập | 4.14 | 56.52% |
Siêu Xẻng | 4.07 | 57.14% |
Ngọn Giáo Shojin | 4.94 | 41.77% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 4.11 | 57.91% |
Bất Chấp | 4.39 | 53.64% |
Dao Điện Statikk | 3.85 | 67.27% |
Móng Vuốt Sterak | 3.99 | 60.75% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 4.86 | 43.81% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 4.29 | 53.99% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 4.38 | 53.90% |
Nước Mắt Nữ Thần | 4.28 | 53.80% |
Găng Đạo Tặc | 3.99 | 59.43% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.24 | 55.49% |
Bàn Tay Công Lý | 4.37 | 53.27% |
Rương Báu Bất Ổn | 4.23 | 54.88% |
Giáp Máu Warmog | 4.42 | 51.09% |
Tụ Bão Zeke | 4.91 | 41.94% |
Phong Kiếm | 4.27 | 54.55% |