Nunu & Willump DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Nunu & Willump DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Nunu & Willump

Nunu & Willump

  • Thí Nghiệm
    Thí Nghiệm
  • Đấu Sĩ
    Đấu Sĩ
  • Tiên Tri
    Tiên Tri
Giá
3
Máu 800
Tốc Độ Đánh 0.6
Tầm Đánh
Giáp 50
Kháng Phép 50
4.57 Vị trí TB
48.70% Tỉ lệ TOP 4
12.13% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dị Thường Di Động Dị Thường Di Động 4.98 40.96%
Dụng Cụ Tái Chế Dụng Cụ Tái Chế 4.78 43.28%
Súng Tái Chế Súng Tái Chế 3.36 72.73%
Găng Tái Chế Găng Tái Chế 3.63 62.50%
Hóa Kỹ Bất Ổn II Hóa Kỹ Bất Ổn II 3.33 66.67%
Đao Xích Hành Quyết II Đao Xích Hành Quyết II 7.00 0.00%
Lưỡi Xẻ Thịt II Lưỡi Xẻ Thịt II 5.80 20.00%
Giáp Hextech Piltover II Giáp Hextech Piltover II 4.58 41.67%
Shimmer Bùng Nổ II Shimmer Bùng Nổ II 5.00 33.33%
Giải Phóng Chất Độc II Giải Phóng Chất Độc II 6.00 50.00%
Virus Truyền Nhiễm II Virus Truyền Nhiễm II 4.00 100.00%
Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo 4.50 50.00%
Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo 1.00 100.00%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hóa Kỹ Bất Ổn 5.38 33.33%
Đao Xích Hành Quyết Đao Xích Hành Quyết 4.67 33.33%
Lưỡi Xẻ Thịt Lưỡi Xẻ Thịt 6.00 50.00%
Giáp Hextech Piltover Giáp Hextech Piltover 4.32 47.37%
Shimmer Bùng Nổ Shimmer Bùng Nổ 4.83 33.33%
Giải Phóng Chất Độc Giải Phóng Chất Độc 6.00 20.00%
Virus Truyền Nhiễm Virus Truyền Nhiễm 5.50 50.00%
Đao Tích Điện Đao Tích Điện 1.00 100.00%
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 4.11 58.16%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 5.25 37.50%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 3.80 63.36%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 3.50 67.27%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 4.24 56.00%
Ấn Hóa Chủ Ấn Hóa Chủ 5.45 31.86%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 4.39 51.76%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 3.61 66.38%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 4.18 53.51%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 4.80 44.86%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 4.62 47.44%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 3.96 60.82%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 4.86 44.33%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 4.49 49.55%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 4.80 44.44%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 3.99 59.48%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 4.37 53.74%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 4.45 50.37%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 4.26 54.75%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 4.21 56.81%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.52 51.52%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.92 39.44%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 4.50 50.00%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.17 61.11%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.25 54.74%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 5.80 20.00%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 4.19 50.00%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 5.91 27.27%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 4.00 66.67%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 5.43 42.86%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 5.00 0.00%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 5.15 35.90%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 4.32 52.00%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 4.94 37.50%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 4.36 63.64%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 5.04 39.60%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 5.00 50.00%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 3.00 50.00%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 5.43 28.57%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 6.00 0.00%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 5.67 33.33%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 5.18 37.78%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 3.00 100.00%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 3.00 50.00%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 3.25 75.00%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 4.88 46.00%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 8.00 0.00%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 5.67 0.00%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 3.00 100.00%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 4.98 38.71%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 4.00 100.00%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 7.00 0.00%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 5.50 31.25%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 4.00 100.00%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 4.50 50.00%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 4.61 46.94%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.97 41.29%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 4.46 46.15%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 4.64 47.86%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 4.09 55.52%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 5.50 50.00%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 4.32 54.00%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 4.90 40.85%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.20 50.00%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 7.00 0.00%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.61 47.89%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.60 48.24%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 3.77 64.95%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 4.35 53.53%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.57 50.00%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 4.63 50.00%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 7.00 0.00%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 5.37 25.93%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 5.13 37.50%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 5.50 0.00%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 4.48 51.46%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 5.60 20.00%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.07 57.14%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 3.33 77.78%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 2.50 100.00%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 5.00 40.00%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.65 55.88%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 5.25 50.00%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 4.72 40.74%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.99 41.43%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 4.90 40.48%
Đao Tím Đao Tím 4.89 55.56%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 3.96 58.68%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.87 40.38%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.06 58.52%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.05 56.00%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.30 53.80%
Giáp Lưới Giáp Lưới 4.27 54.07%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 4.00 59.26%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 3.86 62.15%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.02 63.83%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.46 50.49%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.97 39.73%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 3.89 63.20%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 3.89 61.31%
Chảo Vàng Chảo Vàng 5.00 35.90%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 4.56 48.57%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 4.48 50.08%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 3.76 61.80%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.90 40.91%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 4.13 57.48%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.14 59.09%
Nỏ Sét Nỏ Sét 4.03 58.56%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.73 44.61%
Cung Xanh Cung Xanh 4.16 62.75%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.67 48.42%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 3.98 61.76%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.42 57.69%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 4.58 51.04%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 4.16 55.36%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 4.04 57.09%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 4.32 52.39%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 4.16 56.95%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 4.06 61.62%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 3.60 67.27%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.34 54.46%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 4.18 55.28%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 4.19 54.84%
Cung Gỗ Cung Gỗ 3.86 67.39%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 4.15 56.89%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 4.07 58.07%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 3.62 68.97%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 4.12 59.74%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 4.15 56.09%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 3.77 60.38%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.79 47.95%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 4.08 58.53%
Bất Chấp Bất Chấp 4.26 56.14%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 4.00 62.86%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.03 61.00%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 5.08 40.71%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 4.37 52.11%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 4.50 50.92%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 4.40 50.99%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 4.00 59.40%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.27 55.18%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.36 54.98%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 4.11 56.40%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.40 51.52%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 5.37 34.69%
Phong Kiếm Phong Kiếm 4.41 50.00%