Renata Glasc DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Renata Glasc DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Renata Glasc
-
Hóa Chủ
-
Tiên Tri
Giá
2
Máu
600
Tốc Độ Đánh
0.7
Tầm Đánh
Giáp
20
Kháng Phép
20
4.93
Vị trí TB
43.08%
Tỉ lệ TOP 4
6.92%
Tỉ lệ thắng
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Dị Thường Di Động | 5.51 | 28.72% |
Dụng Cụ Tái Chế | 4.52 | 48.61% |
Súng Tái Chế | 4.82 | 43.07% |
Găng Tái Chế | 4.61 | 47.05% |
Hóa Kỹ Bất Ổn II | 5.01 | 37.96% |
Đao Xích Hành Quyết II | 5.08 | 38.04% |
Lưỡi Xẻ Thịt II | 5.36 | 33.21% |
Giáp Hextech Piltover II | 5.22 | 35.13% |
Shimmer Bùng Nổ II | 4.33 | 51.80% |
Giải Phóng Chất Độc II | 4.67 | 45.84% |
Virus Truyền Nhiễm II | 4.82 | 42.96% |
Đao Tích Điện II | 5.02 | 39.35% |
Bảo Vật Không Gian | 1.15 | 100.00% |
Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo | 3.09 | 71.62% |
Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo | 3.40 | 66.13% |
Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo | 4.35 | 51.39% |
Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo | 3.87 | 57.69% |
Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo | 1.38 | 96.57% |
Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo | 1.59 | 94.01% |
Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo | 2.64 | 80.29% |
Đao Tích Điện Hoàn Hảo | 3.03 | 72.13% |
Hóa Kỹ Bất Ổn | 4.81 | 42.67% |
Đao Xích Hành Quyết | 4.90 | 41.48% |
Lưỡi Xẻ Thịt | 5.20 | 36.32% |
Giáp Hextech Piltover | 4.91 | 42.40% |
Shimmer Bùng Nổ | 4.83 | 42.93% |
Giải Phóng Chất Độc | 4.83 | 42.79% |
Virus Truyền Nhiễm | 4.87 | 42.51% |
Đao Tích Điện | 5.00 | 39.67% |
Ấn Học Viện | 4.63 | 47.88% |
Ấn Phục Kích | 5.24 | 35.46% |
Ấn Cỗ Máy Tự Động | 4.02 | 57.74% |
Ấn Đấu Sĩ | 5.24 | 35.94% |
Ấn Hoa Hồng Đen | 3.81 | 61.39% |
Ấn Cực Tốc | 4.96 | 39.44% |
Ấn Pháo Binh | 5.28 | 34.88% |
Ấn Thí Nghiệm | 4.37 | 52.15% |
Ấn Gia Đình | 4.61 | 47.54% |
Ấn Ánh Lửa | 4.59 | 47.25% |
Ấn Thống Trị | 4.96 | 40.80% |
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt | 5.32 | 35.06% |
Ấn Nổi Loạn | 4.16 | 56.43% |
Ấn Tái Chế | 5.15 | 37.60% |
Ấn Bắn Tỉa | 5.33 | 35.18% |
Ấn Phù Thủy | 5.11 | 37.48% |
Ấn Cảnh Binh | 4.48 | 49.19% |
Đã tịch thu! | 2.12 | 100.00% |
Ấn Vệ Binh | 4.86 | 43.11% |
Ấn Chinh Phục | 4.54 | 47.38% |
Ấn Giám Sát | 5.25 | 36.24% |
Giáp Siêu Linh | 4.68 | 45.45% |
Vũ Khúc Tử Thần | 5.94 | 22.92% |
Tam Luyện Kiếm | 5.22 | 36.07% |
Thánh Kiếm Manazane | 5.39 | 33.38% |
Rìu Nham Tinh | 5.04 | 39.51% |
Khiên Băng Randuin | 4.75 | 43.29% |
Đại Bác Hải Tặc | 6.02 | 21.61% |
Lưỡng Cực Zhonya | 5.51 | 29.38% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 5.37 | 32.65% |
Quyền Trượng Thần URF | 5.36 | 33.53% |
Huyết Thần Kiếm | 7.03 | 12.50% |
Bùa Xanh Mát Lành | 5.75 | 27.11% |
Giáp Gai Hồng Hoa | 5.00 | 40.00% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 5.86 | 29.11% |
Quang Kiếm Tử Thần | 5.88 | 20.83% |
Vuốt Thần Long | 5.67 | 33.33% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 5.00 | 58.33% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 4.95 | 36.84% |
Diệt Ác Quỷ | 5.31 | 34.43% |
Áo Choàng Hừng Đông | 4.91 | 36.36% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 5.61 | 29.39% |
Găng Tay Thần Thánh | 5.75 | 30.72% |
Thánh Kiếm Hextech | 5.99 | 22.50% |
Thiên Cực Kiếm | 5.27 | 36.26% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 6.24 | 19.05% |
Găng Ngọc Thạch | 5.90 | 24.34% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 5.69 | 26.87% |
Món Quà Của Baron | 5.37 | 33.35% |
Thần Thư Morello | 5.39 | 32.24% |
Di Sản Khổng Nhân | 4.91 | 36.36% |
Áo Choàng Giả Kim | 4.79 | 44.74% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 5.85 | 25.50% |
Bùa Tro Tàn | 5.38 | 34.57% |
Dây Chuyền Sám Hối | 5.50 | 33.33% |
Bão Tố Runaan | 5.70 | 32.81% |
