Nunu & Willump DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Nunu & Willump DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Nunu & Willump
-
Thí Nghiệm
-
Đấu Sĩ
-
Tiên Tri
Giá
3
Máu
800
Tốc Độ Đánh
0.6
Tầm Đánh
Giáp
50
Kháng Phép
50
4.44
Vị trí TB
50.71%
Tỉ lệ TOP 4
14.64%
Tỉ lệ thắng
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Dị Thường Di Động | 4.77 | 43.89% |
Dụng Cụ Tái Chế | 4.37 | 51.70% |
Súng Tái Chế | 4.11 | 55.42% |
Găng Tái Chế | 4.00 | 59.09% |
Hóa Kỹ Bất Ổn II | 4.06 | 55.56% |
Đao Xích Hành Quyết II | 5.83 | 25.00% |
Lưỡi Xẻ Thịt II | 5.61 | 22.22% |
Giáp Hextech Piltover II | 4.12 | 55.41% |
Shimmer Bùng Nổ II | 4.32 | 51.61% |
Giải Phóng Chất Độc II | 5.80 | 40.00% |
Virus Truyền Nhiễm II | 4.88 | 50.00% |
Đao Tích Điện II | 5.60 | 40.00% |
Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo | 1.57 | 100.00% |
Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo | 6.00 | 0.00% |
Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo | 4.20 | 60.00% |
Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo | 1.11 | 100.00% |
Đao Tích Điện Hoàn Hảo | 3.00 | 100.00% |
Hóa Kỹ Bất Ổn | 4.57 | 48.04% |
Đao Xích Hành Quyết | 5.55 | 27.27% |
Lưỡi Xẻ Thịt | 5.60 | 26.67% |
Giáp Hextech Piltover | 4.33 | 49.53% |
Shimmer Bùng Nổ | 4.93 | 42.22% |
Giải Phóng Chất Độc | 4.58 | 41.67% |
Virus Truyền Nhiễm | 5.38 | 38.46% |
Đao Tích Điện | 3.42 | 58.33% |
Ấn Học Viện | 4.22 | 53.86% |
Ấn Phục Kích | 4.82 | 41.63% |
Ấn Cỗ Máy Tự Động | 3.85 | 61.16% |
Ấn Hoa Hồng Đen | 3.49 | 67.30% |
Ấn Cực Tốc | 4.53 | 50.57% |
Ấn Hóa Chủ | 5.37 | 33.10% |
Ấn Pháo Binh | 4.87 | 41.20% |
Ấn Gia Đình | 3.93 | 59.63% |
Ấn Ánh Lửa | 4.07 | 57.55% |
Ấn Thống Trị | 4.49 | 49.42% |
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt | 4.66 | 47.06% |
Ấn Nổi Loạn | 3.94 | 59.88% |
Ấn Tái Chế | 4.93 | 41.24% |
Ấn Bắn Tỉa | 4.73 | 43.96% |
Ấn Phù Thủy | 4.90 | 42.90% |
Ấn Cảnh Binh | 3.97 | 59.60% |
Đã tịch thu! | 2.00 | 100.00% |
Ấn Vệ Binh | 4.37 | 52.23% |
Ấn Chinh Phục | 4.26 | 53.40% |
Ấn Giám Sát | 4.24 | 54.72% |
Giáp Siêu Linh | 4.41 | 51.73% |
Vũ Khúc Tử Thần | 4.98 | 40.61% |
Tam Luyện Kiếm | 4.88 | 42.01% |
Thánh Kiếm Manazane | 6.00 | 10.53% |
Rìu Nham Tinh | 4.36 | 52.07% |
Khiên Băng Randuin | 4.22 | 55.38% |
Đại Bác Hải Tặc | 5.30 | 40.00% |
Lưỡng Cực Zhonya | 4.57 | 46.96% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 5.52 | 34.92% |
Quyền Trượng Thần URF | 5.83 | 30.43% |
Huyết Thần Kiếm | 5.73 | 34.15% |
Bùa Xanh Mát Lành | 5.80 | 20.00% |
Giáp Gai Hồng Hoa | 4.95 | 40.40% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 4.75 | 44.86% |
Quang Kiếm Tử Thần | 5.33 | 33.33% |
Vuốt Thần Long | 4.74 | 42.20% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 4.98 | 42.86% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 4.92 | 42.46% |
Diệt Ác Quỷ | 4.00 | 66.67% |
Áo Choàng Hừng Đông | 4.40 | 40.00% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 6.83 | 8.33% |
Găng Tay Thần Thánh | 5.06 | 33.33% |
Thánh Kiếm Hextech | 5.50 | 25.00% |
Thiên Cực Kiếm | 6.40 | 20.00% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 4.74 | 43.45% |
Găng Ngọc Thạch | 5.33 | 38.89% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 4.50 | 66.67% |
Món Quà Của Baron | 4.11 | 66.67% |
Thần Thư Morello | 4.95 | 40.91% |
Di Sản Khổng Nhân | 4.77 | 46.01% |
Áo Choàng Giả Kim | 4.78 | 44.44% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 5.36 | 36.36% |
Bùa Tro Tàn | 5.89 | 33.33% |
Dây Chuyền Sám Hối | 4.55 | 51.38% |
Bão Tố Runaan | 4.00 | 100.00% |
Ngọn Giáo Hirana | 5.20 | 40.00% |
Giáp Phân Cực | 4.90 | 40.86% |
