Renata Glasc DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Renata Glasc DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Renata Glasc

Renata Glasc

  • Hóa Chủ
    Hóa Chủ
  • Tiên Tri
    Tiên Tri
Giá
2
Máu 600
Tốc Độ Đánh 0.7
Tầm Đánh
Giáp 20
Kháng Phép 20
4.80 Vị trí TB
44.91% Tỉ lệ TOP 4
14.55% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dụng Cụ Tái Chế Dụng Cụ Tái Chế 3.92 59.68%
Súng Tái Chế Súng Tái Chế 4.23 53.95%
Găng Tái Chế Găng Tái Chế 3.97 58.92%
Hóa Kỹ Bất Ổn II Hóa Kỹ Bất Ổn II 5.81 26.52%
Đao Xích Hành Quyết II Đao Xích Hành Quyết II 5.25 36.63%
Lưỡi Xẻ Thịt II Lưỡi Xẻ Thịt II 5.54 32.68%
Giáp Hextech Piltover II Giáp Hextech Piltover II 5.75 28.20%
Shimmer Bùng Nổ II Shimmer Bùng Nổ II 4.87 42.50%
Giải Phóng Chất Độc II Giải Phóng Chất Độc II 5.51 31.74%
Virus Truyền Nhiễm II Virus Truyền Nhiễm II 5.44 33.07%
Đao Tích Điện II Đao Tích Điện II 5.57 31.51%
Bảo Vật Không Gian Bảo Vật Không Gian 1.11 98.90%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo 5.46 30.89%
Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo 5.59 30.00%
Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo 5.86 25.23%
Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo 5.67 30.00%
Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo 2.74 76.92%
Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo 4.14 54.73%
Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo 4.97 40.81%
Đao Tích Điện Hoàn Hảo Đao Tích Điện Hoàn Hảo 5.50 31.49%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hóa Kỹ Bất Ổn 4.61 48.65%
Đao Xích Hành Quyết Đao Xích Hành Quyết 4.53 49.32%
Lưỡi Xẻ Thịt Lưỡi Xẻ Thịt 4.58 48.30%
Giáp Hextech Piltover Giáp Hextech Piltover 4.38 50.09%
Shimmer Bùng Nổ Shimmer Bùng Nổ 4.48 48.81%
Giải Phóng Chất Độc Giải Phóng Chất Độc 4.65 46.33%
Virus Truyền Nhiễm Virus Truyền Nhiễm 4.64 46.75%
Đao Tích Điện Đao Tích Điện 4.61 47.28%
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 4.77 45.58%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 5.72 27.56%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 4.15 55.84%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 5.31 35.30%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 4.21 54.93%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 5.14 38.90%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 5.32 35.14%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 4.53 49.74%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 4.63 48.26%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 4.72 45.16%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 4.94 40.31%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 4.90 42.03%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 4.40 51.61%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 4.95 45.13%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 5.43 32.52%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 5.32 34.54%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 4.56 48.88%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 3.34 73.13%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 4.97 41.03%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 4.70 45.33%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 5.29 38.30%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 6.11 22.22%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 6.31 18.28%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 5.62 30.16%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 5.40 34.14%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 5.33 33.87%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 5.25 37.28%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 6.29 18.25%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 5.49 30.97%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 5.07 39.51%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 4.82 44.84%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 6.30 17.39%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 5.86 27.65%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 5.17 33.33%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 5.79 25.00%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 6.33 22.22%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 6.50 0.00%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 6.33 0.00%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 5.55 29.95%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 6.36 21.43%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 5.96 22.45%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 5.74 27.03%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 5.95 26.09%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 6.47 16.13%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 6.71 14.29%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 5.93 25.14%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 5.60 30.23%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 5.37 35.00%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 5.70 30.03%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 7.00 0.00%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 6.32 14.63%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 5.80 27.71%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 5.44 34.04%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 5.18 36.36%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 5.47 38.78%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 5.33 36.53%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 5.00 50.00%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 4.96 43.50%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 7.33 0.00%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 6.60 20.00%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 5.67 28.56%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 6.29 14.29%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 5.79 24.06%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 7.40 0.00%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 5.04 41.15%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 5.77 27.34%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 5.12 38.65%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 6.08 18.87%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 5.38 34.58%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 6.02 23.72%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 6.56 13.24%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 5.24 37.28%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 4.69 46.56%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 5.48 34.43%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 5.21 36.98%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 5.89 24.83%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 6.20 19.51%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 6.07 21.93%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 6.39 14.36%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 5.55 30.06%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 5.12 37.89%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 5.66 28.81%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 5.57 29.69%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 5.78 30.16%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 6.02 22.53%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 5.74 27.86%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 5.75 30.77%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 5.21 44.19%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 6.09 20.45%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 5.60 29.53%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 5.88 26.67%
Đao Tím Đao Tím 5.81 27.62%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 5.73 28.95%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.81 43.95%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 5.58 30.22%
Bùa Xanh Bùa Xanh 5.29 35.98%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 5.44 33.00%
Giáp Lưới Giáp Lưới 5.90 26.16%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 4.91 42.57%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 5.05 39.91%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 5.15 37.58%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 5.49 33.01%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 5.17 37.34%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 5.18 37.79%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 4.96 40.46%
Chảo Vàng Chảo Vàng 6.24 21.21%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 5.80 25.56%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 6.36 18.95%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 5.06 39.97%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 5.43 32.48%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 4.99 40.81%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 5.52 30.94%
Nỏ Sét Nỏ Sét 5.23 36.71%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 5.64 29.78%
Cung Xanh Cung Xanh 5.17 37.03%
Nanh Nashor Nanh Nashor 5.27 36.64%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 5.25 38.46%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 5.17 37.43%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 4.92 42.45%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 4.71 45.56%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 5.83 26.72%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 5.66 29.58%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 5.33 33.33%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 5.05 40.32%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 4.79 45.23%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 5.33 34.97%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 5.34 34.99%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 5.17 37.54%
Cung Gỗ Cung Gỗ 5.50 32.38%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 5.57 31.59%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 4.86 44.55%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 4.89 42.60%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 5.29 36.25%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 5.58 31.35%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 4.81 43.80%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 5.37 34.68%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 5.28 37.31%
Bất Chấp Bất Chấp 5.47 33.03%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 4.61 47.47%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 5.64 29.24%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 5.05 39.21%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 5.07 39.55%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 5.27 36.20%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 5.89 26.13%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 5.00 41.29%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 5.46 33.06%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 5.29 35.39%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 5.53 32.59%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 5.78 28.44%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 5.16 38.07%
Phong Kiếm Phong Kiếm 5.47 31.74%