Ngọn Giáo Hirana | 5.51 | 30.96% |
Giáp Phân Cực | 4.33 | 50.00% |
Đao Quang Điện Statikk | 5.10 | 37.47% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 5.00 | 50.00% |
Áo Choàng Thái Dương | 4.75 | 41.67% |
Găng Tinh Xảo | 5.27 | 35.24% |
Quyền Năng Khổng Thần | 5.38 | 42.31% |
Chùy Thần Lực | 5.28 | 34.18% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 6.36 | 14.29% |
Thông Đạo Zz'rot | 4.38 | 52.73% |
Kiếm của Tay Bạc | 5.29 | 34.61% |
Ngọc Quá Khổ | 4.85 | 42.87% |
Giáp Đại Hãn | 6.41 | 10.26% |
Bùa Đầu Lâu | 5.27 | 34.98% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 5.51 | 31.66% |
Thần Búa Tiến Công | 5.71 | 28.51% |
Gương Lừa Gạt | 5.27 | 32.11% |
Mũ Thích Nghi | 4.55 | 48.47% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 5.61 | 32.26% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 5.14 | 37.30% |
Đá Hắc Hóa | 5.75 | 27.21% |
Pháo Xương Cá | 5.46 | 32.76% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 5.78 | 27.46% |
Dây Chuyền Tự Lực | 5.58 | 29.70% |
Kiếm Tai Ương | 5.25 | 35.06% |
Huy Hiệu Lightshield | 5.07 | 38.93% |
Bão Tố Luden | 5.56 | 29.87% |
Găng Đấu Sĩ | 5.47 | 30.69% |
Móng Vuốt Ám Muội | 5.46 | 34.21% |
Đại Bác Liên Thanh | 5.40 | 32.14% |
Giáp Tay Seeker | 5.54 | 31.07% |
Chùy Bạch Ngân | 5.13 | 38.90% |
Gươm Biến Ảnh | 5.93 | 22.43% |
Áo Choàng Mờ Ám | 5.26 | 36.63% |
Bùa Thăng Hoa | 5.35 | 34.53% |
Áo Choàng Diệt Vong | 5.45 | 31.90% |
Đao Tím | 5.43 | 31.79% |
Kiếm B.F. | 5.20 | 37.55% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 4.70 | 45.30% |
Huyết Kiếm | 5.28 | 35.87% |
Bùa Xanh | 5.20 | 36.71% |
Áo Choàng Gai | 5.38 | 31.96% |
Giáp Lưới | 5.34 | 34.46% |
Cốc Sức Mạnh | 4.47 | 49.63% |
Vương Miện Hoàng Gia | 4.72 | 45.59% |
Kiếm Tử Thần | 4.75 | 45.41% |
Vuốt Rồng | 5.42 | 33.91% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 4.98 | 40.49% |
Vương Miện Chiến Thuật | 4.64 | 46.40% |
Lời Thề Hộ Vệ | 4.99 | 39.52% |
Chảo Vàng | 6.08 | 22.38% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 5.55 | 31.79% |
Đai Khổng Lồ | 5.86 | 26.68% |
Áo Choàng Bóng Tối | 4.37 | 51.21% |
Cuồng Đao Guinsoo | 5.23 | 35.48% |
Kiếm Súng Hextech | 4.91 | 42.03% |
Vô Cực Kiếm | 5.04 | 39.68% |
Nỏ Sét | 5.02 | 40.52% |
Găng Bảo Thạch | 5.48 | 31.64% |
Cung Xanh | 4.86 | 42.91% |
Nanh Nashor | 5.18 | 36.75% |
Dây Chuyền Iron Solari | 5.11 | 36.84% |
Diệt Khổng Lồ | 4.99 | 40.17% |
Bùa Nguyệt Thạch | 4.73 | 44.87% |
Quỷ Thư Morello | 4.74 | 44.64% |
Gậy Quá Khổ | 5.48 | 31.71% |
Áo Choàng Bạc | 5.38 | 34.97% |
Trái Tim Kiên Định | 5.14 | 37.27% |
Chùy Xuyên Phá | 4.63 | 47.05% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 4.34 | 51.76% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 5.15 | 37.49% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 5.11 | 38.16% |
Bùa Đỏ | 4.86 | 42.49% |
Cung Gỗ | 4.93 | 41.41% |
Áo Choàng Lửa | 5.27 | 35.82% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 4.85 | 43.87% |
Cuồng Cung Runaan | 4.59 | 47.65% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 4.98 | 39.59% |
Găng Đấu Tập | 5.16 | 37.90% |
Siêu Xẻng | 4.92 | 42.86% |
Ngọn Giáo Shojin | 5.29 | 35.19% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 5.09 | 38.30% |
Bất Chấp | 5.01 | 39.46% |
Dao Điện Statikk | 4.46 | 49.62% |
Móng Vuốt Sterak | 5.03 | 40.67% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 4.84 | 43.62% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 4.84 | 43.31% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 5.03 | 39.68% |
Nước Mắt Nữ Thần | 5.47 | 32.18% |
Găng Đạo Tặc | 4.61 | 47.48% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 5.17 | 38.12% |
Bàn Tay Công Lý | 5.07 | 38.94% |
Rương Báu Bất Ổn | 4.80 | 46.79% |
Giáp Máu Warmog | 5.33 | 35.21% |
Tụ Bão Zeke | 4.92 | 41.44% |
Phong Kiếm | 5.23 | 35.78% |