Đao Quang Điện Statikk | 5.25 | 50.00% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 5.27 | 30.77% |
Áo Choàng Thái Dương | 4.28 | 53.87% |
Găng Tinh Xảo | 4.85 | 43.45% |
Quyền Năng Khổng Thần | 5.20 | 39.36% |
Chùy Thần Lực | 5.60 | 20.00% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 4.52 | 49.58% |
Thông Đạo Zz'rot | 3.98 | 59.55% |
Kiếm của Tay Bạc | 5.06 | 43.75% |
Ngọc Quá Khổ | 4.71 | 50.20% |
Giáp Đại Hãn | 4.87 | 42.27% |
Bùa Đầu Lâu | 4.48 | 51.56% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 5.09 | 27.27% |
Thần Búa Tiến Công | 4.47 | 51.29% |
Gương Lừa Gạt | 4.66 | 47.87% |
Mũ Thích Nghi | 3.83 | 63.31% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 4.30 | 53.69% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 4.59 | 48.49% |
Đá Hắc Hóa | 4.91 | 40.31% |
Pháo Xương Cá | 5.50 | 50.00% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 5.37 | 35.11% |
Dây Chuyền Tự Lực | 5.02 | 39.09% |
Kiếm Tai Ương | 4.31 | 50.00% |
Huy Hiệu Lightshield | 4.49 | 51.01% |
Bão Tố Luden | 5.26 | 34.29% |
Găng Đấu Sĩ | 4.55 | 51.72% |
Móng Vuốt Ám Muội | 4.41 | 51.72% |
Đại Bác Liên Thanh | 4.67 | 55.56% |
Giáp Tay Seeker | 5.00 | 42.99% |
Chùy Bạch Ngân | 4.95 | 41.26% |
Gươm Biến Ảnh | 4.71 | 48.25% |
Áo Choàng Mờ Ám | 4.75 | 43.77% |
Bùa Thăng Hoa | 4.82 | 44.42% |
Áo Choàng Diệt Vong | 4.89 | 42.89% |
Đao Tím | 4.92 | 43.55% |
Kiếm B.F. | 3.82 | 62.07% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 4.69 | 44.32% |
Huyết Kiếm | 4.26 | 54.24% |
Bùa Xanh | 4.38 | 51.25% |
Áo Choàng Gai | 4.30 | 54.16% |
Giáp Lưới | 4.29 | 54.00% |
Cốc Sức Mạnh | 4.19 | 54.05% |
Vương Miện Hoàng Gia | 3.88 | 61.66% |
Kiếm Tử Thần | 3.85 | 58.99% |
Vuốt Rồng | 4.43 | 51.10% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 4.66 | 47.57% |
Vương Miện Chiến Thuật | 3.90 | 60.62% |
Lời Thề Hộ Vệ | 3.87 | 62.65% |
Chảo Vàng | 5.17 | 37.16% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.56 | 48.71% |
Đai Khổng Lồ | 4.56 | 49.13% |
Áo Choàng Bóng Tối | 3.80 | 62.63% |
Cuồng Đao Guinsoo | 4.65 | 48.35% |
Kiếm Súng Hextech | 4.38 | 52.20% |
Vô Cực Kiếm | 4.36 | 50.91% |
Nỏ Sét | 3.96 | 60.19% |
Găng Bảo Thạch | 4.87 | 43.39% |
Cung Xanh | 4.27 | 55.91% |
Nanh Nashor | 4.63 | 47.56% |
Dây Chuyền Iron Solari | 4.01 | 60.38% |
Diệt Khổng Lồ | 4.39 | 53.52% |
Bùa Nguyệt Thạch | 4.49 | 51.32% |
Quỷ Thư Morello | 4.12 | 57.28% |
Gậy Quá Khổ | 4.33 | 54.37% |
Áo Choàng Bạc | 4.34 | 52.98% |
Trái Tim Kiên Định | 4.10 | 57.77% |
Chùy Xuyên Phá | 4.13 | 56.28% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 3.78 | 64.11% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 4.40 | 51.94% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 4.18 | 56.26% |
Bùa Đỏ | 4.20 | 55.04% |
Cung Gỗ | 3.92 | 62.61% |
Áo Choàng Lửa | 4.15 | 56.67% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 4.07 | 58.26% |
Cuồng Cung Runaan | 3.85 | 63.64% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 4.02 | 59.56% |
Găng Đấu Tập | 4.24 | 54.66% |
Siêu Xẻng | 4.09 | 57.84% |
Ngọn Giáo Shojin | 4.83 | 44.52% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 4.05 | 59.07% |
Bất Chấp | 4.50 | 52.65% |
Dao Điện Statikk | 3.99 | 62.39% |
Móng Vuốt Sterak | 4.01 | 59.39% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 4.80 | 43.77% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 4.15 | 55.93% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 4.29 | 54.97% |
Nước Mắt Nữ Thần | 4.24 | 55.46% |
Găng Đạo Tặc | 3.96 | 59.83% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.32 | 53.21% |
Bàn Tay Công Lý | 4.39 | 52.80% |
Rương Báu Bất Ổn | 4.19 | 55.68% |
Giáp Máu Warmog | 4.44 | 51.04% |
Tụ Bão Zeke | 5.03 | 39.24% |
Phong Kiếm | 4.32 | 52.08% |