Renata Glasc DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Renata Glasc DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Renata Glasc

Renata Glasc

  • Hóa Chủ
    Hóa Chủ
  • Tiên Tri
    Tiên Tri
Giá
2
Máu 600
Tốc Độ Đánh 0.7
Tầm Đánh
Giáp 20
Kháng Phép 20
5.20 Vị trí TB
36.27% Tỉ lệ TOP 4
10.70% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dị Thường Di Động Dị Thường Di Động 5.51 28.66%
Dụng Cụ Tái Chế Dụng Cụ Tái Chế 4.52 48.56%
Súng Tái Chế Súng Tái Chế 4.82 43.04%
Găng Tái Chế Găng Tái Chế 4.61 46.94%
Hóa Kỹ Bất Ổn II Hóa Kỹ Bất Ổn II 4.98 38.78%
Đao Xích Hành Quyết II Đao Xích Hành Quyết II 5.08 38.07%
Lưỡi Xẻ Thịt II Lưỡi Xẻ Thịt II 5.34 33.62%
Giáp Hextech Piltover II Giáp Hextech Piltover II 5.20 35.26%
Shimmer Bùng Nổ II Shimmer Bùng Nổ II 4.33 51.84%
Giải Phóng Chất Độc II Giải Phóng Chất Độc II 4.67 45.88%
Virus Truyền Nhiễm II Virus Truyền Nhiễm II 4.82 42.88%
Đao Tích Điện II Đao Tích Điện II 5.04 39.15%
Bảo Vật Không Gian Bảo Vật Không Gian 1.16 100.00%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo 3.10 71.83%
Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo 3.34 67.24%
Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo 4.32 52.11%
Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo 3.92 56.86%
Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo 1.39 96.51%
Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo 1.59 94.13%
Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo 2.64 80.14%
Đao Tích Điện Hoàn Hảo Đao Tích Điện Hoàn Hảo 3.02 72.24%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hóa Kỹ Bất Ổn 4.81 42.54%
Đao Xích Hành Quyết Đao Xích Hành Quyết 4.91 41.55%
Lưỡi Xẻ Thịt Lưỡi Xẻ Thịt 5.21 36.09%
Giáp Hextech Piltover Giáp Hextech Piltover 4.92 42.32%
Shimmer Bùng Nổ Shimmer Bùng Nổ 4.83 42.93%
Giải Phóng Chất Độc Giải Phóng Chất Độc 4.83 42.74%
Virus Truyền Nhiễm Virus Truyền Nhiễm 4.87 42.51%
Đao Tích Điện Đao Tích Điện 4.99 39.77%
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 4.61 48.27%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 5.25 35.34%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 4.01 57.93%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 5.25 35.79%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 3.81 61.45%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 4.96 39.46%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 5.28 34.92%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 4.35 52.33%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 4.61 47.45%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 4.60 47.06%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 4.95 40.91%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 5.32 34.92%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 4.16 56.49%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 5.13 37.86%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 5.33 35.21%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 5.10 37.56%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 4.47 49.55%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 2.12 100.00%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 4.86 43.02%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 4.53 47.59%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 5.24 36.35%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 4.71 42.86%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 5.97 22.22%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 5.22 36.18%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 5.40 33.25%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 5.05 39.19%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.80 42.39%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 6.02 21.63%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 5.54 28.59%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 5.35 33.26%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 5.37 33.45%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 7.00 13.33%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 5.77 26.79%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 5.00 40.00%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 5.84 29.33%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 5.86 22.73%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 5.67 33.33%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 4.91 63.64%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 4.69 43.75%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 5.32 33.91%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 4.91 36.36%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 5.62 29.24%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 5.81 29.38%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 6.00 22.06%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 5.22 36.78%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 6.35 15.00%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 5.91 24.34%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 5.69 26.56%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 5.39 32.97%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 5.39 32.41%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 4.91 36.36%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 4.81 44.44%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 5.85 25.43%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 5.40 33.92%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 5.50 33.33%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 5.72 31.67%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 5.51 31.05%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 4.33 50.00%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 5.12 36.98%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 5.00 50.00%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 5.09 36.36%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 5.27 35.24%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 5.28 44.00%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 5.30 34.21%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 6.23 15.38%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 4.35 53.17%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 5.30 34.55%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 4.85 42.83%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 6.41 10.81%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 5.25 35.26%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 5.52 31.58%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 5.72 28.38%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 5.27 32.51%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 4.55 48.56%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 5.59 32.97%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 5.15 37.24%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 5.74 27.22%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 5.48 32.54%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 5.78 27.63%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 5.57 30.57%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 5.24 35.19%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 5.10 38.58%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 5.56 29.87%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 5.46 30.63%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 5.49 33.33%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 5.40 32.18%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 5.56 30.65%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 5.14 38.82%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 5.97 21.90%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 5.23 37.37%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 5.39 34.04%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 5.48 30.97%
Đao Tím Đao Tím 5.42 32.08%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 5.20 37.49%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.72 45.02%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 5.28 35.92%
Bùa Xanh Bùa Xanh 5.20 36.64%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 5.39 31.70%
Giáp Lưới Giáp Lưới 5.35 34.19%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 4.47 49.71%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.72 45.60%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.73 45.64%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 5.43 34.05%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.98 40.63%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 4.64 46.32%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 5.00 39.57%
Chảo Vàng Chảo Vàng 6.08 22.50%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 5.55 31.85%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 5.85 26.76%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 4.38 50.84%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 5.23 35.45%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 4.91 41.99%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 5.04 39.73%
Nỏ Sét Nỏ Sét 5.02 40.48%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 5.49 31.59%
Cung Xanh Cung Xanh 4.86 42.74%
Nanh Nashor Nanh Nashor 5.18 36.73%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 5.07 37.23%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.99 40.13%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 4.73 44.87%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 4.74 44.64%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 5.48 31.75%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 5.38 34.93%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 5.13 37.31%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 4.63 47.01%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 4.34 51.79%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 5.15 37.46%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 5.12 37.99%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 4.86 42.49%
Cung Gỗ Cung Gỗ 4.93 41.48%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 5.29 35.71%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 4.85 43.72%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 4.59 47.69%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 4.97 39.87%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 5.16 37.81%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 4.91 43.03%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 5.29 35.15%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 5.10 38.01%
Bất Chấp Bất Chấp 5.00 39.65%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 4.46 49.59%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 5.03 40.60%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.84 44.16%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 4.84 43.21%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 5.02 39.96%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 5.47 32.15%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 4.62 47.47%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 5.17 38.33%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 5.07 39.02%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 4.78 47.62%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 5.32 35.43%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 4.92 41.32%
Phong Kiếm Phong Kiếm 5.23 35.84%