Renata Glasc DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Renata Glasc DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Renata Glasc

Renata Glasc

  • Hóa Chủ
    Hóa Chủ
  • Tiên Tri
    Tiên Tri
Giá
2
Máu 600
Tốc Độ Đánh 0.7
Tầm Đánh
Giáp 20
Kháng Phép 20
4.98 Vị trí TB
41.13% Tỉ lệ TOP 4
15.18% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dị Thường Di Động Dị Thường Di Động 5.28 34.03%
Dụng Cụ Tái Chế Dụng Cụ Tái Chế 3.70 62.97%
Súng Tái Chế Súng Tái Chế 4.08 56.66%
Găng Tái Chế Găng Tái Chế 3.88 61.06%
Hóa Kỹ Bất Ổn II Hóa Kỹ Bất Ổn II 5.49 30.59%
Đao Xích Hành Quyết II Đao Xích Hành Quyết II 5.06 40.00%
Lưỡi Xẻ Thịt II Lưỡi Xẻ Thịt II 5.35 34.59%
Giáp Hextech Piltover II Giáp Hextech Piltover II 5.49 31.90%
Shimmer Bùng Nổ II Shimmer Bùng Nổ II 4.44 49.96%
Giải Phóng Chất Độc II Giải Phóng Chất Độc II 5.04 39.49%
Virus Truyền Nhiễm II Virus Truyền Nhiễm II 4.99 40.29%
Đao Tích Điện II Đao Tích Điện II 5.24 36.90%
Bảo Vật Không Gian Bảo Vật Không Gian 1.05 100.00%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo 5.18 33.33%
Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo 5.32 33.66%
Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo 5.05 43.90%
Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo 6.32 18.18%
Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo 2.40 82.25%
Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo 3.67 62.14%
Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo 4.53 48.07%
Đao Tích Điện Hoàn Hảo Đao Tích Điện Hoàn Hảo 4.85 43.36%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hóa Kỹ Bất Ổn 4.53 47.51%
Đao Xích Hành Quyết Đao Xích Hành Quyết 4.25 54.16%
Lưỡi Xẻ Thịt Lưỡi Xẻ Thịt 4.14 54.32%
Giáp Hextech Piltover Giáp Hextech Piltover 4.49 47.73%
Shimmer Bùng Nổ Shimmer Bùng Nổ 4.24 52.99%
Giải Phóng Chất Độc Giải Phóng Chất Độc 4.30 51.96%
Virus Truyền Nhiễm Virus Truyền Nhiễm 4.30 52.31%
Đao Tích Điện Đao Tích Điện 4.41 50.72%
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 4.70 45.45%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 5.28 35.65%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 4.16 56.58%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 5.55 31.75%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 4.06 57.39%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 5.03 40.21%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 5.23 37.76%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 4.53 49.16%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 4.28 51.35%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 4.32 52.52%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 4.71 43.67%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 4.83 42.71%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 4.38 52.55%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 4.90 42.91%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 5.29 35.41%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 5.25 36.68%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 4.48 49.52%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 3.73 79.03%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 5.03 40.13%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 4.74 44.55%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 5.36 32.18%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 3.75 75.00%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 5.64 33.33%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 5.29 37.54%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 4.85 43.46%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.86 42.29%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.68 47.25%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 5.97 23.29%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 5.01 40.52%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 4.60 50.00%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 4.40 52.63%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 6.27 18.18%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 5.43 35.00%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 3.50 100.00%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 5.58 26.32%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 5.50 25.00%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 7.00 0.00%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 1.50 100.00%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 5.50 50.00%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.83 45.35%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 6.80 0.00%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 5.53 31.93%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 5.19 35.42%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 5.36 33.45%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 6.06 18.75%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 5.67 33.33%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 5.48 32.87%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 5.23 40.91%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 4.84 44.78%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 5.26 37.08%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 5.74 24.18%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 5.47 32.37%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 5.22 33.33%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 3.17 66.67%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 5.19 44.44%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 4.75 46.73%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 2.00 100.00%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 4.88 41.99%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 4.67 33.33%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 5.24 36.83%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 4.80 60.00%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 5.63 27.59%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 3.00 100.00%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 4.71 45.35%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 5.23 36.95%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 4.61 47.93%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 6.19 25.00%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 5.13 38.36%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 5.67 29.81%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 6.05 25.00%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 5.37 34.23%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 4.44 50.87%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 4.91 39.53%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.80 44.58%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 5.65 29.08%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 5.65 26.37%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 6.07 20.89%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 5.85 28.26%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 5.10 38.62%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 5.21 37.16%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 5.15 38.62%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 5.28 36.84%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 5.65 29.41%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 5.66 28.86%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 5.17 38.41%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 5.93 24.51%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 5.41 31.82%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 5.73 36.36%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 5.20 36.75%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 4.67 55.56%
Đao Tím Đao Tím 5.44 31.69%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 5.64 30.17%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.59 48.85%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 5.28 35.26%
Bùa Xanh Bùa Xanh 5.06 39.76%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 5.12 36.59%
Giáp Lưới Giáp Lưới 5.57 32.89%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 4.46 50.15%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.77 43.32%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 5.09 37.90%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 5.02 41.38%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.84 43.43%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 4.75 45.11%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 4.84 44.88%
Chảo Vàng Chảo Vàng 5.68 29.06%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 5.49 31.18%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 6.40 17.97%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 4.82 42.87%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 5.12 37.80%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 4.82 43.90%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 5.35 33.83%
Nỏ Sét Nỏ Sét 5.04 38.57%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 5.23 36.68%
Cung Xanh Cung Xanh 5.05 39.55%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.82 44.48%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 4.65 48.65%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.97 41.14%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 4.59 46.85%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 4.44 50.09%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 5.61 30.59%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 5.74 26.39%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 5.01 40.00%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 4.78 44.99%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 4.73 45.85%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.93 41.77%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 4.94 41.89%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 4.85 42.87%
Cung Gỗ Cung Gỗ 5.29 35.69%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 5.18 37.72%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 4.44 50.34%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 4.70 45.93%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 5.07 39.25%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 5.42 33.73%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 4.55 47.79%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.92 42.57%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 5.09 39.29%
Bất Chấp Bất Chấp 4.99 41.96%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 4.32 52.31%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 5.30 36.90%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.85 46.49%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 4.78 44.09%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 4.92 42.21%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 5.69 29.26%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 4.71 46.34%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 5.18 38.25%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 5.03 40.21%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 5.39 39.34%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 5.28 37.84%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 4.79 43.78%
Phong Kiếm Phong Kiếm 4.99 40.36%